Question 18:
- who will compete for scholarships in prestigious universities abroad
- had traveled from urban centers during the previous decade
C. whom are women from rural areas seeking better opportunities
D. families have owned agricultural land for several generations
Giải Thích: Kiến thức về MĐQH
A. who will compete for scholarships in prestigious universities abroad – SAI – Mặc dù “who” là đại từ quan hệ dùng làm chủ ngữ, nhưng trong cấu trúc “most of + đại từ quan hệ”, ta cần dùng “whom” vì nó là tân ngữ cho giới từ “of”. Ngoài ra, về mặt ngữ nghĩa, cụm “compete for scholarships in prestigious universities abroad” hoàn toàn không phù hợp với bối cảnh ngành dệt may, vốn là ngành tuyển dụng lao động phổ thông, không liên quan gì đến học bổng quốc tế. Câu này vừa sai về cấu trúc ngữ pháp, vừa sai logic nội dung.
B. had traveled from urban centers during the previous decade – SAI – Thứ nhất, câu này không có đại từ quan hệ, khiến nó không thể ghép vào sau “most of” để tạo thành một mệnh đề quan hệ đầy đủ. Thứ hai, thì quá khứ hoàn thành “had traveled” mâu thuẫn về thì với động từ chính “employs” đang ở hiện tại đơn. Về nghĩa, nội dung “di chuyển từ thành thị về” cũng không logic, vì người lao động trong ngành này chủ yếu di cư từ nông thôn lên thành phố, không phải ngược lại.
C. whom are women from rural areas seeking better opportunities – ĐÚNG – Cấu trúc “most of whom” là một mệnh đề quan hệ rút gọn đúng chuẩn, trong đó “whom” là tân ngữ đứng sau giới từ “of”. Mệnh đề “are women from rural areas seeking better opportunities” miêu tả bổ sung cho danh từ “workers” là hoàn toàn chính xác. Về ngữ nghĩa, đây là câu sát thực tế nhất, bởi phần lớn lao động ngành dệt may ở Việt Nam là phụ nữ từ nông thôn, tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn. Câu này đúng cả về ngữ pháp, văn phong lẫn nội dung thực tiễn.
D. families have owned agricultural land for several generations – SAI – Phương án này không có đại từ quan hệ, và về mặt cấu trúc, không thể thay thế cho chỗ trống sau “most of”. Hơn nữa, cụm này chuyển sang nói về “families” chứ không phải “workers”, khiến chủ ngữ bị thay đổi sai đối tượng. Ngoài ra, nội dung “owned agricultural land for generations” không phản ánh bản chất lao động di cư mà đề cập đến sở hữu đất – không liên quan tới việc “employing workers” trong ngành dệt may.
Tạm dịch: The industry employs over 2.5 million workers, most of whom are women from rural areas seeking better opportunities.(Ngành công nghiệp này tuyển dụng hơn 2,5 triệu lao động, phần lớn trong số đó là phụ nữ đến từ vùng nông thôn đang tìm kiếm cơ hội tốt hơn.)
Question 19:
- which been introduced to reduce environmental pollution drastically in urban areas
- having been introduced creating sustainable energy solutions globally since decades
C. has been introduced to improve production efficiency significantly in recent years
D. that has introduced for establish international trade partnerships with Asian markets
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
A. which been introduced to reduce environmental pollution drastically in urban areas – SAI – Câu này sai ngữ pháp nghiêm trọng: mệnh đề quan hệ “which been introduced” thiếu trợ động từ “has” (đúng phải là “which has been introduced”). Hơn nữa, cụm “to reduce environmental pollution drastically in urban areas” không ăn khớp với mạch ngữ nghĩa của đoạn văn, vì đoạn đang nói về hiệu quả sản xuất của ngành dệt may, không phải giải pháp môi trường đô thị. Nội dung câu này lạc đề và sai cấu trúc.
B. having been introduced creating sustainable energy solutions globally since decades – SAI – Đây là một cấu trúc rất lộn xộn và sai ngữ pháp. “Having been introduced” là dạng phân từ hoàn bị động, nhưng lại không phù hợp với mệnh đề chính. Cụm “creating sustainable energy solutions” thiếu chủ ngữ rõ ràng, khiến câu tối nghĩa. Ngoài ra, cụm “since decades” là sai ngữ pháp – phải là “for decades”. Nội dung thì nói về giải pháp năng lượng toàn cầu, hoàn toàn lệch khỏi chủ đề chính là công nghệ trong ngành dệt may của Việt Nam.
C. has been introduced to improve production efficiency significantly in recent years – ĐÚNG – Đây là cấu trúc chuẩn: thì hiện tại hoàn thành bị động “has been introduced” mô tả một sự kiện mới xảy ra trong quá khứ và còn ảnh hưởng đến hiện tại – rất phù hợp với “in recent years”. Cụm mục đích “to improve production efficiency significantly” mô tả rõ ràng vai trò của công nghệ tiên tiến trong ngành dệt may. Câu này vừa đúng ngữ pháp, vừa đúng ngữ cảnh, và tự nhiên về văn phong học thuật.
D. that has introduced for establish international trade partnerships with Asian markets – SAI – Về ngữ pháp, cụm “for establish” là sai (đúng phải là “for establishing” hoặc “to establish”). Ngoài ra, cụm “that has introduced” cũng không hợp lý về mặt cấu trúc: công nghệ không thể chủ động “introduce” điều gì, mà phải được “introduced” (dạng bị động). Nội dung câu cũng không sát nghĩa vì nói về “quan hệ thương mại” thay vì hiệu quả sản xuất – lạc đề.
Tạm dịch: Modern factories have been built throughout the country, and advanced technology has been introduced to improve production efficiency significantly in recent years. (Các nhà máy hiện đại đã được xây dựng trên khắp cả nước, và công nghệ tiên tiến đã được đưa vào nhằm cải thiện đáng kể hiệu suất sản xuất trong những năm gần đây.)
Question 20:
- although, Malaysia has faced significant challenges in agricultural production recently
B. therefore, Thailand has expanded its tourism industry through digital marketing campaigns
C. moreover, Singapore has invested heavily in renewable energy technology since last decade
D. however, Vietnam has managed to establish its position through quality and competitive pricing
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. although, Malaysia has faced significant challenges in agricultural production recently – SAI – Mệnh đề này sai về mặt logic và kết nối ngữ nghĩa. Từ “Although” thường dẫn đầu một mệnh đề phụ chứ không thể đứng đầu một câu độc lập mà lại có dấu phẩy như ở đây. Ngoài ra, nội dung đề cập đến ngành nông nghiệp của Malaysia, trong khi toàn bộ đoạn văn đang nói về ngành dệt may của Việt Nam. Việc nhảy sang một lĩnh vực và quốc gia khác khiến câu trở nên lạc đề.
B. therefore, Thailand has expanded its tourism industry through digital marketing campaigns – SAI – Câu này hoàn toàn không liên quan đến nội dung đang bàn. Đoạn văn tập trung vào sự cạnh tranh trong ngành dệt may trong khu vực ASEAN, trong khi câu này lại nói về du lịch Thái Lan và tiếp thị số, khiến thông tin trở nên rời rạc và không hỗ trợ mạch lập luận của đoạn.
C. moreover, Singapore has invested heavily in renewable energy technology since last decade – SAI – Tương tự như B, câu này lệch hoàn toàn về nội dung. Chủ đề là cạnh tranh trong xuất khẩu hàng dệt may giữa Việt Nam và các nước trong ASEAN như Thái Lan, Indonesia – không phải đầu tư năng lượng tái tạo của Singapore. Hơn nữa, cụm “since last decade” cũng sai – đúng phải là “since the last decade” hoặc “over the last decade”.
D. however, Vietnam has managed to establish its position through quality and competitive pricing – ĐÚNG – Đây là mệnh đề độc lập đúng ngữ pháp và bổ sung hoàn hảo cho ý trước đó là “Competition within ASEAN is fierce”. Từ chuyển tiếp “however” (tuy nhiên) giúp nhấn mạnh sự vượt lên của Việt Nam giữa bối cảnh cạnh tranh khốc liệt. Cụm “has managed to establish its position” thể hiện sự nỗ lực và thành tựu đạt được, còn “through quality and competitive pricing” giải thích lý do thành công rõ ràng và sát với thực tế ngành dệt may.
Tạm dịch: Competition within ASEAN is fierce; however, Vietnam has managed to establish its position through quality and competitive pricing. (Cạnh tranh trong khu vực ASEAN rất khốc liệt; tuy nhiên, Việt Nam đã thành công trong việc thiết lập vị thế của mình nhờ vào chất lượng và mức giá cạnh tranh.)
Question 21:
- reveals their strong opposition to regulatory changes affecting traditional industries
- demonstrates that they rejected environmental concerns in favor of profit margins
- suggests their preference for maintaining conventional manufacturing techniques indefinitely
D. showing their clear recognition of sustainability's critical importance in today’s market
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề danh ngữ
A. reveals their strong opposition to regulatory changes affecting traditional industries – SAI – Mệnh đề này là mệnh đề chính độc lập, không phù hợp ngữ pháp trong vị trí cần bổ nghĩa cho cả câu trước. Câu hỏi đang cần một mệnh đề danh ngữ hoặc mệnh đề rút gọn có chức năng giải thích cho hành động “focus on eco-friendly production methods”. Ngoài ra, cụm “strong opposition to regulatory changes” mang nghĩa phản đối các thay đổi luật lệ, đi ngược lại với nội dung tích cực về hướng tiếp cận bền vững của Việt Nam trong ngành dệt may.
B. demonstrates that they rejected environmental concerns in favor of profit margins – SAI – Mệnh đề này mang ý tiêu cực, nói rằng họ bác bỏ vấn đề môi trường để kiếm lời – điều này mâu thuẫn hoàn toàn với hành động “focus on eco-friendly production methods” (tập trung vào phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường). Về logic và nội dung, câu này đi ngược lại tinh thần hợp tác vì phát triển bền vững mà cả đoạn đang nói đến.
C. suggests their preference for maintaining conventional manufacturing techniques indefinitely – SAI – Câu này ngụ ý rằng họ thích duy trì kỹ thuật sản xuất truyền thống mãi mãi, điều này không phù hợp với hành động được mô tả trong câu gốc là hướng đến những “eco-friendly methods” – tức là đang đổi mới, tiến bộ, chứ không duy trì lối cũ. Về ngữ nghĩa, nó hoàn toàn mâu thuẫn.
D. showing their clear recognition of sustainability's critical importance in today’s market – ĐÚNG – Đây là một mệnh đề rút gọn dùng hiện tại phân từ (present participle), bổ nghĩa cho cả câu trước đó. Nó giải thích tại sao các nhà sản xuất Việt Nam tập trung vào các phương pháp thân thiện với môi trường. Cụm “clear recognition of sustainability’s critical importance” thể hiện sự nhận thức sâu sắc về vai trò sống còn của phát triển bền vững, rất phù hợp với thông điệp chính của đoạn. Về ngữ pháp, cấu trúc này hoàn chỉnh và chính xác khi theo sau dấu phẩy để bổ nghĩa cho mệnh đề chính trước đó.
Tạm dịch: Vietnamese manufacturers now focus on eco-friendly production methods, showing their clear recognition of sustainability's critical importance in today’s market. (Các nhà sản xuất Việt Nam hiện đang tập trung vào các phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường, thể hiện sự nhận thức rõ ràng của họ về tầm quan trọng sống còn của tính bền vững trong thị trường hiện nay.)
Question 22:
- These competitions have increased regional tensions that threaten diplomatic relations among neighboring states
B. This cooperation has created a strong regional supply chain that benefits all participating countries
C. This decision has reduced manufacturing productivity while limiting economic opportunities for rural communities
D. These investments have primarily benefited foreign corporations despite promises of local development support
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. These competitions have increased regional tensions that threaten diplomatic relations among neighboring states – SAI – Mệnh đề này có ý tiêu cực, nói rằng “những cuộc cạnh tranh này đã làm gia tăng căng thẳng khu vực và đe dọa quan hệ ngoại giao”, điều này mâu thuẫn hoàn toàn với thông điệp tích cực trong đoạn văn. Nội dung trước đó nêu rõ sự hợp tác giữa các công ty Việt Nam với đối tác từ Singapore và Malaysia, do đó một kết luận mang tính tiêu cực như vậy là không phù hợp về mặt logic.
B. This cooperation has created a strong regional supply chain that benefits all participating countries – ĐÚNG – Mệnh đề độc lập này giải thích trực tiếp kết quả của sự hợp tác giữa các doanh nghiệp Việt Nam và đối tác ASEAN (Singapore, Malaysia) như đã đề cập trước đó. Việc hình thành một chuỗi cung ứng khu vực mạnh mẽ, mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia, là hệ quả hợp lý và tích cực của sự cộng tác. Về ngữ pháp, câu này là một mệnh đề hoàn chỉnh, đứng độc lập, và rất phù hợp về mặt ý nghĩa lẫn văn phong ngoại giao mang tính xây dựng.
C. This decision has reduced manufacturing productivity while limiting economic opportunities for rural communities – SAI – Lý do sai ở đây nằm ở sự tiêu cực trong ngữ nghĩa. Câu này ám chỉ quyết định nào đó đã làm giảm năng suất và hạn chế cơ hội cho cộng đồng nông thôn – điều này không hề được nêu hoặc ngụ ý ở bất kỳ phần nào trong đoạn văn. Ngữ cảnh đang nói về hợp tác và phát triển, nên một câu kết luận tiêu cực như thế là không phù hợp.
D. These investments have primarily benefited foreign corporations despite promises of local development support – SAI – Mệnh đề này mang tính phê phán, cho rằng các khoản đầu tư chủ yếu có lợi cho doanh nghiệp nước ngoài và ngầm chỉ trích thiếu công bằng trong cam kết phát triển địa phương. Tuy nhiên, đoạn văn nói về hợp tác đôi bên cùng có lợi giữa Việt Nam và các nước ASEAN khác – vì vậy, lựa chọn này trái ngược với tinh thần chung của đoạn.
Tạm dịch: This cooperation has created a strong regional supply chain that benefits all participating countries. (Sự hợp tác này đã tạo ra một chuỗi cung ứng khu vực mạnh mẽ, mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia.)
Tạm Dịch Bài Đọc
Ngành dệt may của Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ kể từ những năm 1990, trở thành một trong những lĩnh vực xuất khẩu quan trọng nhất của đất nước. Ngành này đang sử dụng hơn 2,5 triệu lao động, phần lớn là phụ nữ từ các vùng nông thôn đang tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn. Các sản phẩm dệt may của Việt Nam được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là Hoa Kỳ, Nhật Bản và các nước châu Âu. Nếu xu hướng tăng trưởng hiện tại không bị gián đoạn bởi đại dịch, Việt Nam đã có thể trở thành nước xuất khẩu dệt may lớn thứ hai thế giới vào năm 2020.
Chính phủ đã ban hành các chính sách hỗ trợ cả đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài vào ngành dệt may. Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, và ngành dệt may đã nhanh chóng hưởng lợi từ quá trình hội nhập khu vực. Các nhà máy hiện đại đã được xây dựng trên khắp cả nước, và công nghệ tiên tiến đã được đưa vào nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất một cách đáng kể trong những năm gần đây.
Cạnh tranh trong nội khối ASEAN rất khốc liệt; tuy nhiên, Việt Nam đã thành công trong việc khẳng định vị thế thông qua chất lượng và giá cả cạnh tranh. Thái Lan và Indonesia cũng sản xuất các mặt hàng tương tự, nhưng Việt Nam mang lại giá trị tốt hơn. Các nhà sản xuất Việt Nam hiện tập trung vào các phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường, cho thấy họ nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của tính bền vững trên thị trường hiện nay.
Các công ty dệt may Việt Nam hợp tác với các đối tác đến từ Singapore và Malaysia trong lĩnh vực thiết kế, đồng thời tận dụng lợi thế về nguồn lao động trong nước. Sự hợp tác này đã tạo ra một chuỗi cung ứng khu vực vững mạnh, mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia. Mặc dù vẫn phải đối mặt với những thách thức đến từ các đối thủ cạnh tranh Trung Quốc, Việt Nam vẫn tiếp tục củng cố vị thế của mình trên thị trường toàn cầu thông qua các mối quan hệ đối tác trong ASEAN. Tương lai của ngành dệt may Việt Nam được đánh giá là đầy hứa hẹn khi ngành này đang thích ứng với chuyển đổi số và các tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe từ các khách hàng quốc tế. Các hiệp định thương mại tự do gần đây, bao gồm EVFTA và CPTPP, đã mở ra những cơ hội mới cho hàng dệt may Việt Nam tiếp cận các thị trường cao cấp với mức thuế quan thấp hơn, qua đó tiếp tục gia tăng lợi thế cạnh tranh trong nội khối ASEAN.