- C. corresponded. Kiểm tra từ vựng: exchange (thay đổi).
Nhớ: correspond + with/to + sth: tương ứng, phù hợp với cái gì đó.
correspond + with + sb: trao đổi thư từ với ai đó.
Dịch: Họ đã trao đổi thư từ với cô ấy kể từ khi cô ấy đến Berlin.
- C. spoiled: Kiểm tra từ vựng.
Dịch: Một số người làm hỏng các điểm du lịch khi họ xả rác, hái hoa và đi bộ trên bãi cỏ.