- B. recycled: conserved (giữ gìn, bảo tồn), waste (bỏ đi), use (sử dụng), recycle (tái chế).
Dịch: Mười phần trăm rác được tái chế, mười phần trăm được đốt và phần còn lại đưa vào bãi chôn lấp.
- A. because: Kiểm tra từ nối
Dịch: Tôi rất hào hứng vì đây là chuyến đi đầu tiên của tôi đến đó.