Question 23: According to the passage, which of the following is NOT mentioned as a Vietnamese agricultural export?
- Rice B. Coffee C. Cashews D. Sugarcane
Giải Thích: Theo đoạn văn, mặt hàng nào sau đây KHÔNG được coi là mặt hàng nông sản xuất khẩu của Việt Nam?
A. Rice – SAI – Được đề cập rõ ràng trong đoạn 2: “Rice remains Vietnam’s flagship export...” và “second-largest rice exporter globally”. Do đó, đây là mặt hàng xuất khẩu chủ lực và được nhắc đến nhiều lần.
B. Coffee – SAI – Cũng được đề cập trực tiếp trong đoạn 2: “Vietnam has successfully developed other key exports, including coffee…”. Đây là một trong những mặt hàng được liệt kê sau mặt hàng gạo.
C. Cashews – SAI – Cũng nằm trong danh sách “other key exports” cùng với coffee, pepper, tropical fruits... nên chắc chắn được đề cập.
D. Sugarcane – ĐÚNG – Không hề được nhắc đến trong bất kỳ đoạn nào của bài đọc. Mặc dù là cây nông nghiệp phổ biến ở Việt Nam, nhưng không xuất hiện trong bài nên đây là lựa chọn đúng cho câu hỏi “NOT mentioned”.
Question 24: The word “commodities” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _________.
- products B. goods C. exports D. luxuries
Giải Thích: Từ “commodities” trong đoạn 1 trái nghĩa với _________.
A. products – SAI – “Commodities” và “products” đều có nghĩa chung là sản phẩm hoặc hàng hóa. Trong nhiều ngữ cảnh, chúng gần như là từ đồng nghĩa, nhất là khi nói về hàng hóa nông sản như trong đoạn văn. Do đó, đây không phải từ trái nghĩa.
B. goods – SAI – “Goods” cũng tương đương về nghĩa với “commodities”, đều chỉ các mặt hàng vật chất có thể trao đổi, buôn bán, nên không thể là từ trái nghĩa. Đây là lựa chọn dễ gây nhiễu vì tính đồng nghĩa gần sát.
C. exports – SAI – “Commodities” trong bài đề cập đến các sản phẩm nông nghiệp được xuất khẩu, nên “exports” là một khía cạnh chức năng của “commodities”. Tuy không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng chắc chắn không mang nghĩa trái ngược.
D. luxuries – ĐÚNG – “Commodities” là hàng hóa thiết yếu, đặc biệt là các loại lương thực như gạo, cà phê, hồ tiêu… Trong khi đó, “luxuries” là hàng xa xỉ, những mặt hàng không thiết yếu, dành cho nhu cầu cao cấp. Đây là lựa chọn mang nghĩa trái ngược rõ rệt, phù hợp nhất với yêu cầu tìm từ OPPOSITE in meaning.
Question 25: The word “their” in paragraph 2 refers to _________.
- Vietnamese agricultural exports
- Markets across Singapore, Malaysia, and the Philippines
- Coffee, pepper, cashews, and tropical fruits
- Vietnam's farmers
Giải Thích: Từ “their” trong đoạn 2 đề cập đến _________.
C. Coffee, pepper, cashews, and tropical fruits – ĐÚNG – Đây là nhóm danh từ đứng ngay trước đại từ “their”, và “competitive pricing and consistent quality” là các đặc điểm thuộc về sản phẩm nông sản, không phải thị trường hay tổng thể ngành xuất khẩu. Cách dùng “their” ở đây là đại từ sở hữu, ám chỉ các mặt hàng cụ thể này. Đây là lựa chọn chính xác nhất cả về cấu trúc và ngữ nghĩa.
Question 26: The word “bilateral” in paragraph 3 could be best replaced by _________.
- global B. multiple C. mutual D. cooperative
Giải Thích: Từ “bilateral” trong đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. global – SAI – “Global” mang nghĩa toàn cầu, chỉ các hoạt động có phạm vi rộng khắp thế giới. Trong khi đó, “bilateral” trong bài ám chỉ hiệp định giữa hai nước, cụ thể là giữa Việt Nam và từng nước ASEAN khác. “Global” không tương đương về nghĩa, và nếu thay vào thì sẽ làm lệch trọng tâm từ mối quan hệ song phương thành đa phương.
B. multiple – SAI – “Multiple” có nghĩa là nhiều, nhưng chỉ về số lượng, không diễn tả bản chất của mối quan hệ. Cụm “multiple trade agreements” sẽ không truyền tải được ý nghĩa là các thỏa thuận giữa từng cặp quốc gia, mà sẽ gây hiểu nhầm là có nhiều thỏa thuận cùng lúc, có thể đa phương. Vì vậy, sai về sắc thái nghĩa.
C. mutual – ĐÚNG – “Mutual” mang nghĩa song phương, hai chiều, có qua có lại, rất phù hợp với “bilateral” – từ chỉ các mối quan hệ hoặc hiệp định giữa hai bên. Trong ngữ cảnh nói về các hiệp định thương mại giữa Việt Nam và từng nước ASEAN, từ “mutual” thể hiện sự đồng thuận và hợp tác giữa hai phía, là đồng nghĩa gần nhất và chuẩn xác nhất với “bilateral” trong bài.
D. cooperative – SAI – “Cooperative” là tính từ mang nghĩa có tính hợp tác, thiên về mô tả thái độ, tinh thần chứ không chỉ rõ cấu trúc hay số lượng các bên trong thỏa thuận. Dùng “cooperative trade agreements” là hợp lý về mặt ngữ pháp, nhưng không chính xác về mặt nghĩa tương đương với “bilateral”, vì “cooperative” không nhất thiết là giữa hai bên.
Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
- Vietnam is rapidly replacing traditional farming methods with technological innovations to increase agricultural output across Southeast Asian markets.
- Vietnam is gradually reducing its agricultural production while focusing on premium goods that satisfy changing tastes of regional consumers.
- Vietnam is slowly shifting from quantity-focused agriculture to eco-friendly, superior products that align with changing regional market demands.
- Vietnam is deliberately abandoning mass production techniques in favor of sustainable practices required by international trading regulations.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
A. Việt Nam đang nhanh chóng thay thế các phương pháp canh tác truyền thống bằng các cải tiến công nghệ để tăng sản lượng nông nghiệp trên khắp các thị trường Đông Nam Á.
B. Việt Nam đang dần giảm sản lượng nông nghiệp, đồng thời tập trung vào các mặt hàng cao cấp đáp ứng thị hiếu đang thay đổi của người tiêu dùng trong khu vực.
C. Việt Nam đang dần chuyển đổi từ nền nông nghiệp tập trung vào số lượng sang các sản phẩm thân thiện với môi trường, cao cấp, phù hợp với nhu cầu thị trường đang thay đổi trong khu vực.
D. Việt Nam đang chủ động từ bỏ các kỹ thuật sản xuất hàng loạt để chuyển sang các phương pháp bền vững theo yêu cầu của các quy định thương mại quốc tế.
A. Vietnam is rapidly replacing traditional farming methods with technological innovations to increase agricultural output across Southeast Asian markets – SAI – Mặc dù phương án này có đề cập đến việc đổi mới nông nghiệp, nhưng hoàn toàn lệch nghĩa so với câu gốc. Câu gốc nhấn mạnh sự chuyển đổi từ sản xuất đại trà sang sản phẩm chất lượng cao, thân thiện môi trường, trong khi phương án A lại nói về “tăng sản lượng” thông qua đổi mới công nghệ. Sự khác biệt rõ ràng về mục tiêu và nội dung khiến phương án này sai về logic diễn đạt lại.
B. Vietnam is gradually reducing its agricultural production while focusing on premium goods that satisfy changing tastes of regional consumers – SAI – Phương án này có vẻ gần đúng nhưng vẫn sai về chi tiết quan trọng. Câu gốc không nói rằng Việt Nam đang giảm sản lượng, mà chỉ đang chuyển hướng khỏi “mass production”. Việc thêm chi tiết “reducing its agricultural production” là suy diễn không chính xác, khiến câu mang sắc thái tiêu cực, không đúng với ý nghĩa tích cực trong bản gốc.
C. Vietnam is slowly shifting from quantity-focused agriculture to eco-friendly, superior products that align with changing regional market demands – ĐÚNG – Đây là phương án duy nhất diễn đạt lại đầy đủ và chính xác ý nghĩa của câu gốc. “Slowly shifting” tương đương với “progressively transitioning”; “quantity-focused agriculture” tương đương với “mass production”; và “eco-friendly, superior products that align with changing demands” tương đương với “higher-quality, environmentally conscious practices to meet evolving preferences”. Câu giữ nguyên logic, sắc thái tích cực và văn phong trang trọng, phù hợp hoàn hảo với paraphrasing chuẩn học thuật.
D. Vietnam is deliberately abandoning mass production techniques in favor of sustainable practices required by international trading regulations – SAI – Câu này thêm vào yếu tố “required by international trading regulations” mà trong câu gốc không hề đề cập. Hơn nữa, từ “deliberately abandoning” mang sắc thái mạnh và tiêu cực hơn so với “progressively transitioning” trong câu gốc. Việc suy diễn và thay đổi sắc thái như vậy khiến phương án này không đúng về mặt paraphrase.
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
- Vietnam has completely abandoned rice farming in favor of more profitable coffee and tropical fruit exports to neighboring countries.
- Vietnam currently ranks as the second-largest global rice exporter, with the Mekong Delta producing three rice harvests annually.
- The Vietnamese government has mandated that all farmers must transition to organic farming methods within the next five years.
- Vietnam's agricultural exports have declined in recent years due to increasing competition from other ASEAN member nations.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Việt Nam đã hoàn toàn từ bỏ trồng lúa để chuyển sang xuất khẩu cà phê và trái cây nhiệt đới có lợi nhuận cao hơn sang các nước láng giềng.
B. Việt Nam hiện là nước xuất khẩu gạo lớn thứ hai thế giới, với Đồng bằng sông Cửu Long sản xuất ba vụ lúa mỗi năm.
C. Chính phủ Việt Nam đã yêu cầu tất cả nông dân phải chuyển đổi sang phương pháp canh tác hữu cơ trong vòng năm năm tới.
D. Xuất khẩu nông sản của Việt Nam đã giảm trong những năm gần đây do sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các quốc gia thành viên ASEAN khác.
A. Vietnam has completely abandoned rice farming in favor of more profitable coffee and tropical fruit exports to neighboring countries – SAI – Câu này hoàn toàn sai sự thật so với nội dung bài đọc. Trong đoạn 2, bài viết nhấn mạnh rằng gạo vẫn là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam (“Rice remains Vietnam’s flagship export”), và không hề có thông tin nào nói rằng Việt Nam đã “completely abandoned” (hoàn toàn từ bỏ) việc trồng lúa. Ngược lại, lúa được mô tả là vẫn giữ vai trò then chốt trong xuất khẩu nông sản. Vì vậy, phương án này mâu thuẫn hoàn toàn với thông tin trong bài.
B. Vietnam currently ranks as the second-largest global rice exporter, with the Mekong Delta producing three rice harvests annually – ĐÚNG – Câu này phù hợp hoàn toàn với nội dung đoạn 2, trong đó nói rằng Việt Nam là nước xuất khẩu gạo lớn thứ hai thế giới sau Thái Lan, và đồng bằng sông Cửu Long sản xuất 3 vụ mỗi năm, tạo ra hơn 24 triệu tấn gạo. Cả hai vế của câu trả lời này đều xác thực, rõ ràng và chính xác theo dữ liệu trong bài đọc.
C. The Vietnamese government has mandated that all farmers must transition to organic farming methods within the next five years – SAI – Bài có đề cập đến việc thúc đẩy canh tác hữu cơ và đầu tư vào phương pháp thân thiện môi trường, nhưng không hề có thông tin nào nói rằng chính phủ đã bắt buộc toàn bộ nông dân phải chuyển sang hữu cơ trong vòng 5 năm. Câu này thêm thông tin không có trong bài, là suy diễn sai lệch.
D. Vietnam’s agricultural exports have declined in recent years due to increasing competition from other ASEAN member nations – SAI – Toàn bài viết thể hiện xu hướng tích cực, rằng xuất khẩu nông sản đang phát triển mạnh, không hề có dấu hiệu suy giảm. Các hiệp định thương mại, nâng cấp cảng biển, và đổi mới công nghệ đều hỗ trợ xuất khẩu. Không có câu nào trong bài đề cập đến việc Việt Nam đang bị cạnh tranh đến mức xuất khẩu bị giảm. Do đó, đây là thông tin sai hoàn toàn.
Question 29: In which paragraph does the writer mention Vietnam's transformation into a major agricultural exporter?
- Paragraph 3 B. Paragraph 1 C. Paragraph 4 D. Paragraph 2
Giải Thích: Đoạn văn nào tác giả đề cập đến sự chuyển đổi của Việt Nam thành nước xuất khẩu nông sản lớn?
B. Paragraph 1 – ĐÚNG – Ngay câu mở đầu đoạn 1 đã nêu rõ: “Vietnam has transformed itself from a food-insecure nation into one of Southeast Asia’s leading agricultural exporters over the past three decades.” Đây chính là câu chủ đề thể hiện rõ quá trình chuyển mình, phù hợp hoàn toàn với yêu cầu của câu hỏi. Đoạn văn tiếp theo còn mô tả các vùng nông nghiệp điển hình, như đồng bằng sông Cửu Long và Tây Nguyên, củng cố thêm thông tin về sự phát triển này. Vì vậy, đây là lựa chọn chính xác nhất.
Question 30: In which paragraph does the writer mention the impact of government initiatives and trade agreements on agricultural exports?
- Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Giải Thích: Đoạn văn nào tác giả đề cập đến tác động của các sáng kiến của chính phủ và các hiệp định thương mại đối với xuất khẩu nông sản?
C. Paragraph 3 – ĐÚNG – Đoạn này nhấn mạnh rõ ràng rằng các sáng kiến của chính phủ như hiện đại hóa nông nghiệp, kỹ thuật canh tác tiên tiến, và phát triển giống cây trồng chống chịu khí hậu đã nâng cao năng suất. Đồng thời, đoạn cũng đề cập đến hiệp định thương mại song phương giúp giảm thuế và đơn giản hóa thủ tục xuất khẩu. Đây chính là nội dung được hỏi: tác động của sáng kiến chính phủ và các hiệp định thương mại đến xuất khẩu nông sản. Vì vậy, đây là đáp án chính xác.
Tạm Dịch Bài Đọc
Trong ba thập kỷ qua, Việt Nam đã chuyển mình từ một quốc gia thiếu an ninh lương thực trở thành một trong những nước xuất khẩu nông sản hàng đầu Đông Nam Á. Hành trình đáng kinh ngạc này cho thấy sức bền bỉ và tầm nhìn chiến lược của đất nước trong việc phát triển ngành nông nghiệp. Từ những cánh đồng lúa bát ngát ở Đồng bằng sông Cửu Long đến các đồn điền cà phê ở Tây Nguyên, bức tranh nông nghiệp của Việt Nam ngày càng đa dạng và hiệu quả, cho phép nước này cung cấp các mặt hàng lương thực thiết yếu cho các quốc gia láng giềng.
Gạo vẫn là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, chiếm khoảng 15% tổng giá trị xuất khẩu nông sản của cả nước. Vùng đồng bằng màu mỡ sông Cửu Long – thường được mệnh danh là “vựa lúa” của Việt Nam – cho ra ba vụ mùa mỗi năm, đạt sản lượng hơn 24 triệu tấn gạo. Sản lượng dồi dào này giúp Việt Nam duy trì vị thế là nước xuất khẩu gạo lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Thái Lan. Ngoài gạo, Việt Nam cũng đã phát triển thành công nhiều mặt hàng chủ lực khác như cà phê, hạt tiêu, hạt điều và trái cây nhiệt đới – những sản phẩm đang ngày càng được ưa chuộng tại các thị trường như Singapore, Malaysia và Philippines nhờ giá cả cạnh tranh và chất lượng ổn định.
Các sáng kiến hiện đại hóa nông nghiệp của chính phủ đã đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực xuất khẩu. Thông qua việc áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến và hỗ trợ nghiên cứu các giống cây trồng chịu được biến đổi khí hậu, Việt Nam đã nâng cao đáng kể năng suất nông nghiệp. Những cải tiến này đã giúp nông dân vượt qua các thách thức do biến đổi thời tiết và suy thoái môi trường gây ra. Bên cạnh đó, các hiệp định thương mại song phương với các nước ASEAN khác đã giúp giảm thuế quan và đơn giản hóa thủ tục xuất khẩu, tạo điều kiện thuận lợi cho nông sản Việt tiếp cận thị trường khu vực, đồng thời mang lại nguồn thu nhập ổn định cho cộng đồng nông thôn.
Khi hoạch định tương lai nông nghiệp, Việt Nam đặt tính bền vững và đổi mới làm trung tâm trong chiến lược phát triển. Quốc gia này đang từng bước chuyển từ sản xuất đại trà sang các phương thức canh tác chất lượng cao và thân thiện với môi trường, nhằm đáp ứng thị hiếu người tiêu dùng đang thay đổi trong khu vực. Sự chuyển hướng chiến lược này bao gồm việc tăng cường đầu tư vào nông nghiệp hữu cơ, ứng dụng công nghệ tiên tiến và nâng cao hệ thống đảm bảo chất lượng. Nếu Việt Nam tiếp tục duy trì lộ trình này, ngành nông nghiệp sẽ không chỉ giành thêm thị phần trong ASEAN mà còn thiết lập hình mẫu về trách nhiệm sinh thái, củng cố vai trò của Việt Nam như một nhà cung cấp lương thực thiết yếu cho các quốc gia Đông Nam Á trong nhiều thế hệ tới.