Question 31: The phrase “muddy the waters” in paragraph 1 could be best replaced by _________.
- break down B. mix up C. fall out D. hold back
Giải Thích: Cụm từ “muddy the waters” ở đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. break down – SAI – “Break down” có nghĩa là hỏng hóc, sụp đổ hoặc thất bại (về máy móc hoặc hệ thống), không tương đương với “muddy the waters,” vốn diễn tả việc làm cho tình huống trở nên rối rắm hoặc khó hiểu hơn.
B. mix up – ĐÚNG – “Mix up” nghĩa là làm lẫn lộn, gây nhầm lẫn – đúng với nghĩa của cụm “muddy the waters” là khiến mọi thứ trở nên mơ hồ, rối rắm. Trong văn cảnh, "market fluctuations that muddy the waters for farmers" mang hàm ý những biến động thị trường khiến nông dân khó đưa ra quyết định do tình hình không rõ ràng. Đây là lựa chọn đúng về nghĩa và phù hợp ngữ cảnh.
C. fall out – SAI – “Fall out” thường dùng để chỉ việc tranh cãi dẫn đến mối quan hệ xấu đi hoặc hậu quả tiêu cực, không phù hợp với nghĩa "làm rối tình hình" trong cụm gốc.
D. hold back – SAI – “Hold back” nghĩa là kìm hãm, ngăn cản, khác biệt với “muddy the waters,” vốn nói đến việc làm cho điều gì đó khó hiểu hơn chứ không phải ngăn cản nó xảy ra.
Question 32: Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?
This rigorous quality control system has earned Vietnamese coffee recognition throughout Southeast Asia.
- [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải Thích: Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 2?
A. [I] – SAI – Câu [I] là câu mở đoạn: "The journey from farm to cup involves multiple stakeholders working in harmony to ensure quality at every step.". Việc chèn câu hỏi vào ngay sau câu mở đầu sẽ làm rối ý, vì câu mở chỉ đang giới thiệu quy trình chung, còn câu được chèn mang tính tổng kết, nên chưa phù hợp về mặt cấu trúc và mạch diễn đạt.
B. [II] – ĐÚNG – Câu [II] là: "Furthermore, local cooperatives have empowered small-scale farmers by providing access to better resources and collective bargaining power." Chèn câu hỏi vào trước câu này là hợp lý nhất vì nó đóng vai trò chuyển tiếp: sau khi mô tả quy trình đảm bảo chất lượng ở [I], đến đây là kết quả của quy trình đó ("earned recognition"), rồi sau đó dẫn đến vai trò của hợp tác xã trong việc duy trì và nâng cao chất lượng. Sự chuyển mạch rất tự nhiên và mạch lạc.
C. [III] – SAI – Câu [III] đề cập đến vai trò lâu dài của các tổ chức với cộng đồng nông thôn và việc bảo tồn phương pháp truyền thống. Chèn câu hỏi vào đây sẽ làm đứt mạch nội dung vì câu này không nói về chất lượng sản phẩm hay sự công nhận ở khu vực nữa.
D. [IV] – SAI – Câu này nằm cuối đoạn và thường dùng để tổng kết. Nếu chèn câu vào đây sẽ gây lặp thông tin và làm giảm hiệu quả liên kết giữa các phần trong đoạn, không hợp lý về logic trình bày.
Question 33: Which of the following is NOT mentioned as a challenge for Vietnam's coffee industry?
- Climate change
- Changing consumer preferences
- Balancing traditional knowledge with innovation
- Labor shortages
Giải Thích: Câu nào sau đây KHÔNG được coi là thách thức đối với ngành cà phê Việt Nam?
A. Biến đổi khí hậu
B. Thay đổi sở thích của người tiêu dùng
C. Cân bằng giữa kiến thức truyền thống và đổi mới
D. Thiếu hụt lao động
A. Climate change – SAI - Climate change được đề cập rõ ràng trong đoạn cuối cùng của bài đọc. Cụ thể, câu "Climate change poses a significant threat to traditional growing regions..." cho thấy đây là một thách thức thực sự đối với ngành cà phê Việt Nam.
B. Changing consumer preferences – SAI - Sự thay đổi trong thị hiếu người tiêu dùng cũng được nhắc đến rõ qua câu: "changing consumer preferences toward speciality and certified coffees present new avenues for growth and differentiation". Điều này thể hiện một thách thức lẫn cơ hội, nhưng vẫn là một yếu tố mà ngành cần thích nghi, nên vẫn được coi là một thách thức được đề cập.
C. Balancing traditional knowledge with innovation – SAI - Câu cuối cùng của đoạn văn cuối đã nói rõ: “The industry's ability to balance traditional knowledge with modern innovation will determine its long-term success”, nghĩa là việc cân bằng giữa tri thức truyền thống và đổi mới là điều then chốt và cũng là một thách thức được tác giả nêu ra.
D. Labor shortages – ĐÚNG - Không có bất kỳ chi tiết nào trong bài nói đến vấn đề thiếu hụt lao động (labor shortages). Dù đề cập đến nhiều khó khăn như khí hậu, thị hiếu thay đổi hay nhu cầu đổi mới, không hề nhắc đến việc thiếu lao động. Đây chính là lựa chọn không được đề cập đến – nên là đáp án đúng cho câu hỏi này.
Question 34: Which of the following best summarises paragraph 3?
- Vietnamese coffee dominates ASEAN markets through aggressive pricing strategies and traditional farming methods.
- Thailand and Philippines have become the primary importers of Vietnamese coffee due to their preference for high caffeine.
- Vietnamese coffee has gained prominence in ASEAN through competitive pricing, quality, and strategic diversification.
- Direct trade relationships have replaced traditional distribution channels for Vietnamese coffee throughout Southeast Asia.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn 3?
A. Cà phê Việt Nam thống trị thị trường ASEAN nhờ chiến lược định giá cạnh tranh và phương pháp canh tác truyền thống.
B. Thái Lan và Philippines đã trở thành những nước nhập khẩu cà phê Việt Nam chính do họ ưa chuộng cà phê có hàm lượng caffeine cao.
C. Cà phê Việt Nam đã trở nên nổi bật ở ASEAN nhờ giá cả cạnh tranh, chất lượng và sự đa dạng hóa chiến lược.
D. Các mối quan hệ thương mại trực tiếp đã thay thế các kênh phân phối truyền thống cho cà phê Việt Nam trên khắp Đông Nam Á.
A. Vietnamese coffee dominates ASEAN markets through aggressive pricing strategies and traditional farming methods – SAI - Phương án này không thể hiện đúng tinh thần của đoạn văn. Mặc dù đoạn 3 có nhắc đến việc cà phê Việt Nam chiếm lĩnh thị trường ASEAN, cách dùng từ “dominates” và “aggressive pricing strategies” khiến nội dung mang sắc thái tiêu cực và thiên về cạnh tranh không lành mạnh, trong khi văn bản gốc lại trung lập, nhấn mạnh tính ổn định và hợp tác. Ngoài ra, phần “traditional farming methods” cũng không phù hợp vì đoạn văn đã đề cập rõ đến sự đổi mới như thử nghiệm giống arabica và áp dụng kỹ thuật canh tác bền vững – tức là ngành cà phê đang chuyển mình, không chỉ dựa vào truyền thống.
B. Thailand and Philippines have become the primary importers of Vietnamese coffee due to their preference for high caffeine – SAI - Dù thông tin này có trong đoạn văn, nó chỉ là một chi tiết nhỏ được dùng để minh họa cho lý do cà phê Việt Nam phù hợp với thị trường ASEAN. Việc chọn câu này làm câu tóm tắt là sai vì nó không thể hiện được bức tranh tổng thể của đoạn, vốn tập trung vào lý do vì sao ngành cà phê Việt Nam lại ngày càng vững mạnh ở khu vực: giá cạnh tranh, chất lượng ổn định và chiến lược đa dạng hóa thị trường.
C. Vietnamese coffee has gained prominence in ASEAN through competitive pricing, quality, and strategic diversification – ĐÚNG - Đây là phương án duy nhất thể hiện đầy đủ và chính xác nội dung chính của đoạn. Đoạn văn mô tả rõ rằng cà phê Việt Nam đang ngày càng được ưa chuộng trong khối ASEAN nhờ giá thành phù hợp, chất lượng đồng đều và các bước đi mới như đa dạng hóa giống cà phê, cải thiện quy trình sản xuất và thiết lập các mối quan hệ thương mại trực tiếp. Phương án này không chỉ khái quát đầy đủ nội dung mà còn truyền tải đúng giọng văn và thông điệp tích cực trong bài.
D. Direct trade relationships have replaced traditional distribution channels for Vietnamese coffee throughout Southeast Asia – SAI - Mặc dù việc thiết lập quan hệ thương mại trực tiếp được nhắc đến, đoạn văn không hề nói rằng các kênh phân phối truyền thống đã bị thay thế hoàn toàn. Câu này mang tính khẳng định tuyệt đối và thiên lệch, làm lệch đi trọng tâm của đoạn, vì yếu tố “direct trade” chỉ là một phần trong chiến lược mở rộng thị phần chứ không phải là toàn bộ nội dung đoạn văn.
Question 35: The word “their” in paragraph 3 refers to _________.
- Vietnamese robusta beans
- Thailand and the Philippines
- Strong markets
- Vietnamese farmers
Giải Thích: Từ “their” trong đoạn 3 đề cập đến _________.
A. Vietnamese robusta beans – ĐÚNG - Trong câu: “Thailand and the Philippines represent particularly strong markets, where Vietnamese robusta beans are prized for their strong flavor and high caffeine content,” đại từ sở hữu “their” xuất hiện để chỉ đặc điểm "strong flavor and high caffeine content" – nghĩa là hương vị đậm và hàm lượng caffeine cao. Cụm danh từ ngay trước đó là “Vietnamese robusta beans,” nên về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa, rõ ràng "their" chính là đại từ thay thế cho danh từ số nhiều này. Đây là mối quan hệ thay thế trực tiếp, hoàn toàn logic trong mạch văn, không có sự cạnh tranh từ các danh từ khác. Vì vậy, đáp án A là chính xác.
Question 36: The word “segments” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _________.
- sections B. categories C. wholes D. divisions
Giải Thích: Từ “segments” trong đoạn 3 trái nghĩa với _________.
A. sections – SAI - Từ “segments” có nghĩa là các phần, các mảng được tách ra từ một tổng thể, thường dùng để chỉ các nhóm cụ thể trong thị trường, như “market segments.” “Sections” cũng mang nghĩa tương tự – là các phần nhỏ hoặc các bộ phận cắt ra từ một toàn thể. Vì vậy, đây là một từ đồng nghĩa (synonym), không phải từ trái nghĩa (antonym), nên loại.
B. categories – SAI – Từ “categories” nghĩa là các loại, nhóm được phân chia theo đặc điểm chung – giống với cách “segments” chia thị trường thành từng mảng (ví dụ: specialty coffee segment). Hai từ này đều chỉ ý phân chia, nhóm hóa – đồng nghĩa chứ không trái nghĩa, nên không thể là đáp án đúng.
C. wholes – ĐÚNG – “Segments” chỉ các phần tách ra từ một toàn thể. Trái nghĩa của “segments” là “wholes” – tức là tổng thể, toàn bộ chưa chia tách. Trong ngữ cảnh đoạn văn mô tả các mảng đặc biệt của thị trường cà phê (ví dụ: specialty coffee segments), rõ ràng những “segments” này là những phần nhỏ thuộc toàn ngành. Do đó, “wholes” là lựa chọn duy nhất mang ý nghĩa đối lập hoàn toàn – không phải một phần, mà là cái toàn thể.
D. divisions – SAI – “Divisions” giống “segments” ở chỗ đều nói đến sự phân chia, cắt nhỏ từ một tổng thể. Cả hai đều được sử dụng trong bối cảnh tổ chức, thị trường hay xã hội để nói về sự phân tách. Vì thế đây là một từ gần nghĩa, không phải từ trái nghĩa, nên không phù hợp.
Question 37: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
- Vietnamese coffee producers' market standing in ASEAN will probably improve as they adopt eco-friendly methods and enhance product quality.
- ASEAN markets will require Vietnamese producers to implement sustainable practices before allowing them to strengthen their position.
- The adoption of sustainable practices by Vietnamese producers will completely transform their current standing within ASEAN markets.
- Vietnamese producers must balance quality improvements with sustainable practices to maintain their existing position in ASEAN markets.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
A. Vị thế của các nhà sản xuất cà phê Việt Nam trên thị trường ASEAN có thể sẽ được cải thiện khi họ áp dụng các phương pháp thân thiện với môi trường và nâng cao chất lượng sản phẩm.
B. Thị trường ASEAN sẽ yêu cầu các nhà sản xuất Việt Nam thực hiện các biện pháp bền vững trước khi cho phép họ củng cố vị thế của mình.
C. Việc các nhà sản xuất Việt Nam áp dụng các biện pháp bền vững sẽ thay đổi hoàn toàn vị thế hiện tại của họ trên thị trường ASEAN.
D. Các nhà sản xuất Việt Nam phải cân bằng giữa việc cải thiện chất lượng với các biện pháp bền vững để duy trì vị thế hiện tại của họ trên thị trường ASEAN.
A. Vietnamese coffee producers' market standing in ASEAN will probably improve as they adopt eco-friendly methods and enhance product quality – ĐÚNG - Đây là một câu diễn đạt lại rất chính xác cả về mặt ngữ nghĩa và cấu trúc của câu gốc. Cụm “embrace sustainable practices and quality improvements” được chuyển thành “adopt eco-friendly methods and enhance product quality” – đều mang nghĩa tích cực và thể hiện nỗ lực cải tiến. “Their position within ASEAN markets will likely strengthen further” được diễn đạt lại bằng “market standing will probably improve” – đồng nghĩa về mặt logic. Câu này giữ được văn phong học thuật, logic tích cực và phản ánh chính xác mối quan hệ nhân quả giữa hành động (áp dụng thực hành bền vững) và kết quả (củng cố vị thế trong ASEAN).
B. ASEAN markets will require Vietnamese producers to implement sustainable practices before allowing them to strengthen their position – SAI - Câu này làm lệch hoàn toàn ý nghĩa ban đầu bằng cách áp đặt một điều kiện ép buộc từ phía ASEAN, trong khi câu gốc chỉ nói về hệ quả tích cực từ sự chủ động của phía Việt Nam. “Will require… before allowing…” là cấu trúc chỉ sự bắt buộc và điều kiện, vốn không tồn tại trong câu gốc. Ngoài ra, giọng điệu của câu này mang tính áp đặt, trái với tinh thần hợp tác và phát triển chủ động của văn bản gốc.
C. The adoption of sustainable practices by Vietnamese producers will completely transform their current standing within ASEAN markets – SAI - Dù có phần đúng về ngữ nghĩa tổng thể, câu này lại phóng đại quá mức. Cụm “will completely transform” (sẽ hoàn toàn thay đổi vị thế hiện tại) khác biệt rõ với “will likely strengthen further” (có thể tiếp tục củng cố thêm vị thế), vì câu gốc chỉ nói đến sự cải thiện dần dần, không phải một sự lột xác hay biến đổi toàn diện. Do đó, câu này sai về mức độ và sắc thái diễn đạt.
D. Vietnamese producers must balance quality improvements with sustainable practices to maintain their existing position in ASEAN markets – SAI - Câu này nói về việc “duy trì vị thế hiện tại” (maintain their existing position), trong khi câu gốc nói rằng họ sẽ “tiếp tục củng cố vị thế” – nghĩa là không chỉ giữ nguyên mà còn tiến thêm. Ngoài ra, cấu trúc “must balance A with B” không phản ánh đúng mối quan hệ nguyên nhân – kết quả được mô tả trong câu gốc. Do đó, câu này diễn đạt sai trọng tâm và mức độ của ý chính.
Question 38: Which of the following is TRUE according to the passage?
- Vietnam has surpassed all other nations to become the world's largest coffee exporter in recent years.
- Local cooperatives have completely replaced traditional farming methods with modern industrial techniques.
- Vietnamese coffee is primarily sold to European markets due to its distinctive flavor profile and high quality.
- Climate change represents a significant challenge that threatens traditional coffee-growing regions in Vietnam.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Việt Nam đã vượt qua tất cả các quốc gia khác để trở thành nước xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới trong những năm gần đây.
B. Các hợp tác xã địa phương đã thay thế hoàn toàn các phương pháp canh tác truyền thống bằng các kỹ thuật công nghiệp hiện đại.
C. Cà phê Việt Nam chủ yếu được bán sang thị trường châu Âu nhờ hương vị đặc trưng và chất lượng cao.
D. Biến đổi khí hậu là một thách thức đáng kể đe dọa các vùng trồng cà phê truyền thống ở Việt Nam.
A. Vietnam has surpassed all other nations to become the world's largest coffee exporter in recent years – SAI - Phương án này sai vì trong đoạn đầu tiên, tác giả mô tả Việt Nam là quốc gia xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới, không phải lớn nhất. Câu “blossomed into the second-largest coffee exporter worldwide” xác định rõ thứ hạng. Việc khẳng định Việt Nam đứng đầu là không đúng với dữ kiện thực tế trong bài.
B. Local cooperatives have completely replaced traditional farming methods with modern industrial techniques – SAI - Phương án này cũng không chính xác vì bài viết nhấn mạnh rằng các hợp tác xã địa phương không loại bỏ mà đang hỗ trợ bảo tồn phương pháp trồng trọt truyền thống. Câu “while preserving traditional farming methods that contribute to the coffee’s unique flavor profile” cho thấy vai trò bảo tồn, không phải thay thế. Việc diễn giải sai vai trò của hợp tác xã khiến phương án này lệch khỏi thông điệp của bài.
C. Vietnamese coffee is primarily sold to European markets due to its distinctive flavor profile and high quality – SAI - Không có đoạn nào trong bài nói rằng thị trường chính của cà phê Việt Nam là châu Âu. Ngược lại, đoạn thứ ba nhấn mạnh ASEAN là thị trường nổi bật với các quốc gia tiêu biểu như Thái Lan và Philippines. Ngoài ra, lý do tiêu thụ chính ở đây là giá cả cạnh tranh và hương vị mạnh của robusta, không phải là nhấn mạnh đến chất lượng cao theo kiểu thị trường châu Âu. Vì vậy, phương án này không bám sát nội dung bài đọc.
D. Climate change represents a significant challenge that threatens traditional coffee-growing regions in Vietnam – ĐÚNG - Đây là phương án đúng vì đoạn cuối cùng đề cập trực tiếp rằng biến đổi khí hậu đang là mối đe dọa đối với các vùng trồng cà phê truyền thống của Việt Nam. Câu văn “Climate change poses a significant threat to traditional growing regions” nêu rõ mức độ nghiêm trọng và định hướng nghiên cứu giống cây thích nghi, thể hiện đúng nội dung câu hỏi yêu cầu. Phương án này bám sát thông tin bài và thể hiện chính xác nội dung được nhấn mạnh.
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
- Vietnamese coffee farmers are gradually abandoning robusta beans in favor of exclusively growing arabica varieties.
- The combination of traditional knowledge and modern techniques will be crucial for the future success of Vietnam's coffee industry.
- Direct trade relationships with regional buyers have eliminated the need for centralized processing facilities in Vietnam's coffee sector.
- Government investments in agricultural technology have primarily benefited large corporate farms rather than small-scale producers.
Giải Thích: Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Người nông dân trồng cà phê Việt Nam đang dần từ bỏ cà phê robusta để chuyển sang trồng các giống cà phê arabica.
B. Sự kết hợp giữa kiến thức truyền thống và kỹ thuật hiện đại sẽ đóng vai trò then chốt cho sự thành công trong tương lai của ngành cà phê Việt Nam.
C. Mối quan hệ thương mại trực tiếp với các nhà mua hàng trong khu vực đã loại bỏ nhu cầu về các cơ sở chế biến tập trung trong ngành cà phê Việt Nam.
D. Đầu tư của chính phủ vào công nghệ nông nghiệp chủ yếu mang lại lợi ích cho các trang trại lớn hơn là các nhà sản xuất quy mô nhỏ.
A. Vietnamese coffee farmers are gradually abandoning robusta beans in favor of exclusively growing arabica varieties – SAI - Đáp án này không chính xác, vì bài đọc không hề nói rằng nông dân Việt Nam đang loại bỏ hoàn toàn robusta. Ngược lại, robusta vẫn được nhắc đến như một sản phẩm chủ lực, đặc biệt là ở Thái Lan và Philippines – nơi người tiêu dùng ưa chuộng hương vị mạnh và hàm lượng caffeine cao. Việc đề cập đến arabica chỉ nằm trong chiến lược đa dạng hóa, chứ không có nghĩa là từ bỏ robusta, nên suy luận trong đáp án A sai lệch so với thông tin bài.
B. The combination of traditional knowledge and modern techniques will be crucial for the future success of Vietnam's coffee industry – ĐÚNG - Đáp án này phù hợp hoàn toàn với đoạn cuối của bài, nơi tác giả viết: “The industry's ability to balance traditional knowledge with modern innovation will determine its long-term success...” – câu này diễn đạt đúng tinh thần của đáp án B. Đây là một suy luận hợp lý, dựa trên thông tin rõ ràng trong bài và thể hiện đúng trọng tâm: sự kết hợp giữa kiến thức truyền thống và kỹ thuật hiện đại là yếu tố then chốt quyết định sự thành công bền vững trong tương lai của ngành cà phê Việt Nam. Đây là lựa chọn đúng và hợp logic với toàn bài.
C. Direct trade relationships with regional buyers have eliminated the need for centralized processing facilities in Vietnam's coffee sector – SAI - Đáp án này bị suy diễn quá mức. Mặc dù bài có nhắc tới “direct trade relationships with regional buyers”, nhưng không hề nói rằng điều đó khiến việc xử lý tập trung không còn cần thiết. Trong đoạn hai, bài vẫn mô tả kỹ lưỡng quy trình xử lý tập trung tại các cơ sở lớn (“centralized facilities for grading and packaging”), cho thấy những trung tâm này vẫn đóng vai trò quan trọng. Do đó, C là suy luận không chính xác.
D. Government investments in agricultural technology have primarily benefited large corporate farms rather than small-scale producers – SAI - Đáp án này trái ngược hoàn toàn với những gì bài viết thể hiện. Đoạn một nói rằng chính phủ đã đầu tư vào công nghệ nông nghiệp để giúp nông dân nâng cao sản lượng và chất lượng. Thêm vào đó, đoạn hai nhấn mạnh vai trò của các hợp tác xã địa phương hỗ trợ nông dân quy mô nhỏ. Không có chỗ nào trong bài cho thấy lợi ích bị thiên vị cho các nông trại lớn. Do đó, đây là một suy luận sai lạc về mục tiêu chính sách.
Question 40: Which of the following best summarises the passage?
- Vietnam's coffee industry has grown from small farms to a global exporter that faces challenges of climate change while balancing tradition with innovation.
- Vietnamese coffee production relies primarily on government subsidies and centralized control systems to maintain its position in international markets.
- The unique flavor profile of Vietnamese coffee comes exclusively from traditional farming methods that have remained unchanged for three decades.
- ASEAN markets represent the only significant opportunity for Vietnamese coffee exports due to transportation and quality control limitations.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn văn?
A. Ngành công nghiệp cà phê Việt Nam đã phát triển từ những trang trại nhỏ thành một nước xuất khẩu toàn cầu, phải đối mặt với những thách thức của biến đổi khí hậu, đồng thời cân bằng giữa truyền thống và đổi mới.
B. Sản xuất cà phê Việt Nam chủ yếu dựa vào trợ cấp của chính phủ và hệ thống kiểm soát tập trung để duy trì vị thế trên thị trường quốc tế.
C. Hương vị độc đáo của cà phê Việt Nam đến từ các phương pháp canh tác truyền thống không thay đổi trong ba thập kỷ.
D. Thị trường ASEAN là cơ hội đáng kể duy nhất cho xuất khẩu cà phê Việt Nam do những hạn chế về vận chuyển và kiểm soát chất lượng.
A. Vietnam's coffee industry has grown from small farms to a global exporter that faces challenges of climate change while balancing tradition with innovation – ĐÚNG - Phương án này tóm tắt đầy đủ và chính xác nhất toàn bộ nội dung bài đọc. Đoạn mở đầu cho thấy ngành cà phê Việt Nam khởi nguồn từ các trang trại nhỏ và phát triển thành nước xuất khẩu lớn thứ hai thế giới. Những đoạn sau đề cập đến quá trình đổi mới, từ cải tiến kỹ thuật, mô hình hợp tác xã đến việc mở rộng thị trường trong ASEAN. Đoạn cuối cùng nêu bật thách thức từ biến đổi khí hậu và yêu cầu cân bằng giữa tri thức truyền thống và đổi mới công nghệ. Phương án A đã phản ánh đầy đủ cả quá trình phát triển, cơ hội và thách thức của ngành cà phê Việt Nam.
B. Vietnamese coffee production relies primarily on government subsidies and centralized control systems to maintain its position in international markets – SAI - Phương án này làm sai lệch trọng tâm của bài. Mặc dù chính phủ có vai trò hỗ trợ, chẳng hạn như đầu tư vào công nghệ nông nghiệp và phát triển hạ tầng, nhưng bài không nói rằng ngành cà phê “phụ thuộc chủ yếu” vào trợ cấp hay “kiểm soát tập trung”. Ngược lại, bài nhấn mạnh vai trò của các hợp tác xã, các nhà sản xuất nhỏ, và sự chủ động trong việc đổi mới và hội nhập. Vì vậy, phương án này không phù hợp với thông điệp bài đọc.
C. The unique flavor profile of Vietnamese coffee comes exclusively from traditional farming methods that have remained unchanged for three decades – SAI - Phương án này không chính xác vì bài viết thể hiện rõ sự kết hợp giữa phương pháp truyền thống và công nghệ hiện đại. Mặc dù có nói đến việc gìn giữ kỹ thuật truyền thống để giữ hương vị đặc trưng, nhưng bài cũng đề cập rõ ràng đến những đổi mới như canh tác giống arabica, cải thiện chất lượng, và đầu tư vào kỹ thuật chế biến. Do đó, không thể khẳng định rằng hương vị đến “hoàn toàn từ phương pháp truyền thống” không thay đổi trong ba mươi năm.
D. ASEAN markets represent the only significant opportunity for Vietnamese coffee exports due to transportation and quality control limitations – SAI - Phương án này bó hẹp quá mức thị trường xuất khẩu của cà phê Việt Nam và đưa ra nguyên nhân không được đề cập trong bài. Mặc dù ASEAN là một thị trường quan trọng và được phân tích chi tiết trong bài, nhưng không có chi tiết nào cho thấy đây là "cơ hội duy nhất" hay rằng Việt Nam bị hạn chế về vận chuyển hoặc kiểm soát chất lượng. Thực tế, bài còn nói đến tiềm năng của thị trường cao cấp và sự đa dạng hóa chiến lược, điều này cho thấy Việt Nam đang mở rộng chứ không bị giới hạn.
Tạm Dịch Bài Đọc
Ngành cà phê của Việt Nam đã đạt được sự tăng trưởng ấn tượng trong ba thập kỷ qua, chuyển mình từ những hoạt động quy mô nhỏ tại địa phương trở thành một cường quốc toàn cầu. Những trang trại cà phê gia đình khiêm tốn ban đầu nay đã phát triển thành hệ thống sản xuất quy mô lớn, đưa Việt Nam trở thành quốc gia xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới, với hạt robusta đặc trưng đã giúp đất nước này ghi dấu ấn trên bản đồ cà phê toàn cầu. Dù đôi lúc phải đối mặt với biến động thị trường gây khó khăn cho nông dân, sản lượng cà phê Việt Nam vẫn tiếp tục tăng trưởng nhờ đổi mới và khả năng thích ứng. Các khoản đầu tư chiến lược của chính phủ vào công nghệ nông nghiệp đã giúp nông dân cải thiện cả năng suất lẫn chất lượng, đồng thời duy trì mức giá cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Hành trình từ nông trại đến tách cà phê là kết quả của sự phối hợp nhịp nhàng giữa nhiều bên liên quan nhằm đảm bảo chất lượng ở mọi khâu. Sau khi thu hoạch, quả cà phê được xử lý cẩn thận trước khi vận chuyển đến các cơ sở trung tâm để phân loại và đóng gói. Hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt này đã giúp cà phê Việt Nam nhận được sự công nhận rộng rãi tại khu vực Đông Nam Á. Ngoài ra, các hợp tác xã địa phương đã trao quyền cho nông dân quy mô nhỏ thông qua việc cung cấp nguồn lực tốt hơn và khả năng đàm phán tập thể. Những tổ chức này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các cộng đồng nông thôn vượt qua bất ổn kinh tế, đồng thời bảo tồn phương pháp canh tác truyền thống – yếu tố góp phần tạo nên hương vị đặc trưng của cà phê Việt.
Tại các thị trường ASEAN, cà phê Việt Nam đã chiếm được vị thế vững chắc nhờ giá thành cạnh tranh và chất lượng ổn định. Thái Lan và Philippines là hai thị trường đặc biệt mạnh, nơi hạt robusta của Việt Nam được ưa chuộng nhờ hương vị đậm đà và hàm lượng caffeine cao. Bên cạnh đó, các phân khúc cà phê đặc sản cũng đang phát triển khi nông dân Việt bắt đầu thử nghiệm giống arabica và áp dụng các phương pháp canh tác bền vững. Chiến lược đa dạng hóa này đã giúp ngành cà phê thâm nhập vào những thị trường cao cấp vốn trước đây bị thống lĩnh bởi các quốc gia sản xuất khác. Việc thiết lập quan hệ thương mại trực tiếp với các nhà nhập khẩu trong khu vực cũng góp phần củng cố vị thế của Việt Nam trên bản đồ cà phê ASEAN.
Đứng trước bước ngoặt quan trọng, ngành cà phê Việt Nam phải đối mặt đồng thời với những thách thức do biến đổi khí hậu và những cơ hội đến từ sự thay đổi trong nhu cầu thị trường. Biến đổi khí hậu đang là mối đe dọa lớn đối với các vùng trồng truyền thống, thúc đẩy các nghiên cứu về giống cây trồng chống chịu tốt và kỹ thuật canh tác thích ứng. Trong khi đó, sự chuyển dịch trong thị hiếu người tiêu dùng hướng đến các dòng cà phê đặc sản và được chứng nhận bền vững đang mở ra những hướng phát triển mới và tạo sự khác biệt cho sản phẩm. Khi các nhà sản xuất Việt Nam dần áp dụng các thực hành bền vững và cải thiện chất lượng sản phẩm, vị thế của họ trong các thị trường ASEAN sẽ càng được củng cố. Khả năng cân bằng giữa tri thức truyền thống và đổi mới hiện đại sẽ là yếu tố then chốt quyết định sự thành công lâu dài của ngành cà phê Việt Nam trong bối cảnh thị trường toàn cầu ngày càng cạnh tranh.