Giải thích: My little brother never screams though he is scared. (Em trai tôi không bao giờ la hét mặc dù em ấy sơ hãi.)
Xét nghĩa của các phương án:
A. happy (adj.): vui vẻ B. surprised (adj.): ngạc nhiên
C. frightened (adj.): sợ hãi D. annoyed (adj.):bực mình
Vậy phương án C phù hợp.
13-B
hints
Giải thích: The teacher gave some suggestionson what could come out for the examination. (Giáo viên đã đưa ra một số gơi ývề những gì có thể đưa ra trong bài kiểm tra.)
Xét nghĩa của các phương án:
A. exercises (n.): bài tập B. hints (n.): gợi ý
C. answers (n.): câu trả lời D. presents (n.): món quà