1. A. flat
B. cake
C. place
D. state
2. A. miles
B. sleeps
C. laughs
D. unlocks
3. A. chair
B. children
C. machine
D. reach
Chuyên đề 1. Phát âm
1-A
flat
Giải thích: flat /flæt/ có phần gạch chân được phát âm là /æ/, các phương án còn lại có phần gạch chân được phát âm là /ei/.
B. cake /keik/
C. place /pleis/
D. state /steit/
2-A
miles
Giải thích: miles /maɪl/ có phần gạch chân được phát âm là /z/, các phương án còn lại có phần gạch chân được phát âm là /s/.
B. sleeps /sli:ps/
C. laughs //lɑːfs/
D. unlocks /ʌnˈlɒks/
3-C
machine
Giải thích: machine /məˈʃiːn/ có phần gạch chân được phát âm là /ʃ/, các phương án còn lại có phần gạch chân được phát âm là /tʃ/.
A. chair / tʃeər /
B. children / tʃɪl.drən/
D. reach /ri: tʃ/