Sarah volunteered to help organize the event, but Tom said he could handle it more ___ than her.
A. Motivative. B. Motivational.C. Motivation. D. Motivate.
Đáp án B
Hướng dẫn giải
“Motivational” là tính từ mô tả “speeches” (bài phát biểu). Các lựa chọn khác như “motivative” không tồn tại trong tiếng Anh, “motivation” là danh từ, và “motivate” là động từ, không phù hợp với ngữ cảnh cần một tính từ.