DỊCH BÀI
Airport cities are a new and innovative urban model where airports are integrated with surrounding commercial, residential, and recreational areas. This model combines modern infrastructure with urban development, transforming airports from mere transportation hubs into centers of business, leisure, and culture. In the past, airports were built far from cities to avoid noise and traffic congestion. However, as airports have become essential to urban growth, they now drive both economic and social development.
|
Thành phố sân bay là một mô hình đô thị mới và sáng tạo, trong đó sân bay được tích hợp với các khu thương mại, khu dân cư và khu giải trí xung quanh. Mô hình này kết hợp cơ sở hạ tầng hiện đại với sự phát triển đô thị, biến các sân bay từ các trung tâm trung chuyển đơn thuần thành các trung tâm kinh doanh, giải trí và văn hóa. Trước đây, các sân bay thường được xây dựng cách xa thành phố để tránh tiếng ồn và tình trạng tắc nghẽn giao thông. Tuy nhiên, khi sân bay ngày càng trở nên quan trọng trong sự phát triển đô thị, chúng đồng thời thúc đẩy cả sự phát triển kinh tế và xã hội.
|
An airport city is designed to provide a wide range of services, including office spaces, hotels, shopping malls, entertainment venues, and even parks. These developments make airports more than just places to catch flights; they become destinations in themselves. For example, Songdo in South Korea was built to support Incheon Airport, creating a smart, sustainable city that works in harmony with the airport and its surroundings.
|
Một thành phố sân bay được thiết kế để cung cấp nhiều loại dịch vụ như văn phòng, khách sạn, trung tâm mua sắm, khu giải trí và cả công viên. Những sự phát triển này khiến sân bay không còn chỉ là nơi đón và tiễn khách mà còn trở thành một điểm đến thực sự. Ví dụ, thành phố Songdo ở Hàn Quốc được xây dựng nhằm hỗ trợ sân bay Incheon, tạo nên một đô thị thông minh, bền vững, hoạt động hài hòa với sân bay và khu vực xung quanh.
|
Many airport cities around the world have seen great success. Amsterdam’s Schiphol Airport, for instance, is not only a major air travel hub but also a large shopping center, attracting visitors even without flights. Similarly, Singapore’s Changi Airport offers more than just travel services - it provides shopping, dining, and entertainment, with attractions like a butterfly garden, making it one of the best airports in the world.
|
Nhiều thành phố sân bay trên thế giới đã gặt hái thành công lớn. Chẳng hạn, sân bay Schiphol ở Amsterdam không chỉ là một trung tâm hàng không lớn mà còn là một trung tâm mua sắm sầm uất, thu hút cả những du khách không có chuyến bay. Tương tự, sân bay Changi của Singapore không chỉ cung cấp dịch vụ du lịch mà còn có các dịch vụ mua sắm, nhà hàng và giải trí với những địa điểm thu hút như vườn bướm, khiến nơi đây trở thành một trong những sân bay tốt nhất thế giới.
|
The development of airport cities has proven to be a powerful economic driver. For instance, Vietnam's Long Thanh Airport is being developed with the intention of establishing a comprehensive airport city, poised to invigorate the economy of the southern region. This project will generate thousands of jobs, create new housing developments, and promote local businesses, all while enhancing the region’s global connectivity.
|
Sự phát triển của các thành phố sân bay đã được chứng minh là một động lực kinh tế mạnh mẽ. Ví dụ, sân bay Long Thành của Việt Nam đang được phát triển với mục đích thành lập một thành phố sân bay toàn diện, sẵn sàng tiếp thêm sinh lực cho nền kinh tế của khu vực phía Nam. Dự án này sẽ tạo ra hàng nghìn việc làm, tạo ra các khu phát triển nhà ở mới và thúc đẩy các doanh nghiệp địa phương, đồng thời tăng cường kết nối toàn cầu của khu vực.
|
Overall, the airport city model is becoming increasingly popular, offering significant economic, social, and environmental benefits. As more cities adopt this model, airports will play an even more crucial role in our daily lives, connecting people to the world in innovative and exciting ways. This transformation of airports into vibrant, integrated urban centers marks an important step in the future of urban planning.
|
Nhìn chung, mô hình thành phố sân bay ngày càng trở nên phổ biến, mang lại những lợi ích đáng kể về kinh tế, xã hội và môi trường. Khi ngày càng nhiều thành phố áp dụng mô hình này, sân bay sẽ đóng vai trò quan trọng hơn trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta, kết nối mọi người với thế giới theo những cách đầy sáng tạo và thú vị. Sự chuyển đổi của sân bay thành những trung tâm đô thị tích hợp, sôi động đánh dấu một bước tiến quan trọng trong tương lai của quy hoạch đô thị.
|
Câu sau sẽ phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 1?
‘Vì vậy, nhiều sân bay đang được thiết kế lại để phù hợp với lối sống đô thị mới này.’
A. (I)
B. (II)
C. (III)
D. (IV)
Thông tin:
However, as airports have become essential to urban growth, they now drive both economic and social development. Many airports are, therefore, being redesigned to accommodate this new way of urban living. (Tuy nhiên, khi sân bay ngày càng trở nên quan trọng trong sự phát triển đô thị, chúng đồng thời thúc đẩy cả sự phát triển kinh tế và xã hội. Vì vậy, nhiều sân bay đang được thiết kế lại để phù hợp với lối sống đô thị mới này.)
Câu này phù hợp với nội dung ở vị trí (IV) vì nó bổ sung, tạo sự chuyển tiếp logic cho câu phía trước với ý đề cập về ‘sân bay quan trọng trong thúc đẩy phát triển đô thị sang ý ‘sân bay đang được thiết kế lại để phù hợp với mô hình đô thị mới’.
→ Chọn đáp án D
Question 32. According to the passage, which of the following is NOT mentioned as a feature of airport cities?
A. Integration with residential and recreational spaces.
B. Providing cultural and business opportunities for local people.
C. Being built far away to reduce traffic and noise congestion.
D. Offering shopping, dining, and entertainment facilities.
Theo bài đọc, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một đặc điểm của các thành phố sân bay?
A. Sự tích hợp với không gian dân cư và giải trí.
B. Cung cấp các cơ hội văn hóa và kinh doanh cho người dân địa phương.
C. Được xây dựng ở xa để giảm ùn tắc giao thông và tiếng ồn.
D. Cung cấp các tiện nghi mua sắm, ăn uống và giải trí.
Thông tin:
+ Airport cities are a new and innovative urban model where airports are integrated with surrounding commercial, residential, and recreational areas. (Thành phố sân bay là một mô hình đô thị mới và sáng tạo, trong đó sân bay được tích hợp với các khu thương mại, khu dân cư và khu giải trí xung quanh.)
→ Đáp án A được đề cập.
+ This model combines modern infrastructure with urban development, transforming airports from mere transportation hubs into centers of business, leisure, and culture. (Mô hình này kết hợp cơ sở hạ tầng hiện đại với sự phát triển đô thị, biến các sân bay từ các trung tâm trung chuyển đơn thuần thành các trung tâm kinh doanh, giải trí và văn hóa.)
+ This project will generate thousands of jobs, create new housing developments, and promote local businesses, all while enhancing the region’s global connectivity. (Dự án này sẽ tạo ra hàng nghìn việc làm, tạo ra các khu phát triển nhà ở mới và thúc đẩy các doanh nghiệp địa phương, đồng thời tăng cường kết nối toàn cầu của khu vực.)
→ Đáp án B được đề cập.
+ An airport city is designed to provide a wide range of services, including office spaces, hotels, shopping malls, entertainment venues, and even parks. (Một thành phố sân bay được thiết kế để cung cấp nhiều loại dịch vụ như văn phòng, khách sạn, trung tâm mua sắm, khu giải trí và cả công viên.)
→ Đáp án D được đề cập.
→ Chọn đáp án C
Question 33. According to the text, why are airport cities important for economic growth?
A. They create sustainable urban planning for global adoption.
B. They increase tourism by enhancing the overall travel experience.
C. They generate jobs, housing, businesses, and global connectivity.
D. They attract visitors with unique features like butterfly gardens.
Theo bài đọc, tại sao các thành phố sân bay quan trọng cho tăng trưởng kinh tế?
A. Chúng tạo ra quy hoạch đô thị bền vững để áp dụng trên toàn cầu. → Sai vì quy hoạch đô thị bền vững không phải lý do chính cho tăng trưởng kinh tế.
B. Chúng thúc đẩy ngành du lịch bằng cách nâng cao trải nghiệm du lịch tổng thể. → Sai vì tuy có đề cập đến du lịch, nhưng không phải lý do chính cho tăng trưởng kinh tế.
C. Chúng tạo ra việc làm, nhà ở, việc kinh doanh và kết nối toàn cầu.
D. Chúng thu hút nhiều du khách bằng các đặc điểm độc đáo các vườn bướm. → Sai vì đây là điểm thu hút khách nhưng không phải lý do chính về mặt kinh tế.
Thông tin:
This project will generate thousands of jobs, create new housing developments, and promote local businesses, all while enhancing the region’s global connectivity. (Dự án này sẽ tạo ra hàng nghìn việc làm, tạo ra các khu phát triển nhà ở mới và thúc đẩy các doanh nghiệp địa phương, đồng thời tăng cường kết nối toàn cầu của khu vực.)
→ Chọn đáp án C
Question 34. In paragraph 1, the word “drive” is OPPOSITE in meaning to ______.
A. prevent B. support C. motivate D. expand
Từ ‘drive’ ở đoạn 1 TRÁI NGHĨA với từ ______.
A. prevent /prɪˈvent/ (v): ngăn chặn, phòng ngừa
B. support /səˈpɔːt/ (v): ủng hộ
C. motivate /ˈməʊtɪveɪt/ (v): thúc đẩy, tạo động lực
D. expand /ɪkˈspænd/ (v): mở rộng
- drive /draɪv/ (v): thúc đẩy >< prevent (v)
Thông tin:
However, as airports have become essential to urban growth, they now drive both economic and social development. (Tuy nhiên, khi sân bay ngày càng trở nên quan trọng trong sự phát triển đô thị, chúng đồng thời thúc đẩy cả sự phát triển kinh tế và xã hội.)
→ Chọn đáp án A
Question 35. In paragraph 3, the word “it” refers to ______.
A. Singapore B. Changi Airport C. Schiphol Airport D. a butterfly garden
Từ ‘it’ ở đoạn 3 đề cập đến ______.
A. Singapore
B. Sân bay Changi
C. Sân bay Schiphol
D. một khu vườn bướm
Thông tin:
Similarly, Singapore’s Changi Airport offers more than just travel services - it provides shopping, dining, and entertainment, with attractions like a butterfly garden, making it one of the best airports in the world. (Tương tự, sân bay Changi của Singapore không chỉ cung cấp dịch vụ du lịch mà còn có các dịch vụ mua sắm, nhà hàng và giải trí với những địa điểm thu hút như vườn bướm, khiến nơi đây trở thành một trong những sân bay tốt nhất thế giới.)
→ Chọn đáp án B
Question 36. Which of the following best summarises paragraph 3?
A. Airports should focus more on travel services, not entertainment.
B. Successful airport cities combine convenience with attractions.
C. Airport cities depend heavily on government funding for success.
D. Air travel hubs are best located in regions with smaller populations.
Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất nội dung của đoạn 3?
A. Các sân bay nên tập trung nhiều hơn vào dịch vụ du lịch, không phải giải trí. → Sai vì thông tin trong đoạn đề cập không chỉ cung cấp dịch vụ du lịch mà còn có nhiều dịch vụ khác như mua sắm, nhà hàng, giải trí.
B. Các thành phố sân bay thành công kết hợp sự tiện lợi với các điểm hấp dẫn. → Đúng vì tóm tắt đầy đủ ý của đoạn văn.
C. Các thành phố sân bay phụ thuộc rất nhiều vào nguồn vốn của chính phủ để thành công. → Sai vì thông tin không được đề cập trong đoạn.
D. Các trung tâm trung chuyển hàng không tốt nhất nên được đặt ở các khu vực có dân số nhỏ hơn. → Sai vì thông tin không được đề cập trong đoạn.
Thông tin:
Many airport cities around the world have seen great success. Amsterdam’s Schiphol Airport, for instance, is not only a major air travel hub but also a large shopping center, attracting visitors even without flights. Similarly, Singapore’s Changi Airport offers more than just travel services - it provides shopping, dining, and entertainment, with attractions like a butterfly garden, making it one of the best airports in the world. (Nhiều thành phố sân bay trên thế giới đã gặt hái thành công lớn. Chẳng hạn, sân bay Schiphol ở Amsterdam không chỉ là một trung tâm hàng không lớn mà còn là một trung tâm mua sắm sầm uất, thu hút cả những du khách không có chuyến bay. Tương tự, sân bay Changi của Singapore không chỉ cung cấp dịch vụ du lịch mà còn có các dịch vụ mua sắm, nhà hàng và giải trí với những địa điểm thu hút như vườn bướm, khiến nơi đây trở thành một trong những sân bay tốt nhất thế giới.)
+ Đoạn văn này đề cập thành công của một số sân bay trên thế giới, thu hút nhiều khách du lịch như sân bay Schiphol ở Amsterdam khi tích hợp một trung tâm mua sắm lớn hay sân bay Changi ở Singapore tích hợp các dịch vụ mua sắm, nhà hàng và giải trí với những địa điểm thu hút như vườn bướm)
→ Chọn đáp án B
Question 37. In paragraph 4, the word “invigorate” is CLOSEST in meaning to ______.
A. weaken B. maintain C. strengthen D. restructure
Từ ‘invigorate’ ở đoạn 4 ĐỒNG NGHĨA với từ ______.
A. weaken /ˈwiːkən/ (v): làm suy yếu
B. maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì
C. strengthen /ˈstreŋθən/ (v): tăng cường, củng cố
D. restructure /ˌriːˈstrʌktʃər/ (v): tái cấu trúc
- invigorate /ɪnˈvɪɡəreɪt/ (v): làm cho mạnh mẽ, tiếp thêm sinh lực = strengthen (v)
Thông tin:
For instance, Vietnam's Long Thanh Airport is being developed with the intention of establishing a comprehensive airport city, poised to invigorate the economy of the southern region. (Ví dụ, sân bay Long Thành của Việt Nam đang được phát triển với mục đích thành lập một thành phố sân bay toàn diện, sẵn sàng tiếp thêm sinh lực cho nền kinh tế của khu vực phía Nam.)
→ Chọn đáp án C
Question 38. The underlined sentence in paragraph 4 can best be paraphrased as ______.
A. Airport cities depend on strong economies to be developed successfully
B. Building airport cities has greatly helped to stimulate economic growth
C. Urban development in areas near airports is progressing very slowly
D. Creating large airports has caused major harm to local businesses nearby
Câu được gạch chân trong đoạn 4 có thể được diễn đạt lại tốt nhất là ______.
A. Các thành phố sân bay phụ thuộc vào nền kinh tế mạnh để phát triển thành công. → Sai vì câu gốc đề cập chính các thành phố sân bay giúp phát triển kinh tế, không phải phụ thuộc vào kinh tế.
B. Xây dựng các thành phố sân bay đã giúp kích thích tăng trưởng kinh tế rất nhiều. → Diễn đạt đúng và đầy đủ ý nghĩa câu gốc.
C. Sự phát triển đô thị ở các khu vực gần sân bay đang tiến bộ rất chậm. → Sai vì câu gốc không đề cập.
D. Việc xây dựng các sân bay lớn đã gây ra thiệt hại lớn cho các doanh nghiệp địa phương gần đó. → Sai vì câu gốc không đề cập.
Thông tin:
The development of airport cities has proven to be a powerful economic driver. (Sự phát triển của các thành phố sân bay đã được chứng minh là một động lực kinh tế mạnh mẽ.)
→ Chọn đáp án B
Question 39. What does the example of Long Thanh Airport illustrate?
A. The environmental challenges of creating and maintaining airport cities.
B. The importance of global air connectivity for tourism and industries.
C. The role of entertainment facilities in improving airport design models.
D. The potential of airport cities to boost the economy of large regions.
Ví dụ về sân bay Long Thành minh họa điều gì?
A. Những thách thức về môi trường của việc tạo ra và duy trì các thành phố sân bay.
B. Tầm quan trọng của kết nối hàng không toàn cầu đối với ngành du lịch và các ngành công nghiệp.
C. Vai trò của các cơ sở giải trí trong việc cải thiện mô hình thiết kế sân bay.
D. Tiềm năng của các thành phố sân bay trong việc thúc đẩy nền kinh tế của các khu vực rộng lớn.
Thông tin:
The development of airport cities has proven to be a powerful economic driver. For instance, Vietnam's Long Thanh Airport is being developed with the intention of establishing a comprehensive airport city, poised to invigorate the economy of the southern region. (Sự phát triển của các thành phố sân bay đã được chứng minh là một động lực kinh tế mạnh mẽ. Ví dụ, sân bay Long Thành của Việt Nam đang được phát triển với mục đích thành lập một thành phố sân bay toàn diện, sẵn sàng tiếp thêm sinh lực cho nền kinh tế của khu vực phía Nam.)
→ Ví dụ về sân bay Long Thành minh họa cho việc sự phát triển của các thành phố sân bay sẽ là một động lực kinh tế mạnh mẽ, chẳng hạn như Long Thành sẽ giúp thúc đẩy nền kinh tế khu vực phía Nam.
→ Chọn đáp án D
Question 40. Which of the following best summarizes the passage as a whole?
A. Airport cities are transforming airports into vibrant urban centers that combine air travel with business, leisure, and cultural experiences.
B. The airport city model is becoming increasingly popular, offering significant economic, social, and environmental benefits worldwide.
C. Airports are evolving from transportation hubs into comprehensive urban developments, integrating residential, business, and recreational areas.
D. The development of airport cities enhances global connectivity, offering new job opportunities and supporting local businesses in growing regions.
Câu nào dưới đây tóm tắt đúng nhất bài đọc?
A. Các thành phố sân bay đang biến các sân bay thành các trung tâm đô thị sôi động, kết hợp du lịch hàng không với các trải nghiệm kinh doanh, giải trí và văn hóa. → Đúng vì tóm tắt đầy đủ nội dung bài đọc.
B. Mô hình thành phố sân bay ngày càng trở nên phổ biến, mang lại lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường đáng kể trên toàn thế giới. → Không phù hợp vì đề cập một phần thông tin của bài đọc, chưa đề cập đến những đặc điểm của mô hình thành phố sân bay.
C. Các sân bay đang phát triển từ các trung tâm trung chuyển thành các khu đô thị phát triển toàn diện, tích hợp khu dân cư, thương mại và giải trí. → Không phù hợp vì bài đọc đang nhấn mạnh về đặc điểm và các lợi ích của mô hình thành phố sân bay.
D. Sự phát triển của các thành phố sân bay tăng cường kết nối toàn cầu, mang lại cơ hội việc làm mới và hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương ở các khu vực đang phát triển. → Không phù hợp vì đề cập một phần thông tin của bài đọc, chưa đề cập đến những đặc điểm của mô hình thành phố sân bay.
Tóm tắt:
+ Đoạn 1: Mô hình ‘thành phố sân bay’ là một mô hình đô thị mới, tích hợp sân bay với các khu vực xung quanh để tạo thành trung tâm kinh tế, giải trí và văn hóa; từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội.
+ Đoạn 2: Thành phố sân bay cung cấp đa dạng dịch vụ (văn phòng, khách sạn, mua sắm, giải trí, công viên), biến sân bay thành điểm đến hấp dẫn chứ không chỉ là nơi trung chuyển. Ví dụ điển hình là Songdo (Hàn Quốc), được xây dựng để hỗ trợ sân bay Incheon, tạo nên một đô thị thông minh, bền vững.
+ Đoạn 3: Nhiều thành phố sân bay trên thế giới đã thành công rực rỡ. Ví dụ, sân bay Schiphol (Amsterdam) là trung tâm hàng không và mua sắm nhộn nhịp. Sân bay Changi (Singapore) nổi tiếng với các dịch vụ mua sắm, ăn uống, giải trí (như vườn bướm).
+ Đoạn 4: Sự phát triển thành phố sân bay là động lực kinh tế mạnh mẽ. Ví dụ, dự án sân bay Long Thành (Việt Nam) sẽ tạo ra thành phố sân bay toàn diện, thúc đẩy kinh tế khu vực phía Nam bằng cách tạo việc làm, khu dân cư mới, hỗ trợ doanh nghiệp địa phương và tăng cường kết nối toàn cầu.
+ Đoạn 5: Mô hình thành phố sân bay đang ngày càng phổ biến, mang lại nhiều lợi ích về kinh tế, xã hội và môi trường. Sự chuyển đổi này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quy hoạch đô thị.
→ Bài đọc nói về mô hình ‘thành phố sân bay’ - một mô hình đô thị mới, sáng tạo, tích hợp sân bay với các khu thương mại, dân cư và giải trí, từ đó biến sân bay trở thành trung tâm kinh doanh, giải trí và văn hóa. ‘Thành phố sân bay’ đang ngày càng trở nên phổ biến, mang lại những lợi ích đáng kể về kinh tế, xã hội và môi trường.
→ Chọn đáp án A