- D. unlimited: Kiểm tra từ vựng: confined (hạn chế), limited (hạn chế), restricted (hạn chế), unlimited (vô hạn, không giới hạn).
Dịch: Năng lượng mặt trời, không khí và nước thường được gọi là năng lượng tái tạo vì nguồn cung cấp không giới hạn.
- B. other two: Phân biệt other và another.
Another + danh từ số ít: thêm 1 người, 1 vật nữa/tương tự/khác.
Other + danh từ số nhiều/danh từ không đếm được: người/nhiều người hoặc vật/nhiều vật thêm vào.