Question 17.
A. pick up B. use up C. account for D. take out
Giải thích
DỊCH BÀI
|
To Conserve Energy, Start at Home!
|
Để Tiết Kiệm Năng Lượng, Hãy Bắt Đầu Từ Ngôi Nhà Của Bạn!
|
Let's explore what we can do at home each day to save energy.
|
Hãy cùng khám phá những việc chúng ta có thể làm tại nhà mỗi ngày để tiết kiệm năng lượng.
|
Facts and figures:
In the U.S., buildings account for 40% of total energy consumption. The number of households using energy-efficient appliances has increased, yet many still waste electricity. This unnecessary consumption contributes to climate change and higher utility bills.
|
Sự thật và số liệu:
Tại Hoa Kỳ, các tòa nhà chiếm 40% tổng lượng tiêu thụ năng lượng. Số lượng hộ gia đình sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng đã tăng lên, nhưng nhiều người vẫn lãng phí điện. Sự tiêu thụ không cần thiết này góp phần vào biến đổi khí hậu và làm tăng hóa đơn tiền điện.
|
Positive action!
✓ Save energy in the living room. Ensure your TV is completely turned off - not just in sleep mode - when you aren’t watching it. You should also opt for LEDs whenever possible. LED TVs consume significantly less energy than plasma or LCD models. Additionally, LED lightbulbs use up to 75% less energy and last much longer than traditional lightbulbs. You could save up to $$40 per year by replacing five traditional light bulbs with ENERGY STAR certified bulbs.
|
Hành động tích cực!
✓ Tiết kiệm năng lượng trong phòng khách. Đảm bảo TV của bạn được tắt hoàn toàn - không chỉ ở chế độ ngủ - khi bạn không xem. Bạn cũng nên chọn đèn LED bất cứ khi nào có thể. TV LED tiêu thụ ít năng lượng hơn đáng kể so với các mẫu plasma hoặc LCD. Ngoài ra, bóng đèn LED sử dụng ít hơn tới 75% năng lượng và có tuổi thọ cao hơn nhiều so với bóng đèn truyền thống. Bạn có thể tiết kiệm tới 40 đô la mỗi năm bằng cách thay thế năm bóng đèn truyền thống bằng bóng đèn được chứng nhận ENERGY STAR.
|
✓Unplug devices when not in use. Many electronics draw power even when turned off, so make it a habit to unplug chargers, computers, and other devices to reduce energy waste.
|
✓ Rút phích cắm các thiết bị khi không sử dụng. Nhiều thiết bị điện tử vẫn tiêu thụ điện ngay cả khi đã tắt, vì vậy hãy tạo thói quen rút phích cắm bộ sạc, máy tính và các thiết bị khác để giảm lãng phí năng lượng.
|
✓ In view of your current energy sources, consider renewable energy options, such as installing solar panels, as they not only reduce your carbon footprint but can also save you money in the long run.
|
✓ Xét về nguồn năng lượng hiện tại của bạn, hãy cân nhắc các lựa chọn năng lượng tái tạo, chẳng hạn như lắp đặt tấm pin mặt trời, vì chúng không chỉ giúp giảm lượng khí thải carbon mà còn có thể giúp bạn tiết kiệm tiền về lâu dài.
|
Kiến thức về cụm động từ:
A. pick up somebody/something: đón ai /nhặt cái gì đó
B. use up something: sử dụng hết, tiêu thụ hết cái gì
C. account for something: chiếm bao nhiêu phần trăm, giải thích cho cái gì
D. take out somebody/something: đưa ai đó/vứt cái gì ra ngoài
Tạm dịch: In the U.S., buildings account for 40% of total energy consumption. (Tại Hoa Kỳ, các tòa nhà chiếm 40% tổng lượng tiêu thụ năng lượng.)
→ Chọn đáp án C
Question 18.
A. amount B. volume C. number D. quality
Giải thích
A. amount of + N (không đếm được): lượng
B. volume of + N (không đếm được): lượng
C. number of + N (số nhiều): nhiều
D. quality /ˈkwɒləti/ (n): chất lượng, phẩm chất
Vì danh từ ‘households’ đang ở dạng số nhiều nên ‘number’ là đáp án đúng.
Tạm dịch: The number of households using energy-efficient appliances has increased, yet many still waste electricity. (Số lượng hộ gia đình sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng đã tăng lên, nhưng nhiều người vẫn lãng phí điện.)
→ Chọn đáp án C
Question 19.
A. relates B. contributes C. attributes D. refers
Giải thích
A. relate to somebody/something: liên quan đến ai/cái gì
B. contribute to/towards something: đóng góp vào cái gì
C. attribute something to something: cho rằng cái gì là do cái gì
D. refer to somebody/something: đề cập đến ai đó/cái gì
Tạm dịch: This unnecessary consumption contributes to climate change and higher utility bills. (Sự tiêu thụ không cần thiết này góp phần vào biến đổi khí hậu và làm tăng hóa đơn tiền điện.)
→ Chọn đáp án B
Question 20.
A. verified B. licensed C. certified D. declared
Giải thích
Kiến thức về từ vựng:
A. verify /ˈverɪfaɪ/ (v): xác minh, kiểm tra tính xác thực
B. license /ˈlaɪsns/ (v): cấp phép, cho phép
C. certify /ˈsɜːrtɪfaɪ/ (v): chứng nhận, xác nhận
D. declare /dɪˈkler/ (v): tuyên bố, khai báo
Tạm dịch: You could save up to $$40 per year by replacing five traditional light bulbs with ENERGY STAR certified bulbs. (Bạn có thể tiết kiệm tới 40 đô la mỗi năm bằng cách thay thế năm bóng đèn truyền thống bằng bóng đèn được chứng nhận ENERGY STAR.)
→ Chọn đáp án C
Question 21.
A. another B. other C. the other D. others
Giải thích
A. another + N (số ít): người khác, cái khác
B. other + N (số nhiều/không đếm được): những người khác, những cái khác
C. the other + N (số nhiều/số ít): (những) người còn lại, (những) cái còn lại
D. others: những người khác, những cái khác
Vì danh từ ‘devices’ đang ở dạng số nhiều nên ‘other’ là đáp án đúng.
Tạm dịch: Many electronics draw power even when turned off, so make it a habit to unplug chargers, computers, and other devices to reduce energy waste. (Nhiều thiết bị điện tử vẫn tiêu thụ điện ngay cả khi đã tắt, vì vậy hãy tạo thói quen rút phích cắm bộ sạc, máy tính và các thiết bị khác để giảm lãng phí năng lượng.)
→ Chọn đáp án B
Question 22.
A. On account of B. Irrespective of C. As a result of D. In view of
Giải thích
Kiến thức về cụm giới từ/liên từ:
A. on account of: bởi vì, do
B. irrespective of: bất kể, không phân biệt
C. as a result of: do kết quả của, bởi vì
D. in view of: xét thấy, do
Tạm dịch: In view of your current energy sources, consider renewable energy options, such as installing solar panels, as they not only reduce your carbon footprint but can also save you money in the long run. (Xét về nguồn năng lượng hiện tại của bạn, hãy cân nhắc các lựa chọn năng lượng tái tạo, chẳng hạn như lắp đặt tấm pin mặt trời, vì chúng không chỉ giúp giảm lượng khí thải carbon mà còn có thể giúp bạn tiết kiệm tiền về lâu dài.)
→ Chọn đáp án D