Question 1.
A. really B. reality C. realistic D. real
Giải thích:
DỊCH BÀI
DISCOVERING NEW FRIENDS IN CLASS
"Who will be my partner? Will they be supportive or will they be really supportive?" Are these questions that cross your mind before starting a new study session? Well, that's going to change! A new app named "Classmates Connect" has been created. Now, you can choose your study partner before the semester begins. When you register for your classes, you can upload your profile for everyone in the class to see. You'll also get to view your classmates' profiles. This way, you can select someone to work with who shares your interests. If you want to build strong study habits and do group projects, check out their academic profiles. And if you would like to share discussions rather than hobbies, look at their social media details!
|
KHÁM PHÁ NHỮNG NGƯỜI BẠN MỚI TRONG LỚP
“Ai sẽ là bạn học của mình đây? Họ có hỗ trợ mình không hay sẽ thật sự hỗ trợ mình?” Đây có phải là những câu hỏi bạn thường tự hỏi trước mỗi buổi học mới không? Nếu vậy, điều đó sẽ sớm thay đổi! Một ứng dụng mới mang tên "Classmates Connect" vừa ra mắt. Giờ đây, bạn có thể chọn bạn học của mình trước khi khi kỳ học bắt đầu. Khi đăng ký lớp học, bạn có thể tải lên hồ sơ cá nhân để mọi người trong lớp cùng xem. Đồng thời, bạn cũng có thể xem hồ sơ của các bạn cùng lớp. Bằng cách này, bạn sẽ dễ dàng chọn được một người có chung sở thích để cùng học tập. Nếu bạn muốn xây dựng thói quen học tập tốt và tham gia các dự án nhóm, hãy xem hồ sơ học tập của họ. Còn nếu bạn muốn chia sẻ các cuộc thảo luận thay vì sở thích cá nhân, hãy tham khảo thông tin mạng xã hội của họ nhé!
|
Giải thích
Kiến thức về từ loại:
A. really /ˈrɪəli/ (adv): một cách thực sự
B. reality /riˈæləti/ (n): thực tế
C. realistic /ˌrɪəˈlɪstɪk/ (adj): mang tính thực tế
D. real /rɪəl/ (adj): thật
- Sau ‘to be’ và trước tính từ ‘supportive’ ta dùng trạng từ để bổ nghĩa nên ta chọn ‘really’.
Tạm dịch: Will they be supportive or will they be really supportive? (Họ sẽ ủng hộ hay họ sẽ thực sự ủng hộ?)
→ Chọn đáp án A
Question 2.
A. session study new B. study session new C. study new session D. new study session
Giải thích
Trật tự từ:
Dùng tính từ ‘new’ (mới) đứng trước cụm danh từ ‘study session’ (buổi học) để bổ nghĩa.
Tạm dịch: Are these questions that cross your mind before starting a new study session? (Đây có phải là những câu hỏi bạn thường tự hỏi trước mỗi buổi học mới không?)
→ Chọn đáp án D
Question 3.
A. was named B. naming C. named D. which name
Giải thích
Rút gọn mệnh đề quan hệ:
Để rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động, ta lược bỏ đại từ quan hệ và ‘to be’ (nếu có), giữ nguyên quá khứ phân từ (V3/ed).
Tạm dịch: A new app named ‘Classmates Connect’ has been created. (Một ứng dụng mới mang tên "Classmates Connect" vừa ra mắt.)
→ Chọn đáp án C
Question 4.
A. by B. out C. to D. for
Giải thích
Kiến thức về giới từ chỉ mục đích ‘for’:
S + V + for sb + to V: một hành động nào đó để ai đó làm một việc gì đó.
Tạm dịch: When you register for your classes, you can upload your profile for everyone in the class to see. (Khi đăng ký lớp học, bạn có thể tải lên hồ sơ cá nhân để mọi người trong lớp cùng xem.)
→ Chọn đáp án D
Question 5.
A. do B. make C. build D. put
Giải thích
Kiến thức về Collocation:
build a habit: xây dựng thói quen (có chủ đích)
Tạm dịch: If you want to build strong study habits and do group projects, check out their academic profiles. (Nếu bạn muốn xây dựng thói quen học tập tốt và tham gia các dự án nhóm, hãy xem hồ sơ học tập của họ.)
→ Chọn đáp án C
Question 6.
A. sharing B. to sharing C. share D. to share
Giải thích
Cấu trúc:
would like + to V: mong muốn hoặc ý định làm một điều gì đó.
Tạm dịch: And if you would like to share discussions rather than hobbies, look at their social media details! (Còn nếu bạn muốn chia sẻ các cuộc thảo luận thay vì sở thích cá nhân, hãy tham khảo thông tin mạng xã hội của họ nhé!)
→ Chọn đáp án D