Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions.
Technology has become a fantastic and useful tool in the classroom. Teachers are expected to make (26) _______ of it to enhance the learning experience and information dissemination. However, knowledge of the different tools available, what they can do, and their impact allows teachers to use them (27) ________. With numerous technology users actively involved in developing gadgets of the future, we can only speculate what new advances will be making their way (28) _________ classrooms in the coming days.
Following the evolution of technology, educational capabilities are changing and growing daily. The Internet is a vast library of data that is useful in (29) ________ the landscape of education as we know it. All in all, technology alone will not change education. Good grades and practical knowledge are as important as ever. Technology in education is therefore simply a catalyst, a tool for conveying lessons (30) __________ effectiveness cannot be overlooked.
(Adapted from https://www.usetechnology.com)
|
Dịch bài đọc:
Công nghệ đã trở thành một công cụ tuyệt vời và hữu ích trong lớp học. Giáo viên thì được kỳ vọng là sẽ tận dụng nó để tăng cường trải nghiệm học tập và sự phân bổ kiến thức. Thế nhưng, kiến thức về các công cụ có sẵn, chúng làm được gì, và tác động của chúng cho phép giáo viên dùng chúng một cách tối ưu. Với một lượng lớn người dùng công nghệ đang chủ động tham gia phát triển những tiện ích của tương lai, chúng ta chỉ có thể đoán về thứ công nghệ cao sẽ được dùng trong lớp học trong tương lai.
Cùng với sự phát triển của công nghệ, tiềm năng giáo dục đang dần thay đổi và phát triển hàng ngày. Internet là một thư viện dữ liệu lớn mà hữu ích cho việc hình thành toàn cảnh nền giáo dục của chúng ta hiện tại. Nói chung, một mình công nghệ sẽ không thay đổi giáo dục. Số điểm cao và những kiến thức thực tế là quan trọng hơn bao giờ hết. Công nghệ trong giáo dục thì do đó chỉ đơn thuần là một chất xúc tác, một công cụ cho việc truyền tải bài học mà tính hiệu quả của nó thì không thể bị xem nhẹ.
|
Question 26: A. use B. benefit C. value D. advantage
Giải thích: Kiến thức từ vựng: cụm cố định (collocation)
make use of sth = take advantage of sth: tận dụng cái gì đó => Chọn A
Clue: Technology has become a fantastic and useful tool in the classroom. Teachers are expected to make use of it to enhance the learning experience and information dissemination.
Dịch clue: Công nghệ đã trở thành một công cụ tuyệt vời và hữu ích trong lớp học. Giáo viên thì được kỳ vọng là sẽ tận dụng nó để tăng cường trải nghiệm học tập và sự phân bổ kiến thức.
Các đáp án khác:
B. benefit (n): lợi ích => benefit from : có lợi từ
C. value (n): giá trị
=> place/put/set value on sth: đặt giá trị lên vật gì
enhance/increase/maximize the value: tăng giá trị
take sth at face value (idiom): đánh giá bằng vẻ bề ngoài ~ judge the book by its cover (idiom)
Question 27: A. freely B. optimally C. absolutely D. exclusively
Giải thích: Kiến thức từ vựng: nghĩa của từ
optimally (adv): một cách tối ưu
Clue: However, knowledge of the different tools available, what they can do, and their impact allows teachers to use them optimally.
Dịch clue: Thế nhưng, kiến thức về các công cụ có sẵn, chúng làm được gì, và tác động của chúng cho phép giáo viên dùng chúng một cách tối ưu.
Các đáp án khác:
A. freely (adv): một cách tự do, hào phóng ~ liberally ~ generously
C. absolutely (adv): một cách hoàn toàn ~ completely ~ totally
D. exclusively (adv): độc quyền, độc nhất
Word form: exclusive (adj): loại trừ, độc quyền => mutually exclusive: loại trừ lẫn nhau
Question 28: A. in B. at C. for D. into
Giải thích: Kiến thức từ vựng: nghĩa của từ
make one’s way into sth: áp dụng cái gì (công nghệ/phương pháp) vào đâu
Clue: With numerous technology users actively involved in developing gadgets of the future, we can only speculate what new advances will be making their way into classrooms in the coming days.
Dịch clue: Với một lượng lớn người dùng công nghệ đang chủ động tham gia phát triển những tiện ích của tương lai, chúng ta chỉ có thể đoán về thứ công nghệ cao sẽ được dùng trong lớp học trong tương lai.
Các đáp án khác:
A. in
keep in touch : giữ liên lạc
in use : được dùng, thông dụng
in demand: bán chạy (hàng hóa)
B. at
at risk : trong tình trạng khẩn
at all cost : bằng mọi giá
at any rate: dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào
C. for
for good : vĩnh viễn
for the sake of sb: vì sự an toàn của ai
go for a song (idiom): rất rẻ
Question 29: A. rolling in B. shaping up C. showing up D. passing on
Giải thích: Kiến thức từ vựng: nghĩa của từ
shape up sth: hình thành nên
Clue: The Internet is a vast library of data that is useful in shaping up the landscape of education as we know it
Dịch clue: Internet là một thư viện dữ liệu lớn mà hữu ích cho việc hình thành toàn cảnh nền giáo dục của chúng ta hiện tại.
Question 30: A. which B. that C. whose D. why
Giải thích: Kiến thức ngữ pháp: mệnh đề quan hệ (relative clause)
Clue: Technology in education is therefore simply a catalyst, a tool for conveying lessons whose effectiveness cannot be overlooked.
Chỗ trống cần điền một đại từ quan hệ nói về sự hiệu quả của việc truyền tải bài học => Chọn C
Dịch clue: Công nghệ trong giáo dục thì do đó chỉ đơn thuần là một chất xúc tác, một công cụ cho việc truyền tải bài học mà tính hiệu quả của nó thì không thể bị xem nhẹ.