Giải thích: She is concernedabout her children. (Cô ấy quan tâmđến con cái của mình.)
Xét nghĩa của các phương án:
A. worried (adj.): lo lắng B. angry (adj.): giận dữ
C. sad (adj.): buồn bã D. happy (adj.): vui vẻ
Vậy phương án A phù hợp.
19-A
advertisements
Giải thích: The repeated commercialson TV distract many viewers from watching their favourite films. (Những quảng cáolặp đi lặp lại trên tivi khiến nhiều khán giả mất tập trung khi xem những bộ phim yêu thích của họ.)
Xét nghĩa của các phương án:
A. advertisements (n.): quảng cáo B. contests (n.): cuộc thi
C. businesses (n.): công ty D. economics (n.): hoạt động kinh doanh