Question 31: The phrase “move the goalposts” in paragraph 1 could be replaced by _________.
- back down B. change up C. stand by D. take over
Giải Thích: Cụm từ “move the goalposts” ở đoạn 1 có thể được thay thế bằng _________.
A. back down – SAI – “Back down” nghĩa là rút lui, đầu hàng hoặc từ bỏ lập trường trong tranh cãi hoặc xung đột. Trong khi đó, cụm “move the goalposts” lại nói đến việc thay đổi tiêu chuẩn, mục tiêu hoặc luật lệ trong quá trình đang diễn ra, gây bất lợi cho người khác. Do đó, xét về nghĩa, “back down” không mang ý nghĩa thay đổi tiêu chuẩn mà là thỏa hiệp, nên không phù hợp trong ngữ cảnh bài nói về sự kiên định trong chiến lược phòng dịch của chính phủ.
B. change up – ĐÚNG – “Change up” mang nghĩa là thay đổi cách tiếp cận, điều chỉnh kế hoạch, tiêu chuẩn hoặc hành vi. Đây là từ thay thế hợp lý và gần nghĩa nhất với “move the goalposts”, đặc biệt trong ngữ cảnh đề cập đến việc không thay đổi mục tiêu hay chiến lược trong suốt thời kỳ khủng hoảng, nhằm đảm bảo tính nhất quán. Việc chọn “change up” phản ánh đúng nội dung bài: chính phủ không điều chỉnh tiêu chuẩn hoặc thay đổi mục tiêu bất chợt.
C. stand by – SAI – “Stand by” có nghĩa là duy trì lập trường, ủng hộ ai đó, hoặc sẵn sàng hỗ trợ, mang sắc thái giữ nguyên hoặc trung thành, không liên quan đến việc thay đổi mục tiêu hay quy chuẩn giữa chừng. Về bản chất, cụm này mang sắc thái trái ngược với “move the goalposts”, nên hoàn toàn không phù hợp trong ngữ cảnh.
D. take over – SAI – “Take over” nghĩa là tiếp quản hoặc giành quyền kiểm soát, ví dụ như tiếp quản công ty, một tổ chức, hay vị trí lãnh đạo. Cụm này không liên quan đến việc điều chỉnh hoặc thay đổi tiêu chuẩn/quy tắc trong một chiến lược, nên không thể thay thế cho “move the goalposts”.
Question 32: The word “it” in paragraph 1 refers to _________.
- The government B. The implementation C. The quarantine D. The virus
Giải Thích: Từ “it” trong đoạn 1 đề cập đến _________.
D. The virus – ĐÚNG – Đây là lựa chọn chính xác. Câu gốc là: “Early implementation of contact tracing, targeted testing, and strict quarantine measures helped contain the virus before it could spread widely.”. Rõ ràng, đại từ “it” thay thế cho danh từ gần nhất và hợp ngữ nghĩa nhất là “the virus”. Việc triển khai các biện pháp từ sớm đã giúp kiểm soát virus trước khi nó lan rộng, hoàn toàn hợp lý và logic cả về mặt ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.
Question 33: Which of the following is NOT mentioned as part of Vietnam's pandemic response?
A. Financial subsidies for unemployed citizens
B. Contact tracing
C. Remote learning
D. Quarantine measures
Giải Thích: Nội dung nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một phần trong phản ứng với đại dịch của Việt Nam?
A. Trợ cấp tài chính cho công dân thất nghiệp
B. Theo dõi tiếp xúc
C. Học từ xa
D. Các biện pháp kiểm dịch
A. Financial subsidies for unemployed citizens – ĐÚNG – Phương án này là đáp án đúng vì không được đề cập trong toàn bộ bài đọc. Bài viết nói đến các biện pháp như: truy vết tiếp xúc, xét nghiệm có mục tiêu, cách ly nghiêm ngặt, giáo dục cộng đồng, học từ xa, hợp tác khu vực, hỗ trợ y tế lưu động và đào tạo chuyên môn. Tuy nhiên, không có bất kỳ thông tin nào liên quan đến hỗ trợ tài chính cho người thất nghiệp, dù đây là một biện pháp phổ biến ở nhiều quốc gia khác trong đại dịch. Do đó, phương án này là đáp án đúng cho câu hỏi "NOT mentioned".
B. Contact tracing – SAI – Đây là một phần nổi bật trong đoạn đầu tiên: “Early implementation of contact tracing, targeted testing, and strict quarantine measures…”. Điều này khẳng định rằng truy vết tiếp xúc là một phần trong phản ứng chống dịch của Việt Nam. Vì vậy, phương án này được đề cập rõ ràng và không thể là đáp án đúng.
C. Remote learning – SAI – Nội dung này nằm trong đoạn thứ hai: “Schools quickly transitioned to remote learning while maintaining educational quality.” Câu này cho thấy rõ ràng rằng việc học từ xa đã được triển khai nhanh chóng, trở thành một phần trong chiến lược giáo dục ứng phó với đại dịch. Do đó, phương án này có trong bài, nên sai với yêu cầu "NOT mentioned".
D. Quarantine measures – SAI – Đây cũng là một biện pháp được nhấn mạnh trong đoạn đầu tiên: “strict quarantine measures helped contain the virus…”. Việc cách ly nghiêm ngặt là yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát sự lây lan. Vì được nhắc rõ trong bài, nên phương án này không thể là đáp án đúng.
Question 34: Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?
Education played a crucial role in Vietnam's pandemic management strategy.
- [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải Thích: Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 2?
A. [I] – ĐÚNG – Câu này đề cập đến vai trò quan trọng của giáo dục trong chiến lược chống dịch của Việt Nam, nên cần được đặt ngay trước khi liệt kê các ví dụ cụ thể về các biện pháp giáo dục trong đại dịch. [I] là vị trí mở đầu đoạn văn thứ hai, nơi bắt đầu nói về việc các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức được triển khai. Việc chèn câu tổng quát này vào vị trí [I] giúp tạo liên kết logic và mạch lạc cho cả đoạn, từ khái quát đến cụ thể. Câu đóng vai trò như một câu chủ đề (topic sentence), thiết lập bối cảnh cho các ý sau đó.
B. [II] – SAI – Nếu chèn câu tại vị trí [II], nó sẽ nằm giữa phần mô tả chiến dịch truyền thông và việc chuyển sang giáo dục từ xa. Mặc dù liên quan, nhưng không còn phù hợp về mặt tổ chức thông tin, vì lúc đó đoạn văn đã bắt đầu trình bày các hành động cụ thể, không còn là chỗ thích hợp cho một câu giới thiệu tổng quát.
C. [III] – SAI – Tại [III], đoạn văn đang nói về việc đào tạo nhân viên y tế, không còn liên quan trực tiếp đến giáo dục cộng đồng hay học từ xa. Nếu chèn câu tại đây, nó sẽ bị lạc lõng vì không kết nối chặt với nội dung xung quanh và làm đứt mạch phát triển ý.
D. [IV] – SAI – Đây là vị trí kết thúc đoạn văn, nơi đã có câu tổng kết hiệu quả của chiến lược giáo dục (“This multifaceted educational approach enabled Vietnam to maintain low infection rates…”). Nếu thêm câu chủ đề ở đây thì mất tác dụng định hướng nội dung đoạn, và không phù hợp với vai trò tổng kết vốn có của câu tại [IV].
Question 35: Which of the following best summarises paragraph 3?
A. Vietnam received substantial aid from ASEAN nations during the pandemic crisis.
B. Vietnam's isolation strategy proved more effective than regional cooperation efforts.
C. Vietnam focused on domestic vaccine production rather than international assistance.
D. Vietnam strengthened regional bonds through collaborative pandemic response efforts.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Việt Nam đã nhận được viện trợ đáng kể từ các quốc gia ASEAN trong cuộc khủng hoảng đại dịch.
B. Chiến lược cô lập của Việt Nam tỏ ra hiệu quả hơn các nỗ lực hợp tác khu vực.
C. Việt Nam tập trung vào sản xuất vắc-xin trong nước thay vì hỗ trợ quốc tế.
D. Việt Nam tăng cường mối quan hệ khu vực thông qua các nỗ lực ứng phó đại dịch hợp tác.
A. Vietnam received substantial aid from ASEAN nations during the pandemic crisis. – SAI – Lựa chọn này hoàn toàn ngược nghĩa với nội dung đoạn 3. Cả đoạn tập trung vào việc Việt Nam là nước chủ động hỗ trợ các nước ASEAN khác, chứ không phải nước nhận viện trợ. Cụ thể, Việt Nam tổ chức các cuộc họp trực tuyến với các bộ trưởng y tế, gửi vật tư y tế đến những nước thiếu hụt, hỗ trợ kỹ thuật cho xét nghiệm, và đào tạo chuyên môn y tế qua mạng cho các nước trong khu vực. Không có bất kỳ chi tiết nào mô tả việc Việt Nam nhận hỗ trợ tài chính hay y tế từ các quốc gia ASEAN, vì vậy lựa chọn này mâu thuẫn với dữ kiện thực tế trong đoạn văn.
B. Vietnam's isolation strategy proved more effective than regional cooperation efforts. – SAI – Lựa chọn này sai về logic nội dung. Đoạn 3 không hề đề cập hoặc so sánh chiến lược cô lập của Việt Nam với các phương án khác. Ngược lại, toàn bộ đoạn tập trung nhấn mạnh rằng Việt Nam tích cực tham gia hợp tác khu vực để đối phó với đại dịch. Việc sử dụng từ “more effective than” trong lựa chọn này là một phép so sánh sai lệch vì đoạn văn không hề đưa ra sự đánh giá nào giữa tự cô lập và hợp tác. Do đó, phương án này sai cả về nội dung lẫn mục đích tóm tắt.
C. Vietnam focused on domestic vaccine production rather than international assistance. – SAI – Thông tin về vaccine nội địa chỉ xuất hiện trong đoạn 4, hoàn toàn không thuộc nội dung đoạn 3. Trong đoạn 3, nội dung xoay quanh việc Việt Nam hợp tác và hỗ trợ quốc tế, như chia sẻ chuyên môn, tặng thiết bị y tế, và tạo dựng các sáng kiến nghiên cứu chung. Câu này không những sai đoạn, mà còn hiểu sai vai trò của Việt Nam – từ nước hỗ trợ trở thành nước quay lưng với hợp tác quốc tế, điều này trái ngược hoàn toàn với thông điệp của đoạn văn. Do đó, đây là lựa chọn không phù hợp cả về vị trí lẫn ý nghĩa.
D. Vietnam strengthened regional bonds through collaborative pandemic response efforts. – ĐÚNG – Lựa chọn này tóm tắt chính xác, đầy đủ và đúng trọng tâm của đoạn 3. Cụm “strengthened regional bonds” thể hiện rõ mục tiêu thắt chặt quan hệ khu vực, điều mà đoạn văn nhấn mạnh thông qua các ví dụ cụ thể như: tổ chức họp trực tuyến giữa các bộ trưởng y tế, viện trợ vật tư, chia sẻ kỹ thuật, và các khóa đào tạo y tế xuyên quốc gia. Ngoài ra, cụm “collaborative pandemic response efforts” tóm gọn các hành động hợp tác mà Việt Nam chủ động thực hiện trong thời kỳ đại dịch. Đây là lựa chọn duy nhất phản ánh trung thực và đầy đủ nội dung của đoạn văn, phù hợp với mục đích yêu cầu của câu hỏi.
Question 36: The word “solidarity” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _________.
- cooperation B. division C. unity D. support
Giải Thích: Từ “solidarity” ở đoạn 3 trái ngược với _________ về nghĩa.
A. cooperation – SAI – “Cooperation” (sự hợp tác) là từ đồng nghĩa gần với “solidarity” (sự đoàn kết), chứ không phải trái nghĩa. Trong đoạn 3, “solidarity” mô tả việc Việt Nam và các nước ASEAN hợp tác cùng nhau để đối phó với đại dịch. “Cooperation” mang nghĩa tích cực, nói về sự phối hợp, làm việc cùng nhau, nên không thể là từ trái nghĩa với “solidarity”. Lựa chọn này sai về mặt nghĩa.
B. division – ĐÚNG – “Division” (sự chia rẽ, bất đồng) là từ đối lập trực tiếp và chính xác nhất với “solidarity”. Trong đoạn văn, “solidarity” thể hiện tinh thần gắn bó, đoàn kết giữa các quốc gia ASEAN trong đại dịch. Ngược lại, “division” diễn tả trạng thái thiếu thống nhất, chia rẽ, trái ngược hoàn toàn với tinh thần hợp tác mà đoạn văn ca ngợi. Do đó, đây là đáp án đúng, thể hiện đúng yêu cầu tìm từ trái nghĩa (OPPOSITE in meaning).
C. unity – SAI – “Unity” (sự thống nhất, đoàn kết) cũng là từ đồng nghĩa gần với “solidarity”, không phải từ trái nghĩa. Cả hai đều mô tả tình trạng các thành viên gắn kết và hành động vì mục tiêu chung. Chọn “unity” là lựa chọn sai định hướng câu hỏi, vì đang tìm từ trái nghĩa chứ không phải từ đồng nghĩa.
D. support – SAI – “Support” (sự hỗ trợ) tuy không đồng nghĩa hoàn toàn với “solidarity”, nhưng vẫn là một từ mang nghĩa tích cực và cùng trường nghĩa, vì khi các quốc gia thể hiện “solidarity”, họ thường cũng hỗ trợ lẫn nhau. Vì vậy, “support” không phải từ trái nghĩa mà là một từ liên quan chặt chẽ đến “solidarity”, nên lựa chọn này cũng không phù hợp.
Question 37: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Vietnam aims to export vaccines to neighboring countries in Southeast Asia.
B. Vietnam seeks international partnerships to improve vaccine distribution.
C. Vietnam works to create vaccines locally to become more self-sufficient.
D. Vietnam invests in research to develop more effective vaccine formulas.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
A. Việt Nam đặt mục tiêu xuất khẩu vắc-xin sang các nước láng giềng ở Đông Nam Á.
B. Việt Nam tìm kiếm quan hệ đối tác quốc tế để cải thiện việc phân phối vắc-xin.
C. Việt Nam nỗ lực tạo ra vắc-xin tại địa phương để tự cung tự cấp hơn.
D. Việt Nam đầu tư vào nghiên cứu để phát triển các công thức vắc-xin hiệu quả hơn.
A. Vietnam aims to export vaccines to neighboring countries in Southeast Asia – SAI – Câu này sai về mặt nội dung. Câu gốc nói đến việc phát triển năng lực sản xuất vaccine trong nước để giảm phụ thuộc vào nguồn cung quốc tế. Trong khi đó, phương án A lại diễn giải rằng Việt Nam có mục tiêu xuất khẩu vaccine, một ý hoàn toàn không được đề cập đến trong câu gốc. Đây là suy diễn vượt quá thông tin ban đầu.
B. Vietnam seeks international partnerships to improve vaccine distribution – SAI – Câu này mô tả một hướng đi khác – tìm kiếm hợp tác quốc tế để cải thiện phân phối vaccine, trong khi câu gốc nói rõ rằng Việt Nam muốn tự chủ hơn trong sản xuất vaccine, giảm sự phụ thuộc vào quốc tế, chứ không tập trung vào việc phân phối hoặc hợp tác. Vì vậy, nội dung bị lệch hướng hoàn toàn so với câu gốc.
C. Vietnam works to create vaccines locally to become more self-sufficient – ĐÚNG – Phương án này phản ánh chính xác nhất nội dung của câu gốc: “developing domestic vaccine production capabilities” (phát triển khả năng sản xuất vaccine trong nước) tương đương với “create vaccines locally”; “to reduce dependency on international suppliers” (để giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp quốc tế) tương đương với “to become more self-sufficient” (để tự chủ hơn). Câu này diễn đạt lại đầy đủ và sát nghĩa, giữ đúng ý chính và mục đích của Việt Nam trong việc phát triển vaccine.
D. Vietnam invests in research to develop more effective vaccine formulas – SAI – Câu này mở rộng không đúng nội dung gốc. Câu gốc không nhắc đến việc nghiên cứu công thức vaccine hiệu quả hơn, mà chỉ tập trung vào việc phát triển năng lực sản xuất vaccine trong nước. Vì vậy, đây là một sự thêm thông tin không có trong câu gốc, khiến lựa chọn này không chính xác.
Question 38: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Vietnam received extensive financial aid from wealthy nations during the pandemic.
B. Vietnam's healthcare system was already well-prepared before the COVID-19 crisis.
C. Vietnam closed its borders completely and refused international cooperation efforts.
D. Vietnam donated medical supplies to countries experiencing shortages of resources.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Việt Nam đã nhận được viện trợ tài chính lớn từ các quốc gia giàu có trong đại dịch.
B. Hệ thống chăm sóc sức khỏe của Việt Nam đã được chuẩn bị tốt trước cuộc khủng hoảng COVID-19.
C. Việt Nam đã đóng cửa hoàn toàn biên giới và từ chối các nỗ lực hợp tác quốc tế.
D. Việt Nam đã quyên góp vật tư y tế cho các quốc gia đang thiếu hụt nguồn lực.
A. Vietnam received extensive financial aid from wealthy nations during the pandemic – SAI – Trong toàn bộ bài đọc, không hề đề cập đến việc Việt Nam nhận được viện trợ tài chính từ các quốc gia giàu có. Ngược lại, bài viết nhấn mạnh rằng Việt Nam chủ động đối phó với đại dịch, và thậm chí còn hỗ trợ y tế cho các nước khác trong ASEAN. Do đó, phương án này là suy đoán sai thông tin, không được hỗ trợ bởi nội dung bài.
B. Vietnam's healthcare system was already well-prepared before the COVID-19 crisis – SAI – Bài đọc không nói rằng hệ thống y tế của Việt Nam đã sẵn sàng từ trước. Thay vào đó, đoạn 4 đề cập rằng sau đại dịch, chính phủ đã tăng chi tiêu cho y tế, xây dựng trung tâm nghiên cứu, phát triển y tế từ xa... Điều này chứng tỏ hệ thống y tế phải được nâng cấp sau đại dịch, chứ không phải đã chuẩn bị đầy đủ từ trước. Vì vậy, lựa chọn này sai về mặt suy luận.
C. Vietnam closed its borders completely and refused international cooperation efforts – SAI – Câu này trái ngược hoàn toàn với thông tin trong đoạn 3, nơi nêu rõ rằng Việt Nam chủ động hợp tác với các nước ASEAN, chia sẻ chuyên môn, họp trực tuyến với các bộ trưởng y tế, và hỗ trợ thiết bị y tế cho các nước khác. Vậy nên việc nói rằng Việt Nam từ chối hợp tác quốc tế là sai nghiêm trọng.
D. Vietnam donated medical supplies to countries experiencing shortages of resources – ĐÚNG – Đây là chi tiết được nêu rõ ràng trong đoạn 3: “Vietnam donated medical supplies to countries facing shortages”. Câu này khớp hoàn toàn với phương án D. Việt Nam không chỉ kiểm soát dịch tốt trong nước mà còn giúp đỡ các quốc gia khác trong khu vực, thể hiện tinh thần đoàn kết ASEAN. Đây là lựa chọn hoàn toàn chính xác theo nội dung bài.
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
A. Vietnam's economy grew faster than other Southeast Asian nations during COVID-19.
B. Vietnam's pandemic response strengthened its position in regional leadership roles.
C. Vietnam will become the primary vaccine manufacturer for all ASEAN countries soon.
D. Vietnam's healthcare system was already world-class before the pandemic occurred.
Giải Thích: Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Nền kinh tế Việt Nam tăng trưởng nhanh hơn các quốc gia Đông Nam Á khác trong thời kỳ COVID-19.
B. Phản ứng của Việt Nam trước đại dịch đã củng cố vị thế của Việt Nam trong các vai trò lãnh đạo khu vực.
C. Việt Nam sẽ sớm trở thành nhà sản xuất vắc-xin chính cho tất cả các nước ASEAN.
D. Hệ thống chăm sóc sức khỏe của Việt Nam đã đạt đẳng cấp thế giới trước khi đại dịch xảy ra.
A. Vietnam's economy grew faster than other Southeast Asian nations during COVID-19 – SAI – Trong bài không có thông tin nào so sánh tốc độ tăng trưởng kinh tế giữa Việt Nam và các quốc gia Đông Nam Á khác trong đại dịch. Bài đọc tập trung vào các biện pháp y tế công cộng, giáo dục và hợp tác khu vực, không hề đề cập tới chỉ số GDP hay so sánh trực tiếp về tốc độ tăng trưởng kinh tế giữa các quốc gia ASEAN. Việc rút ra suy luận này là quá mức thông tin so với nội dung bài, nên lựa chọn này sai.
B. Vietnam's pandemic response strengthened its position in regional leadership roles – ĐÚNG – Đây là một suy luận hợp lý dựa trên toàn bộ bài. Đoạn 3 nói rõ rằng Việt Nam tích cực chia sẻ chuyên môn, hỗ trợ y tế cho các nước ASEAN, tổ chức các buổi huấn luyện trực tuyến, và góp phần hình thành các sáng kiến nghiên cứu chung. Điều này không chỉ giúp Việt Nam đóng vai trò tích cực trong cuộc chiến chống đại dịch, mà còn tăng cường vị thế lãnh đạo trong khu vực, đặc biệt trong lĩnh vực y tế và quản lý khủng hoảng. Tuy không nói trực tiếp, nhưng từ các hành động cụ thể được nêu, ta có thể suy luận chính xác rằng vai trò lãnh đạo khu vực của Việt Nam đã được củng cố.
C. Vietnam will become the primary vaccine manufacturer for all ASEAN countries soon – SAI – Mặc dù đoạn 4 có đề cập đến việc Việt Nam phát triển năng lực sản xuất vaccine trong nước, bài viết không hề khẳng định hoặc dự đoán rằng Việt Nam sẽ trở thành nhà sản xuất vaccine chính cho cả ASEAN. Đây là một suy luận quá mức và mang tính tiên đoán không có cơ sở chắc chắn trong nội dung văn bản. Do đó, lựa chọn này không chính xác.
D. Vietnam's healthcare system was already world-class before the pandemic occurred – SAI – Ngược lại, bài đọc cho thấy Việt Nam đã cải thiện hệ thống y tế sau đại dịch, như xây dựng trung tâm nghiên cứu mới, phát triển y tế từ xa, và tăng chi tiêu công. Những thông tin này cho thấy hệ thống y tế của Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ hơn sau khi đối mặt với COVID-19, chứ không phải đã đạt đẳng cấp thế giới từ trước. Vì vậy, lựa chọn này sai với nội dung bài.
Question 40: Which of the following best summarises the passage?
A. Vietnam's economic strategies during COVID-19 created new regional trade partnerships.
B. Vietnam's effective pandemic response showcases its leadership and regional cooperation.
C. Vietnam's healthcare system transformation focuses primarily on vaccine development.
D. Vietnam's educational reforms during COVID-19 revolutionized Southeast Asian learning.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Các chiến lược kinh tế của Việt Nam trong thời kỳ COVID-19 đã tạo ra các quan hệ đối tác thương mại khu vực mới.
B. Phản ứng hiệu quả của Việt Nam trước đại dịch thể hiện vai trò lãnh đạo và hợp tác khu vực của nước này.
C. Quá trình chuyển đổi hệ thống chăm sóc sức khỏe của Việt Nam tập trung chủ yếu vào phát triển vắc-xin.
D. Các cải cách giáo dục của Việt Nam trong thời kỳ COVID-19 đã cách mạng hóa việc học tập ở Đông Nam Á.
A. Vietnam's economic strategies during COVID-19 created new regional trade partnerships – SAI – Trong toàn bộ bài đọc, không có đoạn nào đề cập đến chiến lược kinh tế hay hợp tác thương mại khu vực như trọng tâm chính. Nội dung bài viết tập trung vào phản ứng y tế công cộng, giáo dục, hợp tác y tế, và nâng cấp hệ thống y tế, chứ không phải các chiến lược phát triển kinh tế hay thương mại. Do đó, lựa chọn này sai định hướng chủ đề và không phải là bản tóm tắt đúng.
B. Vietnam's effective pandemic response showcases its leadership and regional cooperation – ĐÚNG – Đây là lựa chọn phù hợp nhất để tóm tắt toàn bộ nội dung bài. Các đoạn văn lần lượt nói về cách Việt Nam xử lý đại dịch hiệu quả, nhấn mạnh vào thông điệp nhất quán, truy vết, cách ly sớm, rồi đến các chiến lược giáo dục cộng đồng, tiếp theo là sự hợp tác với các nước ASEAN, và cuối cùng là các cải cách hệ thống y tế. Tất cả đều thể hiện rõ vai trò lãnh đạo tích cực của Việt Nam và tinh thần hợp tác khu vực, đúng với nội dung mà đáp án B mô tả.
C. Vietnam's healthcare system transformation focuses primarily on vaccine development – SAI – Dù đoạn 4 có đề cập đến năng lực sản xuất vaccine trong nước, đó chỉ là một phần trong chuỗi đầu tư vào hạ tầng y tế. Câu này thổi phồng vai trò của vaccine lên thành trọng tâm duy nhất của cải cách y tế, trong khi thực tế bài văn nói đến nhiều khía cạnh như y tế từ xa, trung tâm nghiên cứu bệnh truyền nhiễm, và nâng cấp hệ thống nông thôn. Do đó, lựa chọn này không phản ánh đúng trọng tâm bài đọc.
D. Vietnam's educational reforms during COVID-19 revolutionized Southeast Asian learning – SAI – Mặc dù đoạn 2 đề cập đến việc chuyển sang học từ xa và giáo dục cộng đồng, nội dung này không phải trọng tâm chính của toàn bài, cũng không có so sánh hay đánh giá rằng cải cách giáo dục của Việt Nam đã "cách mạng hóa" cách học trong toàn khu vực Đông Nam Á. Đây là sự suy diễn quá mức và làm sai lệch trọng tâm bài, nên lựa chọn này không phù hợp.
Tạm Dịch Bài Đọc
Phản ứng của Việt Nam trước đại dịch COVID-19 đã được ca ngợi rộng rãi về tính hiệu quả và khả năng ứng phó kịp thời. Chính phủ không thay đổi mục tiêu xuyên suốt cuộc khủng hoảng, duy trì thông điệp nhất quán và các mục tiêu rõ ràng ngay từ đầu. Việc triển khai sớm truy vết tiếp xúc, xét nghiệm có mục tiêu và các biện pháp cách ly nghiêm ngặt đã giúp kiểm soát virus trước khi nó lây lan rộng. Thành công của Việt Nam cho thấy một quốc gia đang phát triển với nguồn lực hạn chế vẫn có thể đạt được những kết quả y tế công cộng ấn tượng nhờ vào sự lãnh đạo quyết đoán và sự tham gia của cộng đồng. Sự minh bạch trong truyền thông đã củng cố niềm tin trong người dân, khuyến khích họ tuân thủ rộng rãi các biện pháp phòng ngừa.
Giáo dục đóng vai trò then chốt trong chiến lược quản lý đại dịch của Việt Nam. Các quan chức y tế công cộng đã triển khai các chiến dịch nâng cao nhận thức toàn diện trên nhiều nền tảng khác nhau, đảm bảo người dân hiểu rõ tầm quan trọng của các biện pháp phòng ngừa. Các trường học nhanh chóng chuyển sang hình thức học trực tuyến mà vẫn duy trì chất lượng giáo dục. Nhân viên y tế được đào tạo chuyên biệt để xử lý các ca COVID-19, với kiến thức được chia sẻ qua các hội thảo trực tuyến trong khu vực. Cách tiếp cận giáo dục đa chiều này đã giúp Việt Nam duy trì tỷ lệ lây nhiễm thấp ngay cả trong những đợt bùng phát toàn cầu. Các tình nguyện viên cộng đồng còn góp phần mở rộng các nỗ lực giáo dục này đến với những nhóm dân cư dễ bị tổn thương ở các khu vực xa xôi.
Việt Nam đã tích cực hợp tác với các nước láng giềng trong ASEAN trong suốt thời kỳ đại dịch, chia sẻ chuyên môn và nguồn lực. Các cuộc họp trực tuyến thường xuyên giữa các bộ trưởng y tế đã tạo điều kiện cho việc phối hợp ứng phó trong khu vực. Việt Nam đã quyên góp vật tư y tế cho các quốc gia đang thiếu hụt và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các quy trình xét nghiệm. Các chuyên gia y tế Việt Nam đã tổ chức các buổi đào tạo trực tuyến cho các nhân viên y tế trên khắp Đông Nam Á. Tinh thần hợp tác này đã củng cố tình đoàn kết khu vực trong khi cùng nhau đối mặt với thách thức chung là COVID-19. Việc thành lập các sáng kiến nghiên cứu chung đã tạo ra những mối quan hệ hợp tác bền vững, vượt ra ngoài phạm vi ứng phó khẩn cấp trước mắt.
Trải nghiệm từ đại dịch đã làm thay đổi cách tiếp cận của Việt Nam đối với hạ tầng y tế công cộng. Chính phủ đã tăng cường chi tiêu cho y tế, tập trung vào nâng cấp cơ sở vật chất ở nông thôn và mở rộng dịch vụ y tế từ xa (telemedicine). Các trung tâm nghiên cứu mới chuyên về bệnh truyền nhiễm đã được thành lập tại các thành phố lớn. Việt Nam cũng đang phát triển năng lực sản xuất vaccine trong nước để giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp quốc tế. Những khoản đầu tư này giúp Việt Nam vươn lên trở thành quốc gia dẫn đầu khu vực về khả năng sẵn sàng ứng phó đại dịch, mang đến những bài học giá trị cho các thành viên ASEAN khác đang đối mặt với các thách thức tương tự về y tế công cộng. Bằng cách ưu tiên khả năng thích ứng và tăng cường sức chống chịu, Việt Nam đã tạo nên một mô hình cân bằng giữa ứng phó tức thời và mục tiêu đảm bảo an ninh y tế lâu dài.