Question 11.
A. While it has brought numerous benefits, such as increased access to products and economic opportunities
B. Although it has connected countries economically, leaving cultural exchanges aside
C. As it has made societies wealthier, improving trade but neglecting cultural uniqueness
D. Because globalization focuses on promoting both economic growth and social and cultural dimensions
Giải thích
DỊCH BÀI:
The Effects of Globalization on Cultural Diversity
|
Tác động của toàn cầu hóa đến sự đa dạng văn hóa
|
Globalization has connected the world in unprecedented ways, making it easier for people, goods, and ideas to cross borders. Driven by advances in technology, communication, and transportation, globalization has transformed societies and economies. While it has brought numerous benefits, such as increased access to products and economic opportunities, it has also raised concerns about its impact on cultural diversity.
|
Toàn cầu hóa đã kết nối thế giới theo những cách chưa từng có, giúp con người, hàng hóa và ý tưởng dễ dàng vượt qua biên giới hơn. Được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong công nghệ, truyền thông và giao thông, toàn cầu hóa đã biến đổi xã hội và nền kinh tế. Trong khi mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn như tăng khả năng tiếp cận sản phẩm và cơ hội kinh tế, toàn cầu hóa cũng làm dấy lên mối lo ngại về tác động của nó đến sự đa dạng văn hóa.
|
One significant effect of globalization is the spread of dominant cultural trends, such as fashion, music, and entertainment, across the globe. As global brands and media influence daily life, local traditions and languages are sometimes overshadowed. For example, fast-food chains and Western clothing styles can be found in almost every country, often replacing traditional cuisines and attire. This cultural homogenization threatens to diminish the unique identity of many communities.
|
Một tác động đáng kể của toàn cầu hóa là sự lan rộng của các xu hướng văn hóa chủ đạo, chẳng hạn như thời trang, âm nhạc và giải trí, trên toàn cầu. Khi các thương hiệu và phương tiện truyền thông toàn cầu ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày, các truyền thống và ngôn ngữ địa phương đôi khi bị lu mờ. Ví dụ, các chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh và phong cách quần áo phương Tây có thể được tìm thấy ở hầu hết mọi quốc gia, thường thay thế các món ăn và trang phục truyền thống. Sự đồng nhất hóa văn hóa này đe dọa làm giảm bản sắc độc đáo của nhiều cộng đồng.
|
However, globalization has also created opportunities for cultural exchange. Through digital platforms and travel, people can now experience and appreciate cultures from around the world without leaving their homes. This increased exposure can lead to greater understanding and respect for different ways of life.
|
Tuy nhiên, toàn cầu hóa cũng tạo ra cơ hội giao lưu văn hóa. Thông qua các nền tảng kỹ thuật số và du lịch, giờ đây mọi người có thể trải nghiệm và đánh giá cao các nền văn hóa từ khắp nơi trên thế giới mà không cần rời khỏi nhà. Sự tiếp xúc nhiều hơn này có thể dẫn đến sự hiểu biết và tôn trọng hơn đối với các cách sống khác nhau.
|
Influenced by global forces, communities are finding ways to balance modernization with cultural preservation. Governments and organizations have implemented initiatives to protect endangered traditions and languages. For instance, UNESCO supports projects that document and promote intangible cultural heritage.
|
Dưới tác động của các lực lượng toàn cầu, các cộng đồng đang tìm cách cân bằng giữa hiện đại hóa với bảo tồn văn hóa. Các chính phủ và tổ chức đã triển khai các sáng kiến để bảo vệ các truyền thống và ngôn ngữ đang bị đe dọa. Ví dụ, UNESCO hỗ trợ các dự án ghi chép và quảng bá di sản văn hóa phi vật thể.
|
Preserving cultural diversity requires active participation from individuals and communities, ensuring that traditions are passed down to future generations. While globalization offers many advantages, it is essential to value and protect the unique aspects of each culture.
|
Việc bảo tồn sự đa dạng văn hóa đòi hỏi sự tham gia tích cực của các cá nhân và cộng đồng, đảm bảo rằng các truyền thống được truyền lại cho các thế hệ tương lai. Mặc dù toàn cầu hóa mang lại nhiều lợi thế, nhưng điều cần thiết là phải coi trọng và bảo vệ các khía cạnh độc đáo của mỗi nền văn hóa.
|
In conclusion, globalization has both positive and negative effects on cultural diversity. By embracing global opportunities while safeguarding local identities, societies can create a world that celebrates both unity and diversity.
|
Tóm lại, toàn cầu hóa có cả tác động tích cực và tiêu cực đến sự đa dạng văn hóa. Bằng cách nắm bắt các cơ hội toàn cầu trong khi bảo vệ bản sắc địa phương, các xã hội có thể tạo ra một thế giới tôn vinh cả sự thống nhất và đa dạng.
|
Ta có mệnh đề chính ‘it has also raised concerns about its impact on cultural diversity.’
Phía trước cần một mệnh đề phụ thuộc phù hợp.
A. Trong khi mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn như tăng khả năng tiếp cận sản phẩm và cơ hội kinh tế
=> Đúng, phù hợp ngữ cảnh vì câu này đối lập giữa lợi ích của toàn cầu hóa với những mối lo về văn hóa.
B. Mặc dù nó đã kết nối các quốc gia về mặt kinh tế, nhưng lại bỏ qua các cuộc giao lưu văn hóa
=> Không phù hợp, vì văn bản vẫn đề cập đến các tác động văn hóa của toàn cầu hóa, chứ không phải bỏ qua nó.
C. Vì nó đã làm cho các xã hội trở nên giàu có hơn, cải thiện thương mại nhưng lại bỏ qua tính độc đáo về văn hóa
=> Không chính xác vì bài viết không khẳng định toàn cầu hóa bỏ quên bản sắc văn hóa, mà chỉ lo ngại rằng nó có thể làm lu mờ chúng.
D. Bởi vì toàn cầu hóa tập trung vào việc thúc đẩy cả tăng trưởng kinh tế và các chiều kích xã hội và văn hóa
=> Không phù hợp vì câu này không thể hiện sự đối lập mà bài viết đang đề cập.
Tạm dịch:
While it has brought numerous benefits, such as increased access to products and economic opportunities, it has also raised concerns about its impact on cultural diversity. (Trong khi mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn như tăng khả năng tiếp cận sản phẩm và cơ hội kinh tế, toàn cầu hóa cũng làm dấy lên mối lo ngại về tác động của nó đến sự đa dạng văn hóa.)
→ Chọn đáp án A
Question 12.
A. having been extensively introduced, gradually overshadowing native food and fashion styles
B. that have been widely embraced by communities, leading to changes in cultural habits
C. can be found in almost every country, often replacing traditional cuisines and attire
D. which have replaced traditional foods and clothing styles by getting people to adopt modern trends
Giải thích
Ta có chủ ngữ ‘fast-food chains and Western clothing styles’, phía sau cần một động từ chính phù hợp.
Loại A vì là phân từ hiện tại.
Loại B, D vì là mệnh đề quan hệ.
C là đáp án đúng với động từ chính ở bị động ‘can be found’.
Tạm dịch:
For example, fast-food chains and Western clothing styles can be found in almost every country, often replacing traditional cuisines and attire. (Ví dụ, các chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh và phong cách quần áo phương Tây có thể được tìm thấy ở hầu hết mọi quốc gia, thường thay thế các món ăn và trang phục truyền thống.)
→ Chọn đáp án C
Question 13.
A. new technologies gain prominence, reshaping traditional communication methods.
B. communities are finding ways to balance modernization with cultural preservation
C. consumption patterns shift, favoring global brands over local artisanal goods.
D. urban architecture evolves, reflecting modern design trends over historical aesthetics.
Giải thích
Ta có cụm phân từ bị động ‘Influenced by global forces’, phía sau cần một mệnh đề chính với chủ ngữ chung phù hợp.
A. công nghệ mới nổi lên, định hình lại các phương pháp truyền thông truyền thống.
=> Loại A vì công nghệ phát triển có thể là kết quả của toàn cầu hóa, nhưng câu này tập trung vào công nghệ hơn là văn hóa, không phù hợp với bối cảnh bài viết.
C. mô hình tiêu dùng thay đổi, ưu tiên các thương hiệu toàn cầu hơn hàng thủ công địa phương.
=> Loại C vì mặc dù toàn cầu hóa có ảnh hưởng đến thói quen tiêu dùng, nhưng câu này chỉ đề cập đến xu hướng tiêu dùng chứ không nói đến việc các cộng đồng chủ động cân bằng và bảo tồn văn hóa.
D. kiến trúc đô thị phát triển, phản ánh xu hướng thiết kế hiện đại hơn là thẩm mỹ lịch sử.
=> Thay đổi kiến trúc đô thị là một hệ quả của toàn cầu hóa, nhưng câu này không đề cập đến vai trò của các cộng đồng trong việc bảo tồn văn hóa, nên không phù hợp với ý tổng thể.
B Đúng vì nó nhấn mạnh vào cách các cộng đồng phản ứng với toàn cầu hóa, đúng với bối cảnh bài đọc. (Cộng đồng đang tìm cách cân bằng giữa hiện đại hóa với bảo tồn văn hóa)
Tạm dịch:
Influenced by global forces, communities are finding ways to balance modernization with cultural preservation. (Dưới tác động của các lực lượng toàn cầu, các cộng đồng đang tìm cách cân bằng giữa hiện đại hóa với bảo tồn văn hóa.)
→ Chọn đáp án B
Question 14.
A. which makes cultural practices continue to influence younger people
B. increase values so younger generations take advantage of them
C. preserve legacies through education for the youth
D. that traditions are passed down to future generations
Giải thích
Ta có cấu trúc: ensure that + S + V (đảm bảo rằng…) nên đáp án D phù hợp nhất.
Loại A vì là mệnh đề quan hệ, không phù hợp cấu trúc.
Loại B vì ‘increase values’ không rõ nghĩa (giá trị gì được tăng lên?) và cụm ‘take advantage of them’ (tận dụng chúng) không phù hợp khi nói về bảo tồn truyền thống.
Loại C vì không phù hợp cấu trúc, đáp án C không có mệnh đề đầy đủ, khiến câu thiếu tự nhiên.
Tạm dịch:
Preserving cultural diversity requires active participation from individuals and communities, ensuring that traditions are passed down to future generations. (Việc bảo tồn sự đa dạng văn hóa đòi hỏi sự tham gia tích cực của các cá nhân và cộng đồng, đảm bảo rằng các truyền thống được truyền lại cho các thế hệ tương lai.)
→ Chọn đáp án D
Question 15.
A. By embracing global opportunities while safeguarding local identities, societies can create a world that celebrates both unity and diversity
B. While creating local identities, societies can embrace both unity and diversity to a safeguarding world that celebrates global opportunities
C. While safeguarding both unity and diversity, societies can embrace opportunities that celebrates local identities to create a global world
D. By embracing local identities while safeguarding global opportunities, societies can create a world that celebrates both unity and diversity
Giải thích
A. Bằng cách nắm bắt các cơ hội toàn cầu trong khi vẫn bảo vệ bản sắc địa phương, xã hội có thể tạo ra một thế giới tôn vinh cả sự thống nhất và đa dạng
→ Đúng, phù hợp là kết luận của bài đọc.
Loại B vì sai ngữ pháp: "to a safeguarding world" → không có nghĩa. Đồng thời sai logic ‘creating local identities’ không phù hợp với bối cảnh của bài (các bản sắc địa phương đã tồn tại, không phải mới được tạo ra).
Loại C vì sai ngữ pháp opportunities (số nhiều) phải đi với celebrate (không có s). Đồng thời, ‘global world’ là một cụm từ dư thừa, không tự nhiên.
Loại D vì ‘Bằng cách nắm bắt các bản sắc địa phương trong khi vẫn bảo vệ các cơ hội toàn cầu, xã hội có thể tạo ra một thế giới tôn vinh cả sự thống nhất và đa dạng’ mang ý nghĩa không phù hợp. ‘safeguarding global opportunities’ → global opportunities không phải thứ cần ‘bảo vệ’, mà cần ‘tận dụng’ (embrace). Thứ cần bảo vệ ở đây là ‘local identities’ chứ không phải ‘global opportunities’.
Tạm dịch:
In conclusion, globalization has both positive and negative effects on cultural diversity. By embracing global opportunities while safeguarding local identities, societies can create a world that celebrates both unity and diversity. (Tóm lại, toàn cầu hóa có cả tác động tích cực và tiêu cực đến sự đa dạng văn hóa. Bằng cách nắm bắt các cơ hội toàn cầu trong khi bảo vệ bản sắc địa phương, các xã hội có thể tạo ra một thế giới tôn vinh cả sự thống nhất và đa dạng.)
→ Chọn đáp án A