Urbanization is one of the most significant social and economic changes in the modern era. Over half of the world's population now lives in urban areas, and that figure is expected to rise to nearly 70% by 2050. This shift from rural to urban living is driven by the promise of better opportunities, including access to education, healthcare, and employment. However, urbanization also creates challenges such as housing shortages, traffic congestion, and environmental pollution.
One of the key issues associated with urbanization is the development of slums. In rapidly growing cities, the demand for affordable housing often exceeds supply, forcing many low-income residents to live in substandard conditions. They often face overcrowding and limited access to essential services, as slums are typically overcrowded, lack basic services like clean water and sanitation, and are highly vulnerable to natural disasters.
Urbanization also has significant environmental impacts. The expansion of cities often leads to deforestation, loss of agricultural land, and increased carbon emissions. Moreover, urban areas generate large amounts of waste, which can overwhelm local disposal systems and contaminate water supplies.
Many cities are finding innovative ways to make urbanization more sustainable. Green architecture, such as buildings with solar panels and rooftop gardens, helps reduce energy consumption and improve air quality. Public transportation systems are being expanded to reduce traffic congestion and promote eco-friendly travel. In addition, smart city technologies are being adopted to manage resources more efficiently and improve the quality of urban life.
Question 12. Which of the following is NOT mentioned as a benefit of urbanization?
A. improved healthcare B. better housing
C. access to education D. employment opportunities
Giải thích:
DỊCH BÀI:
|
Urbanization is one of the most significant social and economic changes in the modern era. Over half of the world's population now lives in urban areas, and that figure is expected to rise to nearly 70% by 2050. This shift from rural to urban living is driven by the promise of better opportunities, including access to education, healthcare, and employment. However, urbanization also creates challenges such as housing shortages, traffic congestion, and environmental pollution.
|
Đô thị hóa là một trong những thay đổi xã hội và kinh tế quan trọng nhất trong thời đại hiện đại. Hơn một nửa dân số thế giới hiện đang sống ở khu vực đô thị, và con số này dự kiến sẽ tăng lên gần 70% vào năm 2050. Sự chuyển đổi từ nông thôn sang đô thị được thúc đẩy bởi hứa hẹn về các cơ hội tốt hơn, bao gồm tiếp cận giáo dục, y tế và việc làm. Tuy nhiên, đô thị hóa cũng tạo ra những thách thức như thiếu hụt nhà ở, tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm môi trường.
|
One of the key issues associated with urbanization is the development of slums. In rapidly growing cities, the demand for affordable housing often exceeds supply, forcing many low-income residents to live in substandard conditions. They often face overcrowding and limited access to essential services, as slums are typically overcrowded, lack basic services like clean water and sanitation, and are highly vulnerable to natural disasters.
|
Một trong những vấn đề chính liên quan đến đô thị hóa là sự phát triển của các khu ổ chuột. Tại các thành phố phát triển nhanh, nhu cầu về nhà ở giá rẻ thường vượt xa nguồn cung, buộc nhiều người có thu nhập thấp phải sống trong điều kiện không đạt chuẩn. Họ thường phải đối mặt với tình trạng quá tải người và hạn chế tiếp cận các dịch vụ thiết yếu, vì các khu ổ chuột thường đông đúc, thiếu các dịch vụ cơ bản như nước sạch và vệ sinh, và rất dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
|
Urbanization also has significant environmental impacts. The expansion of cities often leads to deforestation, loss of agricultural land, and increased carbon emissions. Moreover, urban areas generate large amounts of waste, which can overwhelm local disposal systems and contaminate water supplies.
|
Đô thị hóa cũng có những tác động đáng kể đến môi trường. Sự mở rộng của các thành phố thường dẫn đến nạn phá rừng, mất đất nông nghiệp, và gia tăng khí thải carbon. Hơn nữa, các khu vực đô thị tạo ra một lượng lớn rác thải, có thể làm quá tải hệ thống xử lý và gây ô nhiễm nguồn nước.
|
Many cities are finding innovative ways to make urbanization more sustainable. Green architecture, such as buildings with solar panels and rooftop gardens, helps reduce energy consumption and improve air quality. Public transportation systems are being expanded to reduce traffic congestion and promote eco-friendly travel. In addition, smart city technologies are being adopted to manage resources more efficiently and improve the quality of urban life.
|
Nhiều thành phố đang tìm kiếm những cách đổi mới để làm cho quá trình đô thị hóa trở nên bền vững hơn. Kiến trúc xanh, như các tòa nhà lắp đặt pin năng lượng mặt trời và vườn trên mái, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và cải thiện chất lượng không khí. Hệ thống giao thông công cộng đang được mở rộng để giảm tắc nghẽn giao thông và khuyến khích việc di chuyển thân thiện với môi trường. Ngoài ra, các công nghệ thành phố thông minh đang được áp dụng để quản lý tài nguyên hiệu quả hơn và nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị.
|
Câu hỏi nào sau đây KHÔNG được đề cập như một lợi ích của đô thị hóa?
A. chăm sóc sức khỏe được cải thiện
B. nhà ở tốt hơn
C. tiếp cận giáo dục
D. cơ hội việc làm
Thông tin: This shift from rural to urban living is driven by the promise of better opportunities, including access to education, healthcare, and employment. (Sự chuyển đổi từ nông thôn sang đô thị được thúc đẩy bởi hứa hẹn về các cơ hội tốt hơn, bao gồm tiếp cận giáo dục, y tế và việc làm.)
→ Chọn đáp án B
Question 13. The word affordable in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to________
A. inadequate B. expensive C. temporary D. convenient
Từ affordable trong đoạn 2 có nghĩa TRÁI NGƯỢC với________
A. inadequate (adj): không đủ
B. expensive (adj): đắt đỏ
C. temporary (adj): tạm thời
D. convenient (adj): tiện lợi
affordable (adj): giá cả phải chăng >< expensive
→ Chọn đáp án B
Question 14. The word adopted in paragraph 4 could be best replaced by ________.
A. financed B. applied C. adapted D. refused
Từ adopted trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bởi ________.
A. tài trợ
B. áp dụng
C. thích nghi
D. từ chối
adopt a technology: tiếp nhận/áp dụng một công nghệ = apply a technology
Thông tin: In addition, smart city technologies are being adopted to manage resources more efficiently and improve the quality of urban life. (Ngoài ra, các công nghệ thành phố thông minh đang được áp dụng để quản lý tài nguyên hiệu quả hơn và nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị.)
→ Chọn đáp án B
Question 15. The word They in paragraph 2 refers to_________.
A. services B. conditions C. slums D. residents
Từ They trong đoạn 2 đề cập đến _________.
A. các dịch vụ
B. các điều kiện
C. các khu ổ chuột
D. những cư dân
Thông tin: In rapidly growing cities, the demand for affordable housing often exceeds supply, forcing many low-income residents to live in substandard conditions. They often face overcrowding and limited access to essential services, as slums are typically overcrowded, lack basic services like clean water and sanitation, and are highly vulnerable to natural disasters. (Tại các thành phố phát triển nhanh, nhu cầu về nhà ở giá rẻ thường vượt xa nguồn cung, buộc nhiều người có thu nhập thấp phải sống trong điều kiện không đạt chuẩn. Họ thường phải đối mặt với tình trạng quá tải người và hạn chế tiếp cận các dịch vụ thiết yếu, vì các khu ổ chuột thường đông đúc, thiếu các dịch vụ cơ bản như nước sạch và vệ sinh, và rất dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai.)
→ Chọn đáp án D
Question 16. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Many cities are considering more sustainable urbanization despite innovative approaches.
B. To achieve more sustainable urbanization, many cities are developing innovative approaches.
C. Making urbanization more sustainable depends on the governments of countries.
D. Exploring smart technologies in the early stages promises a sustainable future in some countries.
Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch dưới trong đoạn 4?
A. Nhiều thành phố đang xem xét việc đô thị hóa bền vững hơn mặc dù có những phương pháp sáng tạo.
B. Để đạt được đô thị hóa bền vững hơn, nhiều thành phố đang phát triển các phương pháp tiếp cận sáng tạo.
C. Việc làm cho đô thị hóa bền vững hơn phụ thuộc vào chính phủ các quốc gia.
D. Việc khám phá công nghệ thông minh trong giai đoạn đầu hứa hẹn một tương lai bền vững ở một số quốc gia.
Thông tin: Many cities are finding innovative ways to make urbanization more sustainable. (Nhiều thành phố đang tìm kiếm những cách sáng tạo để làm cho quá trình đô thị hóa trở nên bền vững hơn.)
→ Chọn đáp án B
Question 17. Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Urbanization has already reached its peak, with no further growth expected.
B. Public transportation is being improved to help people travel more quickly.
C. Green architecture is effective in increasing energy consumption.
D. Slums are a common feature in cities with rapid urban growth.
Câu nào sau đây là ĐÚNG theo bài đọc?
A. Đô thị hóa đã đạt đến đỉnh điểm, dự kiến sẽ không có sự tăng trưởng nào nữa.
B. Giao thông công cộng đang được cải thiện để giúp mọi người di chuyển nhanh hơn.
C. Kiến trúc xanh có hiệu quả trong việc tăng tiêu thụ năng lượng.
D. Khu ổ chuột là đặc điểm phổ biến ở những thành phố có sự phát triển đô thị nhanh chóng.
Thông tin:
+ Urbanization is one of the most significant social and economic changes in the modern era. Over half of the world's population now lives in urban areas, and that figure is expected to rise to nearly 70% by 2050. (Đô thị hóa là một trong những thay đổi xã hội và kinh tế quan trọng nhất trong thời đại hiện đại. Hơn một nửa dân số thế giới hiện đang sống ở khu vực đô thị, và con số này dự kiến sẽ tăng lên gần 70% vào năm 2050.)
→ A sai
+ Public transportation systems are being expanded to reduce traffic congestion and promote eco-friendly travel. (Hệ thống giao thông công cộng đang được mở rộng để giảm tắc nghẽn giao thông và khuyến khích việc di chuyển thân thiện với môi trường.)
→ B sai
+ Green architecture, such as buildings with solar panels and rooftop gardens, helps reduce energy consumption and improve air quality. (Kiến trúc xanh, như các tòa nhà lắp đặt pin năng lượng mặt trời và vườn trên mái, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và cải thiện chất lượng không khí.)
→ C sai
+ One of the key issues associated with urbanization is the development of slums. In rapidly growing cities, the demand for affordable housing often exceeds supply, forcing many low-income residents to live in substandard conditions. (Một trong những vấn đề chính liên quan đến đô thị hóa là sự phát triển của các khu ổ chuột. Tại các thành phố phát triển nhanh, nhu cầu về nhà ở giá rẻ thường vượt xa nguồn cung, buộc nhiều người có thu nhập thấp phải sống trong điều kiện không đạt chuẩn.)
→ D đúng
→ Chọn đáp án D
Question 18. In which paragraph does the writer describe the social issues caused by urbanization?
A. Paragraph 2 B. Paragraph 4 C. Paragraph 3 D. Paragraph 1
Trong đoạn nào tác giả mô tả các vấn đề xã hội do đô thị hóa gây ra?
A. Đoạn 2
B. Đoạn 4
C. Đoạn 3
D. Đoạn 1
Giải thích:
One of the key issues associated with urbanization is the development of slums. In rapidly growing cities, the demand for affordable housing often exceeds supply, forcing many low-income residents to live in substandard conditions. They often face overcrowding and limited access to essential services, as slums are typically overcrowded, lack basic services like clean water and sanitation, and are highly vulnerable to natural disasters. (Một trong những vấn đề chính liên quan đến đô thị hóa là sự phát triển của các khu ổ chuột. Tại các thành phố phát triển nhanh, nhu cầu về nhà ở giá rẻ thường vượt xa nguồn cung, buộc nhiều người có thu nhập thấp phải sống trong điều kiện không đạt chuẩn. Họ thường phải đối mặt với tình trạng quá tải người và hạn chế tiếp cận các dịch vụ thiết yếu, vì các khu ổ chuột thường đông đúc, thiếu các dịch vụ cơ bản như nước sạch và vệ sinh, và rất dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai.)
→ Chọn đáp án A
Question 19. In which paragraph does the writer explore modern methods for addressing urbanization challenges?
A. Paragraph 3 B. Paragraph 4 C. Paragraph 1 D. Paragraph 2
Trong đoạn nào tác giả khám phá các phương pháp hiện đại để giải quyết các thách thức của đô thị hóa?
A. Đoạn 3
B. Đoạn 4
C. Đoạn 1
D. Đoạn 2
Thông tin: Green architecture, such as buildings with solar panels and rooftop gardens, helps reduce energy consumption and improve air quality. Public transportation systems are being expanded to reduce traffic congestion and promote eco-friendly travel. In addition, smart city technologies are being adopted to manage resources more efficiently and improve the quality of urban life. (Kiến trúc xanh, như các tòa nhà lắp đặt pin năng lượng mặt trời và vườn trên mái, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và cải thiện chất lượng không khí. Hệ thống giao thông công cộng đang được mở rộng để giảm tắc nghẽn giao thông và khuyến khích việc di chuyển thân thiện với môi trường. Ngoài ra, các công nghệ thành phố thông minh đang được áp dụng để quản lý tài nguyên hiệu quả hơn và nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị.)
→ Chọn đáp án B