Question 23: According to the passage, which of the following is NOT mentioned as a contribution made by Vietnam to ASEAN?
A. Medical supply distribution
B. Climate change initiatives
C. Trade facilitation measures
D. Diplomatic conflict resolution
Giải Thích: Theo đoạn văn, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như là đóng góp của Việt Nam cho ASEAN?
A. Phân phối vật tư y tế
B. Các sáng kiến về biến đổi khí hậu
C. Các biện pháp tạo thuận lợi cho thương mại
D. Giải quyết xung đột ngoại giao
A. Medical supply distribution – SAI - Chi tiết này được nhắc rõ trong đoạn 2: “Vietnam showcased exceptional leadership by coordinating medical supply distribution throughout the region.” Điều này chứng minh Việt Nam đã hỗ trợ phân phối vật tư y tế trong khu vực ASEAN trong thời kỳ đại dịch.
B. Climate change initiatives – SAI - Đoạn 3 của bài nêu rõ vai trò tích cực của Việt Nam trong việc đối phó với biến đổi khí hậu, bao gồm các hệ thống quản lý lũ và chính sách năng lượng tái tạo. Đây là đóng góp thực tế trong lĩnh vực môi trường của ASEAN.
C. Trade facilitation measures – SAI - Trong đoạn 4, bài viết khẳng định rằng “Vietnam has consistently supported trade facilitation measures that benefit the entire region.” Điều này xác nhận Việt Nam có đóng góp vào việc thúc đẩy thương mại khu vực.
D. Diplomatic conflict resolution – ĐÚNG - Không có bất kỳ đoạn nào trong bài đề cập đến vai trò của Việt Nam trong việc giải quyết xung đột ngoại giao trong ASEAN hoặc toàn cầu. Đây là đáp án duy nhất không được đề cập trong bài, nên là lựa chọn chính xác.
Question 24: The word “remarkable” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to ________.
- ordinary B. significant C. impressive D. extraordinary
Giải Thích: Từ “remarkable” ở đoạn 1 trái nghĩa với ________.
A. ordinary – ĐÚNG – Từ “remarkable” mang nghĩa là đáng chú ý, nổi bật, vượt trội. Từ trái nghĩa với nó là “ordinary” – nghĩa là bình thường, không có gì nổi bật. Cặp từ này đối lập nhau hoàn toàn về mức độ và sắc thái đánh giá. Trong ngữ cảnh câu gốc nói về “remarkable commitment to regional cooperation”, việc dùng “ordinary” sẽ làm mất đi tính tích cực và vượt trội của hành động mà Việt Nam thể hiện, do đó đây là đáp án phản nghĩa chính xác.
B. significant – SAI – “Significant” có nghĩa là quan trọng, đáng kể, cùng trường nghĩa tích cực và mang hàm ý nổi bật giống như “remarkable”, nên đây không thể là từ trái nghĩa. Thậm chí hai từ này trong một số ngữ cảnh còn gần đồng nghĩa.
C. impressive – SAI – “Impressive” có nghĩa là gây ấn tượng, thường dùng để mô tả điều gì đó khiến người khác chú ý hoặc thán phục, rất gần về nghĩa với “remarkable”. Việc chọn từ này là sai hoàn toàn vì nó không trái nghĩa mà gần như đồng nghĩa.
D. extraordinary – SAI – “Extraordinary” nghĩa là phi thường, vượt mức bình thường – cùng cấp độ nhấn mạnh với “remarkable”. Đây cũng là một từ đồng nghĩa chứ không đối lập, nên không phù hợp với yêu cầu tìm từ trái nghĩa.
Question 25: The word “its” in paragraph 2 refers to _________.
- ASEAN's B. Vietnam's C. the region's D. the pandemic's
Giải Thích: Từ “its” ở đoạn 2 đề cập đến _________.
B. Vietnam's – ĐÚNG – Đại từ “its” trong cụm “Vietnam mobilized its domestic resources to provide essential medical equipment” rõ ràng ám chỉ đến “Vietnam” – chủ ngữ của câu. Đây là cách dùng đại từ nhân xưng sở hữu hoàn toàn đúng để tránh lặp lại từ. Hơn nữa, về mặt logic, chỉ có Việt Nam mới có “domestic resources” (nguồn lực trong nước) để huy động, không phải ASEAN hay đại từ nào khác.
Question 26: The word “comprehensive” in paragraph 3 could be best replaced by _________.
- complicated B. expensive C. limited D. thorough
Giải Thích: Từ “comprehensive” ở đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. complicated – SAI – “Complicated” mang nghĩa là phức tạp, rắc rối về cấu trúc hoặc cách vận hành. Tuy nhiên, “comprehensive” trong đoạn văn mô tả các hệ thống quản lý lũ mà Việt Nam triển khai, với ý nhấn mạnh rằng các hệ thống này mang tính toàn diện, bao quát nhiều yếu tố, chứ không nói đến việc phức tạp hóa. Do đó, “complicated” không phù hợp về ngữ nghĩa.
B. expensive – SAI – “Expensive” mang nghĩa là đắt đỏ, tốn kém về chi phí, không liên quan gì đến ý nghĩa “toàn diện” của từ “comprehensive”. Đáp án này đánh lạc hướng bằng cách đưa vào một tính từ mô tả chi phí thay vì mức độ bao phủ hoặc tính đầy đủ, nên sai hoàn toàn về nghĩa.
C. limited – SAI – “Limited” trái nghĩa hoàn toàn với “comprehensive”. Trong khi “comprehensive” mang ý tích cực, mô tả sự bao quát, đầy đủ, thì “limited” lại diễn tả sự giới hạn, thiếu sót. Đây là lựa chọn sai rõ ràng về mặt đối lập ngữ nghĩa.
D. thorough – ĐÚNG – “Thorough” mang nghĩa là kỹ lưỡng, toàn diện, cẩn trọng trong từng chi tiết. Đây là từ đồng nghĩa sát nhất với “comprehensive” trong ngữ cảnh đoạn văn nói về các hệ thống quản lý lũ được triển khai bài bản và hiệu quả. Cả hai từ đều mang hàm ý về sự đầy đủ và toàn diện, nên “thorough” là lựa chọn thay thế chính xác nhất.
Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Vietnam has regularly imposed trade restrictions that protect regional markets from global competition.
B. Vietnam has occasionally endorsed policies that ease commerce primarily for its domestic advantage.
C. Vietnam has selectively backed trade agreements that prioritize its economic interests over neighbors.
D. Vietnam has steadily promoted initiatives that make regional trade easier for all ASEAN members.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
A. Việt Nam thường xuyên áp đặt các hạn chế thương mại để bảo vệ thị trường khu vực khỏi sự cạnh tranh toàn cầu.
B. Việt Nam đôi khi tán thành các chính sách tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại chủ yếu vì lợi thế trong nước.
C. Việt Nam đã chọn lọc ủng hộ các hiệp định thương mại ưu tiên lợi ích kinh tế của mình hơn các nước láng giềng.
D. Việt Nam đã liên tục thúc đẩy các sáng kiến giúp thương mại khu vực dễ dàng hơn cho tất cả các thành viên ASEAN.
A. Vietnam has regularly imposed trade restrictions that protect regional markets from global competition – SAI – Câu này hoàn toàn trái nghĩa với câu gốc. Câu gốc nói về việc hỗ trợ các biện pháp tạo thuận lợi cho thương mại trong khu vực (facilitation measures), nghĩa là giảm bớt rào cản thương mại. Trong khi đó, phương án A lại nói đến việc áp đặt các biện pháp hạn chế thương mại (“imposed trade restrictions”), tức là làm khó dễ hoặc kiểm soát thị trường – trái ngược hoàn toàn về thông điệp. Đây là một sự đánh lạc hướng thường gặp trong câu hỏi paraphrase.
B. Vietnam has occasionally endorsed policies that ease commerce primarily for its domestic advantage – SAI – Câu này làm sai lệch tính ổn định và tính khu vực trong hành động của Việt Nam. Câu gốc sử dụng “consistently” để nhấn mạnh sự liên tục, bền bỉ trong việc ủng hộ các biện pháp thương mại mang lợi ích cho toàn khu vực. Trong khi đó, phương án B lại dùng “occasionally” (thỉnh thoảng) và chỉ nhấn mạnh lợi ích cho riêng Việt Nam (“for its domestic advantage”), khiến ý nghĩa bị thu hẹp, mất đi tinh thần hợp tác khu vực.
C. Vietnam has selectively backed trade agreements that prioritize its economic interests over neighbors – SAI – Dù có vẻ giống về từ vựng, phương án này vẫn không đúng về tinh thần câu gốc. Từ “selectively backed” cho thấy sự lựa chọn không nhất quán, ngụ ý Việt Nam chỉ ủng hộ khi có lợi cho mình, còn “prioritize its economic interests over neighbors” lại mang nghĩa thiên vị lợi ích riêng. Điều này mâu thuẫn với “benefit the entire region” trong câu gốc – nơi nhấn mạnh đến tinh thần đồng thuận, cộng hưởng chứ không phải lợi ích cá nhân.
D. Vietnam has steadily promoted initiatives that make regional trade easier for all ASEAN members – ĐÚNG – Phương án này là sự diễn giải sát nghĩa và hợp lý nhất với câu gốc. “Consistently supported” được diễn giải lại thành “steadily promoted” – đều thể hiện sự ổn định và liên tục. “Trade facilitation measures” được diễn tả rõ hơn bằng “initiatives that make regional trade easier” – tức là các sáng kiến giúp thương mại thuận lợi hơn. Cuối cùng, cụm “for all ASEAN members” hoàn toàn tương đương với “benefit the entire region”. Đây là một phép diễn giải giữ nguyên cả tinh thần hợp tác khu vực lẫn sắc thái tích cực, vì vậy là đáp án chính xác.
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Vietnam joined ASEAN in 2000 after proving its value during regional economic crises.
B. Vietnam's climate initiatives have focused exclusively on coastal erosion prevention.
C. Vietnam provided medical supplies to neighboring countries during the pandemic.
D. Vietnam opposes digital transformation due to threats against local businesses.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 2000 sau khi chứng minh được giá trị của mình trong các cuộc khủng hoảng kinh tế khu vực.
B. Các sáng kiến về khí hậu của Việt Nam chỉ tập trung vào việc ngăn ngừa xói mòn bờ biển.
C. Việt Nam đã cung cấp vật tư y tế cho các nước láng giềng trong thời gian xảy ra đại dịch.
D. Việt Nam phản đối chuyển đổi số do các mối đe dọa đối với doanh nghiệp địa phương.
A. Vietnam joined ASEAN in 2000 after proving its value during regional economic crises – SAI – Câu này sai ở cả mốc thời gian lẫn chi tiết nội dung. Đoạn đầu của bài viết nêu rõ rằng Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, không phải 2000. Ngoài ra, lý do gia nhập ASEAN không được mô tả là do “chứng minh được năng lực kinh tế trong khủng hoảng”, mà bài viết chỉ đơn giản nhấn mạnh sự cam kết với hợp tác khu vực sau khi gia nhập. Vì vậy, cả thông tin và lập luận đều sai.
B. Vietnam's climate initiatives have focused exclusively on coastal erosion prevention – SAI – Đoạn 3 của bài viết mô tả các đóng góp của Việt Nam trong vấn đề biến đổi khí hậu, bao gồm hệ thống quản lý lũ tại đồng bằng sông Cửu Long và chính sách năng lượng tái tạo. Điều này chứng tỏ rằng các sáng kiến khí hậu không chỉ tập trung vào xói mòn bờ biển, mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác. Việc dùng từ “exclusively” (duy nhất/chỉ) khiến câu trở nên tuyệt đối hóa và không đúng với nội dung gốc.
C. Vietnam provided medical supplies to neighboring countries during the pandemic – ĐÚNG – Câu này chính xác hoàn toàn với nội dung được nêu rõ trong đoạn 2: “Vietnam mobilized its domestic resources to provide essential medical equipment” và “when neighboring countries faced critical shortages…”. Điều này khẳng định Việt Nam đã cung cấp thiết bị y tế cho các nước láng giềng trong giai đoạn đại dịch, đúng với thông tin và tinh thần của đoạn văn.
D. Vietnam opposes digital transformation due to threats against local businesses – SAI – Ngược lại hoàn toàn với thông điệp của đoạn 4. Bài viết nêu rõ rằng Việt Nam đã “championed digital transformation initiatives” – tức là tích cực đi đầu và ủng hộ quá trình chuyển đổi số, nhằm giúp các nền kinh tế ASEAN thích nghi với thị trường toàn cầu. Không có chi tiết nào nói rằng Việt Nam phản đối vì lý do bảo vệ doanh nghiệp trong nước, nên đây là lựa chọn hoàn toàn sai.
Question 29: In which paragraph does the writer mention Vietnam's contributions to ASEAN's climate change efforts?
- Paragraph 3 B. Paragraph 2 C. Paragraph 1 D. Paragraph 4
Giải Thích: Đoạn văn nào tác giả đề cập đến những đóng góp của Việt Nam vào nỗ lực ứng phó với biến đổi khí hậu của ASEAN?
A. Paragraph 3 – ĐÚNG – Đoạn 3 hoàn toàn tập trung vào vấn đề biến đổi khí hậu, mở đầu bằng câu chủ đề rõ ràng: “Climate change represents another area where Vietnam has made substantial contributions to ASEAN's joint efforts.” Sau đó, đoạn liệt kê những hành động cụ thể như: triển khai hệ thống quản lý lũ, tiên phong về bảo tồn môi trường ở vùng đồng bằng sông Cửu Long, và thúc đẩy chính sách năng lượng tái tạo. Đây là bằng chứng rõ ràng và toàn diện nhất cho đóng góp khí hậu của Việt Nam.
Question 30: In which paragraph does the writer mention Vietnam's role in strengthening ASEAN's economic resilience?
- Paragraph 1 B. Paragraph 4 C. Paragraph 2 D. Paragraph 3
Giải Thích: Đoạn văn nào tác giả đề cập đến vai trò của Việt Nam trong việc tăng cường khả năng phục hồi kinh tế của ASEAN?
B. Paragraph 4 – ĐÚNG – Cả đoạn 4 tập trung vào đóng góp của Việt Nam trong lĩnh vực kinh tế. Câu đầu tiên đã nhấn mạnh: “Vietnam has played a crucial role in enhancing ASEAN's economic resilience.” Các chi tiết như hỗ trợ thương mại, tham gia chuỗi cung ứng, và thúc đẩy chuyển đổi số đều là bằng chứng cho vai trò đó. Đoạn này là phần trọng tâm về kinh tế, rõ ràng và đầy đủ.
Tạm Dịch Bài Đọc
Việt Nam đã vươn lên trở thành một nhân tố chủ chốt trong cách tiếp cận thống nhất của ASEAN nhằm đối phó với các thách thức toàn cầu. Kể từ khi gia nhập ASEAN vào năm 1995, Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với hợp tác khu vực, đặc biệt trong những thời điểm khủng hoảng. Đất nước này đã tích cực tham gia vào nhiều sáng kiến khu vực nhằm giải quyết các vấn đề từ khẩn cấp y tế công cộng đến bất ổn kinh tế. Sự tham gia tích cực đó phản ánh sự tận tâm của Việt Nam trong việc củng cố khả năng chống chịu chung của ASEAN và thúc đẩy phát triển bền vững trên toàn khu vực Đông Nam Á.
Đáp lại đại dịch COVID-19, Việt Nam đã thể hiện vai trò lãnh đạo xuất sắc thông qua việc điều phối phân phối vật tư y tế trên toàn khu vực. Khi các quốc gia láng giềng đối mặt với tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng, Việt Nam đã huy động các nguồn lực trong nước để cung cấp thiết bị y tế thiết yếu. Ngoài ra, các chuyên gia y tế Việt Nam còn hợp tác với các đồng nghiệp trong khu vực để chia sẻ những hiểu biết quý giá trong việc kiểm soát virus. Tinh thần đoàn kết này đã góp phần nâng cao đáng kể năng lực của ASEAN trong việc giảm thiểu tác động tàn phá của đại dịch và đẩy nhanh quá trình phục hồi của khu vực.
Biến đổi khí hậu là một lĩnh vực khác mà Việt Nam đã đóng góp đáng kể vào các nỗ lực chung của ASEAN. Đất nước này đã tiên phong trong việc áp dụng các phương pháp sáng tạo để bảo tồn môi trường, đặc biệt là tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Việt Nam đã triển khai các hệ thống quản lý lũ toàn diện, trở thành hình mẫu cho các quốc gia ASEAN khác đang đối mặt với những thách thức tương tự. Hơn nữa, Việt Nam đã tích cực kêu gọi các chính sách khu vực mạnh mẽ hơn trong việc áp dụng năng lượng tái tạo, qua đó thể hiện cam kết đối với các mục tiêu phát triển bền vững. Những sáng kiến này đã củng cố tiếng nói chung của ASEAN trong các cuộc đàm phán khí hậu toàn cầu.
Vượt lên trên các mối quan tâm về y tế và môi trường, Việt Nam còn đóng vai trò thiết yếu trong việc tăng cường khả năng phục hồi kinh tế của ASEAN. Quốc gia này liên tục ủng hộ các biện pháp thúc đẩy thương mại có lợi cho toàn khu vực. Với vị trí địa lý chiến lược và lĩnh vực sản xuất đang phát triển mạnh mẽ, Việt Nam đã trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng khu vực. Bên cạnh đó, Việt Nam còn đi đầu trong việc thúc đẩy các sáng kiến chuyển đổi số, giúp các nền kinh tế ASEAN thích nghi với những biến động của thị trường toàn cầu. Thông qua những đóng góp đa dạng này, Việt Nam tiếp tục củng cố khả năng của ASEAN trong việc vượt qua các thách thức toàn cầu phức tạp, đồng thời thúc đẩy sự thịnh vượng và ổn định của khu vực.