Question 18:
- teenagers had practiced mathematics and were learning about engineering
- where teenagers can practice public speaking and learn about diplomacy
- that teenagers who attend must demonstrate prior knowledge of politics
- teenagers are focusing on computer coding and will study robotics
Giải Thích: Kiến thức về MĐQH
A. teenagers had practiced mathematics and were learning about engineering – SAI - Mệnh đề này không có liên từ quan hệ nối với danh từ “workshops and conferences”, khiến cấu trúc câu trở nên rời rạc và sai chức năng mệnh đề quan hệ. Ngoài ra, thì quá khứ hoàn thành “had practiced” và “were learning” không phù hợp vì câu đang mô tả hoạt động hiện tại hoặc thường xuyên, không phải một hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ.
B. where teenagers can practice public speaking and learn about diplomacy – ĐÚNG - Câu này sử dụng đại từ quan hệ “where” để thay thế cho cụm danh từ chỉ địa điểm “workshops and conferences”, rất chính xác về mặt chức năng ngữ pháp. Mệnh đề quan hệ này mô tả rõ ràng mục đích và nội dung của các hội thảo, đó là nơi thanh thiếu niên có thể luyện tập kỹ năng hùng biện và học về ngoại giao. Thì hiện tại đơn “can practice” và “learn” phù hợp với văn cảnh nói về những cơ hội đang có thực tế. Đây là câu hoàn chỉnh, rõ ràng và đúng cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.
C. that teenagers who attend must demonstrate prior knowledge of politics – SAI - Câu này sử dụng sai mệnh đề quan hệ vì có hai lớp mệnh đề chồng lên nhau (“that… who…”), gây rối và không rõ cái gì đang được bổ nghĩa. Ngoài ra, nội dung “must demonstrate prior knowledge of politics” (phải chứng minh kiến thức chính trị từ trước) cũng không hợp lý khi nói về workshops dành cho giới trẻ, đặc biệt trong ngữ cảnh phát triển kỹ năng lãnh đạo chung, không chỉ tập trung vào chính trị.
D. teenagers are focusing on computer coding and will study robotics – SAI - Mệnh đề này thiếu đại từ quan hệ kết nối với “workshops and conferences”, nên không đóng vai trò như một mệnh đề quan hệ. Hơn nữa, nội dung câu mang tính mô tả xu hướng học tập hơn là mô tả chức năng cụ thể của workshop/conference, khiến nó lệch mạch ngữ nghĩa của đoạn văn đang nói về kỹ năng lãnh đạo và ngoại giao chứ không phải lập trình – robot.
Tạm dịch: Youth organizations across Vietnam organize workshops and conferences where teenagers can practice public speaking and learn about diplomacy. (Các tổ chức thanh niên trên khắp Việt Nam tổ chức hội thảo và hội nghị, nơi thanh thiếu niên có thể rèn luyện kỹ năng hùng biện và học hỏi về ngoại giao.)
Question 19:
- but teenagers must complete rigorous tests and submit formal applications
- although teenagers focus primarily on technical skills and computer programming
- so teenagers develop mathematical abilities and scientific research methods
D. it also connects them with peers from neighboring countries
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. but teenagers must complete rigorous tests and submit formal applications – SAI – Mệnh đề này có cấu trúc ngữ pháp đúng, nhưng ngữ nghĩa không phù hợp với câu gốc. Dấu chấm phẩy (“;”) dùng để nối hai mệnh đề độc lập có liên hệ chặt chẽ về nội dung. Tuy nhiên, phần “but teenagers must…” lại chuyển hướng ý nghĩa một cách đột ngột, không giải thích hoặc làm rõ thêm cho vế trước là “The ASEAN Youth Forum provides a platform…”. Cách nối này khiến câu thiếu tính liên kết logic và làm mờ ý chính của đoạn văn.
B. although teenagers focus primarily on technical skills and computer programming – SAI – Câu này không phải là một mệnh đề độc lập vì nó bắt đầu bằng “although”, khiến vế sau trở thành mệnh đề phụ. Do dấu chấm phẩy chỉ nối được hai mệnh đề độc lập, nên việc đặt một mệnh đề phụ phía sau là sai về mặt ngữ pháp. Ngoài ra, nội dung “technical skills and computer programming” cũng không liên quan trực tiếp đến chức năng của ASEAN Youth Forum đang được mô tả.
C. so teenagers develop mathematical abilities and scientific research methods – SAI – Tương tự câu B, mệnh đề này bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc “so”, khiến nó không còn là mệnh đề độc lập đúng nghĩa. Dùng dấu chấm phẩy trước “so” là sai về dấu câu. Thêm nữa, ý nghĩa của câu này tập trung vào toán học và nghiên cứu khoa học, không gắn với nội dung đã nêu về “platform for Vietnamese students” trong ASEAN Youth Forum, nên lệch chủ đề.
D. it also connects them with peers from neighboring countries – ĐÚNG – Đây là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh với chủ ngữ “it” và động từ “connects”, đúng ngữ pháp khi đứng sau dấu chấm phẩy. Về mặt ngữ nghĩa, câu này mở rộng và bổ sung ý cho mệnh đề trước: ASEAN Youth Forum không chỉ tạo nền tảng cho sinh viên Việt Nam mà còn kết nối họ với các bạn bè trong khu vực ASEAN. Đây là mối quan hệ bổ sung trực tiếp, rõ ràng, và logic – đúng chức năng của dấu “;”.
Tạm dịch: The ASEAN Youth Forum provides a platform for Vietnamese students; it also connects them with peers from neighboring countries. (Diễn đàn Thanh niên ASEAN tạo ra một nền tảng cho sinh viên Việt Nam; đồng thời kết nối họ với các bạn bè đến từ các quốc gia láng giềng.)
Question 20:
- whom international companies are hiring at an unprecedented pace
B. which are competing in international forums at a remarkable level
C. are being recruited by regional organizations at an impressive rate
D. having been recognized by educational institutions at significant numbers
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
A. whom international companies are hiring at an unprecedented pace – SAI – Cấu trúc này không phù hợp với vai trò làm chủ ngữ của câu. “Whom international companies are hiring…” là một mệnh đề quan hệ rút gọn hoặc phụ thuộc, không thể đứng độc lập sau “Young Vietnamese professionals” mà không có mệnh đề chính. Câu thiếu động từ chính để hoàn chỉnh cấu trúc, nên sai ngữ pháp. Ngoài ra, “whom” thường không đứng đầu câu trong cấu trúc kiểu này.
B. which are competing in international forums at a remarkable level – SAI – Từ “which” dùng để thay thế cho danh từ không phải người, trong khi “Young Vietnamese professionals” là danh từ chỉ người. Do đó, dùng “which” ở đây là sai đại từ quan hệ. Thêm vào đó, mệnh đề “are competing…” không phù hợp để mô tả tình huống bị động hoặc khách quan mà câu đang hướng đến – vì chủ điểm là việc những chuyên gia trẻ được tuyển dụng, không phải “đang thi đấu”.
C. are being recruited by regional organizations at an impressive rate – ĐÚNG – Đây là một câu hoàn chỉnh, đúng cấu trúc câu bị động hiện tại tiếp diễn: chủ ngữ “Young Vietnamese professionals” + động từ “are being recruited” (đang được tuyển dụng) + by + tác nhân. Câu rõ ràng, đúng ngữ pháp, và hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh mô tả xu hướng hiện tại, cho thấy các tổ chức khu vực đang quan tâm và thu hút nhân tài trẻ từ Việt Nam. Cách diễn đạt “at an impressive rate” (với tốc độ ấn tượng) giúp nhấn mạnh quy mô và tầm ảnh hưởng.
D. having been recognized by educational institutions at significant numbers – SAI – Mở đầu bằng cụm phân từ hoàn thành “having been recognized” khiến câu này trở thành một mệnh đề phụ, thiếu chủ ngữ và động từ chính, nên không thể đứng độc lập làm vị ngữ của câu. Về ngữ nghĩa, cụm “recognized by educational institutions” không có liên kết rõ ràng với hành động hay xu hướng mà đoạn văn đang nhấn mạnh (tuyển dụng bởi tổ chức khu vực), khiến câu bị lạc chủ đề và sai cấu trúc.
Tạm dịch: Young Vietnamese professionals are being recruited by regional organizations at an impressive rate. (Các chuyên gia trẻ Việt Nam đang được các tổ chức khu vực tuyển dụng với tốc độ ấn tượng.)
Question 21:
- It is a fact that Vietnam has invested in technology education for youth
- Whether Singapore could implement technology education reforms for youth
- How Thailand would approach digital literacy programs for students
- What Malaysia has considered regarding technical skills training for children
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề danh ngữ
A. It is a fact that Vietnam has invested in technology education for youth – ĐÚNG – Câu này là một mệnh đề danh ngữ hoàn chỉnh với cấu trúc phổ biến: “It is a fact that + mệnh đề” (đó là một sự thật rằng…). Mệnh đề danh ngữ này hoạt động như chủ ngữ thực sự của câu chính, trước khi được giải thích thêm bằng mệnh đề quan hệ “which demonstrates…”. Về ngữ nghĩa, thông tin trong mệnh đề “Vietnam has invested in technology education for youth” hoàn toàn phù hợp với phần sau “which demonstrates its recognition of the importance of digital skills” – vì đầu tư vào giáo dục công nghệ chính là bằng chứng cho việc công nhận tầm quan trọng của kỹ năng số. Câu đầy đủ, đúng cấu trúc, rõ nghĩa và mạch lạc.
B. Whether Singapore could implement technology education reforms for youth – SAI – Mệnh đề danh ngữ bắt đầu bằng “Whether” là hợp ngữ pháp, nhưng chủ thể được nói đến lại là Singapore, trong khi cả đoạn văn tập trung vào Việt Nam. Thay đổi chủ thể như vậy gây lệch mạch ngữ nghĩa nghiêm trọng. Ngoài ra, “could implement” ở dạng điều kiện không chắc chắn cũng mâu thuẫn với phần sau là “which demonstrates…” – vì không thể dùng hành động có thể xảy ra trong tương lai ở quốc gia khác để chứng minh một thực tế đang diễn ra tại Việt Nam.
C. How Thailand would approach digital literacy programs for students – SAI – Cấu trúc “How + mệnh đề” có thể tạo thành mệnh đề danh ngữ, nhưng giống như câu B, chủ thể ở đây là Thailand, không ăn khớp với đại từ “its” trong mệnh đề quan hệ “which demonstrates its recognition…”, vốn rõ ràng đang nói về Việt Nam. Hơn nữa, thì “would approach” cũng không mang tính xác thực mạnh như “has invested”, nên không phù hợp để dẫn đến việc “demonstrates” trong phần sau.
D. What Malaysia has considered regarding technical skills training for children – SAI – Mặc dù cấu trúc “What + mệnh đề” tạo thành mệnh đề danh ngữ, nhưng lại sai về chủ thể (Malaysia thay vì Vietnam), dẫn đến đại từ “its” trong mệnh đề quan hệ trở nên không có tiền đề rõ ràng. Thêm nữa, “has considered” (đã cân nhắc) chỉ là hành động mang tính dự định, không đủ mạnh mẽ để chứng minh sự công nhận như trong mệnh đề quan hệ “which demonstrates…”. Vì vậy, sai về cả ngữ nghĩa lẫn mạch văn.
Tạm dịch: It is a fact that Vietnam has invested in technology education for youth, which demonstrates its recognition of the importance of digital skills. (Đó là một thực tế rằng Việt Nam đã đầu tư vào giáo dục công nghệ cho giới trẻ, điều này cho thấy quốc gia này công nhận tầm quan trọng của các kỹ năng số.)
Question 22:
- These young artists showcase Vietnam's cultural heritage and promote traditional craftsmanship
- These young scientists develop Vietnam's technological innovations and pursue environmental sustainability
C. These young athletes demonstrate Vietnam's sporting excellence and focus on international competition
D. These young ambassadors represent Vietnam's future leadership and show commitment to regional cooperation
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. These young artists showcase Vietnam's cultural heritage and promote traditional craftsmanship – SAI – Câu này đúng cấu trúc ngữ pháp nhưng sai về mạch nội dung. Trong đoạn văn, các câu trước đang tập trung vào giới trẻ Việt Nam tham gia học tập, ngoại giao và hợp tác khu vực, không phải về nghệ thuật hay di sản truyền thống. Việc chuyển sang nói về “artists” và “craftsmanship” khiến câu trở nên lạc chủ đề, không liên kết trực tiếp với học bổng, kết nối khu vực hay vai trò lãnh đạo tương lai của giới trẻ.
B. These young scientists develop Vietnam's technological innovations and pursue environmental sustainability – SAI – Dù mệnh đề này hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp, nhưng về ngữ nghĩa thì lại chuyển hướng quá đột ngột sang lĩnh vực khoa học và môi trường, không hề được đề cập trong những câu liền trước. Tính liên kết giữa phần “government scholarships” và “scientists” không rõ ràng, khiến câu thiếu mạch lạc trong dòng chảy lập luận.
C. These young athletes demonstrate Vietnam's sporting excellence and focus on international competition – SAI – Tương tự như A và B, câu này sai chủ đề. Từ đầu đến cuối đoạn, không có bất kỳ chi tiết nào liên quan đến thể thao hoặc thi đấu quốc tế. Việc đưa “young athletes” vào đây hoàn toàn không phù hợp và làm lệch thông điệp trung tâm về vai trò lãnh đạo khu vực của giới trẻ trong bối cảnh ASEAN.
D. These young ambassadors represent Vietnam's future leadership and show commitment to regional cooperation – ĐÚNG – Câu này vừa hoàn chỉnh về mặt cấu trúc ngữ pháp, vừa rất sát với nội dung tổng kết của đoạn văn. Sau khi đề cập đến học bổng, du học, kết nối khu vực và sự góp mặt của giới trẻ Việt Nam trong mạng lưới chuyên gia ASEAN, việc gọi họ là “young ambassadors” (những đại sứ trẻ) là hoàn toàn phù hợp. Mệnh đề “represent Vietnam's future leadership and show commitment to regional cooperation” tóm lược được mục tiêu xuyên suốt của cả đoạn: đào tạo thế hệ lãnh đạo trẻ cam kết với hợp tác khu vực. Đây là lựa chọn vừa mạch lạc, vừa truyền cảm hứng.
Tạm dịch: These young ambassadors represent Vietnam's future leadership and show commitment to regional cooperation. (Những đại sứ trẻ này đại diện cho vai trò lãnh đạo tương lai của Việt Nam và thể hiện cam kết đối với sự hợp tác trong khu vực.)
Tạm Dịch Bài Đọc
Các nhà lãnh đạo trẻ của Việt Nam ngày càng tích cực tham gia vào các diễn đàn của ASEAN, và họ mang đến những ý tưởng mới mẻ để giải quyết các thách thức trong khu vực. Chính phủ khuyến khích sinh viên tham gia các chương trình quốc tế, điều này giúp họ phát triển những kỹ năng quan trọng cho tương lai. Các tổ chức thanh niên trên khắp Việt Nam tổ chức các hội thảo và hội nghị, nơi thanh thiếu niên có thể rèn luyện kỹ năng nói trước công chúng và tìm hiểu về ngoại giao. Những hoạt động này tạo nên nền tảng vững chắc cho thế hệ lãnh đạo tiếp theo của Việt Nam – những người sẽ đại diện cho đất nước tại ASEAN.
Nếu thanh niên được trao nhiều cơ hội hơn từ sớm, Việt Nam đã có thể phát triển nhanh hơn nữa trong vai trò lãnh đạo khu vực. Những người trẻ có kinh nghiệm quốc tế thường trở về Việt Nam với kiến thức quý giá và các mối quan hệ rộng rãi. Diễn đàn Thanh niên ASEAN cung cấp một nền tảng cho sinh viên Việt Nam; đồng thời kết nối họ với các bạn bè đồng trang lứa từ các quốc gia láng giềng. Nhiều trường đại học hiện nay đã mở các khóa học về ASEAN, và số lượng sinh viên đăng ký học tăng lên qua từng năm.
Các chuyên gia trẻ người Việt đang được các tổ chức khu vực tuyển dụng với tốc độ ấn tượng. Bộ Giáo dục hỗ trợ các chương trình trao đổi; những sáng kiến này góp phần củng cố vị thế của Việt Nam trong ASEAN. Nhiều cơ quan chính phủ phối hợp để đảm bảo rằng tiếng nói của thanh niên được lắng nghe trong các cuộc thảo luận chính sách liên quan đến hội nhập khu vực. Sinh viên Việt Nam thường xuyên tham gia các cuộc thi của ASEAN và nhiều lần giành được giải cao ở các hạng mục như đổi mới sáng tạo và bảo vệ môi trường.
Thực tế là Việt Nam đã đầu tư vào giáo dục công nghệ cho giới trẻ, điều này chứng tỏ nước này nhận thức được tầm quan trọng của kỹ năng số. Mạng lưới Các Chuyên Gia Trẻ ASEAN hiện có nhiều thành viên người Việt đóng góp các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề trong khu vực. Các học bổng của chính phủ giúp những sinh viên tài năng theo học tại các trường đại học ở Singapore, Malaysia và Thái Lan, từ đó tạo ra những mối liên kết quý giá trong toàn khu vực. Những đại sứ trẻ này đại diện cho thế hệ lãnh đạo tương lai của Việt Nam và thể hiện cam kết đối với hợp tác khu vực.