Weekend Adventure Club
Looking to spice up your weekend? Join our Weekend Adventure Club for exhilarating activities. Whether you’re a beginner seeking a new (12) ______ or an experienced adventurer! Some members gravitate toward water sports, while (13) ______ enjoy rock climbing and trekking. Why limit yourself to just one activity?
Upcoming Event:
Our next adventure features a breathtaking mountain hike followed by a lakeside picnic. We’ll (14) ______ early in the morning to make the most of the day! Don’t miss this chance to reconnect with nature while meeting a vibrant community of outdoor enthusiasts.
Rainy Day Plans:
In case of bad weather, we’ll organize a(n) (15) ______ indoor activity to ensure the fun doesn’t stop. (16) ______isn’t not just about the destination; it’s about the memories you create along the way. (17) ______ proper planning, our events are both safe and enjoyable for everyone.
Join us!
Join us now and make your weekends truly extraordinary!
Question 12.
A. task B. challenge C. obstacle D. contest
Giải thích:
DỊCH BÀI:
Weekend Adventure Club
Looking to spice up your weekend? Join our Weekend Adventure Club for exhilarating activities. Whether you’re a beginner seeking a new challenge or an experienced adventurer! Some members gravitate toward water sports, while others enjoy rock climbing and trekking. Why limit yourself to just one activity?
|
Câu lạc bộ phiêu lưu cuối tuần
Bạn muốn làm mới cuối tuần của mình? Hãy tham gia Câu lạc bộ phiêu lưu cuối tuần của chúng tôi để tham gia các hoạt động thú vị. Cho dù bạn là người mới bắt đầu tìm kiếm thử thách mới hay là một nhà thám hiểm dày dạn kinh nghiệm! Một số thành viên thích các môn thể thao dưới nước, trong khi những người khác thích leo núi và đi bộ đường dài. Tại sao lại giới hạn bản thân chỉ với một hoạt động?
|
Upcoming Event:
Our next adventure features a breathtaking mountain hike followed by a lakeside picnic. We’ll set off early in the morning to make the most of the day! Don’t miss this chance to reconnect with nature while meeting a vibrant community of outdoor enthusiasts.
|
Sự kiện sắp tới:
Cuộc phiêu lưu tiếp theo của chúng tôi bao gồm một chuyến đi bộ đường dài trên núi ngoạn mục, sau đó là một buổi dã ngoại bên bờ hồ. Chúng ta sẽ khởi hành vào sáng sớm để tận dụng tối đa thời gian trong ngày! Đừng bỏ lỡ cơ hội này để kết nối lại với thiên nhiên trong khi gặp gỡ một cộng đồng những người đam mê hoạt động ngoài trời sôi động.
|
Rainy Day Plans:
In case of bad weather, we’ll organize alternative indoor activity to ensure the fun doesn’t stop. Adventure, it’s not just about the destination; it’s about the memories you create along the way. Thanks to proper planning, our events are both safe and enjoyable for everyone.
|
Kế hoạch cho ngày mưa:
Trong trường hợp thời tiết xấu, chúng tôi sẽ tổ chức các hoạt động trong nhà thay thế để đảm bảo niềm vui không dừng lại. Phiêu lưu không chỉ là về đích đến; mà còn là về những kỷ niệm bạn tạo ra trên đường đi. Nhờ có kế hoạch phù hợp mà các sự kiện của chúng tôi vừa an toàn vừa thú vị cho mọi người.
|
Join us!
Join us now and make your weekends truly extraordinary!
|
Hãy tham gia cùng chúng tôi!
Hãy tham gia cùng chúng tôi ngay bây giờ và biến những ngày cuối tuần của bạn trở nên thực sự phi thường!
|
Kiến thức từ vựng:
A. task /tɑːsk/ (n): nhiệm vụ
B. challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (n): thử thách
C. obstacle /ˈɒbstəkl/ (n): chướng ngại vật
D. contest /ˈkɒntest/ (n): cuộc thi
Tạm dịch:
Whether you’re a beginner seeking a new challenge or an experienced adventurer! (Cho dù bạn là người mới bắt đầu tìm kiếm thử thách mới hay là một nhà thám hiểm dày dạn kinh nghiệm!)
→ Chọn đáp án B
Question 13.
A. the other B. others C. another D. other
A. the other + N đếm được: (những) cái/người còn lại trong 1 nhóm
B. others: những cái/người khác
C. another + N đếm được số ít: cái/người khác
D. other + N đếm được số nhiều/không đếm được: những cái/người khác
- Ta cần một từ đóng vai trò làm một chủ ngữ nên ta chọn ‘others’.
Tạm dịch:
Some members gravitate toward water sports, while others enjoy rock climbing and trekking. (Một số thành viên thích các môn thể thao dưới nước, trong khi những người khác thích leo núi và đi bộ đường dài.)
→ Chọn đáp án B
Question 14.
A. look after B. set off C. pass on D. break into
Kiến thức về cụm động từ (Phrasal verbs):
A. look after: chăm sóc
B. set off: khởi hành
C. pass on: truyền lại
D. break into: đột nhập
Tạm dịch:
We’ll set off early in the morning to make the most of the day! (Chúng ta sẽ khởi hành vào sáng sớm để tận dụng tối đa thời gian trong ngày!)
→ Chọn đáp án B
Question 15.
A. alternative B. ordinary C. various D. unusual
Kiến thức từ vựng:
A. alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/ (adj): thay thế
B. ordinary /ˈɔːdnri/ (adj): bình thường
C. various /ˈveəriəs/ (adj): đa dạng
D. unique /juːˈniːk/ (adj): độc nhất
Tạm dịch:
In case of bad weather, we’ll organize alternative indoor activity to ensure the fun doesn’t stop. (Trong trường hợp thời tiết xấu, chúng tôi sẽ tổ chức các hoạt động trong nhà thay thế để đảm bảo niềm vui không dừng lại.)
→ Chọn đáp án A
Question 16.
A. Sport B. Activity C. Hobby D. Adventure
Kiến thức từ vựng:
A. sport /spɔːt/ (n): thể thao
B. activity /ækˈtɪvɪti/ (n): hoạt động
C. hobby /ˈhɒbi/ (n): sở thích
D. adventure /ədˈvenʧə/ (n): cuộc phiêu lưu
Tạm dịch:
Adventure, it’s not just about the destination; it’s about the memories you create along the way. (Phiêu lưu không chỉ là về đích đến; mà còn là về những kỷ niệm bạn tạo ra trên đường đi.)
→ Chọn đáp án D
Question 17.
A. Thanks to B. In line with C. On top of D. As far as
Kiến thức về liên từ:
A. Thanks to: nhờ có
B. In line with: phù hợp với
C. On top of: ngoài ra, thêm vào đó
D. As far as: về mặt, theo như
Tạm dịch:
Thanks to proper planning, our events are both safe and enjoyable for everyone. (Nhờ có kế hoạch phù hợp mà các sự kiện của chúng tôi vừa an toàn vừa thú vị cho mọi người.)
→ Chọn đáp án A