Giải thích: He was sackedfrom his job because he had stolen money from his colleagues. (Anh ta đã bị sa thảikhỏi công việc của mình vì anh ta đã ăn cắp tiền của các đồng nghiệp.)
Xét nghĩa của các phương án:
A. ejected (P2): đuổi ra ngoài B. evicted (P2): đuổi (khỏi nhà ở, đất đai)
C. dropped (P2): bỏ rơi D. dismissed (P2): sa thải