Question 1:A. diplomat B. diplomatic C. diplomacy D. diplomatist
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
A. diplomat – SAI – “Diplomat” là danh từ chỉ người (nhà ngoại giao), không thể đứng trước danh từ khác “approach” để tạo thành cụm danh từ mô tả. Trong tiếng Anh, khi muốn mô tả cách tiếp cận thuộc về lĩnh vực ngoại giao, ta cần dùng tính từ, không phải danh từ chỉ người.
B. diplomatic – ĐÚNG – “Diplomatic” là tính từ, nghĩa là “thuộc về ngoại giao”. Cụm “diplomatic approach” (cách tiếp cận ngoại giao) là một kết hợp từ chuẩn, mang nghĩa rằng Việt Nam áp dụng một phương thức mang tính ngoại giao trong chính sách đối ngoại. Tính từ này đứng đúng vị trí trước danh từ “approach” để mô tả loại cách tiếp cận. Đây là lựa chọn đúng về cả ngữ pháp và ngữ nghĩa.
C. diplomacy – SAI – “Diplomacy” là danh từ không đếm được, nghĩa là “nghệ thuật ngoại giao” hoặc “chính sách ngoại giao”. Tuy nhiên, nó không thể đứng trước danh từ “approach” để tạo thành một cụm danh từ đúng. Không ai nói “diplomacy approach” trong tiếng Anh.
D. diplomatist – SAI – “Diplomatist” là một từ cổ và ít dùng, có nghĩa tương đương với “diplomat”. Tuy nhiên, giống như A, nó vẫn là danh từ chỉ người và không thích hợp để đứng trước “approach” như một tính từ mô tả. Ngoài ra, từ này mang sắc thái lỗi thời và không phù hợp với văn phong hiện đại.
Tạm dịch: Vietnam's diplomatic approach has transformed remarkably and consistently since joining ASEAN. (Cách tiếp cận ngoại giao của Việt Nam đã thay đổi một cách đáng kể và nhất quán kể từ khi gia nhập ASEAN.)
Question 2:A. strategic policy government B. government policy strategic
C. policy government strategic D. strategic government policy
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
D. strategic government policy – ĐÚNG – Đây là một cụm danh từ hoàn chỉnh và chuẩn mực trong tiếng Anh. “Strategic” (chiến lược) là tính từ bổ nghĩa cho toàn cụm “government policy” (chính sách của chính phủ). Cụm “strategic government policy” nghĩa là chính sách của chính phủ có tính chiến lược, rất phù hợp với ngữ cảnh nói về một văn kiện quan trọng mang tính trung tâm trong các cuộc đàm phán an ninh khu vực. Cấu trúc danh từ ở đây rõ ràng, đúng chuẩn và tự nhiên.
Tạm dịch: The strategic government policy document remains absolutely central to ongoing regional security discussions and negotiations. (Văn kiện chính sách chính phủ mang tính chiến lược này vẫn giữ vai trò trung tâm tuyệt đối trong các cuộc thảo luận và đàm phán an ninh khu vực đang diễn ra.)
Question 3:A. being met B. have met C. which met D. meeting
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH
A. being met – SAI – Cấu trúc “being met” là thể bị động tiếp diễn, dùng khi chủ ngữ được gặp gỡ (is/are being met). Tuy nhiên trong câu này, “leaders” là chủ thể hành động, không phải đối tượng bị gặp. Do đó, không phù hợp với thì và ngữ cảnh của câu.
B. have met – SAI – “Have met” là thì hiện tại hoàn thành, dùng để diễn tả hành động đã gặp nhau trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Tuy nhiên, ở đây câu đang nói về sự kiện sắp diễn ra trong tương lai (next month), nên thì hiện tại hoàn thành không đúng về mặt thời gian. Ngoài ra, cấu trúc này không thể rút gọn mệnh đề quan hệ.
C. which met – SAI – “which met” là mệnh đề quan hệ đầy đủ, mang nghĩa “những người mà đã gặp…”. Tuy nhiên, “leaders” là người sẽ gặp nhau vào tháng tới, không phải đã gặp trong quá khứ, nên “met” dùng sai thì. Hơn nữa, mệnh đề “which met in Hanoi next month” cũng không hợp ngữ pháp vì “met” không thể kết hợp với “next month” – một mốc thời gian tương lai.
D. meeting – ĐÚNG – Đây là rút gọn của mệnh đề quan hệ chủ động. Câu gốc là: “Leaders who are meeting in Hanoi next month…”, trong đó “who are meeting” (đang gặp nhau) được rút gọn thành “meeting”. Điều này phù hợp vì “leaders” là chủ ngữ chủ động trong hành động “meeting”, và sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai gần. Đây là cách rút gọn mệnh đề quan hệ rất phổ biến và đúng chuẩn ngữ pháp.
Tạm dịch: Leaders meeting in Hanoi next month will thoroughly address critical regional tensions. (Các nhà lãnh đạo sẽ gặp nhau tại Hà Nội vào tháng tới sẽ giải quyết kỹ lưỡng những căng thẳng khu vực quan trọng.)
Question 4:A. for B. at C. to D. on
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
C. to – ĐÚNG – Cấu trúc đúng trong tiếng Anh là “impart something to someone”, nghĩa là truyền đạt điều gì đó đến ai đó. Ở đây, “Vietnam imparts profound historical wisdom to the international diplomatic community” có nghĩa là Việt Nam truyền đạt trí tuệ lịch sử sâu sắc đến cộng đồng ngoại giao quốc tế. Giới từ “to” là lựa chọn chính xác về cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.
Tạm dịch: Vietnam imparts profound historical wisdom to the international diplomatic community. (Việt Nam truyền đạt trí tuệ lịch sử sâu sắc đến cộng đồng ngoại giao quốc tế.)
Question 5:A. fly B. run C. go D. blow
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
A. fly – ĐÚNG – Cụm “fly off the handle” là một idiom (thành ngữ) có nghĩa là mất bình tĩnh, nổi giận đột ngột. Trong ngữ cảnh nói về các nhà ngoại giao Việt Nam, câu này nhấn mạnh rằng họ luôn giữ bình tĩnh và điềm đạm, ngay cả khi thảo luận các tranh chấp lãnh thổ nhạy cảm. Cách dùng này rất tự nhiên và sát ngữ cảnh ngoại giao.
Tạm dịch: When discussing sensitive territorial disputes, Vietnamese diplomats never fly off the handle unlike some less disciplined counterparts. (Khi thảo luận các tranh chấp lãnh thổ nhạy cảm, các nhà ngoại giao Việt Nam không bao giờ mất bình tĩnh như một số đối tác thiếu kỷ luật khác.)
Question 6:A. prioritizing B. prioritize C. to prioritize D. to prioritizing
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
A. prioritizing – SAI – Mặc dù động từ “continue” có thể theo sau bởi V-ing trong một số trường hợp, nhưng khi “continue” được dùng để nói đến một hành động tiếp diễn hoặc lặp lại trong tương lai hoặc hiện tại một cách rõ ràng và có chủ đích, thì to V (to prioritize) sẽ là lựa chọn phù hợp và tự nhiên hơn. Trong ngữ cảnh này, "to prioritize" cho cảm giác trang trọng, có định hướng chính sách rõ ràng, phù hợp với văn phong ngoại giao.
B. prioritize – SAI – Sau “continue”, ta không dùng bare infinitive (nguyên thể không "to"). Dạng “prioritize” trơ trọi như thế này sai ngữ pháp hoàn toàn trong cấu trúc sau “continue”.
C. to prioritize – ĐÚNG – Cấu trúc “continue + to V” được dùng phổ biến trong văn viết và bối cảnh trang trọng như chính trị, ngoại giao. Nó mang sắc thái chính sách hoặc chủ trương lâu dài. Ở đây, “Vietnam continues to prioritize…” cho thấy Việt Nam đang duy trì việc ưu tiên giữ gìn quan hệ ngoại giao hòa bình, một chiến lược quan trọng song song với việc bảo vệ chủ quyền.
D. to prioritizing – SAI – Đây là một lỗi kết hợp ngữ pháp, vì không tồn tại cấu trúc “continue + to + V-ing”. “To” trong “to prioritizing” không còn là một phần của động từ nguyên mẫu mà biến thành giới từ, và điều đó làm cho cụm này sai cấu trúc hoàn toàn.
Tạm dịch: Vietnam continues to prioritize carefully maintaining peaceful diplomatic relations while defending its sovereignty. (Việt Nam tiếp tục ưu tiên duy trì cẩn trọng các mối quan hệ ngoại giao hòa bình trong khi vẫn bảo vệ chủ quyền quốc gia.)