Question 18.
A. even though scientists have already found some clues about how it works
B. because many people still do not pay attention to their sense of smell
C. so researchers have stopped all experiments related to the topic
D. but most experts agree that smell affects emotions very strongly
Giải thích:
- A. even though... - SAI: Câu bắt đầu bằng "Yet" (Tuy nhiên) đã thể hiện sự tương phản với đoạn trước. Mệnh đề này thừa và sai ngữ pháp vì thiếu mệnh đề chính.
- B. because many people... - SAI: Không phù hợp về nghĩa. Việc người ta không chú ý không phải là nguyên nhân khiến cơ chế chưa rõ ràng.
- C. so researchers have stopped... - SAI: Sai logic thực tế (khoa học chưa rõ thì phải nghiên cứu tiếp chứ không dừng lại).
- D. but most experts agree that smell affects emotions very strongly - ĐÚNG: Tạo ra cấu trúc tương phản hợp lý: Cơ chế thì chưa rõ (unclear), NHƯNG tác động mạnh mẽ thì đã được đồng thuận.
Dịch:
Mặc dù khứu giác thường được xem là giác quan ít được coi trọng nhất trong năm giác quan, các nhà khoa học hiện nay hiểu rằng nó tạo nên một trong những mối liên hệ trực tiếp nhất giữa não bộ và thế giới bên ngoài. Một mùi hương có thể đi tới vùng não liên quan đến cảm xúc và ký ức chỉ trong vòng hai giây, điều này phần nào giải thích vì sao một số mùi nhất định có thể ngay lập tức gợi lại những hồi ức sống động. Tuy nhiên, cơ chế chính xác đằng sau sự tác động này vẫn chưa được làm rõ, nhưng hầu hết các chuyên gia đều đồng ý rằng mùi hương ảnh hưởng rất mạnh đến cảm xúc.
Nevertheless, smell also (19) ____________. Apparently, people respond more strongly to subtle chemical cues than they realise, and even first impressions can be shaped by scent. Many individuals tend to be attracted to those (20) ____________. Interestingly, people also smell of what they eat, which may further affect how they are perceived.
Question 19.
A. plays a surprisingly important role in social interaction
B. help people understand certain feelings during simple daily conversations
C. affecting the way we react to others when we first meet them
D. works as a main tool for solving difficult mathematical problem
Giải thích:
- A. plays a surprisingly important role in social interaction - ĐÚNG: Chủ ngữ "smell" (số ít) đi với động từ "plays". Nội dung câu sau bổ trợ cho ý "social interaction" (first impressions, attraction).
- B. help people... - SAI: Sai ngữ pháp ("smell" là số ít, phải dùng "helps"). Nội dung về hội thoại hàng ngày không khớp với ngữ cảnh tiềm thức (subtle cues).
- C. affecting... - SAI: Sai ngữ pháp. Câu cần một động từ chính (V-chia thì), không phải V-ing.
- D. works as a main tool for solving difficult mathematical problem - SAI: Sai hoàn toàn về nghĩa.
Question 20.
A. whose scent appears incompatible with their own body chemistry
B. who appear to have no noticeable scent in the daily life at all
C. whose natural smell seems to align with their own body chemistry
D. who constantly try to mask their natural smell with strong perfumes
Giải thích:
- A. whose scent appears incompatible... - SAI: "Incompatible" (không tương thích) mâu thuẫn với từ "attracted" (bị thu hút).
- B. who appear to have no noticeable scent... - SAI: Mâu thuẫn với ý đoạn văn là con người phản ứng với mùi hương (dù tinh tế).
- C. whose natural smell seems to align with their own body chemistry - ĐÚNG: Hợp lý về nghĩa: Bị thu hút bởi người có mùi hương "align" (tương thích/phù hợp) với hóa học cơ thể mình.
- D. who constantly try to mask... - SAI: Đoạn văn nói về sinh học tự nhiên, không phải việc dùng nước hoa che giấu.
Dịch:
Tuy vậy, khứu giác cũng đóng một vai trò quan trọng một cách đáng ngạc nhiên trong các tương tác xã hội. Rõ ràng, con người phản ứng mạnh mẽ với những tín hiệu hóa học tinh tế hơn họ tưởng, và ngay cả ấn tượng ban đầu cũng có thể bị chi phối bởi mùi hương. Nhiều người có xu hướng bị thu hút bởi những người có mùi tự nhiên dường như hài hòa với cơ địa sinh học của chính họ. Thú vị là, con người cũng mang mùi của những gì họ ăn, điều này có thể tiếp tục ảnh hưởng đến cách họ được người khác nhìn nhận.
In consumer behaviour, the impact of scent has become a topic of substantial interest. In one well- known study, a majority of participants reported being more willing to buy a pair of trainers when the shop environment smelled pleasantly floral. (21) ____________. The use of fragrance has gradually become a marketing tool across different industries. Today, many companies deliberately integrate scent into their branding strategies to create welcoming environments and encourage customers to stay longer. However, experts warn that scent-based persuasion has its limits. (22) ____________.
Question 21.
A. This demonstrates how carefully people assess the objective quality of a product
B. Such findings suggest that environmental cues can subtly shape purchasing decisions
C. The study concluded that floral shops are the most effective retail spaces
D. Customers primarily buy products based on visual design rather than scent
Giải thích:
- A. This demonstrates how carefully... - SAI: Nghiên cứu cho thấy bị ảnh hưởng bởi mùi là yếu tố cảm tính/vô thức, không phải là đánh giá kỹ lưỡng (carefully assess) hay khách quan (objective).
- B. Such findings suggest that environmental cues can subtly shape purchasing decisions - ĐÚNG: Tóm tắt chính xác kết quả nghiên cứu: mùi hương (environmental cues) ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
- C. The study concluded that floral shops... - SAI: Hiểu sai từ "floral" (mùi hoa) thành "floral shops" (cửa hàng bán hoa).
- D. Customers primarily buy products based on visual design... - SAI: Trái ngược với kết quả nghiên cứu vừa nêu (khách mua vì mùi hương).
Question 22.
A. Most customers cannot detect any attempt to influence them through scent
B. People always respond positively to pleasant smells regardless of context
C. Scent-based strategies work only when combined with loud music and bright lighting
D. Consumers may resist such tactics if they feel the intention behind them is too obvious
Giải thích:
- A. Most customers cannot detect... - SAI: Nếu khách không phát hiện thì chiến thuật phải thành công, mâu thuẫn với ý "has its limits" (có giới hạn).
- B. People always respond positively... - SAI: Từ "always" (luôn luôn) là quá tuyệt đối, sai thực tế.
- C. Scent-based strategies work only when combined... - SAI: Thông tin không có trong bài.
- D. Consumers may resist such tactics if they feel the intention behind them is too obvious - ĐÚNG: Giải thích cho "giới hạn" (limits): Nếu khách hàng nhận ra mình đang bị thao túng (intention is obvious), họ sẽ phản kháng (resist).
Dịch:
Trong hành vi tiêu dùng, tác động của mùi hương đã trở thành một chủ đề được quan tâm đáng kể. Trong một nghiên cứu nổi tiếng, đa số người tham gia cho biết họ sẵn sàng mua một đôi giày thể thao hơn khi môi trường cửa hàng có mùi hương hoa dễ chịu. Những phát hiện như vậy cho thấy các tín hiệu từ môi trường có thể tinh tế định hình quyết định mua sắm. Việc sử dụng hương thơm dần dần đã trở thành một công cụ tiếp thị trong nhiều ngành khác nhau. Ngày nay, nhiều công ty chủ động tích hợp mùi hương vào chiến lược xây dựng thương hiệu nhằm tạo ra không gian thân thiện và khuyến khích khách hàng ở lại lâu hơn. Tuy nhiên, các chuyên gia cảnh báo rằng việc thuyết phục dựa trên mùi hương cũng có những giới hạn. Người tiêu dùng có thể phản kháng những chiến thuật như vậy nếu họ cảm thấy ý đồ đằng sau đó quá lộ liễu.