Question 23: According to the passage, which of the following is NOT mentioned as a focus of Vietnam's National Target Program?
A. Financial assistance to farmers
B. Infrastructure development
C. Agricultural modernization
D. Environmental protection
Giải Thích: Theo đoạn văn, nội dung nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như là trọng tâm của Chương trình mục tiêu quốc gia của Việt Nam?
A. Hỗ trợ tài chính cho nông dân
B. Phát triển cơ sở hạ tầng
C. Hiện đại hóa nông nghiệp
D. Bảo vệ môi trường
A. Financial assistance to farmers – ĐÚNG – Trong đoạn 1, chương trình mục tiêu quốc gia tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng, hiện đại hóa nông nghiệp và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, không có thông tin nào đề cập đến việc hỗ trợ tài chính trực tiếp cho nông dân. Do đó, đây là lựa chọn KHÔNG ĐƯỢC ĐỀ CẬP, phù hợp với yêu cầu của câu hỏi.
B. Infrastructure development – SAI – Cụm từ "infrastructure development" được đề cập rõ ràng trong đoạn đầu tiên của bài đọc, là một trong những trọng tâm của chương trình này.
C. Agricultural modernization – SAI – Bài viết nhắc rõ đến việc hiện đại hóa nông nghiệp như một phần trọng tâm: “This program focuses on infrastructure development, agricultural modernization...”
D. Environmental protection – SAI – Bảo vệ môi trường cũng là một trong những mục tiêu của chương trình này, được đề cập trực tiếp trong câu: “...and environmental protection.”
Question 24: The word “modernization” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _________.
- advancement B. development C. traditionalism D. innovation
Giải Thích: Từ “modernization” ở đoạn 1 trái nghĩa với _________.
A. advancement – SAI – “Advancement” (sự tiến bộ, sự phát triển) là từ đồng nghĩa với “modernization” (hiện đại hóa), không phải từ trái nghĩa. Cả hai đều chỉ quá trình tiến lên phía trước về công nghệ, cơ sở hạ tầng hay tư duy.
B. development – SAI – “Development” (phát triển) cũng mang nghĩa gần với “modernization”, vì cả hai đều liên quan đến sự cải tiến và tiến bộ, nên không thể là từ trái nghĩa.
C. traditionalism – ĐÚNG – “Traditionalism” (chủ nghĩa truyền thống, việc tuân thủ các giá trị và phương pháp cũ) là từ trái nghĩa rõ ràng với “modernization” – vốn đề cập đến quá trình thay đổi để trở nên hiện đại hơn, cập nhật hơn. Đây là lựa chọn chính xác.
D. innovation – SAI – “Innovation” (sự đổi mới) là một từ gần nghĩa với “modernization”, vì hiện đại hóa thường bao gồm nhiều cải tiến và đổi mới trong công nghệ, phương pháp sản xuất, tư duy, v.v.
Question 25: The word “lacked” in paragraph 2 could be best replaced by _________.
- missed B. rejected C. ignored D. overlooked
Giải Thích: Từ “lacked” ở đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. missed – ĐÚNG – “Lacked” nghĩa là không có, thiếu hụt điều gì đó cần thiết. Trong ngữ cảnh câu: “providing medical services to those who previously lacked access” (cung cấp dịch vụ y tế cho những người trước đây thiếu sự tiếp cận), từ “missed” có thể thay thế phù hợp vì cũng mang nghĩa là không có được, bỏ lỡ cơ hội tiếp cận điều gì cần thiết – ở đây là dịch vụ y tế. Đây là lựa chọn phù hợp về cả ngữ nghĩa và ngữ cảnh.
B. rejected – SAI – “Rejected” nghĩa là từ chối, mang hàm ý chủ động không tiếp nhận điều gì đó. Nó không thể dùng thay cho “lacked” – vốn mang ý nghĩa bị động (thiếu do hoàn cảnh, không phải do lựa chọn).
C. ignored – SAI – “Ignored” nghĩa là phớt lờ, tức là có biết nhưng cố tình không quan tâm. Từ này sai hoàn toàn về ngữ nghĩa so với “lacked” trong ngữ cảnh thiếu thốn hoặc không có điều kiện tiếp cận dịch vụ.
D. overlooked – SAI – “Overlooked” thường có nghĩa là bị bỏ qua, không được chú ý tới, chủ yếu dùng cho sự vật/sự việc chứ không phải con người “lacked” điều gì đó. Ngoài ra, nó không thể hiện đúng ý nghĩa thiếu điều kiện tiếp cận như từ gốc.
Question 26: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?
A. Vietnam sends experts abroad to learn new farming techniques from neighboring nations.
B. Agricultural specialists from Vietnam rarely visit other countries to share their knowledge.
C. Neighboring countries regularly invite Vietnamese farmers to observe local growing methods.
D. Experts from Vietnam often teach sustainable farming practices in surrounding countries.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 3?
A. Việt Nam cử các chuyên gia ra nước ngoài để học các kỹ thuật canh tác mới từ các quốc gia láng giềng.
B. Các chuyên gia nông nghiệp từ Việt Nam hiếm khi đến các quốc gia khác để chia sẻ kiến thức của họ.
C. Các quốc gia láng giềng thường xuyên mời nông dân Việt Nam đến quan sát các phương pháp canh tác tại địa phương.
D. Các chuyên gia từ Việt Nam thường dạy các phương pháp canh tác bền vững ở các quốc gia xung quanh.
A. Vietnam sends experts abroad to learn new farming techniques from neighboring nations – SAI – Câu này sai hẳn về mặt chủ thể hành động và mục đích. Trong câu gốc, người Việt Nam là người chia sẻ, tức là dạy kỹ thuật canh tác bền vững cho các nước lân cận. Còn ở đây, câu lại nói người Việt đi học từ các nước khác – điều này hoàn toàn đảo ngược mối quan hệ truyền đạt. Ngoài ra, “learn” (học) cũng không tương đương với “conduct training sessions” (tổ chức buổi đào tạo).
B. Agricultural specialists from Vietnam rarely visit other countries to share their knowledge – SAI – Câu này phủ định tần suất một cách sai lệch. Từ “frequently” (thường xuyên) trong câu gốc đã bị thay bằng “rarely” (hiếm khi), khiến ý nghĩa bị đảo ngược hoàn toàn. Ngoài ra, nội dung “to share their knowledge” đúng về mục tiêu, nhưng lại không đủ để cứu câu này vì sai tần suất.
C. Neighboring countries regularly invite Vietnamese farmers to observe local growing methods – SAI – Câu này không chỉ đổi sai chủ thể hành động mà còn đổi sai cả mục tiêu giao tiếp. Trong câu gốc, người Việt đi chia sẻ kỹ thuật canh tác bền vững, trong khi câu này lại mô tả người Việt Nam là khách đi “observe” (quan sát) kỹ thuật trồng trọt tại các nước khác. Việc chuyển “training sessions” thành “observe methods” là mất hoàn toàn nghĩa hành động chủ động chia sẻ của phía Việt Nam.
D. Experts from Vietnam often teach sustainable farming practices in surrounding countries – ĐÚNG – Câu này giữ nguyên và diễn đạt lại đầy đủ chính xác nội dung gốc. “Experts from Vietnam” tương đương với “Vietnamese specialists”, “often” là từ đồng nghĩa gần với “frequently”, “teach” là một chuyển thể đúng ngữ nghĩa từ “conduct training sessions”, và “sustainable farming practices” tương ứng chính xác với “sustainable cultivation methods”. Cuối cùng, “surrounding countries” hoàn toàn tương đương với “neighboring countries”. Đây là lựa chọn đầy đủ, sát nghĩa nhất, không làm sai lệch vai trò, hành động hay bối cảnh.
Question 27: The word “their” in paragraph 4 refers to _________.
A. Vietnam's approaches
B. Rural initiatives
C. Other ASEAN members
D. Regional communities
Giải Thích: Từ “their” trong đoạn 4 đề cập đến _________.
C. Other ASEAN members – ĐÚNG – Đây là chủ thể được đề cập ngay trước đó trong câu văn: “By adapting these approaches, other members can accelerate their own rural transformation journeys.” Từ “their” rõ ràng mang ý chỉ các thành viên khác của ASEAN, những quốc gia có thể học hỏi mô hình của Việt Nam để phát triển vùng nông thôn của chính họ. Cấu trúc câu sở hữu “their own journeys” cũng khẳng định đây là chủ thể con người hoặc quốc gia.
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Vietnam's rural development model has been formally adopted by all ASEAN countries.
B. Mobile healthcare units provide medical services to previously underserved communities.
C. Vietnam's agricultural programs have eliminated poverty throughout all rural regions.
D. The National Target Program was initially designed by international organizations.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Mô hình phát triển nông thôn của Việt Nam đã được tất cả các nước ASEAN chính thức thông qua.
B. Các đơn vị chăm sóc sức khỏe lưu động cung cấp dịch vụ y tế cho các cộng đồng trước đây không được phục vụ đầy đủ.
C. Các chương trình nông nghiệp của Việt Nam đã xóa đói giảm nghèo trên khắp các vùng nông thôn.
D. Chương trình mục tiêu quốc gia ban đầu được các tổ chức quốc tế thiết kế.
A. Vietnam's rural development model has been formally adopted by all ASEAN countries. – SAI – Đoạn văn có đề cập đến việc Việt Nam chia sẻ kinh nghiệm và “other ASEAN nations” (các quốc gia ASEAN khác) tỏ ra quan tâm, như Campuchia và Lào. Tuy nhiên, không có thông tin nào nói rằng toàn bộ các quốc gia ASEAN đã chính thức áp dụng mô hình của Việt Nam. Đây là sự thổi phồng quá mức so với dữ kiện văn bản đưa ra.
B. Mobile healthcare units provide medical services to previously underserved communities. – ĐÚNG – Đoạn 2 nêu rõ: “Additionally, mobile healthcare units visit isolated communities, providing medical services to those who previously lacked access.” Điều này khớp hoàn toàn với lựa chọn B – các đơn vị y tế di động cung cấp dịch vụ cho những cộng đồng từng bị thiếu thốn tiếp cận y tế. Đây là một chi tiết cụ thể, chính xác và có trong văn bản.
C. Vietnam's agricultural programs have eliminated poverty throughout all rural regions. – SAI – Văn bản nói rằng tỷ lệ đói nghèo ở nông thôn đã giảm (“declining poverty rates”), chứ không phải đã bị loại bỏ hoàn toàn. Việc nói “eliminated poverty throughout all rural regions” là diễn giải sai hoặc quá mức – gây hiểu nhầm rằng 100% vùng nông thôn không còn người nghèo, điều này chưa được nêu ra.
D. The National Target Program was initially designed by international organizations. – SAI – Đoạn 1 nói rằng chương trình này được “launched in 2010”, nhưng không có bất kỳ đề cập nào rằng nó được thiết kế bởi tổ chức quốc tế. Mọi chi tiết đều nhấn mạnh vào chính sách trong nước và cách Việt Nam tự thiết kế, thực hiện chiến lược phát triển nông thôn – không liên quan đến việc do tổ chức quốc tế khởi xướng.
Question 29: In which paragraph does the writer discuss the health and education aspects of Vietnam's rural development?
- Paragraph 2 B. Paragraph 3 C. Paragraph 1 D. Paragraph 4
Giải Thích: Đoạn văn nào tác giả thảo luận về khía cạnh y tế và giáo dục trong quá trình phát triển nông thôn của Việt Nam?
A. Paragraph 2 – ĐÚNG – Đoạn 2 nói rõ: “Education and healthcare improvements have been central to Vietnam's rural strategy. The government has established vocational training centers... Additionally, mobile healthcare units visit isolated communities…”. Câu này đề cập trực tiếp và rõ ràng đến cả giáo dục (vocational training centers) và y tế (mobile healthcare units), đúng với nội dung câu hỏi.
Question 30: In which paragraph does the writer explain how Vietnam's experience can benefit other ASEAN countries?
- Paragraph 1 B. Paragraph 3 C. Paragraph 4 D. Paragraph 2
Giải Thích: Ở đoạn văn nào, tác giả giải thích kinh nghiệm của Việt Nam có thể mang lại lợi ích gì cho các nước ASEAN khác?
C. Paragraph 4 – ĐÚNG – Đoạn này mở đầu bằng: “The success of Vietnam’s rural initiatives offers valuable lessons for ASEAN.”. Câu này và các câu tiếp theo trình bày cách Việt Nam có thể đóng góp vào mục tiêu xây dựng cộng đồng ASEAN, thúc đẩy phát triển bền vững, và mang lại ổn định khu vực. Rõ ràng, đoạn này giải thích tác động và lợi ích mà kinh nghiệm của Việt Nam mang lại cho các quốc gia khác trong ASEAN.
Tạm Dịch Bài Đọc
Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong phát triển nông thôn trong hai thập kỷ qua thông qua các chính sách đổi mới và phương pháp tiếp cận dựa vào cộng đồng. Chương trình Mục tiêu Quốc gia về xây dựng nông thôn mới, được khởi xướng vào năm 2010, đã góp phần cải thiện mức sống ở các vùng sâu vùng xa. Chương trình này tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng, hiện đại hóa nông nghiệp và bảo vệ môi trường. Thông qua việc đầu tư vào hệ thống tưới tiêu và các kỹ thuật canh tác bền vững, Việt Nam đã nâng cao năng suất mà vẫn bảo vệ được tài nguyên thiên nhiên.
Cải thiện giáo dục và chăm sóc sức khỏe là những trọng tâm then chốt trong chiến lược nông thôn của Việt Nam. Chính phủ đã thành lập các trung tâm đào tạo nghề ở các huyện nông thôn, giúp nông dân có thêm kỹ năng để đa dạng hóa nguồn thu nhập. Các trung tâm này cung cấp các khóa học từ kỹ thuật nông nghiệp đến sản xuất thủ công mỹ nghệ. Ngoài ra, các đơn vị y tế lưu động thường xuyên đến thăm các cộng đồng biệt lập, cung cấp dịch vụ y tế cho những người trước đây không có điều kiện tiếp cận. Cách tiếp cận này đã góp phần làm giảm tỷ lệ nghèo đói trên toàn bộ vùng nông thôn Việt Nam.
Việt Nam tích cực chia sẻ kinh nghiệm phát triển của mình với các quốc gia ASEAN khác thông qua hợp tác khu vực. Các hội thảo tập hợp các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia để trao đổi kiến thức và thực tiễn hiệu quả. Mô hình kết hợp giữa canh tác truyền thống và công nghệ hiện đại của Việt Nam đã thu hút sự quan tâm của các nước láng giềng như Campuchia và Lào. Các chuyên gia Việt Nam thường xuyên tổ chức các buổi đào tạo tại các quốc gia láng giềng, trình bày các phương pháp canh tác bền vững. Sự hợp tác này đã củng cố mối quan hệ trong khu vực đồng thời giải quyết các thách thức chung như biến đổi khí hậu.
Thành công của các sáng kiến phát triển nông thôn tại Việt Nam mang đến những bài học giá trị cho ASEAN. Việc nhấn mạnh vào sự tham gia của người dân địa phương đã tạo ra tinh thần làm chủ trong cộng đồng nông thôn. Việc tích hợp các yếu tố môi trường đảm bảo tính bền vững lâu dài. Khi ASEAN theo đuổi các mục tiêu xây dựng cộng đồng, kinh nghiệm của Việt Nam cho thấy rằng phát triển nông thôn có định hướng là yếu tố quan trọng góp phần vào sự ổn định của khu vực. Bằng cách áp dụng các phương pháp tiếp cận này, các quốc gia thành viên khác có thể đẩy nhanh hành trình chuyển đổi nông thôn của riêng mình.