Giải thích: She felt miserablewhen she heard the news about heavy floods in central Vietnam. (Cô ấy cảm thấy buồn rầukhi nghe tin về những trận lũ lụt nghiêm trọng ở miền Trung Việt Nam.)
Xét nghĩa của các phương án:
A. excited (adj.): hào hứng B. disappointed (adj.): thất vọng
C. embarrassed (adj.): xấu hổ D. upset (adj.): buồn bã