Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 34 to 38.
Diego Maradona
Diego Maradona is a famous Argentine football player (34) __________ is generally regarded as the top footballer of the 1980s and one of the greatest of all time. Renowned for his amazing ability to control the ball and (35) ___________ scoring opportunities for himself and his teammates, he led club teams to championships in Argentina, Italy, and Spain, and he starred on the Argentine national team that won the 1986 World Cup.
At the young age of 16, Maradona became the youngest Argentine ever to (36) __________ the national football team. (37) __________ he was excluded from the 1978 World Cup-winning squad because the head coach felt that he was still too young, the next year he led the national under-20 team to a Junior World Cup championship. In the 1986 World Cup at Mexico, Maradona and his teammates dominated their competitors and, in a 2–1 quarterfinal victory over England, he scored two of the most memorable goals in World Cup history.
After his retirement, Maradona was named head coach of the Argentine national team and then managed (38) __________ clubs until his tragic death on November 25th, 2020.
|
Dịch bài:
Diego Maradona
Diego Maradona là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng người Argentina, người được coi là cầu thủ bóng đá hàng đầu của thập niên 1980 và là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại. Nổi tiếng với khả năng kiểm soát bóng tuyệt vời và tạo cơ hội ghi bàn cho bản thân và đồng đội, anh ấy đã dẫn dắt các đội câu lạc bộ giành chức vô địch ở Argentina, Ý và Tây Ban Nha, đồng thời góp mặt trong đội tuyển quốc gia Argentina vô địch World Cup 1986.
Ở tuổi 16, Maradona trở thành cầu thủ Argentina trẻ nhất được chọn vào đội tuyển bóng đá quốc gia. Mặc dù bị loại khỏi đội vô địch World Cup 1978 vì huấn luyện viên trưởng cảm thấy anh ấy vẫn còn quá trẻ, nhưng vào năm sau anh ấy đã dẫn dắt đội tuyển quốc gia U20 giành chức vô địch World Cup dành cho lứa tuổi thiếu niên. Tại World Cup 1986 tại Mexico, Maradona và các đồng đội đã áp đảo các đối thủ và trong trận chiến thắng 2-1 trước đội Anh ở tứ kết, ông đã ghi hai trong số những bàn thắng đáng nhớ nhất trong lịch sử World Cup.
Sau khi nghỉ hưu, Maradona được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của đội tuyển quốc gia Argentina và sau đó quản lý các câu lạc bộ khác cho đến khi ông qua đời vào ngày 25 tháng 11 năm 2020.
|
Question 34: A. when B. who C. which D. that
Giải thích: Kiến thức ngữ pháp: mệnh đề quan hệ
Clue: Diego Maradona is a famous Argentine football player who is generally regarded as the top footballer of the 1980s and one of the greatest of all time.
Dịch clue: Diego Maradona là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng người Argentina, người được coi là cầu thủ bóng đá hàng đầu của thập niên 1980 và là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại.
Question 35: A. create B. design C. produce D. invent
Giải thích: Kiến thức từ vựng: cụm cố định (collocation)
=> create/give sb/offer sb/provide sb/afford sb opportuinity
Clue: Renowned for his amazing ability to control the ball and create scoring opportunities for himself and his teammates,…
Dịch clue: Nổi tiếng với khả năng kiểm soát bóng tuyệt vời và tạo ra những cơ hội ghi bàn cho bản thân và đồng đội,…
Mở rộng
B. design => by design = on purpose = deliberately = intentionally = with intent : có ý định
more by accident than design (idiom): do may mắn là chủ yếu
C. produce => farm produce (n): nông sản
Question 36: A. reach B. make C. get D. hit
Giải thích: Kiến thức từ vựng: cụm cố định (collocation)
make the team: được chọn vào đội
Clue: At the young age of 16, Maradona became the youngest Argentine ever to make the national football team.
Dịch clue: Ở tuổi 16, Maradona trở thành cầu thủ Argentina trẻ nhất được chọn vào đội tuyển bóng đá quốc gia.
Question 37: A. Even if B. Provided C. Although D. Because
Giải thích: Kiến thức ngữ pháp: liên từ (conjunction)
Clue: Although he was excluded from the 1978 World Cup-winning squad because the head coach felt that he was still too young, the next year he led the national under-20 team to a Junior World Cup championship.
=> Hai vế trong câu có nội dung tương phản => Chọn C
Dịch clue: Mặc dù bị loại khỏi đội vô địch World Cup 1978 vì huấn luyện viên trưởng cảm thấy anh ấy vẫn còn quá trẻ, nhưng vào năm sau anh ấy đã dẫn dắt đội tuyển quốc gia U20 giành chức vô địch World Cup dành cho lứa tuổi thiếu niên.
Question 38: A. the other B. all C. any D. other
Giải thích: Kiến thức ngữ pháp: lượng từ (quantifier)
another + N-singular (countable) : thêm một cái khác
other + N-plural/N-singular (uncountable) : những cái khác
others : đứng một mình , có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
the other + N-singuar(countable): cái còn lại
=> Chọn đáp án D
Clue: After his retirement, Maradona was named head coach of the Argentine national team and then managed other clubs until his tragic death on November 25th, 2020.
Dịch: Sau khi nghỉ hưu, Maradona được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của đội tuyển quốc gia Argentina và sau đó quản lý các câu lạc bộ khác cho đến khi ông qua đời vào ngày 25 tháng 11 năm 2020.