Question 7:A. another B. others C. other D. the other
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
A. another – SAI – “Another” dùng với danh từ đếm được số ít, mang nghĩa là “một cái/ người khác nữa”. Tuy nhiên ở đây danh từ theo sau là “ambitious Southeast Asian member nations” (nhiều quốc gia thành viên), nên không thể dùng “another” – sai về số.
B. others – SAI – “Others” là đại từ, không đi kèm danh từ. Nếu dùng “others” ở đây thì sau đó không thể có cụm danh từ “ambitious Southeast Asian member nations”. Cấu trúc câu yêu cầu một tính từ xác định + danh từ chứ không phải đại từ độc lập.
C. other – ĐÚNG – “Other” ở đây là một tính từ xác định, dùng để bổ nghĩa cho danh từ số nhiều “ambitious Southeast Asian member nations”. Nghĩa cả cụm là “các quốc gia thành viên Đông Nam Á tham vọng khác”. Cấu trúc đúng cả về ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.
D. the other – SAI – “The other” dùng khi nói đến phần còn lại duy nhất trong một nhóm hai phần, hoặc mang tính xác định toàn bộ phần còn lại trong một nhóm đã biết. Trong ngữ cảnh này, "ambitious Southeast Asian member nations" không phải là phần còn lại duy nhất, vì số lượng không rõ ràng và không có ý xác định toàn bộ. Vì thế không phù hợp.
Tạm dịch: Vietnam joined ASEAN in 1995, while other ambitious Southeast Asian member nations had already established their positions within the organization. (Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, trong khi các quốc gia thành viên Đông Nam Á đầy tham vọng khác đã thiết lập vị thế của mình trong tổ chức này.)
Question 8:A. catch up B. stand out C. show off D. come across
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
A. catch up – SAI – “Catch up” (bắt kịp) được dùng khi ai đó đang ở vị trí thấp hơn và cố vươn lên bằng hoặc gần bằng người khác. Trong ngữ cảnh này, Việt Nam không ở vị trí bị tụt lại, mà đang có vị thế nổi bật so với các đối thủ, nên không phù hợp.
B. stand out – ĐÚNG – “Stand out” là phrasal verb có nghĩa là “nổi bật”, “gây ấn tượng mạnh mẽ” nhờ vào thành tích hay đặc điểm nổi trội. Trong câu này, việc Việt Nam được miêu tả như một “dynamic economic force” (lực lượng kinh tế năng động) cho thấy rõ rằng “stand out” là lựa chọn chính xác về cả ngữ pháp, ngữ nghĩa và sắc thái trang trọng.
C. show off – SAI – “Show off” nghĩa là “khoe khoang” hoặc “phô trương” mang nghĩa tiêu cực. Việc dùng cụm này trong bối cảnh mô tả sự phát triển và vị thế của quốc gia là không phù hợp với phong cách trung lập và khách quan của văn bản.
D. come across – SAI – “Come across” thường dùng với nghĩa “tình cờ bắt gặp” (come across something/someone) hoặc “gây ấn tượng như là” (come across as...). Trong cả hai nghĩa đó, cụm này không thể hiện rõ sự nổi bật hoặc ưu thế trong bối cảnh cạnh tranh khu vực, nên bị loại.
Tạm dịch: As Vietnam celebrates its membership anniversary, the nation continues to stand out impressively among regional competitors as a dynamic economic force in Southeast Asia. (Khi Việt Nam kỷ niệm ngày gia nhập tổ chức, quốc gia này vẫn tiếp tục nổi bật một cách ấn tượng giữa các đối thủ trong khu vực với vai trò là một lực lượng kinh tế năng động tại Đông Nam Á.)
Question 9:A. cooperation B. coordination C. consultation D. collaboration
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. cooperation – ĐÚNG – “Cooperation” là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình các bên làm việc cùng nhau vì lợi ích chung – ở đây là “Vietnam and ASEAN”. Từ này thường được dùng trong các tài liệu chính thức, học thuật hoặc ngoại giao để nói về sự hợp tác giữa các quốc gia. Cụm “cooperation framework” (khuôn khổ hợp tác) là một cụm danh từ thường gặp trong văn bản nói về phát triển khu vực, mang tính chính thống và phù hợp với ngữ cảnh mang tính chiến lược, tích cực trong câu.
B. coordination – SAI – “Coordination” là sự phối hợp (cụ thể hơn là tổ chức các hành động để hoạt động nhịp nhàng). Tuy nghĩa gần đúng, nhưng “coordination framework” ít được dùng hơn trong ngữ cảnh nói về mối quan hệ chính sách giữa quốc gia. Hơn nữa, “coordination” thường được dùng trong hoạt động cụ thể (logistics, thực thi nhiệm vụ) hơn là trong tầm chiến lược toàn diện như ở đây.
C. consultation – SAI – “Consultation” là sự tham vấn, quá trình xin ý kiến hoặc thảo luận, thường mang tính một chiều hoặc tạm thời. Cụm “consultation framework” có vẻ khiên cưỡng và không bao hàm được ý nghĩa sâu rộng như “cooperation framework”. Nó cũng không hàm ý sự cùng hợp tác dài hạn như đáp án đúng.
D. collaboration – SAI – “Collaboration” cũng mang nghĩa là hợp tác, nhưng thường được dùng trong bối cảnh học thuật, sáng tạo (research collaboration, artistic collaboration) hoặc trong nội bộ tổ chức. “Collaboration framework” không phải là cụm phổ biến khi nói đến quan hệ giữa các quốc gia hay tổ chức khu vực mang tính chiến lược lâu dài như ASEAN và Việt Nam.
Tạm dịch: The cooperation framework and strategic diplomatic initiatives between Vietnam and ASEAN have created numerous opportunities for regional development. (Khuôn khổ hợp tác và các sáng kiến ngoại giao mang tính chiến lược giữa Việt Nam và ASEAN đã tạo ra vô số cơ hội cho sự phát triển của khu vực.)
Question 10:A. As for B. As of C. As to D. As per
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
A. As for – SAI – “As for” có nghĩa là “về phần…”, “còn đối với…”, thường dùng để chuyển chủ đề hoặc nhấn mạnh một đối tượng cụ thể trong hội thoại hoặc văn viết không trang trọng. Cấu trúc “As for the reports” sẽ mang nghĩa đối lập với nội dung phía sau, hoặc mang sắc thái bình luận, không phù hợp trong ngữ cảnh học thuật/trang trọng của câu.
B. As of – SAI – “As of” dùng để chỉ thời điểm có hiệu lực (As of July 2025 = kể từ tháng 7 năm 2025). Trong câu này, ta không nhấn mạnh mốc thời gian mà là dựa vào nội dung của báo cáo. Vì thế, dùng “As of” là sai về ngữ nghĩa.
C. As to – SAI – “As to” có thể dịch là “liên quan đến”, nhưng thường dùng với danh từ hay chủ đề trừu tượng (“as to whether…”, “as to the question of…”). Cụm “As to the latest reports” nghe thiếu tự nhiên và không thể hiện được sự dựa vào dữ liệu như mong muốn trong câu.
D. As per – ĐÚNG – “As per” là một cụm trang trọng có nghĩa là “theo như” (in accordance with), thường dùng trong ngữ cảnh chính thức, báo cáo, văn kiện, đặc biệt phù hợp với “research reports” (báo cáo nghiên cứu). Cụm “As per the latest comprehensive economic research reports” là chính xác cả về ngữ pháp lẫn phong cách học thuật.
Tạm dịch: As per the latest comprehensive economic research reports, Vietnam's GDP growth remains impressive despite global challenges. (Theo các báo cáo nghiên cứu kinh tế toàn diện mới nhất, tăng trưởng GDP của Việt Nam vẫn giữ ở mức ấn tượng bất chấp những thách thức toàn cầu.)
Question 11:A. engagement B. dialogue C. participation D. involvement
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. engagement – ĐÚNG – “Engagement” là danh từ học thuật phổ biến dùng trong các văn bản ngoại giao và chính sách, mang nghĩa “sự tham gia tích cực và có trách nhiệm trong đối thoại, hợp tác”. Trong cụm “diplomatic engagement”, từ này thể hiện đúng bản chất của mối quan hệ đối ngoại có chiều sâu, thể hiện sự cam kết giữa các quốc gia ASEAN. Đây là collocation rất chuẩn và thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu của Liên Hợp Quốc, ASEAN, v.v.
B. dialogue – SAI – “Dialogue” có nghĩa là “đối thoại”, nhưng thiên về hành động trao đổi lời nói, thường là trong các cuộc thảo luận cụ thể hơn là một quá trình ngoại giao bền vững. Cụm “diplomatic dialogue” đúng ngữ pháp, nhưng không mạnh bằng “diplomatic engagement” về mặt chiều sâu và tính cam kết lâu dài.
C. participation – SAI – “Participation” nghĩa là “sự tham gia”, nhưng không bao hàm yếu tố chủ động, có chiến lược như “engagement”. Hơn nữa, “diplomatic participation” là cụm ít được dùng, nghe khá khiên cưỡng và không tự nhiên trong ngữ cảnh học thuật/ngoại giao.
D. involvement – SAI – “Involvement” cũng mang nghĩa “sự tham gia” nhưng thường dùng với nghĩa trung tính, có thể bị động, và thường không hàm ý chiều sâu chiến lược. “Diplomatic involvement” nghe mờ nhạt, không thể hiện rõ vai trò dẫn dắt hoặc cam kết mạnh mẽ như “diplomatic engagement”.
Tạm dịch: The prosperity and sustainable socioeconomic advancement of the region depend on continued diplomatic engagement and mutual respect. (Sự thịnh vượng và phát triển kinh tế xã hội bền vững của khu vực phụ thuộc vào sự tham gia ngoại giao liên tục và sự tôn trọng lẫn nhau.)
Question 12:A. plenty B. much C. several D. great deal
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
A. plenty – SAI – “Plenty” thường được dùng như một lượng từ phiếm chỉ số lượng nhiều, nhưng về mặt ngữ pháp không đứng được trực tiếp sau mạo từ “a” trong cụm danh từ “a _______ of”. Hơn nữa, “plenty” không có mức độ trang trọng cần thiết trong ngữ cảnh học thuật/ngoại giao như ở câu này.
B. much – SAI – “Much” dùng với danh từ không đếm được, nhưng trong câu này, “exports” là danh từ đếm được số nhiều, nên không phù hợp. “A much of exports” cũng là cấu trúc sai ngữ pháp.
C. several – SAI – “Several” là tính từ định lượng đứng trước danh từ đếm được số nhiều, nhưng không đi kèm với mạo từ “a”. Cụm “a several of exports” là cấu trúc sai hoàn toàn, không có trong tiếng Anh học thuật.
D. great deal – ĐÚNG – “A great deal of + danh từ đếm được số nhiều hoặc không đếm được” là cấu trúc được chấp nhận trong văn phong trang trọng, nhưng chủ yếu dùng với danh từ không đếm được. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật, “a great deal of exports” (một lượng lớn hàng xuất khẩu) vẫn có thể được dùng như một phép tu từ nhấn mạnh quy mô, miễn là động từ chia theo danh từ chính là “exports” (số nhiều) – và đúng là câu này dùng “consist of”, chia đúng với chủ ngữ số nhiều. Về ngữ nghĩa, cụm này giúp nhấn mạnh vào sự đa dạng và quy mô lớn của các mặt hàng xuất khẩu chất lượng cao, phù hợp với ngữ cảnh nói về thành tựu thương mại của Việt Nam.
Tạm dịch: A great deal of high-quality and internationally competitive Vietnamese exports to ASEAN countries consist of agricultural products and manufactured goods. (Một lượng lớn các mặt hàng xuất khẩu chất lượng cao và có tính cạnh tranh quốc tế của Việt Nam sang các quốc gia ASEAN bao gồm sản phẩm nông nghiệp và hàng hóa sản xuất.)