Question 31: The phrase “rub salt in the wound” in paragraph 1 could be best replaced by _________.
- break down B. pick up C. get over D. make worse
Giải Thích: Cụm từ “rub salt in the wound” ở đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. break down – SAI – “Break down” thường mang nghĩa là bị hỏng, tan rã, hoặc sụp đổ (về cảm xúc, máy móc, hoặc hệ thống), không tương đương về ngữ nghĩa với cụm “rub salt in the wound”. Dùng cụm này thay thế sẽ làm sai nghĩa hoàn toàn, vì không thể hiện ý làm cho tình huống xấu hơn.
B. pick up – SAI – “Pick up” mang nghĩa tích cực như cải thiện, nhặt lên, tăng tốc. Điều này trái ngược hoàn toàn với cụm “rub salt in the wound”, vốn mang nghĩa làm cho tình huống đau đớn hoặc khó chịu trở nên tồi tệ hơn. Do đó, sai cả về sắc thái và logic.
C. get over – SAI – “Get over” nghĩa là vượt qua, hồi phục (sau cú sốc, bệnh, khó khăn), cũng là một cụm mang nghĩa tích cực. Trong khi đó, “rub salt in the wound” là hành động làm tăng nỗi đau hoặc sự bẽ mặt, nên cụm này hoàn toàn không thể thay thế được.
D. make worse – ĐÚNG – Đây là cụm mang nghĩa đúng nhất với “rub salt in the wound” – một thành ngữ mang ý khiến cho điều gì đó vốn đã tồi tệ càng trở nên tệ hơn. Trong văn cảnh đoạn 1, việc Việt Nam “outperformed expectations” khiến những người từng nghi ngờ cảm thấy “bị bẽ mặt” hơn nữa, đúng với tinh thần “xát muối vào vết thương”. Vì vậy, đây là phương án chính xác nhất về ngữ nghĩa.
Question 32: Which of the following is NOT mentioned as a challenge Vietnam faces in its sustainability journey?
- Political instability
- Environmental degradation
- Rising sea levels
- Income inequality
Giải Thích: Vấn đề nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một thách thức mà Việt Nam đang phải đối mặt trong hành trình phát triển bền vững?
A. Bất ổn chính trị
B. Suy thoái môi trường
C. Mực nước biển dâng cao
D. Bất bình đẳng thu nhập
A. Political instability – ĐÚNG – Trong toàn bộ bài đọc, không có bất kỳ đoạn nào nhắc đến bất ổn chính trị như một thách thức trong quá trình phát triển bền vững của Việt Nam. Các đoạn đều tập trung vào các vấn đề môi trường, kinh tế – xã hội và chuyển đổi công nghệ, nhưng tuyệt nhiên không đề cập đến yếu tố chính trị. Đây là lựa chọn đúng nhất cho dạng câu hỏi tìm thông tin không được nêu ra trong bài.
B. Environmental degradation – SAI – Được đề cập rõ trong đoạn 3: “Environmental degradation, particularly in urban areas and industrial zones, threatens to undermine development gains.” Điều này xác nhận rằng suy thoái môi trường là một trong những thách thức chính.
C. Rising sea levels – SAI – Cũng trong đoạn 3, bài viết nhấn mạnh: “Rising sea levels pose an existential threat to the Mekong Delta…” Đây là một chi tiết cụ thể về tác động của biến đổi khí hậu, do đó rõ ràng được nhắc đến trong bài.
D. Income inequality – SAI – Vẫn trong đoạn 3, bài viết nói: “income inequality between urban and rural populations remains substantial.” Như vậy, bất bình đẳng thu nhập là một trong những thách thức hiện hữu trong hành trình phát triển bền vững của Việt Nam.
Question 33: The word “These” in paragraph 2 refers to _________.
- Sustainable development goals
- National strategies
- Comprehensive policies
- ASEAN members
Giải Thích: Từ “These” trong đoạn 2 đề cập đến _________.
C. Comprehensive policies – ĐÚNG – Cụm “These initiatives” đứng ngay sau câu: “The Vietnamese government has implemented comprehensive policies that directly support sustainable development goals.” Theo nguyên tắc tham chiếu, từ “These” rõ ràng dùng để chỉ “comprehensive policies”, vì ngay sau đó là liệt kê các hành động như áp dụng kỹ thuật canh tác, nghiên cứu giống cây mới, thu hút đầu tư… tất cả đều là kết quả triển khai từ các chính sách toàn diện. Vì vậy, phương án C là lựa chọn chính xác nhất.
Question 34: The word “exemplifies” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to _________.
- demonstrates B. contradicts C. illustrates D. represents
Giải Thích: Từ “exemplifies” trong đoạn 2 trái nghĩa với _________.
A. demonstrates – SAI – “Exemplifies” có nghĩa là minh họa cho, là ví dụ điển hình của. Từ “demonstrates” mang nghĩa tương đương: trình bày, chứng minh rõ ràng điều gì đó, do đó đây là từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa, không thể là từ trái nghĩa.
B. contradicts – ĐÚNG – “Contradicts” có nghĩa là mâu thuẫn với, phủ định, trái ngược với một điều gì đó đã được nêu ra. Đây là từ trái nghĩa rõ rệt với “exemplifies”, vì nếu cái gì đó “exemplifies” một khái niệm thì nó ủng hộ, làm rõ; còn nếu nó “contradicts”, thì lại phủ định hoặc bác bỏ khái niệm đó. Trong ngữ cảnh đoạn 2, “Vietnam’s National Green Growth Strategy exemplifies this alignment…” có nghĩa là chiến lược đó làm rõ sự phù hợp với mục tiêu ASEAN, nên từ đối lập phải là “contradicts”.
C. illustrates – SAI – “Illustrates” có nghĩa là minh họa, giải thích bằng ví dụ, tương đương với “exemplifies” về mặt ngữ nghĩa. Đây là một từ đồng nghĩa, nên không thể là lựa chọn đúng cho câu hỏi tìm từ OPPOSITE in meaning.
D. represents – SAI – “Represents” nghĩa là đại diện cho, tiêu biểu cho, cũng tương tự với “exemplifies”. Cả hai từ đều mang sắc thái chỉ sự hiện thân hoặc mô tả rõ ràng cho một khái niệm nào đó, nên đây cũng là từ gần nghĩa chứ không phải trái nghĩa.
Question 35: Where in paragraph 3 does the following sentence best fit?
These collaborative initiatives demonstrate how regional integration strengthens individual nations' capacity to address complex sustainability challenges.
- [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải Thích: Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 3?
A. [I] – SAI – Câu [I]: “Environmental degradation, particularly in urban areas and industrial zones, threatens to undermine development gains.” Đây là một câu trình bày thách thức nội bộ, chưa đề cập gì đến sáng kiến hợp tác hay vai trò của hội nhập khu vực. Nếu chèn câu "These collaborative initiatives..." vào đây sẽ lệch mạch và thiếu liên kết logic.
B. [II] – SAI – Câu [II]: “Rising sea levels pose an existential threat to the Mekong Delta...” Đây vẫn tiếp tục mô tả thách thức môi trường, chưa nhắc gì đến hành động hợp tác hay tích cực ứng phó. Việc chèn câu cần chèn vào đây sẽ mất tính gắn kết vì không có điểm tựa ngữ nghĩa trước đó cho “These collaborative initiatives”.
C. [III] – SAI – Câu [III]: “Vietnam has responded by enhancing cross-border cooperation…” Đây là câu bắt đầu đề cập đến các sáng kiến hợp tác. Tuy nhiên, nếu chèn ngay sau đó câu “These collaborative initiatives demonstrate…” thì sẽ tạo nên sự ngắt mạch giữa câu mở đầu và phần chi tiết phía sau (nói về quản lý tài nguyên nước, phòng chống thiên tai…). Câu chèn vào sẽ chen ngang dòng giải thích, làm rối mạch văn.
D. [IV] – ĐÚNG – Câu [IV] đứng sau khi toàn bộ các sáng kiến hợp tác đã được liệt kê xong (quản lý tài nguyên nước, phòng chống thiên tai, trao đổi tri thức). Việc chèn câu "These collaborative initiatives demonstrate..." vào đây sẽ tóm lược và đánh giá toàn bộ nội dung vừa nêu, thể hiện rõ sự hiệu quả của hội nhập khu vực. Về mặt chức năng đoạn văn và logic lập luận, đây là vị trí phù hợp nhất.
Question 36: Which of the following best summarises paragraph 3?
- Vietnam addresses sustainability challenges through regional cooperation despite environmental threats and socioeconomic inequality
- Vietnam produces ninety percent of its rice exports from the Mekong Delta region facing serious environmental degradation issues
- Environmental degradation in Vietnam's urban areas necessitates immediate government intervention to prevent economic collapse
- ASEAN member states have established collaborative programs focusing primarily on Vietnam's agricultural sustainability needs
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn 3?
A. Việt Nam giải quyết các thách thức về tính bền vững thông qua hợp tác khu vực bất chấp các mối đe dọa về môi trường và bất bình đẳng kinh tế xã hội.
B. Việt Nam sản xuất chín mươi phần trăm lượng gạo xuất khẩu từ vùng Đồng bằng sông Cửu Long đang phải đối mặt với các vấn đề suy thoái môi trường nghiêm trọng.
C. Suy thoái môi trường ở các khu vực đô thị của Việt Nam đòi hỏi sự can thiệp ngay lập tức của chính phủ để ngăn chặn sự sụp đổ kinh tế.
D. Các quốc gia thành viên ASEAN đã thiết lập các chương trình hợp tác tập trung chủ yếu vào nhu cầu phát triển nông nghiệp bền vững của Việt Nam.
A. Vietnam addresses sustainability challenges through regional cooperation despite environmental threats and socioeconomic inequality – ĐÚNG – Đây là đáp án tổng hợp đầy đủ nhất nội dung đoạn 3. Đoạn này nêu rõ các thách thức lớn mà Việt Nam đang đối mặt như: suy thoái môi trường đô thị, mực nước biển dâng đe dọa ĐBSCL, bất bình đẳng thu nhập. Sau đó, đoạn kết thúc bằng các biện pháp Việt Nam đã thực hiện, trong đó nhấn mạnh hợp tác xuyên biên giới với các nước ASEAN trong các lĩnh vực như quản lý tài nguyên nước, phòng chống thiên tai, và trao đổi tri thức. Tất cả các yếu tố này đều được phản ánh chính xác trong đáp án A.
B. Vietnam produces ninety percent of its rice exports from the Mekong Delta region facing serious environmental degradation issues – SAI – Câu này chỉ nêu một chi tiết nhỏ (mối đe dọa từ mực nước biển dâng ở ĐBSCL – vùng xuất khẩu gạo lớn), không đề cập đến các vấn đề xã hội khác như bất bình đẳng thu nhập hay biện pháp hợp tác khu vực. Do đó, không đủ bao quát để gọi là tóm tắt toàn đoạn.
C. Environmental degradation in Vietnam's urban areas necessitates immediate government intervention to prevent economic collapse – SAI – Câu này phóng đại vấn đề và sai định hướng. Đoạn không đề cập đến nguy cơ “sụp đổ kinh tế”, mà nhấn mạnh đến việc đối phó thông qua hợp tác khu vực, chứ không phải chỉ can thiệp trong nước. Do đó, nội dung này không phù hợp.
D. ASEAN member states have established collaborative programs focusing primarily on Vietnam's agricultural sustainability needs – SAI – Đoạn văn nói về hợp tác khu vực nói chung giữa Việt Nam và các nước ASEAN trong nhiều lĩnh vực (quản lý nước, phòng chống thiên tai, chia sẻ kiến thức), chứ không chỉ giới hạn vào nông nghiệp. Do đó, đây là diễn giải sai trọng tâm.
Question 37: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
- Vietnam must enforce strict regulations on private companies while seeking foreign investment to achieve its sustainability goals.
- International organizations should provide more financial assistance to Vietnam for implementing its carbon neutrality initiatives.
- Vietnam's development strategy requires cooperation with neighboring countries to establish effective environmental policies.
- Vietnam's achievements will depend on building key business alliances while making effective use of global support resources.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
A. Việt Nam phải thực thi các quy định nghiêm ngặt đối với các công ty tư nhân trong khi tìm kiếm đầu tư nước ngoài để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững.
B. Các tổ chức quốc tế nên cung cấp thêm hỗ trợ tài chính cho Việt Nam để thực hiện các sáng kiến trung hòa carbon.
C. Chiến lược phát triển của Việt Nam đòi hỏi sự hợp tác với các nước láng giềng để thiết lập các chính sách môi trường hiệu quả.
D. Những thành tựu của Việt Nam sẽ phụ thuộc vào việc xây dựng các liên minh kinh doanh chủ chốt đồng thời tận dụng hiệu quả các nguồn lực hỗ trợ toàn cầu.
A. Vietnam must enforce strict regulations on private companies while seeking foreign investment to achieve its sustainability goals – SAI - Phương án này sai về cả chủ thể và thông điệp chính. Trong câu gốc, Việt Nam không được yêu cầu “ban hành quy định nghiêm ngặt” đối với khu vực tư nhân, mà được khuyến khích thiết lập quan hệ hợp tác chiến lược với khối này (public-private partnerships). Ngoài ra, cụm “seeking foreign investment” không được nhắc đến trong câu gốc, khiến nội dung bị thêm thắt không chính xác. Hành động trong câu A mang tính cưỡng chế và kiểm soát, trái ngược hoàn toàn với tinh thần hợp tác trong câu gốc.
B. International organizations should provide more financial assistance to Vietnam for implementing its carbon neutrality initiatives – SAI - Phương án này hoàn toàn thay đổi chủ thể và mối quan hệ trong câu gốc. Trong câu gốc, Việt Nam là chủ thể chủ động tận dụng (leveraging) các cơ chế hỗ trợ quốc tế. Trong khi đó, phương án B chuyển trách nhiệm sang các tổ chức quốc tế, với ngụ ý Việt Nam bị động trông đợi vào sự trợ giúp. Ngoài ra, B chỉ tập trung vào vấn đề tài chính, trong khi câu gốc nói đến hỗ trợ quốc tế một cách rộng hơn (có thể bao gồm kỹ thuật, công nghệ, đào tạo...).
C. Vietnam's development strategy requires cooperation with neighboring countries to establish effective environmental policies – SAI - Phương án này đưa ra một bối cảnh hoàn toàn khác: hợp tác với các nước láng giềng. Tuy nhiên, trong câu gốc, không có đề cập đến “neighboring countries” hay hợp tác liên quốc gia. Thay vào đó, câu gốc nhấn mạnh hai trụ cột trong nước và toàn cầu: (1) đối tác công–tư, và (2) tận dụng cơ chế hỗ trợ quốc tế. Do đó, phương án C đi chệch hoàn toàn trọng tâm và mạch nghĩa của câu gốc, dù có vẻ đúng về mặt từ vựng.
D. Vietnam's achievements will depend on building key business alliances while making effective use of global support resources – ĐÚNG - Đây là phương án duy nhất giữ nguyên cả cấu trúc logic và trọng tâm nội dung của câu gốc. Cụm “will depend on” tương đương hoàn toàn với “will hinge on”. Việc “building key business alliances” chính là cách diễn đạt khác của “forging strategic public-private partnerships” – cả hai đều nói đến sự hợp tác giữa chính phủ và khu vực tư nhân. Cuối cùng, “making effective use of global support resources” là một cách nói lại tinh tế cho “leveraging international support mechanisms”. Phương án D thể hiện đúng vai trò chủ động của Việt Nam và bao quát đầy đủ hai yếu tố then chốt của câu gốc. Đây là đáp án chính xác.
Question 38: Which of the following is TRUE according to the passage?
- Vietnam achieved carbon neutrality ahead of schedule through innovative blockchain applications in environmental monitoring.
- Vietnam has transformed from one of the region's poorest nations into a middle-income country since joining ASEAN in 1995.
- The Mekong Delta produces all of Vietnam's agricultural exports while facing minimal environmental threats from climate change.
- ASEAN's development framework prioritizes rapid industrialization over ecological conservation in its member nations' policies.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Việt Nam đã đạt được mục tiêu trung hòa carbon trước thời hạn nhờ các ứng dụng blockchain tiên tiến trong giám sát môi trường.
B. Việt Nam đã chuyển mình từ một trong những quốc gia nghèo nhất khu vực thành một quốc gia có thu nhập trung bình kể từ khi gia nhập ASEAN vào năm 1995.
C. Đồng bằng sông Cửu Long sản xuất toàn bộ nông sản xuất khẩu của Việt Nam trong khi phải đối mặt với các mối đe dọa môi trường tối thiểu từ biến đổi khí hậu.
D. Khuôn khổ phát triển của ASEAN ưu tiên công nghiệp hóa nhanh chóng hơn bảo tồn sinh thái trong các chính sách của các quốc gia thành viên.
A. Vietnam achieved carbon neutrality ahead of schedule through innovative blockchain applications in environmental monitoring – SAI - Phương án này hoàn toàn không chính xác vì đưa thông tin không hề xuất hiện trong bài. Đoạn cuối cùng chỉ nói rằng Việt Nam cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 và đang cần tái cấu trúc kinh tế và hợp tác chiến lược để đạt mục tiêu đó. Không hề có thông tin nào nói rằng Việt Nam đã đạt được mục tiêu này sớm (“ahead of schedule”), và càng không đề cập đến việc blockchain được áp dụng để đạt được điều đó. Phương án A là suy diễn sai và không có căn cứ trong văn bản.
B. Vietnam has transformed from one of the region's poorest nations into a middle-income country since joining ASEAN in 1995 – ĐÚNG - Đây là thông tin được nêu rõ ràng ở đoạn 1 của bài viết: “Since joining ASEAN in 1995, Vietnam has transformed from one of the region's poorest nations into a middle-income country...”. Câu này phản ánh chính xác tiến trình phát triển kinh tế của Việt Nam trong hơn ba thập kỷ qua, và cũng là điểm nhấn đầu tiên cho thấy sự phù hợp với tầm nhìn phát triển của ASEAN. Không có chi tiết nào trong bài mâu thuẫn với thông tin này, vì vậy đây là đáp án đúng.
C. The Mekong Delta produces all of Vietnam's agricultural exports while facing minimal environmental threats from climate change – SAI - Phương án này sai ở cả hai vế. Đầu tiên, Mekong Delta không sản xuất toàn bộ nông sản xuất khẩu của Việt Nam – bài có nhắc đến cà phê ở Tây Nguyên, hạt điều, hạt tiêu, trái cây nhiệt đới... đều là những sản phẩm xuất khẩu chủ lực nhưng không đến từ đồng bằng sông Cửu Long. Thứ hai, Mekong Delta không hề “đối mặt với ít đe dọa môi trường”. Trái lại, đoạn 3 nói rất rõ rằng mực nước biển dâng đe dọa nghiêm trọng khu vực này, một nguy cơ sống còn với nền nông nghiệp. Vì vậy, đây là phương án sai nghiêm trọng.
D. ASEAN's development framework prioritizes rapid industrialization over ecological conservation in its member nations' policies – SAI - Phương án này hoàn toàn sai so với tinh thần của bài. Từ đoạn 1, bài viết nhấn mạnh rằng ASEAN đề cao các mục tiêu tăng trưởng kinh tế, nhưng đồng thời nhấn mạnh trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường – cụ thể là cụm: “the shared goals of economic integration, social responsibility, and environmental protection that form the cornerstone of ASEAN's development framework.”. Không hề có chuyện ASEAN “ưu tiên công nghiệp hóa nhanh” mà bỏ qua bảo tồn sinh thái. Vì vậy, phương án D trái hoàn toàn với nội dung bài.
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
- Vietnam's sustainability approach could serve as a model for other developing nations seeking balanced economic and environmental progress.
- Critics of Vietnam's development policies have acknowledged their errors as the country achieved unprecedented carbon reduction targets.
- Vietnam has sacrificed short-term economic gains in favor of long-term environmental protection since joining ASEAN twenty years ago.
- The Mekong Delta region will eventually relocate its agricultural production to higher elevations due to inevitable climate change impacts.
Giải Thích: Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Cách tiếp cận bền vững của Việt Nam có thể là hình mẫu cho các quốc gia đang phát triển khác đang tìm kiếm sự tiến bộ cân bằng giữa kinh tế và môi trường.
B. Những người chỉ trích chính sách phát triển của Việt Nam đã thừa nhận những sai lầm của họ khi đất nước đạt được các mục tiêu giảm phát thải carbon chưa từng có.
C. Việt Nam đã hy sinh những lợi ích kinh tế ngắn hạn để bảo vệ môi trường lâu dài kể từ khi gia nhập ASEAN hai mươi năm trước.
D. Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long cuối cùng sẽ di dời sản xuất nông nghiệp lên vùng cao hơn do những tác động không thể tránh khỏi của biến đổi khí hậu.
A. Vietnam's sustainability approach could serve as a model for other developing nations seeking balanced economic and environmental progress – ĐÚNG – Đây là một suy luận hợp lý, sát với tinh thần tổng kết ở đoạn cuối bài: “Vietnam’s experience provides valuable insights about maintaining the delicate balance between rapid development and environmental stewardship—a critical equilibrium all developing nations must achieve for truly sustainable growth.” Dù không nói trực tiếp, nhưng ý nghĩa được hàm ý rất rõ: Việt Nam đang là một ví dụ điển hình (a model) cho các quốc gia đang phát triển khác. Câu này hợp logic, đúng ngữ pháp và thể hiện tinh thần tích cực xuyên suốt văn bản.
B. Critics of Vietnam's development policies have acknowledged their errors as the country achieved unprecedented carbon reduction targets – SAI – Bài có nói Việt Nam khiến những người chỉ trích “rub salt in the wound” nhưng không hề có thông tin nào cho thấy các nhà phê bình đã thừa nhận sai lầm, hay Việt Nam đã đạt được mục tiêu giảm carbon ở mức chưa từng có. Đây là diễn giải quá mức, không dựa vào chi tiết thực tế trong văn bản, nên suy luận này không chính xác.
C. Vietnam has sacrificed short-term economic gains in favor of long-term environmental protection since joining ASEAN twenty years ago – SAI – Bài viết nhấn mạnh nỗ lực cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, chứ không hề nói đến việc “hy sinh lợi ích kinh tế ngắn hạn”. Cụm từ “fundamental economic restructuring” chỉ đề cập đến yêu cầu tương lai, không có ý hy sinh điều gì. Vì vậy, phương án này là suy diễn không có căn cứ.
D. The Mekong Delta region will eventually relocate its agricultural production to higher elevations due to inevitable climate change impacts – SAI – Bài có nói vùng Đồng bằng sông Cửu Long đang bị đe dọa bởi mực nước biển dâng, nhưng hoàn toàn không đề cập đến việc di dời sản xuất nông nghiệp. Câu này là dự đoán không được đề cập, vượt quá những gì có thể suy ra hợp lý từ văn bản.
Question 40: Which of the following best summarises the passage?
- Vietnam's economic transformation has come at significant environmental cost despite international pressure to adopt more sustainable practices.
- ASEAN's development blueprint has fundamentally reshaped Vietnam's national priorities and forced compliance with regional sustainability standards.
- Vietnam has achieved remarkable sustainable development by aligning with ASEAN goals while facing challenges that require innovation and collaboration.
- Vietnam's environmental regulations have attracted foreign investment primarily from nations seeking to avoid stricter controls in developed economies.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn văn này?
A. Quá trình chuyển đổi kinh tế của Việt Nam đã phải trả giá đắt về môi trường bất chấp áp lực quốc tế đòi hỏi phải áp dụng các biện pháp bền vững hơn.
B. Kế hoạch phát triển của ASEAN đã định hình lại căn bản các ưu tiên quốc gia của Việt Nam và buộc Việt Nam phải tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững của khu vực.
C. Việt Nam đã đạt được sự phát triển bền vững đáng kể bằng cách phù hợp với các mục tiêu của ASEAN trong khi đối mặt với những thách thức đòi hỏi sự đổi mới và hợp tác.
D. Các quy định về môi trường của Việt Nam đã thu hút đầu tư nước ngoài, chủ yếu từ các quốc gia đang tìm cách tránh các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn ở các nền kinh tế phát triển.
A. Vietnam's economic transformation has come at significant environmental cost despite international pressure to adopt more sustainable practices – SAI – Câu này mang giọng điệu tiêu cực và không đúng với trọng tâm của bài. Văn bản nhấn mạnh những thành tựu đáng kể trong phát triển bền vững, chứ không tập trung vào "significant environmental cost". Ngoài ra, không hề có chi tiết nào nói đến áp lực quốc tế buộc Việt Nam hành động; thay vào đó, bài viết đề cao nỗ lực chủ động của Việt Nam trong việc đồng bộ hóa với ASEAN. Câu này vì vậy sai lệch cả về ngữ nghĩa và tinh thần của bài viết.
B. ASEAN's development blueprint has fundamentally reshaped Vietnam's national priorities and forced compliance with regional sustainability standards – SAI – Phương án này diễn đạt quá cứng nhắc và áp đặt, trong khi bài nhấn mạnh sự tự nguyện và chủ động của Việt Nam trong việc điều chỉnh các chiến lược quốc gia phù hợp với ASEAN. Không có nội dung nào trong bài thể hiện việc Việt Nam bị "forced compliance". Do đó, phương án này không phản ánh đúng tinh thần hợp tác tích cực trong bài.
C. Vietnam has achieved remarkable sustainable development by aligning with ASEAN goals while facing challenges that require innovation and collaboration – ĐÚNG – Đây là phương án tóm tắt chính xác và đầy đủ nhất nội dung toàn bài. Cụm "remarkable sustainable development" phản ánh thành quả vượt kỳ vọng khu vực, "aligning with ASEAN goals" thể hiện rõ mối liên kết giữa Việt Nam và ASEAN (đề cập xuyên suốt bài), và "facing challenges that require innovation and collaboration" phản ánh đúng các thách thức như biến đổi khí hậu, bất bình đẳng và nhu cầu đổi mới – tất cả đều được nhấn mạnh trong đoạn 3 và 4. Câu này hội tụ đầy đủ cả thành tựu, định hướng, và bối cảnh phát triển bền vững.
D. Vietnam's environmental regulations have attracted foreign investment primarily from nations seeking to avoid stricter controls in developed economies – SAI – Câu này sai hoàn toàn về mặt nội dung. Mặc dù bài có đề cập đến việc các khu kinh tế đặc biệt thu hút đầu tư nước ngoài, nhưng không có thông tin nào nói rằng lý do là vì muốn tránh quy định nghiêm ngặt ở các nước phát triển. Câu này làm lệch hướng thông điệp tích cực của bài và thêm vào một yếu tố không được đề cập, do đó không thể là lựa chọn đúng.
Tạm Dịch Bài Đọc
Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể trong việc điều chỉnh các chiến lược phát triển quốc gia phù hợp với tầm nhìn chung của ASEAN. Như để "xát muối vào vết thương" những người từng nghi ngờ cam kết của Việt Nam, đất nước này đã liên tục vượt qua kỳ vọng khu vực ở nhiều chỉ số then chốt về phát triển bền vững. Kể từ khi gia nhập ASEAN vào năm 1995, Việt Nam đã chuyển mình từ một trong những quốc gia nghèo nhất khu vực trở thành một nước có thu nhập trung bình với tốc độ tăng trưởng ấn tượng và thành tích đáng kể trong giảm nghèo. Thành tựu này thể hiện rõ cam kết của Việt Nam đối với các mục tiêu chung như hội nhập kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường – những trụ cột cốt lõi trong khuôn khổ phát triển của ASEAN.
Chính phủ Việt Nam đã ban hành các chính sách toàn diện nhằm trực tiếp hỗ trợ các mục tiêu phát triển bền vững. Những sáng kiến này tập trung vào tăng trưởng xanh, thúc đẩy năng lượng tái tạo và nâng cao khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu – những ưu tiên phù hợp với Kế hoạch Cộng đồng Văn hóa – Xã hội ASEAN đến năm 2025. Chiến lược Tăng trưởng Xanh Quốc gia của Việt Nam là một ví dụ điển hình cho sự đồng thuận này, với mục tiêu giảm lượng phát thải carbon đồng thời thúc đẩy phát triển cơ sở hạ tầng bền vững. Ngoài ra, Việt Nam cũng đã thành lập các khu kinh tế đặc biệt để thu hút đầu tư nước ngoài nhưng vẫn duy trì các quy định nghiêm ngặt về môi trường. Những nỗ lực phối hợp này cho thấy cách tiếp cận thực tế của Việt Nam trong việc cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo tồn sinh thái.
Dù đã đạt được nhiều tiến bộ đáng kể, Việt Nam vẫn đang đối mặt với những thách thức lớn trên hành trình phát triển bền vững. Suy thoái môi trường – đặc biệt là ở các khu đô thị và khu công nghiệp – đang đe dọa làm xói mòn các thành quả phát triển. Mực nước biển dâng cao đặt ra mối đe dọa sinh tồn đối với Đồng bằng sông Cửu Long – trung tâm nông nghiệp của Việt Nam – nơi sản xuất gần 90% lượng gạo xuất khẩu của cả nước. Bên cạnh đó, bất bình đẳng thu nhập giữa khu vực thành thị và nông thôn vẫn còn đáng kể. Trước tình hình đó, Việt Nam đã tăng cường hợp tác xuyên biên giới với các quốc gia ASEAN khác trong các lĩnh vực như quản lý tài nguyên nước, phòng chống thiên tai và các chương trình chia sẻ tri thức. Những sáng kiến hợp tác này cho thấy hội nhập khu vực có thể củng cố năng lực của từng quốc gia trong việc đối phó với các thách thức phát triển bền vững phức tạp.
Giai đoạn tiếp theo trong hành trình phát triển bền vững của Việt Nam đòi hỏi các cách tiếp cận đổi mới, vượt ra ngoài các mô hình phát triển truyền thống. Những công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo và blockchain mang lại cơ hội chưa từng có trong việc giám sát việc tuân thủ môi trường và tối ưu hóa phân bổ nguồn lực. Cam kết đầy tham vọng của Việt Nam về việc đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 đòi hỏi phải tái cấu trúc nền kinh tế một cách căn bản và tiến hành các cải cách thể chế sâu rộng hơn. Thành công sẽ phụ thuộc vào khả năng của Việt Nam trong việc xây dựng các mối quan hệ đối tác chiến lược giữa khu vực công và tư, đồng thời tận dụng hiệu quả các cơ chế hỗ trợ quốc tế. Khi ASEAN tiếp tục theo đuổi hội nhập kinh tế sâu rộng hơn, kinh nghiệm của Việt Nam mang lại những bài học quý giá về cách duy trì sự cân bằng tinh tế giữa phát triển nhanh và bảo vệ môi trường – một trạng thái cân bằng quan trọng mà mọi quốc gia đang phát triển đều phải đạt được nếu muốn hướng đến một tương lai thực sự bền vững.