- C. cracks: Kiểm tra từ vựng: tool (công cụ), faucet (vòi nước), crack (vết nứt), pipe (đường ống), drough (đợt hạn hán).
Dịch: Những vết nứt rộng xuất hiện trên mặt đất trong đợt hạn hán.
- D. sewage: Kiểm tra từ vựng: treasure (kho báu), junkyard (bãi phế liệu), foam (bọt), sewage (nước thải).
Dịch: Ở một số vùng của đất nước, nước thải thô (nước thải chưa qua xử lý) được bơm thẳng ra biển.