UNESCO began to identify cultural traditions in 2008. Among the first on their list were the Puppet Theater of Sicily and Mexico's Day of the Dead festival. In 2010, UNESCO also began to include important regional cuisines, starting with French and Mexican food.
Cultural rituals are an important part of the UNESCO list. An example is the Tlemcen wedding ritual in Algeria. The ritual begins in the bride's parents' home, (36)_______. The bride is first dressed in a golden silk dress. Symbolic henna designs are applied to her hands. Before the bride leaves the house for the ceremony, her face (37)______. Later, during the wedding feast, the bride removes her veil, ready to be married. The tradition has passed from one generation to the next, and marks the community's cultural identity.
(38)______ and in need of protection. An example is Al Sadu-traditional weaving in the United Arab Emirates. The tradition was once widely practiced by communities of desert Bedouin women. However, many Bedouin have now moved to cities, and so the practice has begun to disappear. (39)________.
The main goal of UNESCO is to promote peace through respect for the world's varied cultures and common humanity. (40) _______. Cultural traditions are important to fight for, says Cécile Duvelle of UNESCO. "The more gloalized the world becomes," she says, "the more important it is not to lose these traditional roots."
(Adapted from Reading Explorer 2)
Question 36.
A. when the bride is first presented in front of her family and friends
B. where friends and female relatives help the bride prepare for the ceremony
C. marks the beginning of the important ceremonial process
D. that is a special moment of final preparations before the wedding
Giải thích:
DỊCH BÀI:
UNESCO began to identify cultural traditions in 2008. Among the first on their list were the Puppet Theater of Sicily and Mexico's Day of the Dead festival. In 2010, UNESCO also began to include important regional cuisines, starting with French and Mexican food.
|
UNESCO bắt đầu xác định các truyền thống văn hóa từ năm 2008. Trong số những truyền thống đầu tiên trong danh sách của họ có Nhà hát múa rối Sicily và lễ hội Ngày của người chết ở Mexico.Vào năm 2010, UNESCO cũng bắt đầu đưa các món ăn đặc trưng của các vùng miền vào danh sách, bắt đầu với ẩm thực Pháp và Mexico.
|
Cultural rituals are an important part of the UNESCO list. An example is the Tlemcen wedding ritual in Algeria. The ritual begins in the bride's parents' home, where friends and female relatives help the bride prepare for the ceremony. The bride is first dressed in a golden silk dress. Symbolic henna designs are applied to her hands. Before the bride leaves the house for the ceremony, her face is wrapped in a golden silk veil. Later, during the wedding feast, the bride removes her veil, ready to be married. The tradition has passed from one generation to the next, and marks the community's cultural identity.
|
Các nghi lễ văn hóa là một phần quan trọng trong danh sách của UNESCO. Một ví dụ là nghi lễ cưới Tlemcen ở Algeria. Nghi lễ bắt đầu tại nhà của cha mẹ cô dâu, nơi bạn bè và các bà con nữ giúp cô dâu chuẩn bị cho buổi lễ. Đầu tiên, cô dâu được mặc một chiếc váy lụa vàng. Các họa tiết henna tượng trưng được vẽ lên tay cô. Trước khi cô dâu rời khỏi nhà để đến buổi lễ, mặt cô được quấn một chiếc khăn voan lụa vàng. Sau đó, trong tiệc cưới, cô dâu sẽ tháo bỏ khăn voan, sẵn sàng để kết hôn. Truyền thống này đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác và đánh dấu bản sắc văn hóa của cộng đồng.
|
Some of the cultural items on the list are dying out and in need of protection. An example is Al Sadu-traditional weaving in the United Arab Emirates. The tradition was once widely practiced by communities of desert Bedouin women. However, many Bedouin have now moved to cities, and so the practice has begun to disappear. Today, Al Sadu is mostly practiced by older women whose numbers are declining.
|
Một số món văn hóa trong danh sách đang dần biến mất và cần được bảo vệ. Một ví dụ là Al Sadu - nghề dệt truyền thống ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Truyền thống này từng được thực hành rộng rãi bởi các cộng đồng phụ nữ Bedouin sống ở sa mạc. Tuy nhiên, nhiều Bedouin hiện nay đã chuyển đến các thành phố, và vì vậy nghề này bắt đầu biến mất. Hiện nay, Al Sadu chủ yếu được thực hành bởi các phụ nữ lớn tuổi mà có số lượng đang giảm dần.
|
The main goal of UNESCO is to promote peace through respect for the world's varied cultures and common humanity. It hopes that by bringing attention to cultural traditions such as Al Sadu, they will be more likely to survive. Cultural traditions are important to fight for, says Cécile Duvelle of UNESCO. "The more globalized the world becomes," she says, "the more important it is not to lose these traditional roots."
|
Mục tiêu chính của UNESCO là thúc đẩy hòa bình thông qua sự tôn trọng các nền văn hóa đa dạng và nhân loại chung. UNESCO hy vọng rằng bằng cách thu hút sự chú ý đến các truyền thống văn hóa như Al Sadu, chúng sẽ có nhiều khả năng tồn tại hơn. Cécile Duvelle của UNESCO cho biết các truyền thống văn hóa rất quan trọng để đấu tranh. "Thế giới càng toàn cầu hóa, càng quan trọng không để mất những gốc rễ truyền thống này."
|
Ta thấy câu đã có chủ ngữ chính ‘The ritual’ (nghi lễ) và động từ chính ‘begins’. Do vậy, ta có thể sử dụng mệnh đề quan hệ hoặc rút gọn mệnh đề quan hệ thay thế cho danh từ ‘home’.
Loại A vì sử dụng trạng từ quan hệ ‘when’ cho ‘home’ là sai.
Loại C vì sử dụng động từ có chia thì ‘marks’.
Loại D vì sử dụng đại từ quan hệ ‘that’ trong mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy)
Tạm dịch:
The ritual begins in the bride's parents' home, where friends and female relatives help the bride prepare for the ceremony. (Nghi lễ bắt đầu tại nhà của cha mẹ cô dâu, nơi bạn bè và các bà con nữ giúp cô dâu chuẩn bị cho buổi lễ.)
→ Chọn đáp án B
Question 37.
A. having been wrapped in a golden silk veil
B. wrapped a golden silk veil around her
C. is wrapped in a golden silk veil
D. that has it wrapped in a golden silk veil
Ta thấy mệnh đề đã có chủ ngữ chính ‘face’, do vậy, ta cần một động từ chính có chia thì.
Loại A vì sử dụng phân từ hoàn thành.
Loại B vì động từ ở dạng câu chủ động không phù hợp.
Loại D vì sử dụng mệnh đề quan hệ.
Tạm dịch:
Before the bride leaves the house for the ceremony, her face is wrapped in a golden silk veil. (Trước khi cô dâu rời khỏi nhà để đến buổi lễ, mặt cô được quấn một chiếc khăn voan lụa vàng.)
→ Chọn đáp án C
Question 38.
A. Some of the cultural items on the list are dying out
B. The importance of cultural rituals has been neglected by UNESCO
C. Cultural practices are thriving but need more awareness
D. Certain cultural practices face challenges such as globalization but are actively promoted
Ta cần một mệnh đề phù hợp về ngữ nghĩa. Ta xét từng đáp án.
A. Một số mục văn hóa trong danh sách đang dần biến mất => Phù hợp về nghĩa khi kết hợp với ‘in need of protection’.
B. Tầm quan trọng của các nghi lễ văn hóa đã bị UNESCO bỏ qua => Không phù hợp về nghĩa khi kết hợp với ‘in need of protection’.
C. Các hoạt động văn hóa đang phát triển mạnh nhưng cần được nâng cao nhận thức => Không phù hợp về ý nghĩa câu.
D. Một số hoạt động văn hóa đang phải đối mặt với những thách thức như toàn cầu hóa nhưng đang được thúc đẩy tích cực => Không phù hợp về nghĩa khi kết hợp với ‘in need of protection’.
Tạm dịch:
Some of the cultural items on the list are dying out and in need of protection. (Một số món văn hóa trong danh sách đang dần biến mất và cần được bảo vệ.)
→ Chọn đáp án A
Question 39.
A. Despite numerous challenges, AI Sadu continues to flourish among the youth.
B. AI Sadu has been integrated into modern cultural exhibitions and fashions, helping it gain attention worldwide.
C. Today, AI Sadu is mostly practiced by older women whose numbers are declining.
D. The tradition is carried on by a big group of dedicated women who want to keep the art form alive.
Ta cần một câu phù hợp về ngữ nghĩa. Ta xét từng đáp án.
A. Mặc dù có nhiều thách thức, AI Sadu vẫn tiếp tục phát triển trong giới trẻ. => Sai vì ý nghĩa câu không phù hợp với ngữ cảnh ‘the practice has begun to disappear’.
B. AI Sadu đã được đưa vào các triển lãm văn hóa và thời trang hiện đại, giúp nó thu hút sự chú ý trên toàn thế giới. => Sai vì ý nghĩa câu không phù hợp với ngữ cảnh ‘the practice has begun to disappear’.
C. Ngày nay, AI Sadu chủ yếu được thực hành bởi những người phụ nữ lớn tuổi, những người đang giảm dần số lượng. => Đúng vì phù hợp với ngữ cảnh.
D. Truyền thống này được tiếp nối bởi một nhóm lớn những người phụ nữ tận tụy muốn giữ cho loại hình nghệ thuật này tồn tại. => Sai ở ‘a big group of dedicated women’ vì không phù hợp với ngữ cảnh ‘many Bedouin have now moved to cities’.
Tạm dịch:
The tradition was once widely practiced by communities of desert Bedouin women. However, many Bedouin have now moved to cities, and so the practice has begun to disappear. Today, Al Sadu is mostly practiced by older women whose numbers are declining. (Truyền thống này từng được thực hành rộng rãi bởi các cộng đồng phụ nữ Bedouin sống ở sa mạc. Tuy nhiên, nhiều Bedouin hiện nay đã chuyển đến các thành phố, và vì vậy nghề này bắt đầu biến mất. Hiện nay, Al Sadu chủ yếu được thực hành bởi các phụ nữ lớn tuổi mà có số lượng đang giảm dần.)
→ Chọn đáp án C
Question 40.
A. It hopes that by bringing attention to cultural traditions such as Al Sadu, they will be more likely to survive
B. The goal is to raise awareness, but the survival of these traditions depends solely on local action.
C. UNESCO believes that by focusing completely on those modern technological devices, cultural traditions will naturally become more prominent.
D. UNESCO believes that fostering global awareness through violent programs will protect these traditions.
Ta cần một câu phù hợp về ngữ nghĩa. Ta xét từng đáp án.
A. Nó hy vọng rằng bằng cách thu hút sự chú ý đến các truyền thống văn hóa như Al Sadu, chúng sẽ có nhiều khả năng tồn tại hơn => Đúng vì phù hợp về ý nghĩa với ngữ cảnh đoạn.
B. Mục tiêu là nâng cao nhận thức, nhưng sự tồn tại của các truyền thống này hoàn toàn phụ thuộc vào hành động của địa phương. => Sai vì ý nghĩa câu chưa phù hợp.
C. UNESCO tin rằng bằng cách tập trung hoàn toàn vào các thiết bị công nghệ hiện đại đó, các truyền thống văn hóa sẽ tự nhiên trở nên nổi bật hơn. => Sai vì ý nghĩa câu chưa phù hợp, đoạn văn không nhắc tới việc tập trung hoàn toàn vào bất kỳ công nghệ nào cả.
D. UNESCO tin rằng việc thúc đẩy nhận thức toàn cầu thông qua các chương trình bạo lực sẽ bảo vệ các truyền thống này. => Sai vì thông tin ‘violent program’ không phù hợp và trái ngược với mục tiêu ‘promote peace’.
Tạm dịch:
The main goal of UNESCO is to promote peace through respect for the world's varied cultures and common humanity. It hopes that by bringing attention to cultural traditions such as Al Sadu, they will be more likely to survive. (Mục tiêu chính của UNESCO là thúc đẩy hòa bình thông qua sự tôn trọng các nền văn hóa đa dạng và nhân loại chung. UNESCO hy vọng rằng bằng cách thu hút sự chú ý đến các truyền thống văn hóa như Al Sadu, chúng sẽ có nhiều khả năng tồn tại hơn.)
→ Chọn đáp án A