Question 16. The word “bewildering” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _____
A. Simple B. Challenging C. Confusing D. Complex
Giải thích
DỊCH BÀI:
|
The world of work has been undergoing dramatic changes. Step by step, robots are taking over manual jobs that used to be done by semi-skilled workers. Al assistants in the forms of holograms have been on trial at Changi Airport and Boston Airport. Their performance as perfectly efficient check-in staff has amazed users. Getting a secure job or a career can’t have been more challenging.
|
Thế giới việc làm đã trải qua những thay đổi mạnh mẽ. Từng bước một, robot đang thay thế những công việc thủ công vốn do những người lao động bán lành nghề đảm nhiệm. Trợ lý ảo dưới dạng ảnh ba chiều đã được thử nghiệm tại Sân bay Changi và Sân bay Boston. Hiệu suất làm việc của họ như một nhân viên làm thủ tục hoàn hảo đã khiến người dùng kinh ngạc. Việc có được một công việc ổn định hoặc một sự nghiệp không thể nào khó khăn hơn.
|
On leaving school, 18-year-olds are faced with one of the toughest decisions of their life: career choice. Which to pursue requires sensible decision basing on their in-depth self-understanding. It is also worth noticing that, in this ever-advancing world, school-leavers need to be well-prepared for changes and once-in-a-lifetime opportunity.
|
Khi rời trường, những người 18 tuổi phải đối mặt với một trong những quyết định khó khăn nhất trong cuộc đời: lựa chọn nghề nghiệp. Việc theo đuổi nghề nghiệp nào đòi hỏi quyết định sáng suốt dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản thân. Cũng đáng lưu ý rằng, trong thế giới không ngừng tiến bộ này, những người mới ra trường cần phải chuẩn bị tốt cho những thay đổi và cơ hội chỉ có một lần trong đời.
|
However bewildering career choice may be, it is no more than the beginning of a person’s career. To further it, they have no alternative but to become better day by day.
|
Cho dù lựa chọn nghề nghiệp có khó khăn đến đâu, thì đó cũng chỉ là khởi đầu cho sự nghiệp của một người. Để tiến xa hơn, họ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc ngày càng trở nên tốt hơn.
|
Of all the qualities, a person’s flexibility will work in this full-of-changes world. Flexibility manifests itself in professional agility, problem-solving skills, change management and innovative thinking. As long as they are not set in their way of thinking, they can easily get a task done.
|
Trong tất cả các phẩm chất, sự linh hoạt của một người sẽ phát huy tác dụng trong thế giới đầy biến động này. Tính linh hoạt thể hiện ở sự nhanh nhẹn trong công việc, kỹ năng giải quyết vấn đề, quản lý thay đổi và tư duy sáng tạo. Miễn là họ không bị bó buộc trong cách suy nghĩ của mình, họ có thể dễ dàng hoàn thành nhiệm vụ.
|
AI has been replacing certain blue-collar workers, but it can never establish a role in a field that has something to do with emotional intelligence (EQ). Automated learning machines can repeatedly lecture a subject, but they can never become an inspiring story for students. Robots in hospitals can accurately perform operations, but at no time can they comfort the lonely and suffering patients like a gentle nurse.
|
AI đã thay thế một số công nhân lao động chân tay, nhưng nó không bao giờ có thể thiết lập được vai trò trong một lĩnh vực có liên quan đến trí tuệ cảm xúc (EQ). Máy học tự động có thể giảng bài liên tục về một chủ đề, nhưng chúng không bao giờ có thể trở thành một câu chuyện truyền cảm hứng cho học sinh. Robot trong bệnh viện có thể thực hiện chính xác các ca phẫu thuật, nhưng không lúc nào chúng có thể an ủi những bệnh nhân cô đơn và đau khổ như một y tá dịu dàng.
|
Technology has taken mankind to a world of constant change. School-leavers are expected to improve themselves and own the right skills to meet the social demands.
|
Công nghệ đã đưa nhân loại đến một thế giới thay đổi liên tục. Sinh viên tốt nghiệp được kỳ vọng sẽ cải thiện bản thân và sở hữu những kỹ năng phù hợp để đáp ứng các yêu cầu của xã hội.
|
Từ “bewildering” trong đoạn 3 TRÁI NGHĨA với _____
A. simple /ˈsɪm.pəl/ (adj): đơn giản, dễ dàng
B. challenging /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ (adj): đầy thách thức, khó khăn
C. confusing /kənˈfjuː.zɪŋ/ (adj): gây bối rối, khó hiểu
D. complex /ˈkɒm.pleks/ (adj): phức tạp, rắc rối
bewildering (adj): gây bối rối >< simple
Tạm dịch:
However bewildering career choice may be, it is no more than the beginning of a person’s career. (Cho dù lựa chọn nghề nghiệp có khó khăn đến đâu, thì đó cũng chỉ là khởi đầu cho sự nghiệp của một người.)
→ Chọn đáp án A
Question 17. The word "it" in paragraph 3 refer to ______
A. Self-improvement B. University graduation
C. Career choice D. Career development
Giải thích
Từ "it" trong đoạn 3 ám chỉ ______
A. Tự cải thiện
B. Tốt nghiệp đại học
C. Lựa chọn nghề nghiệp
D. Phát triển nghề nghiệp
Từ "it" trong đoạn 3 ám chỉ ‘Career choice’ (Lựa chọn nghề nghiệp).
Tạm dịch:
However bewildering career choice may be, it is no more than the beginning of a person’s career. (Cho dù lựa chọn nghề nghiệp có khó khăn đến đâu, thì đó cũng chỉ là khởi đầu cho sự nghiệp của một người.)
→ Chọn đáp án C
Question 18. The word “agility” in paragraph 4 is CLOSET in meaning to _____
A. Strength B. Intelligence C. Speed D. Adaptability
Giải thích
Từ “agility” trong đoạn 4 GẦN NGHĨA với _____
A. strength /streŋθ/ (n): sức mạnh, độ bền
B. intelligence /ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ (n): trí tuệ, sự thông minh
C. speed /spiːd/ (n): tốc độ
D. adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/ (n): khả năng thích nghi, sự nhanh nhẹn
agility (n): sự nhanh nhẹn = adaptability
Tạm dịch:
Flexibility manifests itself in professional agility, problem-solving skills, change management and innovative thinking. (Tính linh hoạt thể hiện ở sự nhanh nhẹn trong công việc, kỹ năng giải quyết vấn đề, quản lý thay đổi và tư duy sáng tạo.)
→ Chọn đáp án D
Question 19. Which of the following professions is mentioned as one that cannot be replaced by AI?
A. Hospital staff B. Restaurant staff
C. Blue-collar workers D. Teaching
Giải thích
Nghề nào sau đây được nhắc đến là không thể thay thế bằng AI?
A. Nhân viên bệnh viện
B. Nhân viên nhà hàng
C. Công nhân lao động chân tay
D. Giảng dạy
Nghề giảng dạy (teaching) được nhắc đến là không thể thay thế bằng AI.
Tạm dịch:
AI has been replacing certain blue-collar workers, but it can never establish a role in a field that has something to do with emotional intelligence (EQ). Automated learning machines can repeatedly lecture a subject, but they can never become an inspiring story for students. (AI đã thay thế một số công nhân lao động chân tay, nhưng nó không bao giờ có thể thiết lập được vai trò trong một lĩnh vực có liên quan đến trí tuệ cảm xúc (EQ). Máy học tự động có thể giảng bài liên tục về một chủ đề, nhưng chúng không bao giờ có thể trở thành một câu chuyện truyền cảm hứng cho học sinh.)
→ Chọn đáp án D
Question 20. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 5?
A. School graduates should focus on personal interests rather than professional skills.
B. Social demands dictate that students pursue higher education.
C. Social skills are more important than academic skills for job seekers.
D. Young people must enhance their abilities to handle changing job requirements.
Giải thích
Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 5 tốt nhất?
Sinh viên tốt nghiệp được kỳ vọng sẽ cải thiện bản thân và sở hữu những kỹ năng phù hợp để đáp ứng các yêu cầu của xã hội.
A. Sinh viên tốt nghiệp nên tập trung vào sở thích cá nhân hơn là các kỹ năng chuyên môn.
=> Sai, không phù hợp diễn giải ý nghĩa câu gạch chân.
B. Nhu cầu xã hội chỉ ra rằng sinh viên theo đuổi giáo dục đại học.
=> Sai, không liên quan đến ý nghĩa câu gạch chân.
C. Kỹ năng xã hội quan trọng hơn kỹ năng học thuật đối với người tìm việc.
=> Sai, câu gạch chân không đề cập đến kỹ năng học thuật.
D. Người trẻ phải nâng cao khả năng của mình để xử lý các yêu cầu thay đổi của công việc.
=> Đúng, phù hợp diễn giải câu gạch chân.
Tạm dịch:
School-leavers are expected to improve themselves and own the right skills to meet the social demands. (Sinh viên tốt nghiệp được kỳ vọng sẽ cải thiện bản thân và sở hữu những kỹ năng phù hợp để đáp ứng các yêu cầu của xã hội.)
→ Chọn đáp án D
Question 21. Which of the following is NOT TRUE according to the passage?
A. Automated learning machines can provide emotional support to patients.
B. Career choice is one of the toughest decisions for 18-year-olds.
C. Robots can perform some tasks in airports and restaurants.
D. Career development is a lifelong process.
Giải thích
Theo bài đọc, câu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG?
A. Máy học tự động có thể hỗ trợ về mặt cảm xúc cho bệnh nhân.
B. Lựa chọn nghề nghiệp là một trong những quyết định khó khăn nhất đối với những người 18 tuổi.
C. Robot có thể thực hiện một số nhiệm vụ tại sân bay và nhà hàng.
D. Phát triển nghề nghiệp là một quá trình suốt đời.
Tạm dịch:
On leaving school, 18-year-olds are faced with one of the toughest decisions of their life: career choice. (Khi rời trường, những người 18 tuổi phải đối mặt với một trong những quyết định khó khăn nhất trong cuộc đời: lựa chọn nghề nghiệp.)
→ B đúng
Step by step, robots are taking over manual jobs that used to be done by semi-skilled workers. Al assistants in the forms of holograms have been on trial at Changi Airport and Boston Airport. Their performance as perfectly efficient check-in staff has amazed users. (Từng bước một, robot đang thay thế những công việc thủ công vốn do những người lao động bán lành nghề đảm nhiệm. Trợ lý ảo dưới dạng ảnh ba chiều đã được thử nghiệm tại Sân bay Changi và Sân bay Boston. Hiệu suất làm việc của họ như một nhân viên làm thủ tục hoàn hảo đã khiến người dùng kinh ngạc.)
→ C đúng
However bewildering career choice may be, it is no more than the beginning of a person’s career. To further it, they have no alternative but to become better day by day. (Cho dù lựa chọn nghề nghiệp có khó khăn đến đâu, thì đó cũng chỉ là khởi đầu cho sự nghiệp của một người. Để tiến xa hơn, họ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc ngày càng trở nên tốt hơn.)
Technology has taken mankind to a world of constant change. School-leavers are expected to improve themselves and own the right skills to meet the social demands. (Công nghệ đã đưa nhân loại đến một thế giới thay đổi liên tục. Sinh viên tốt nghiệp được kỳ vọng sẽ cải thiện bản thân và sở hữu những kỹ năng phù hợp để đáp ứng các yêu cầu của xã hội.)
→ D đúng
Robots in hospitals can accurately perform operations, but at no time can they comfort the lonely and suffering patients like a gentle nurse. (Robot trong bệnh viện có thể thực hiện chính xác các ca phẫu thuật, nhưng không lúc nào chúng có thể an ủi những bệnh nhân cô đơn và đau khổ như một y tá dịu dàng.)
→ A không đúng
→ Chọn đáp án A
Question 22. In which paragraph does the passage discuss how school-leavers need to be well-prepared for changes in their career paths?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 4 C. Paragraph 2 D. Paragraph 3
Giải thích
Đoạn văn nào thảo luận về cách những người mới ra trường cần được chuẩn bị tốt cho những thay đổi trong con đường sự nghiệp của họ?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 4
C. Đoạn 2
D. Đoạn 3
Đoạn văn 2 thảo luận về những người mới ra trường cần được chuẩn bị tốt cho những thay đổi trong con đường sự nghiệp của họ.
Tạm dịch:
It is also worth noticing that, in this ever-advancing world, school-leavers need to be well-prepared for changes and once-in-a-lifetime opportunity. (Cũng đáng lưu ý rằng, trong thế giới không ngừng tiến bộ này, những người mới ra trường cần phải chuẩn bị tốt cho những thay đổi và cơ hội chỉ có một lần trong đời.)
→ Chọn đáp án C
Question 23. In which paragraph does the passage talk about the role of flexibility in the modern work environment?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Giải thích
Đoạn văn nào nói về vai trò của tính linh hoạt trong môi trường làm việc hiện đại?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Đoạn văn 4 về vai trò của tính linh hoạt trong môi trường làm việc hiện đại.
Tạm dịch:
Flexibility manifests itself in professional agility, problem-solving skills, change management and innovative thinking. (Tính linh hoạt thể hiện ở sự nhanh nhẹn trong công việc, kỹ năng giải quyết vấn đề, quản lý thay đổi và tư duy sáng tạo.)
→ Chọn đáp án D