Question 23.
Which of the following is NOT mentioned as a type of renewable energy in the passage?
A. Geothermal power B. Biomass energy C. Solar power D. Wind energy
Giải thích
DỊCH BÀI
|
As concerns about climate change grow, the search for sustainable energy sources has become more urgent. Renewable energy - such as solar, wind, hydro, and geothermal power - offers an alternative to fossil fuels, which contribute significantly to global warming. Governments and private companies worldwide are investing in renewable energy technologies, hoping to reduce greenhouse gas emissions and achieve energy independence. They view this shift as essential for long-term sustainability and economic stability. However, some argue that these technologies still face challenges in efficiency and large-scale adoption.
|
Khi các mối lo ngại về biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, việc tìm kiếm các nguồn năng lượng bền vững trở nên cấp thiết hơn. Năng lượng tái tạo - như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và địa nhiệt - cung cấp một giải pháp thay thế cho nhiên liệu hóa thạch, thứ mà góp phần đáng kể vào sự nóng lên toàn cầu. Các chính phủ và các công ty tư nhân trên toàn thế giới đang đầu tư vào công nghệ năng lượng tái tạo, hy vọng giảm phát thải khí nhà kính và đạt được sự độc lập về năng lượng. Họ coi sự thay đổi này là cần thiết cho sự bền vững lâu dài và sự ổn định kinh tế. Tuy nhiên, một số người cho rằng những công nghệ này vẫn phải đối mặt với những thách thức về hiệu quả và việc áp dụng trên quy mô lớn.
|
One major challenge in adopting renewable energy is its intermittent nature. Unlike fossil fuels, which provide a constant supply of power, renewable sources depend on weather conditions. Solar panels, for instance, generate electricity only when the sun is shining, while wind turbines require sufficient wind speeds. To address this issue, scientists have developed battery storage systems and smart grids that can efficiently manage energy distribution.
|
Một thách thức lớn trong việc áp dụng năng lượng tái tạo là tính chất không liên tục của nó. Không giống như nhiên liệu hóa thạch, nguồn cung cấp năng lượng liên tục, các nguồn tái tạo phụ thuộc vào các điều kiện thời tiết. Ví dụ, các tấm pin mặt trời chỉ tạo ra điện khi mặt trời chiếu sáng, trong khi tua-bin gió yêu cầu tốc độ gió đủ lớn. Để giải quyết vấn đề này, các nhà khoa học đã phát triển hệ thống lưu trữ pin và lưới điện thông minh có thể quản lý việc phân phối năng lượng một cách hiệu quả.
|
The economic implications of transitioning to renewable energy are also substantial. While the initial costs of renewable energy infrastructure can be high, the long-term benefits outweigh the expenses. Solar and wind power have become more affordable due to technological advancements and government incentives, such as subsidies, tax breaks, and financial support programs. Additionally, the renewable energy sector is creating new jobs, from engineering and manufacturing to installation and maintenance.
|
Kết quả về kinh tế của việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo cũng rất đáng kể. Mặc dù chi phí ban đầu của cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo có thể cao nhưng lợi ích lâu dài sẽ lớn hơn chi phí. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió đã trở nên phải chăng hơn nhờ những tiến bộ công nghệ và những sự khuyến khích của chính phủ, chẳng hạn như trợ cấp, giảm thuế và các chương trình hỗ trợ tài chính. Ngoài ra, lĩnh vực năng lượng tái tạo đang tạo ra việc làm mới, từ kỹ thuật và sản xuất đến lắp đặt và bảo trì.
|
Despite these advancements, political and economic obstacles remain. Powerful industries, including coal and oil producers, resist shifting away from fossil fuels due to financial interests. In many countries, policies and subsidies continue to favor traditional energy sources, slowing the transition to cleaner alternatives. However, public awareness and international agreements, such as the Paris Climate Accord, are pushing nations toward a greener future.
|
Bất chấp những tiến bộ này, những trở ngại chính trị và kinh tế vẫn còn. Các ngành công nghiệp hùng mạnh, bao gồm cả các nhà sản xuất than đá và dầu mỏ, phản đối việc chuyển hướng khỏi nhiên liệu hóa thạch do lợi ích tài chính. Ở nhiều nước, các chính sách và trợ cấp tiếp tục ưu tiên các nguồn năng lượng truyền thống, làm chậm quá trình chuyển đổi sang các nguồn năng lượng thay thế sạch hơn. Tuy nhiên, nhận thức của công chúng và các thỏa thuận quốc tế, chẳng hạn như Hiệp định Khí hậu Paris, đang thúc đẩy các quốc gia hướng tới một tương lai xanh hơn.
|
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một loại năng lượng tái tạo trong bài đọc?
A. Năng lượng địa nhiệt
B. Năng lượng sinh khối
C. Năng lượng mặt trời
D. Năng lượng gió
Thông tin:
Renewable energy - such as solar, wind, hydro, and geothermal power - offers an alternative to fossil fuels, which contribute significantly to global warming. (Năng lượng tái tạo - như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và địa nhiệt - cung cấp một giải pháp thay thế cho nhiên liệu hóa thạch, thứ mà góp phần đáng kể vào sự nóng lên toàn cầu.)
→ A, C và D được đề cập.
→ B không được đề cập là một loại năng lượng tái tạo trong bài đọc.
→ Chọn đáp án B
Question 24. The word “They” in paragraph 1 refers to_________.
A. Greenhouse gas emissions
B. Governments and private companies
C. Renewable energy technologies
D. Fossil fuels
Giải thích
Từ “They” trong đoạn 1 đề cập đến_________.
A. Sự phát thải khí nhà kính
B. Chính phủ và các công ty tư nhân
C. Công nghệ năng lượng tái tạo
D. Nhiên liệu hóa thạch
- Từ “They” trong đoạn 1 đề cập đến “Governments and private companies”.
Thông tin:
Governments and private companies worldwide are investing in renewable energy technologies, hoping to reduce greenhouse gas emissions and achieve energy independence. They view this shift as essential for long-term sustainability and economic stability. (Các chính phủ và các công ty tư nhân trên toàn thế giới đang đầu tư vào công nghệ năng lượng tái tạo, hy vọng giảm phát thải khí nhà kính và đạt được sự độc lập về năng lượng. Họ coi sự thay đổi này là cần thiết cho sự bền vững lâu dài và sự ổn định kinh tế.)
→ Chọn đáp án B
Question 25. The word “intermittent” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to_______.
A. irregular B. momentary C. unpredictable D. continuous
Giải thích
Từ “intermittent” trong đoạn 2 thì TRÁI NGHĨA với __________.
A. irregular /ɪˈreɡjələr/ (adj): không đều
B. momentary /ˈmoʊmənteri/ (adj): chốc lát, thoáng qua
C. unpredictable /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/ (adj): không thể đoán được
D. continuous /kənˈtɪnjuəs/ (adj): liên tục, không ngừng
- intermittent /ˌɪntərˈmɪtənt/ (adj): không liên tục >< continuous (adj)
Thông tin:
One major challenge in adopting renewable energy is its intermittent nature. (Một thách thức lớn trong việc áp dụng năng lượng tái tạo là tính chất không liên tục của nó.)
→ Chọn đáp án D
Question 26. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?
A. Although renewable energy requires high funding, governments still prioritize it over alternatives.
B. Although critics oppose funding renewables, their long-term financial benefits are demonstrably greater.
C. Although upfront costs for renewables are high, their lasting advantages surpass the expenditures.
D. Although renewables require high upfront investment, their economic benefits do not justify the costs.
Giải thích
Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu được gạch chân ở đoạn 3?
A. Mặc dù năng lượng tái tạo đòi hỏi kinh phí cao, các chính phủ vẫn ưu tiên sử dụng năng lượng này hơn các giải pháp thay thế. → Sai về ngữ nghĩa so với câu gốc.
B. Mặc dù các nhà phê bình phản đối việc tài trợ cho năng lượng tái tạo, lợi ích tài chính lâu dài của chúng rõ ràng là lớn hơn. → Sai về ngữ nghĩa so với câu gốc.
C. Mặc dù chi phí trả trước cho năng lượng tái tạo cao, lợi ích lâu dài của chúng vượt xa chi phí. → Diễn đạt đúng nhất ý nghĩa của câu gốc.
D. Mặc dù năng lượng tái tạo đòi hỏi đầu tư ban đầu cao, lợi ích kinh tế của chúng không bù đắp được chi phí. → Sai vì ‘their economic benefits do not justify the costs’ trái nghĩa hoàn toàn so với câu gốc khẳng định ‘lợi ích lâu dài lớn hơn chi phí’.
Thông tin:
While the initial costs of renewable energy infrastructure can be high, the long-term benefits outweigh the expenses. (Mặc dù chi phí ban đầu của cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo có thể cao nhưng lợi ích lâu dài sẽ lớn hơn chi phí.)
→ Chọn đáp án C
Tải trọn bộ đề tại đây https://tailieuchuan.vn/tot-nghiep-thpt/tot-nghiep-thpt-mon-tieng-anh.html
Question 27. The word “incentives” in paragraph 3 could best be replaced by_________.
A. directives B. penalties C. encouragements D. obligations
Giải thích
Từ “incentives” ở đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng ________.
A. directive /dəˈrektɪv/ (n): chỉ thị, mệnh lệnh
B. penalty /ˈpenəlti/ (n): hình phạt, khoản phạt
C. encouragement /ɪnˈkɜːrɪdʒmənt/ (n): sự khuyến khích, sự động viên
D. obligation /ˌɑːblɪˈɡeɪʃən/ (n): nghĩa vụ, bổn phận
- incentive /ɪnˈsentɪv/ (n): sự khuyến khích, sự khích lệ = encouragement (n)
Thông tin:
Solar and wind power have become more affordable due to technological advancements and government incentives, such as subsidies, tax breaks, and financial support programs. (Năng lượng mặt trời và năng lượng gió đã trở nên phải chăng hơn nhờ những tiến bộ công nghệ và những sự khuyến khích của chính phủ, chẳng hạn như trợ cấp, giảm thuế và các chương trình hỗ trợ tài chính.)
→ Chọn đáp án C
Question 28. Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Coal and oil industries strongly advocate for policies to phase out fossil fuels.
B. Renewable energy completely depends on perfect weather conditions.
C. Governments worldwide no longer provide financial support for fossil fuels.
D. Solar and wind energy costs have declined due to technology and policies.
Giải thích
Điều nào sau đây là ĐÚNG theo bài đọc?
A. Các ngành công nghiệp than đá và dầu ủng hộ mạnh mẽ các chính sách loại bỏ dần nhiên liệu hóa thạch.
B. Năng lượng tái tạo hoàn toàn phụ thuộc vào điều kiện thời tiết hoàn hảo.
C. Các chính phủ trên toàn thế giới không còn hỗ trợ tài chính cho nhiên liệu hóa thạch nữa.
D. Chi phí năng lượng mặt trời và năng lượng gió đã giảm nhờ công nghệ và các chính sách.
Thông tin:
+ Powerful industries, including coal and oil producers, resist shifting away from fossil fuels due to financial interests. (Các ngành công nghiệp hùng mạnh, bao gồm cả các nhà sản xuất than đá và dầu mỏ, phản đối việc chuyển hướng khỏi nhiên liệu hóa thạch do lợi ích tài chính.)
→ A sai ở ‘advocate for’ (ủng hộ) vì trái với bài đọc đề cập rằng các ngành công nghiệp than đá và dầu mỏ phản đối việc loại bỏ nhiên liệu hóa thạch.
+ Unlike fossil fuels, which provide a constant supply of power, renewable sources depend on weather conditions. Solar panels, for instance, generate electricity only when the sun is shining, while wind turbines require sufficient wind speeds. (Không giống như nhiên liệu hóa thạch, nguồn cung cấp năng lượng liên tục, các nguồn tái tạo phụ thuộc vào các điều kiện thời tiết. Ví dụ, các tấm pin mặt trời chỉ tạo ra điện khi mặt trời chiếu sáng, trong khi tua-bin gió yêu cầu tốc độ gió đủ lớn.)
→ B sai vì bài đọc có đề cập đến việc năng lượng tái tạo phụ thuộc vào điều kiện thời tiết, ví dụ như năng lượng mặt trời hay năng lượng gió nhưng không có nghĩa và khẳng định là nó ‘hoàn toàn phụ thuộc vào điều kiện thời tiết hoàn hảo’.
+ In many countries, policies and subsidies continue to favor traditional energy sources, slowing the transition to cleaner alternatives. (Ở nhiều nước, các chính sách và trợ cấp tiếp tục ưu tiên các nguồn năng lượng truyền thống, làm chậm quá trình chuyển đổi sang các nguồn năng lượng thay thế sạch hơn.)
→ C sai ở ‘no longer provide financial support’ vì trái với bài đọc đề cập rằng ở nhiều quốc gia thì chính phủ vẫn tiếp tục trợ cấp cho các nguồn năng lượng truyền thống (ám chỉ đến nhiên liệu hóa thạch).
+ Solar and wind power have become more affordable due to technological advancements and government incentives, such as subsidies, tax breaks, and financial support programs. (Năng lượng mặt trời và năng lượng gió đã trở nên phải chăng hơn nhờ những tiến bộ công nghệ và những sự khuyến khích của chính phủ, chẳng hạn như trợ cấp, giảm thuế và các chương trình hỗ trợ tài chính.)
→ D đúng.
→ Chọn đáp án D
Question 29. In which paragraph does the writer mention job creation in the renewable energy sector?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Giải thích
Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến việc tạo việc làm trong lĩnh vực năng lượng tái tạo?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
- Tác giả đề cập đến việc tạo việc làm trong lĩnh vực năng lượng tái tạo ở đoạn 3.
Thông tin:
Additionally, the renewable energy sector is creating new jobs, from engineering and manufacturing to installation and maintenance. (Ngoài ra, lĩnh vực năng lượng tái tạo đang tạo ra việc làm mới, từ kỹ thuật và sản xuất đến lắp đặt và bảo trì.)
→ Chọn đáp án C
Question 30. In which paragraph does the writer discuss political challenges in transitioning to renewable energy?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Giải thích
Trong đoạn văn nào tác giả thảo luận về những thách thức chính trị trong việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
- Tác giả thảo luận về những thách thức chính trị trong việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo ở đoạn 4.
Thông tin:
Despite these advancements, political and economic obstacles remain. (Bất chấp những tiến bộ này, những trở ngại chính trị và kinh tế vẫn còn.)
→ Chọn đáp án D