Question 18.
A. seeking to tackle global warming by using cutting-edge green technology
B. which intends to address global warming with advanced eco-friendly technology
C. whose aim is to fight global warming by exceptional green technology
D. aims to combat global warming through innovative green technology
Giải thích
DỊCH BÀI:
|
The EcoSphere Initiative, a groundbreaking project launched in 2015, aims to combat global warming through innovative green technology. Just one year after its launch, EcoSphere made a significant impact by introducing its first carbon-capturing device in Paris, France, and has since expanded its operations globally.
|
Sáng kiến EcoSphere, một dự án đột phá ra mắt vào năm 2015, hướng đến việc chống lại sự nóng lên toàn cầu thông qua công nghệ xanh đổi mới. Chỉ một năm sau khi triển khai, EcoSphere đã tạo nên một tác động đáng kể bằng việc giới thiệu thiết bị thu hồi cacbon đầu tiên ở Paris, Pháp, và kể từ đó mở rộng hoạt động toàn cầu.
|
The EcoSphere Initiative is led by a global coalition whose combined expertise in science, engineering, and policy drives the mission. This collective effort highlights the rapid advancements in eco-friendly technology and sustainable practices. The primary goal is to assist communities in reducing their carbon footprint and promoting renewable energy sources.
|
Sáng kiến EcoSphere được dẫn dắt bởi một liên minh toàn cầu có chuyên môn kết hợp về khoa học, kỹ thuật và chính sách thúc đẩy sứ mệnh này. Nỗ lực chung này làm nổi bật những tiến bộ nhanh chóng trong công nghệ thân thiện với môi trường và các phương thức bền vững. Mục tiêu chính là hỗ trợ cộng đồng giảm thiểu lượng khí thải carbon và thúc đẩy việc sử dụng nguồn năng lượng tái tạo.
|
EcoSphere’s technology is designed to support farming, energy, and waste efforts. Inspired by natural processes, EcoSphere’s devices are equipped with solar panels and water recycling systems, allowing them to operate independently and efficiently. Each unit is built to withstand climates, adapting to various environments worldwide.
|
Công nghệ EcoSphere được thiết kế để hỗ trợ các nỗ lực nông nghiệp, năng lượng, và rác thải. Lấy cảm hứng từ các quá trình tự nhiên, các thiết bị của EcoSphere được trang bị tấm pin mặt trời và hệ thống tái chế nước, cho phép chúng vận hành độc lập và hiệu quả. Mỗi thiết bị được phát minh để chịu được các khí hậu, thích nghi với nhiều môi trường khác nhau trên toàn thế giới.
|
Powered by advanced data analytics, EcoSphere can monitor air quality, track pollution, and optimise resources. With these capabilities, EcoSphere plays a vital role in creating cleaner, healthier environments for future generations.
|
Được vận hành dựa trên các phân tích dữ liệu nâng cao, EcoSphere có thể giám sát chất lượng không khí, theo dõi ô nhiễm, và tối ưu hóa các tài nguyên. Với những khả năng này, EcoSphere đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những môi trường sạch hơn, lành mạnh hơn cho các thế hệ tương lai.
|
Cấu trúc câu:
The EcoSphere Initiative = chủ ngữ chính
a groundbreaking project launched in 2015 = cụm đồng chủ vị
→ Câu thiếu vị ngữ. Do vậy, ta loại A vì dùng V-ing, B và C vì dùng mệnh đề quan hệ.
Tạm dịch:
The EcoSphere Initiative, a groundbreaking project launched in 2015, aims to combat global warming through innovative green technology. (Sáng kiến EcoSphere, một dự án đột phá ra mắt vào năm 2015, hướng đến việc chống lại sự nóng lên toàn cầu thông qua công nghệ xanh đổi mới.)
→ Chọn đáp án D
Question 19.
A. of which a blend of expertise in science, engineering, and policy guiding the mission
B. whose combined expertise in science, engineering, and policy drives the mission
C. has been driven by their shared knowledge in science, engineering, and policy
D. combined expertise in science, engineering, and policy supports the mission
Giải thích
Mệnh đề quan hệ:
Ta thấy câu đã có chủ ngữ và động từ chính, nên ta loại C và D vì dùng động từ và mệnh đề. Ta loại A vì mệnh đề quan hệ phải có đầy đủ chủ ngữ và động từ.
Tạm dịch:
The EcoSphere Initiative is led by a global coalition whose combined expertise in science, engineering, and policy drives the mission. (Sáng kiến EcoSphere được dẫn dắt bởi một liên minh toàn cầu có chuyên môn kết hợp về khoa học, kỹ thuật và chính sách thúc đẩy sứ mệnh này.)
→ Chọn đáp án B
Question 20.
A. Wanting to support farming, energy, and waste, EcoSphere’s technology is built
B. The support of farming, energy, and waste efforts gives birth to EcoSphere’s technology
C. The design of farming, energy, and waste efforts supports EcoSphere’s technology
D. EcoSphere’s technology is designed to support farming, energy, and waste efforts
Giải thích
A. Mong muốn hỗ trợ nông nghiệp, năng lượng, và rác thải, công nghệ EcoSphere được phát triển. → Sai vì công nghệ EcoSphere không thể ‘want’ (mong muốn)
B. Sự hỗ trợ của các nỗ lực nông nghiệp, năng lượng, và rác thải cho ra đời công nghệ EcoSphere. → Không phù hợp về nghĩa
C. Việc thiết kế các nỗ lực nông nghiệp, năng lượng, và rác thải hỗ trợ công nghệ EcoSphere. → Không phù hợp về nghĩa
D. Công nghệ EcoSphere được thiết kế để hỗ trợ các nỗ lực nông nghiệp, năng lượng, và rác thải.
Tạm dịch:
EcoSphere’s technology is designed to support farming, energy, and waste efforts. (Công nghệ EcoSphere được thiết kế để hỗ trợ các nỗ lực nông nghiệp, năng lượng, và rác thải.)
→ Chọn đáp án D
Question 21.
A. Building to withstand climates, each unit adapts to various environments worldwide
B. Each unit is built to withstand climates, adapting to various environments worldwide
C. Each unit adapts to various environments worldwide so that they withstand climates
D. Instead of withstanding climates, each unit adapts to various environments worldwide
Giải thích
A. Phát triển để chịu được các khí hậu, mỗi thiết bị thích nghi với nhiều môi trường khác nhau trên toàn thế giới → Sai vì chủ ngữ chung ‘each unit’ (mỗi thiết bị) phải được xây dựng (built) thay vì tự xây (building)
B. Mỗi thiết bị được phát minh để chịu được các khí hậu, thích nghi với nhiều môi trường khác nhau trên toàn thế giới
C. Mỗi thiết bị thích nghi với nhiều môi trường khác nhau trên toàn thế giới để chúng chịu được các khí hậu → Không phù hợp về nghĩa
D. Thay vì chịu được các khí hậu, mỗi thiết bị thích nghi với nhiều môi trường khác nhau trên toàn thế giới → Không phù hợp về nghĩa
Tạm dịch:
Each unit is built to withstand climates, adapting to various environments worldwide. (Mỗi thiết bị được phát minh để chịu được các khí hậu, thích nghi với nhiều môi trường khác nhau trên toàn thế giới.)
→ Chọn đáp án B
Question 22.
A. the data helps EcoSphere monitor air quality, track pollution, and optimise resources
B. monitoring air quality, tracking pollution, and optimising resources are easy to EcoSphere
C. EcoSphere can monitor air quality, track pollution, and optimise resources
D. EcoSphere’s ability is monitoring air quality, tracking pollution, and optimising resources
Giải thích
Ta thấy mệnh đề phía trước dùng quá khứ phân từ (powered) dạng bị động. Ta xét từng đáp án.
A – chủ ngữ chung là ‘the data’ (dữ liệu) có vẻ hợp lý nhưng ta không rõ ‘the data’ ở đây là gì vì câu phía trước không đề cập ‘data’
B - chủ ngữ chung là ‘việc theo dõi’ → Không phù hợp khi ghép với vế trước
D - chủ ngữ chung là ‘khả năng của EcoSphere’ → Không phù hợp khi ghép với vế trước
C - chủ ngữ chung là ‘EcoSphere’ → Phù hợp khi ghép với ‘powered’ (được vận hàng)
Tạm dịch:
Powered by advanced data analytics, EcoSphere can monitor air quality, track pollution, and optimise resources. (Được vận hành dựa trên các phân tích dữ liệu nâng cao, EcoSphere có thể giám sát chất lượng không khí, theo dõi ô nhiễm, và tối ưu hóa các tài nguyên.)
→ Chọn đáp án C