Question 31: The phrase “off the beaten track” in paragraph 1 could be best replaced by _________.
- falling behind B. breaking away C. moving forward D. looking around
Giải Thích: Cụm từ “off the beaten track” ở đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. falling behind – SAI – Cụm này mang nghĩa là “tụt lại phía sau”, thường dùng để mô tả sự chậm phát triển hoặc không bắt kịp xu thế. Trong khi đó, cụm “off the beaten track” trong bài mang hàm ý tích cực: đi theo con đường khác biệt, không theo mô hình truyền thống. “Falling behind” thể hiện sự thụ động và tiêu cực, trái hẳn với tinh thần chủ động đổi mới được mô tả.
B. breaking away – ĐÚNG – “Breaking away” có nghĩa là rời khỏi, tách ra khỏi khuôn mẫu cũ hoặc truyền thống, hoàn toàn tương đương về ngữ nghĩa với “off the beaten track”. Trong ngữ cảnh bài viết, cụm này nhấn mạnh việc ngành dược Việt Nam đã phát triển theo một hướng khác so với các mô hình truyền thống – đây là sự khác biệt chiến lược, không phải sự tụt hậu. Do đó, “breaking away” là lựa chọn chính xác nhất.
C. moving forward – SAI – Cụm này mang nghĩa là “tiến về phía trước”, tức là phát triển, nhưng không nhấn mạnh yếu tố “khác biệt” hay “thoát ly mô hình cũ” như cụm gốc. Nếu chỉ chọn “moving forward” thì không phản ánh đầy đủ ý nghĩa rằng ngành dược Việt Nam đang đi theo hướng riêng biệt, chứ không đơn thuần là tiến lên.
D. looking around – SAI – “Looking around” mang nghĩa là quan sát xung quanh hoặc tìm hiểu, không mang ý nghĩa rõ ràng nào về sự phát triển, chuyển hướng hoặc đổi mới mô hình. Câu trả lời này không liên quan đến nội dung hoặc sắc thái của cụm từ gốc, nên bị loại.
Question 32: The word “its” in paragraph 1 refers to _________.
A. Research capabilities
B. International investment
C. Vietnam
D. Pharmaceutical industry
Giải Thích: Từ “its” trong đoạn 1 ám chỉ đến _________.
A. Năng lực nghiên cứu
B. Đầu tư quốc tế
C. Việt Nam
D. Ngành công nghiệp dược phẩm
C. Vietnam – ĐÚNG – “Its” trong cụm “its competitive labor costs and improving regulatory framework” rõ ràng ám chỉ Việt Nam, vì cả đoạn đang mô tả quá trình phát triển ngành dược Việt Nam. Chủ ngữ của câu trước là “Vietnam”, và cấu trúc câu cho thấy Việt Nam đang tận dụng những lợi thế của chính mình, tức là lao động giá rẻ và khung pháp lý đang được cải thiện. Đây là lựa chọn hoàn toàn đúng về mặt đại từ thay thế và mạch văn.
Question 33: According to the passage, all of the following are true about Vietnam's pharmaceutical industry EXCEPT?
A. It has implemented quality control systems aligned with international standards
B. It focuses on developing affordable generic medications
C. It expanded production during the COVID-19 pandemic
D. It has achieved complete pharmaceutical self-sufficiency
Giải Thích: Theo đoạn văn, tất cả những điều sau đây là đúng về ngành dược phẩm của Việt Nam TRỪ?
A. Ngành đã triển khai các hệ thống kiểm soát chất lượng phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế
B. Ngành tập trung vào việc phát triển các loại thuốc generic giá cả phải chăng
C. Ngành mở rộng sản xuất trong đại dịch COVID-19
D. Ngành đã đạt được khả năng tự cung tự cấp dược phẩm hoàn toàn
A. It has implemented quality control systems aligned with international standards – ĐÚNG – Thông tin này được nêu rõ trong đoạn 3: “Vietnam's pharmaceutical industry has implemented comprehensive quality control systems that align with international standards.” Điều này cho thấy ngành dược Việt Nam đã xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng theo chuẩn toàn cầu, phù hợp với lựa chọn A.
B. It focuses on developing affordable generic medications – ĐÚNG – Dù chi tiết này không nằm trong đoạn văn gốc ban đầu, nhưng được bổ sung trong câu chèn ở Question 36 (“Vietnam has strategically focused on developing generic medications that address the region’s most prevalent health concerns while remaining affordable”), đồng thời cũng được phản ánh trong đoạn 3: “…especially in markets where expensive imported medications remain out of reach for many patients.” Điều này cho thấy rõ sự tập trung vào thuốc generic giá rẻ để tăng khả năng tiếp cận y tế.
C. It expanded production during the COVID-19 pandemic – ĐÚNG – Đoạn 2 nói rất rõ rằng trong đại dịch, “Vietnamese manufacturers rapidly scaled production of essential medications and protective equipment.” Đây là bằng chứng rõ ràng cho việc mở rộng quy mô sản xuất trong giai đoạn khủng hoảng y tế.
D. It has achieved complete pharmaceutical self-sufficiency – SAI – Không có đoạn nào trong bài đề cập đến việc Việt Nam đã hoàn toàn tự chủ về dược phẩm. Trái lại, bài viết nhấn mạnh rằng Việt Nam vẫn đang cần “investment in advanced research facilities and specialized workforce training programs” – nghĩa là vẫn còn phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài và chưa đạt đến mức tự chủ tuyệt đối. Việc chọn từ “complete self-sufficiency” khiến phương án này trở thành thông tin sai lệch, và do đó là đáp án đúng của câu hỏi EXCEPT.
Question 34: Which of the following best summarises paragraph 2?
A. The pandemic boosted Vietnam's pharmaceutical growth through increased production and new research partnerships.
B. Vietnam's pharmaceutical companies focused primarily on vaccine development during the COVID-19 pandemic.
C. Medical supply shortages in Vietnam led to improved regional collaboration within the ASEAN marketplace.
D. International partners provided essential support to help Vietnam overcome its pharmaceutical limitations.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 2?
A. Đại dịch đã thúc đẩy tăng trưởng dược phẩm của Việt Nam thông qua việc tăng sản lượng và các quan hệ đối tác nghiên cứu mới.
B. Các công ty dược phẩm của Việt Nam chủ yếu tập trung vào phát triển vắc-xin trong đại dịch COVID-19.
C. Tình trạng thiếu hụt nguồn cung y tế tại Việt Nam đã dẫn đến sự hợp tác khu vực được cải thiện trong thị trường ASEAN.
D. Các đối tác quốc tế đã cung cấp hỗ trợ thiết yếu để giúp Việt Nam vượt qua những hạn chế về dược phẩm.
A. The pandemic boosted Vietnam's pharmaceutical growth through increased production and new research partnerships – ĐÚNG – Đây là tóm tắt đầy đủ và chính xác nhất nội dung của đoạn 2. Đoạn này mô tả hai diễn biến song song trong đại dịch: (1) Việt Nam nhanh chóng mở rộng sản xuất các loại thuốc thiết yếu và thiết bị y tế, và (2) các công ty dược Việt Nam đã hợp tác nghiên cứu với đối tác quốc tế, đặc biệt trong phát triển vắc xin và điều trị bệnh truyền nhiễm. Cả hai yếu tố này đều góp phần thúc đẩy tăng trưởng của ngành trong bối cảnh khủng hoảng. Tóm lại, phương án A phản ánh chính xác cả phạm vi và trọng tâm của đoạn.
B. Vietnam's pharmaceutical companies focused primarily on vaccine development during the COVID-19 pandemic – SAI – Mặc dù vaccine là một phần trong nội dung đoạn 2, nhưng không phải trọng tâm chính. Đoạn nói rõ rằng ngoài nghiên cứu vaccine, còn có mở rộng sản xuất và cung ứng thiết bị y tế. Cách dùng “focused primarily” làm thu hẹp nội dung, khiến câu này trở thành tóm tắt không đầy đủ.
C. Medical supply shortages in Vietnam led to improved regional collaboration within the ASEAN marketplace – SAI – Câu này diễn giải sai hoàn toàn. Bài viết nói rằng các nước láng giềng thiếu vật tư y tế, và Việt Nam đã hỗ trợ bằng cách tăng cường sản xuất. Không có chi tiết nào nói rằng Việt Nam thiếu hàng hay nhờ ASEAN hỗ trợ, nên đây là sự đảo ngược thông tin, dẫn đến sai lệch về nội dung.
D. International partners provided essential support to help Vietnam overcome its pharmaceutical limitations – SAI – Dù bài có nhắc đến việc hợp tác nghiên cứu với đối tác quốc tế, nhưng không có chỗ nào nói rằng Việt Nam phụ thuộc vào sự hỗ trợ thiết yếu từ bên ngoài. Hơn nữa, nội dung chính của đoạn là sự chủ động của Việt Nam trong việc mở rộng sản xuất và hợp tác – chứ không nhấn mạnh vào vai trò “giúp đỡ” của đối tác. Câu này làm sai lệch vai trò chủ động của Việt Nam trong bối cảnh đại dịch.
Question 35: The word “capacity” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to _________.
- potential B. capability C. limitation D. productivity
Giải Thích: Từ “capacity” ở đoạn 2 trái nghĩa với _________.
A. potential – SAI – “Potential” (tiềm năng) mang nghĩa gần giống với “capacity” (năng lực, khả năng). Cả hai đều đề cập đến mức độ mà một người hoặc tổ chức có thể đạt được điều gì đó. Do đó, đây là từ đồng nghĩa, không phải từ trái nghĩa.
B. capability – SAI – “Capability” (khả năng) là từ gần như đồng nghĩa trực tiếp với “capacity”. Cả hai đều có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến năng lực kỹ thuật, sản xuất, hoặc tổ chức. Đây rõ ràng không thể là từ trái nghĩa.
C. limitation – ĐÚNG – “Limitation” mang nghĩa là sự hạn chế, giới hạn, trái ngược hoàn toàn với “capacity”, vốn ám chỉ khả năng hoặc năng lực để thực hiện một điều gì đó. Trong ngữ cảnh bài viết, “Vietnam's emerging capacity to serve broader ASEAN markets” mô tả khả năng ngày càng tăng của Việt Nam, và từ trái nghĩa với “capacity” trong trường hợp này chắc chắn là “limitation”.
D. productivity – SAI – “Productivity” là năng suất, tức là mức độ sản lượng đạt được trong một đơn vị thời gian. Tuy cùng trường nghĩa rộng với “capacity”, nhưng “productivity” đề cập đến hiệu quả sản xuất, chứ không đối lập về mặt nghĩa. Nó không phải là phản nghĩa của “capacity”, mà là một khái niệm liên quan nhưng không tương phản.
Question 36: Where in paragraph 3 does the following sentence best fit?
Additionally, Vietnam has strategically focused on developing generic medications that address the region's most prevalent health concerns while remaining affordable.
- [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải Thích: Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 3?
A. [I] – SAI – Câu [I] nói về việc ngành dược Việt Nam đã triển khai hệ thống kiểm soát chất lượng theo chuẩn quốc tế. Nếu chèn câu về thuốc generic vào đây thì sẽ lệch mạch logic, vì đang nói về vấn đề kỹ thuật – chất lượng sản phẩm, chứ không phải loại thuốc hoặc định hướng chiến lược. Việc đưa câu bổ sung về chiến lược phát triển thuốc generic vào vị trí này khiến đoạn mất đi sự mạch lạc.
B. [II] – SAI – Câu [II] đề cập đến việc các quy trình nghiêm ngặt đã giúp sản phẩm dược Việt Nam được phê duyệt tại nhiều thị trường ASEAN. Đây là kết quả trực tiếp từ câu [I], vẫn đang nằm trong mạch “chất lượng và tiêu chuẩn hóa”. Việc chen vào một ý mới về thuốc generic tại đây sẽ ngắt mạch lập luận từ tiêu chuẩn đến phê duyệt, làm giảm tính chặt chẽ của đoạn.
C. [III] – ĐÚNG – Câu [III] mở rộng từ [II] và bắt đầu nói về vai trò của các công ty dược Việt Nam trong việc đóng góp vào khả năng tiếp cận y tế trong khu vực, đặc biệt ở những nơi thuốc nhập khẩu đắt đỏ. Chính trong mạch lập luận này – về khả năng tiếp cận và chi phí hợp lý – việc chèn câu nói rằng Việt Nam tập trung vào phát triển thuốc generic giá rẻ để giải quyết vấn đề y tế phổ biến trong khu vực là hoàn toàn hợp lý. Nó vừa hỗ trợ ý chính của đoạn, vừa làm rõ lý do vì sao dược phẩm Việt Nam có thể đóng góp tích cực cho khu vực. Đây là vị trí phù hợp nhất.
D. [IV] – SAI – [IV] là phần kết của đoạn, nhằm tổng kết lại vai trò của các công ty dược Việt Nam trong việc cải thiện khả năng tiếp cận chăm sóc sức khỏe tại Đông Nam Á. Nếu đưa câu mới vào sau [IV] thì sẽ bị muộn, vì nội dung chiến lược thuốc generic lẽ ra phải được nêu trước khi tổng kết, nhằm làm rõ cơ sở dẫn đến kết luận.
Question 37: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Vietnam should prioritize rapid growth over environmental concerns to achieve market dominance.
B. Vietnam needs to manage growth targets while maintaining sustainability and enhancing product quality.
C. Vietnam must focus on quality control systems before attempting to expand pharmaceutical production.
D. Vietnam's expansion requires international partnerships to ensure sustainable manufacturing practices.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu gạch chân trong đoạn 4?
A. Việt Nam nên ưu tiên tăng trưởng nhanh hơn các mối quan tâm về môi trường để đạt được sự thống lĩnh thị trường.
B. Việt Nam cần quản lý các mục tiêu tăng trưởng trong khi vẫn duy trì tính bền vững và nâng cao chất lượng sản phẩm.
C. Việt Nam phải tập trung vào các hệ thống kiểm soát chất lượng trước khi cố gắng mở rộng sản xuất dược phẩm.
D. Sự mở rộng của Việt Nam đòi hỏi phải có quan hệ đối tác quốc tế để đảm bảo các hoạt động sản xuất bền vững.
A. Vietnam should prioritize rapid growth over environmental concerns to achieve market dominance – SAI – Câu này bóp méo hoàn toàn thông điệp gốc. Câu gốc nhấn mạnh việc cân bằng giữa tăng trưởng và phát triển bền vững, còn phương án A lại nói Việt Nam ưu tiên tăng trưởng và bỏ qua yếu tố môi trường, điều này trái nghĩa với “balance”. Đây là lỗi suy diễn sai về mặt nội dung và logic.
B. Vietnam needs to manage growth targets while maintaining sustainability and enhancing product quality – ĐÚNG – Đây là sự diễn đạt lại (paraphrase) chính xác nhất về mặt ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. “Balance ambitious expansion goals” được diễn đạt lại bằng “manage growth targets”, “sustainable practices” thành “maintaining sustainability”, và “continued quality improvements” chuyển thành “enhancing product quality”. Mọi yếu tố then chốt trong câu gốc đều được giữ lại và diễn đạt lại mượt mà, rõ nghĩa hơn – đây là lựa chọn hoàn hảo.
C. Vietnam must focus on quality control systems before attempting to expand pharmaceutical production – SAI – Câu này làm thay đổi thứ tự ưu tiên của nội dung. Trong khi câu gốc nhấn mạnh đến sự cân bằng cùng lúc giữa tăng trưởng và cải thiện chất lượng, thì phương án C lại yêu cầu hoàn thành việc kiểm soát chất lượng trước, rồi mới được mở rộng sản xuất. Đây là sự thay đổi logic câu, không còn là paraphrase chính xác.
D. Vietnam's expansion requires international partnerships to ensure sustainable manufacturing practices – SAI – Câu này đưa thêm một yếu tố mới không hề được đề cập trong câu gốc là “international partnerships”. Ngoài ra, nó làm mất đi trọng tâm cân bằng giữa tăng trưởng và chất lượng, khiến câu trở nên thiếu chính xác và thiếu đầy đủ khi so với ý gốc.
Question 38: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Vietnam has focused on affordable generic medications that address regional health concerns.
B. Vietnam's pharmaceutical industry has surpassed all other ASEAN countries in research capabilities.
C. The pandemic caused Vietnamese pharmaceutical companies to lose market share to foreign competitors.
D. Vietnam currently controls twenty-five percent of the regional pharmaceutical manufacturing market.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Việt Nam tập trung vào các loại thuốc gốc giá cả phải chăng giải quyết các vấn đề sức khỏe trong khu vực.
B. Ngành công nghiệp dược phẩm của Việt Nam đã vượt qua tất cả các nước ASEAN khác về năng lực nghiên cứu.
C. Đại dịch khiến các công ty dược phẩm Việt Nam mất thị phần vào tay các đối thủ cạnh tranh nước ngoài.
D. Việt Nam hiện kiểm soát hai mươi lăm phần trăm thị trường sản xuất dược phẩm trong khu vực.
A. Vietnam has focused on affordable generic medications that address regional health concerns – ĐÚNG – Thông tin này xuất hiện rõ ràng trong câu chèn ở Question 36, được xác nhận là phù hợp với đoạn 3. Câu đó nói: “Vietnam has strategically focused on developing generic medications that address the region’s most prevalent health concerns while remaining affordable.” Ngoài ra, đoạn 3 cũng nhấn mạnh vai trò của Việt Nam trong việc giúp tăng khả năng tiếp cận y tế tại các thị trường nơi thuốc nhập khẩu quá đắt đỏ. Điều này khẳng định rằng Việt Nam thật sự tập trung phát triển thuốc generic giá rẻ có ích cho khu vực.
B. Vietnam's pharmaceutical industry has surpassed all other ASEAN countries in research capabilities – SAI – Trái lại, đoạn 1 khẳng định rằng “ongoing challenges in research capabilities” vẫn là một điểm yếu mà Việt Nam đang đối mặt. Không hề có thông tin nào cho thấy Việt Nam vượt qua các nước ASEAN khác về mặt nghiên cứu. Ngược lại, đây là một lĩnh vực cần tiếp tục đầu tư mạnh mẽ.
C. The pandemic caused Vietnamese pharmaceutical companies to lose market share to foreign competitors – SAI – Nội dung bài viết cho thấy điều ngược lại: trong đại dịch, Việt Nam đã mở rộng sản xuất, tăng cường hợp tác quốc tế và khẳng định năng lực cung ứng cho thị trường khu vực. Không có bất kỳ chi tiết nào đề cập đến việc mất thị phần vào tay đối thủ nước ngoài.
D. Vietnam currently controls twenty-five percent of the regional pharmaceutical manufacturing market – SAI – Đoạn cuối cùng nói rằng Việt Nam có tiềm năng chiếm tới 25% thị phần thuốc generic trong ASEAN trong thập kỷ tới, chứ chưa đạt được mức này ở thời điểm hiện tại. Do đó, câu này là sai về thời điểm và độ chính xác thông tin.
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
A. Vietnam's pharmaceutical industry will soon exceed China's production capacity in Southeast Asia.
B. Vietnamese pharmaceutical companies prioritize profit margins over healthcare accessibility.
C. The COVID-19 pandemic permanently disrupted traditional pharmaceutical supply chains in ASEAN.
D. Vietnam's focus on affordable medications has improved healthcare access across Southeast Asia.
Giải Thích: Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Ngành công nghiệp dược phẩm của Việt Nam sẽ sớm vượt qua năng lực sản xuất của Trung Quốc tại Đông Nam Á.
B. Các công ty dược phẩm Việt Nam ưu tiên biên lợi nhuận hơn khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
C. Đại dịch COVID-19 đã phá vỡ vĩnh viễn chuỗi cung ứng dược phẩm truyền thống tại ASEAN.
D. Việc Việt Nam tập trung vào thuốc giá cả phải chăng đã cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe trên khắp Đông Nam Á.
A. Vietnam's pharmaceutical industry will soon exceed China's production capacity in Southeast Asia – SAI – Trong toàn bộ bài viết, không có bất kỳ chi tiết nào đề cập đến Trung Quốc hay so sánh trực tiếp giữa năng lực sản xuất dược phẩm của Việt Nam và Trung Quốc. Đây là một sự suy đoán hoàn toàn không có cơ sở, và vượt xa phạm vi nội dung được đề cập trong bài. Do đó, không thể rút ra suy luận này từ văn bản.
B. Vietnamese pharmaceutical companies prioritize profit margins over healthcare accessibility – SAI – Ngược lại, bài viết nhiều lần nhấn mạnh rằng Việt Nam chú trọng đến thuốc generic giá cả phải chăng, tập trung vào “markets where expensive imported medications remain out of reach for many patients”. Câu chèn ở câu 36 cũng nói rõ rằng việc phát triển thuốc nhắm đến các vấn đề y tế phổ biến và giá rẻ là chiến lược có chủ đích. Do đó, không có bằng chứng nào cho thấy ưu tiên lợi nhuận hơn tiếp cận y tế, và đây là suy luận sai hoàn toàn về định hướng của ngành.
C. The COVID-19 pandemic permanently disrupted traditional pharmaceutical supply chains in ASEAN – SAI – Mặc dù đoạn 2 có nói rằng đại dịch làm nổi bật tầm quan trọng của “regional supply chain resilience” (tăng cường khả năng chống chịu của chuỗi cung ứng), nhưng không có chi tiết nào khẳng định sự gián đoạn là vĩnh viễn (permanent disruption). Ngược lại, Việt Nam đã phản ứng tích cực bằng cách tăng sản xuất và hỗ trợ khu vực, cho thấy khả năng thích ứng chứ không phải sự đổ vỡ không thể phục hồi. Vì vậy, kết luận này quá cực đoan và không được hỗ trợ bởi văn bản.
D. Vietnam's focus on affordable medications has improved healthcare access across Southeast Asia – ĐÚNG – Đây là một suy luận logic và có cơ sở vững chắc từ đoạn 3. Bài viết nêu rõ rằng Việt Nam đã triển khai hệ thống kiểm soát chất lượng giúp sản phẩm được chấp nhận tại nhiều thị trường ASEAN. Đồng thời, việc tập trung phát triển thuốc generic giá rẻ nhắm đến các vấn đề y tế phổ biến đã giúp “improve accessibility” – đặc biệt tại những nơi mà thuốc nhập khẩu quá đắt đỏ. Mặc dù câu này không được phát biểu nguyên văn trong bài, nhưng có thể suy ra hợp lý từ dữ kiện và lập luận đã trình bày. Đây là đáp án đúng nhất cho câu hỏi suy luận này.
Question 40: Which of the following best summarises the passage?
A. Vietnam's pharmaceutical industry faces insurmountable challenges despite recent growth in regional markets.
B. Vietnam has developed its pharmaceutical industry into a regional competitor with continued growth potential.
C. The COVID-19 pandemic was the primary catalyst for all advancements in Vietnam's pharmaceutical sector.
D. Vietnam's pharmaceutical companies have surpassed international standards in research and development.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Ngành công nghiệp dược phẩm của Việt Nam phải đối mặt với những thách thức không thể vượt qua mặc dù thị trường khu vực tăng trưởng gần đây.
B. Việt Nam đã phát triển ngành công nghiệp dược phẩm của mình thành một đối thủ cạnh tranh trong khu vực với tiềm năng tăng trưởng liên tục.
C. Đại dịch COVID-19 là chất xúc tác chính cho mọi tiến bộ trong ngành dược phẩm của Việt Nam.
D. Các công ty dược phẩm của Việt Nam đã vượt qua các tiêu chuẩn quốc tế về nghiên cứu và phát triển.
A. Vietnam's pharmaceutical industry faces insurmountable challenges despite recent growth in regional markets – SAI – Câu này mang sắc thái tiêu cực quá mức so với nội dung thực tế của bài. Mặc dù bài có đề cập đến một số thách thức như năng lực nghiên cứu còn hạn chế và cần đầu tư thêm vào cơ sở hạ tầng, nhưng không hề cho thấy đó là những trở ngại không thể vượt qua (insurmountable challenges). Ngược lại, bài viết nhiều lần nhấn mạnh đến cơ hội phát triển, khả năng vươn lên và tiềm năng tăng trưởng dài hạn, nên đáp án này không phản ánh đúng tinh thần của toàn bài.
B. Vietnam has developed its pharmaceutical industry into a regional competitor with continued growth potential – ĐÚNG – Đây là phần tóm tắt chính xác và cân bằng nhất. Toàn bài mô tả quá trình phát triển nhanh chóng của ngành dược Việt Nam, từ một ngành nội địa nhỏ lẻ thành một đối thủ cạnh tranh trong khu vực ASEAN. Đồng thời, bài cũng chỉ ra những bước tiến gần đây (sản xuất trong đại dịch, hợp tác nghiên cứu, kiểm soát chất lượng), và kết luận rằng Việt Nam có khả năng chiếm đến 25% thị phần thuốc generic trong thập kỷ tới – cho thấy rõ ràng tiềm năng tăng trưởng tiếp tục. Tất cả các ý chính đều được bao hàm trong lựa chọn này.
C. The COVID-19 pandemic was the primary catalyst for all advancements in Vietnam's pharmaceutical sector – SAI – Mặc dù đại dịch có tác động rõ rệt đến sự tăng trưởng gần đây (đoạn 2), nhưng bài viết khẳng định rằng sự phát triển bắt đầu từ trước đó, từ sau khi Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995. Ngoài ra, còn nhiều yếu tố khác được nhấn mạnh như chi phí lao động cạnh tranh, hệ thống pháp lý cải thiện, và chiến lược phát triển thuốc generic. Việc khẳng định “tất cả tiến bộ” đều nhờ đại dịch là quá đơn giản hóa và không chính xác.
D. Vietnam's pharmaceutical companies have surpassed international standards in research and development – SAI – Đây là phát biểu sai sự thật. Bài viết khẳng định Việt Nam vẫn đối mặt với hạn chế về năng lực nghiên cứu và cần đầu tư thêm vào các trung tâm nghiên cứu và đào tạo chuyên sâu. Không có thông tin nào cho thấy Việt Nam vượt qua tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực R&D – vốn là điểm yếu đang cần khắc phục.
Tạm Dịch Bài Đọc
Ngành dược phẩm của Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc trong những năm gần đây, đi theo một hướng phát triển khác biệt so với các mô hình truyền thống. Kể từ khi gia nhập ASEAN vào năm 1995, các công ty dược phẩm Việt Nam đã chuyển mình từ những cơ sở nhỏ mang tính nội địa trở thành các đối thủ cạnh tranh ở tầm khu vực. Sự chuyển đổi này phản ánh tầm nhìn chiến lược của đất nước trong việc trở thành trung tâm sản xuất dược phẩm của khu vực Đông Nam Á. Mặc dù vẫn còn đối mặt với những thách thức trong năng lực nghiên cứu, Việt Nam đã tận dụng lợi thế chi phí lao động cạnh tranh và khung pháp lý ngày càng hoàn thiện để thu hút lượng lớn đầu tư quốc tế vào các cơ sở sản xuất dược phẩm.
Đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy sự phát triển của ngành dược phẩm Việt Nam bằng cách làm nổi bật tầm quan trọng sống còn của khả năng phục hồi chuỗi cung ứng trong khu vực. Khi các quốc gia láng giềng rơi vào tình trạng thiếu hụt vật tư y tế, các nhà sản xuất Việt Nam đã nhanh chóng mở rộng sản xuất các loại thuốc thiết yếu và thiết bị bảo hộ. Phản ứng trước khủng hoảng này đã cho thấy năng lực ngày càng nổi bật của Việt Nam trong việc phục vụ các thị trường ASEAN rộng lớn hơn trong những tình huống khẩn cấp. Hơn nữa, đại dịch đã thúc đẩy các sáng kiến nghiên cứu hợp tác mới giữa các công ty dược phẩm Việt Nam và các đối tác quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực phát triển vắc-xin và điều trị các bệnh truyền nhiễm.
Ngành dược phẩm Việt Nam đã triển khai các hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. Các quy trình nghiêm ngặt này đã giúp sản phẩm dược Việt Nam được phê duyệt lưu hành tại nhiều thị trường trong ASEAN. Ngoài ra, Việt Nam còn tập trung chiến lược vào việc phát triển các loại thuốc generic nhằm điều trị các vấn đề sức khỏe phổ biến nhất trong khu vực nhưng vẫn đảm bảo chi phí hợp lý. Cách tiếp cận này đã giúp các công ty dược phẩm Việt Nam trở thành những nhân tố quan trọng trong việc nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ y tế trên khắp Đông Nam Á, đặc biệt tại các thị trường mà thuốc nhập khẩu đắt tiền vẫn nằm ngoài tầm với của nhiều bệnh nhân.
Nhìn về phía trước, Việt Nam vừa có những cơ hội lớn, vừa đối mặt với không ít thách thức trong việc phát triển ngành dược phẩm trong khu vực ASEAN. Đất nước cần phải cân bằng giữa các mục tiêu mở rộng đầy tham vọng với yêu cầu về tính bền vững và cải tiến chất lượng liên tục. Ngành dược phẩm Việt Nam sẽ thu được nhiều lợi ích nếu tăng cường đầu tư vào các cơ sở nghiên cứu tiên tiến và các chương trình đào tạo nguồn nhân lực chuyên môn cao. Dù còn nhiều khó khăn, các chuyên gia phân tích ngành tin rằng Việt Nam sẽ tiếp tục củng cố vị thế của mình như một trung tâm sản xuất dược phẩm trong ASEAN, với khả năng chiếm lĩnh tới 25% thị trường thuốc generic của khu vực trong vòng thập kỷ tới.