Question 23: According to the passage, all of the following are part of Vietnam's higher education reforms EXCEPT?
- Faculty qualification improvements
- Mandatory Vietnamese language courses for foreign students
- Curriculum development
- Research capability enhancement
Giải Thích: Theo đoạn văn, tất cả những điều sau đây đều là một phần của cải cách giáo dục đại học Việt Nam, NGOẠI TRỪ?
A. Cải thiện trình độ giảng viên
B. Các khóa học tiếng Việt bắt buộc dành cho sinh viên nước ngoài
C. Phát triển chương trình giảng dạy
D. Nâng cao năng lực nghiên cứu
A. Faculty qualification improvements – SAI - Nội dung này được đề cập rõ ràng trong đoạn 1 với cụm: “faculty qualifications”. Đây là một trong ba trụ cột của cải cách giáo dục đại học, cho thấy Chính phủ chú trọng nâng cao trình độ đội ngũ giảng viên nhằm tiệm cận chuẩn mực ASEAN. Câu này hoàn toàn đúng với thông tin trong bài.
B. Mandatory Vietnamese language courses for foreign students – ĐÚNG - Đây là lựa chọn đúng vì nội dung này không xuất hiện trong bài đọc. Bài chỉ nhấn mạnh việc yêu cầu sinh viên Việt Nam có trình độ tiếng Anh (English proficiency), chứ không có chi tiết nào nói về việc bắt buộc sinh viên quốc tế phải học tiếng Việt. Mệnh đề này bị suy diễn sai, nên là đáp án chính xác cho câu hỏi "EXCEPT".
C. Curriculum development – SAI - Bài nêu rõ “These reforms encompass curriculum development...” – cho thấy phát triển chương trình giảng dạy là một phần cốt lõi của cải cách giáo dục. Do đó, đáp án này đúng với nội dung bài và bị loại.
D. Research capability enhancement – SAI - Cụm “research capabilities” cũng nằm trong danh sách các lĩnh vực được cải cách theo đoạn 1. Mục tiêu nâng cao năng lực nghiên cứu là một phần trong chiến lược tiệm cận chuẩn ASEAN nên đáp án này cũng đúng với nội dung văn bản.
Question 24: The word “faculty” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _________.
- students B. professors C. instructors D. teachers
Giải Thích: Từ “faculty” trong đoạn 1 trái nghĩa với _________.
A. students – ĐÚNG - Từ “faculty” trong ngữ cảnh đoạn 1 đề cập đến giảng viên, cán bộ giảng dạy tại các trường đại học (“faculty qualifications” – trình độ chuyên môn của đội ngũ giảng viên). Trong hệ thống giáo dục, “faculty” và “students” là hai nhóm đối tượng có vai trò trái ngược nhau: người dạy và người học. Do đó, đây là từ trái nghĩa rõ ràng nhất, phù hợp với yêu cầu của câu hỏi.
Question 25: The word “their” in paragraph 2 refers to _________.
- accreditation bodies B. reforms C. standards D. institutions
Giải Thích: Từ “their” trong đoạn 2 đề cập đến _________.
D. institutions – ĐÚNG - Cụm từ “This initiative has prompted institutions to revamp their administrative structures and teaching methodologies” cho thấy “institutions” chính là chủ ngữ gần nhất và là đối tượng thực hiện hành động “revamp” (cải tổ). Đại từ “their” ở đây rõ ràng chỉ về “institutions”, tức các trường đại học đang triển khai cải cách theo tiêu chuẩn của tổ chức kiểm định khu vực.
Question 26: The word “proficiency” in paragraph 3 could be best replaced by _________.
- knowledge B. competence C. interest D. productivity
Giải Thích: Từ “proficiency” trong đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. knowledge – SAI - “Knowledge” (kiến thức) và “proficiency” (trình độ, sự thành thạo) tuy có liên quan đến học tập, nhưng không đồng nghĩa. “Proficiency” nhấn mạnh vào kỹ năng thuần thục, thường được dùng cho các năng lực có thể kiểm chứng (như nói tiếng Anh, chơi nhạc cụ...), còn “knowledge” chỉ là sự hiểu biết lý thuyết. Trong ngữ cảnh yêu cầu trình độ tiếng Anh để tốt nghiệp, dùng “knowledge” sẽ không chính xác.
B. competence – ĐÚNG - “Competence” (năng lực, khả năng thành thạo) là từ đồng nghĩa gần nhất với “proficiency” trong văn cảnh này. Cả hai đều đề cập đến khả năng thực hành một kỹ năng cụ thể ở mức độ tốt. Câu gốc nói rằng sinh viên phải có “proficiency in English” để chuẩn bị cho thị trường lao động – điều đó ám chỉ một kỹ năng sử dụng thành thạo ngôn ngữ, và “competence” là lựa chọn phù hợp nhất.
C. interest – SAI - “Interest” (sự quan tâm, yêu thích) hoàn toàn không liên quan đến “proficiency”. Một người có thể quan tâm đến tiếng Anh nhưng chưa chắc đã có trình độ thành thạo – vì vậy đây là lựa chọn sai hoàn toàn về mặt nghĩa.
D. productivity – SAI - “Productivity” (năng suất) thường dùng trong ngữ cảnh lao động hoặc sản xuất, không liên quan đến khả năng sử dụng ngôn ngữ hay kỹ năng cá nhân. Việc thay “proficiency” bằng “productivity” sẽ làm câu mất nghĩa, nên đây là phương án sai.
Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
- Vietnam's educational changes are primarily focused on regional economic integration rather than knowledge development.
- Vietnam's reforms in education show it values tradition while adapting slowly to international economic demands.
- Vietnam's devotion to improving education reveals its aim to build an economy centered on knowledge and expertise.
- Vietnam's educational system changes reflect concerns about losing cultural identity in global economic competition.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
A. Những thay đổi về giáo dục của Việt Nam chủ yếu tập trung vào hội nhập kinh tế khu vực hơn là phát triển tri thức.
B. Những cải cách giáo dục của Việt Nam cho thấy Việt Nam coi trọng truyền thống nhưng vẫn chậm thích ứng với nhu cầu kinh tế quốc tế.
C. Sự tận tâm của Việt Nam trong việc cải thiện giáo dục cho thấy mục tiêu xây dựng một nền kinh tế tập trung vào tri thức và chuyên môn.
D. Những thay đổi trong hệ thống giáo dục của Việt Nam phản ánh mối lo ngại về việc mất đi bản sắc văn hóa trong cạnh tranh kinh tế toàn cầu.
A. Vietnam's educational changes are primarily focused on regional economic integration rather than knowledge development – SAI - Câu này sai vì làm lệch trọng tâm của câu gốc. Câu gốc nhấn mạnh “Vietnam’s commitment to educational reform” như là minh chứng cho định hướng phát triển “a knowledge-based economy” – nghĩa là hướng tới nền kinh tế dựa trên tri thức. Tuy nhiên, đáp án A lại cho rằng những thay đổi về giáo dục chỉ tập trung vào hội nhập kinh tế khu vực và bỏ qua việc phát triển tri thức. Điều này không phù hợp vì trong toàn bài, việc hội nhập khu vực được đề cập như một hệ quả chứ không phải mục tiêu thay thế cho phát triển tri thức.
B. Vietnam's reforms in education show it values tradition while adapting slowly to international economic demands – SAI - Đáp án này thêm thắt ý không có trong đoạn văn, cụ thể là việc "tôn trọng truyền thống" và "thích nghi chậm với yêu cầu kinh tế quốc tế". Trong khi đó, toàn bài lại nhấn mạnh tốc độ và quyết tâm cải cách của Việt Nam (“significant transformation”, “comprehensive reforms”, “commitment”), cho thấy sự chủ động và nhanh chóng trong quá trình hội nhập và đổi mới giáo dục. Vì vậy, đáp án B sai cả về nội dung và giọng văn.
C. Vietnam's devotion to improving education reveals its aim to build an economy centered on knowledge and expertise – ĐÚNG - Đây là phương án diễn đạt lại chính xác và đầy đủ nhất nội dung câu gốc. Cụm "devotion to improving education" tương đương với "commitment to educational reform", còn phần "aim to build an economy centered on knowledge and expertise" thể hiện đúng tinh thần của “a knowledge-based economy”. Câu này không chỉ đúng về nghĩa mà còn giữ được văn phong học thuật và giọng điệu tích cực của đoạn văn gốc.
D. Vietnam's educational system changes reflect concerns about losing cultural identity in global economic competition – SAI - Đáp án này bịa thêm chi tiết không hề được đề cập trong đoạn văn, cụ thể là "lo ngại mất bản sắc văn hóa" và "cạnh tranh kinh tế toàn cầu". Không có câu nào trong bài đề cập đến việc mất đi bản sắc văn hóa như một hệ quả hay mối quan ngại từ cải cách giáo dục. Câu này không chỉ sai về nội dung mà còn mang giọng điệu tiêu cực, mâu thuẫn với tinh thần cải cách tích cực của cả đoạn văn.
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
- Vietnamese universities are seeking recognition from regional accreditation bodies to improve educational quality.
- Vietnam has completely resolved all challenges in aligning its higher education with ASEAN educational standards.
- English language proficiency is now mandatory for all Vietnamese students regardless of their field of study.
- Rural educational institutions receive equal government funding compared to their urban counterparts in Vietnam.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Các trường đại học Việt Nam đang tìm kiếm sự công nhận từ các tổ chức kiểm định khu vực để cải thiện chất lượng giáo dục.
B. Việt Nam đã giải quyết hoàn toàn mọi thách thức trong việc điều chỉnh giáo dục đại học theo tiêu chuẩn giáo dục ASEAN.
C. Trình độ tiếng Anh hiện là bắt buộc đối với tất cả sinh viên Việt Nam, bất kể chuyên ngành học.
D. Các cơ sở giáo dục ở nông thôn nhận được nguồn tài trợ của chính phủ ngang bằng với các cơ sở giáo dục ở thành thị tại Việt Nam.
A. Vietnamese universities are seeking recognition from regional accreditation bodies to improve educational quality – ĐÚNG - Thông tin này được nêu rõ trong đoạn 2: “Vietnamese universities are now encouraged to seek recognition from regional accreditation bodies, which evaluate educational quality based on standardized criteria.” Câu này hoàn toàn phù hợp với nội dung bài viết, nêu đúng thực tế và mục tiêu của quá trình cải cách giáo dục hiện nay tại Việt Nam: nâng cao chất lượng giáo dục thông qua sự công nhận từ các tổ chức kiểm định trong khu vực.
B. Vietnam has completely resolved all challenges in aligning its higher education with ASEAN educational standards – SAI - Câu này hoàn toàn sai, vì đoạn cuối của bài viết đề cập rõ: “Despite these advancements, challenges persist in fully integrating Vietnam's higher education with ASEAN standards.” Tức là vẫn còn những khó khăn và thách thức tồn tại, như sự chênh lệch tài nguyên giữa thành thị và nông thôn, hay xung đột giữa phương pháp giảng dạy truyền thống và hiện đại. Do đó, việc nói rằng "Vietnam has completely resolved all challenges" là không chính xác.
C. English language proficiency is now mandatory for all Vietnamese students regardless of their field of study – SAI - Câu này phóng đại so với nội dung trong bài. Đoạn 3 chỉ nói: “English language proficiency has become a graduation requirement at many institutions,” nghĩa là một số trường đại học đã yêu cầu sinh viên tốt nghiệp phải có năng lực tiếng Anh, chứ không phải tất cả sinh viên ở tất cả các ngành học đều bị bắt buộc. Vì vậy, câu C không hoàn toàn đúng theo thông tin gốc.
D. Rural educational institutions receive equal government funding compared to their urban counterparts in Vietnam – SAI - Câu này mâu thuẫn với ý trong đoạn 4, nơi đề cập: “Resource disparities between urban and rural institutions remain a significant obstacle.” Điều này có nghĩa là các cơ sở giáo dục ở nông thôn vẫn gặp khó khăn về tài nguyên, và không được cấp vốn hoặc hỗ trợ như các cơ sở ở thành thị. Vì thế, đáp án D là sai hoàn toàn.
Question 29: In which paragraph does the writer mention international accreditation processes?
- Paragraph 3 B. Paragraph 1 C. Paragraph 2 D. Paragraph 4
Giải Thích: Đoạn văn nào tác giả đề cập đến quy trình công nhận quốc tế?
C. Paragraph 2 – ĐÚNG - Đây là đoạn duy nhất nêu rõ về quy trình kiểm định quốc tế. Câu đầu tiên của đoạn này viết: "One notable aspect of these reforms is the introduction of international accreditation processes." Câu này cho thấy quy trình kiểm định quốc tế là một phần nổi bật trong các cải cách giáo dục, đúng với nội dung câu hỏi. Đáp án này chính xác tuyệt đối.
Question 30: In which paragraph does the writer discuss the internationalization of higher education?
- Paragraph 2 B. Paragraph 4 C. Paragraph 1 D. Paragraph 3
Giải Thích: Đoạn văn nào tác giả thảo luận về vấn đề quốc tế hóa giáo dục đại học?
D. Paragraph 3 – ĐÚNG – Đây là đoạn duy nhất trình bày rõ ràng và toàn diện về quá trình quốc tế hóa giáo dục đại học ở Việt Nam. Tác giả nhấn mạnh các chương trình trao đổi sinh viên với đối tác ASEAN, việc đưa yêu cầu tiếng Anh trở thành điều kiện tốt nghiệp, cũng như các mô hình hợp tác đào tạo bằng kép và nghiên cứu chung. Tất cả những chi tiết này đều thể hiện chính xác khái niệm "internationalization of higher education", khiến D là đáp án chính xác nhất.
Tạm Dịch Bài Đọc
Hệ thống giáo dục đại học của Việt Nam đã trải qua một quá trình chuyển đổi sâu rộng trong suốt thập kỷ qua. Bộ Giáo dục và Đào tạo đã thực hiện các cải cách toàn diện nhằm đưa các trường đại học Việt Nam tiệm cận với các tiêu chuẩn của ASEAN. Những cải cách này bao gồm phát triển chương trình đào tạo, nâng cao trình độ giảng viên và tăng cường năng lực nghiên cứu. Mục tiêu chính là nâng cao chất lượng giáo dục, đồng thời thúc đẩy sự hội nhập học thuật trong khu vực và chuẩn bị cho sinh viên tốt nghiệp sẵn sàng cạnh tranh trên thị trường lao động toàn cầu ngày càng khốc liệt.
Một điểm nổi bật trong quá trình cải cách là việc đưa vào áp dụng các quy trình kiểm định chất lượng quốc tế. Các trường đại học Việt Nam hiện được khuyến khích tìm kiếm sự công nhận từ các tổ chức kiểm định trong khu vực, vốn đánh giá chất lượng giáo dục dựa trên các tiêu chí chuẩn hóa. Sáng kiến này đã thúc đẩy các cơ sở đào tạo cải tổ cấu trúc hành chính và đổi mới phương pháp giảng dạy. Bên cạnh đó, chính phủ đã phân bổ nguồn kinh phí lớn để hiện đại hóa cơ sở vật chất và mở rộng hệ thống tài nguyên số mà sinh viên có thể truy cập từ xa. Những khoản đầu tư này thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc nâng tầm các cơ sở giáo dục đại học lên chuẩn mực quốc tế.
Quốc tế hóa giáo dục đại học là một phương diện quan trọng khác trong chiến lược giáo dục của Việt Nam. Các trường đại học đã thiết lập nhiều chương trình trao đổi sinh viên với các đối tác trong khối ASEAN, giúp sinh viên Việt Nam có cơ hội trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau. Ngoài ra, năng lực sử dụng tiếng Anh đã trở thành một yêu cầu tốt nghiệp ở nhiều trường, nhằm chuẩn bị cho sinh viên tham gia thị trường lao động khu vực. Việc chú trọng phát triển kỹ năng ngôn ngữ đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự dịch chuyển học thuật trong nội khối Đông Nam Á. Nhiều trường đại học hiện cung cấp các chương trình cấp bằng kép và cơ hội nghiên cứu hợp tác với các cơ sở giáo dục trong khu vực, qua đó củng cố mối liên kết giáo dục trong ASEAN.
Tuy nhiên, bất chấp những tiến bộ đã đạt được, vẫn còn tồn tại nhiều thách thức trong quá trình tích hợp giáo dục đại học Việt Nam với các tiêu chuẩn ASEAN. Sự chênh lệch về nguồn lực giữa các cơ sở đào tạo ở thành thị và nông thôn vẫn là một rào cản lớn. Bên cạnh đó, các phương pháp giảng dạy truyền thống đôi khi không tương thích với cách tiếp cận lấy người học làm trung tâm theo định hướng khu vực. Dù vậy, cam kết của Việt Nam đối với cải cách giáo dục thể hiện rõ quyết tâm phát triển nền kinh tế tri thức. Khi các sáng kiến này tiếp tục được triển khai và hoàn thiện, sinh viên tốt nghiệp từ Việt Nam sẽ ngày càng có khả năng cạnh tranh trong cộng đồng kinh tế ASEAN, đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững và vai trò ngày càng tăng của đất nước trong khu vực.