Do you feel like your teenager is spending most of the day glued to a phone screen? You're not too far off. A new survey from the Pew Research Center reveals the surprising ways that technology intersects with teen friendships and the results show that 57 percent of teens have made at least one new friend online. Even more surprisingly, only 20 percent of those digital friends ever meet in person.
(I) While teens do connect with their friends face-to-face outside of school, they spend 55 percent of their day texting with friends, and only 25 percent of teens are spending actual time with their friends on a daily basis (outside of school hallways). (II) These new forms of communication are key in maintaining friendships day-to-day- 27 percent of teens instant message their friends every day, 23 percent connect through social media every day, and 7 percent even video chat daily. (III) Text messaging remains the main form of communication - almost half of survey respondents say it's their chosen method of communication with their closest friend. (IV)
While girls are more likely to text with their close friends, boys are meeting new friends (and maintaining friendships) in the gaming world-89 percent play with friends they know, and 54 percent play with online-only friends. Whether they're close with their teammates or not, online gamers say that playing makes them feel "more connected" to friends they know, or gamers they've never met.
When making new friends, social media has also become a major part of the teenage identity- 62 percent of teens are quick to share their social media usernames when connecting with a new friend (although 80 percent still consider their phone number the best method of contact). Despite the negative consequences, 21 percent of teenage users feel worse about their lives because of posts they see on social media - teens also have found support and connection through various platforms. In fact, 68 percent of teens received support during a challenging time in their lives via social media platforms.
Just as technology has become a gateway for new friendships, or a channel to stay connected with current friends, it can also make a friendship breakup more public. The study reveals that girls are more likely to block or unfriend former allies, and 68 percent of all teenage users report experiencing "drama among their friends on social media."
Question 31. The word "digital" in paragraph 1 is CLOSEST in meaning to_______.
A. analogue B. online C. numeracy D. numerous
Giải thích:
DỊCH BÀI
|
Do you feel like your teenager is spending most of the day glued to a phone screen? You're not too far off. A new survey from the Pew Research Center reveals the surprising ways that technology intersects with teen friendships and the results show that 57 percent of teens have made at least one new friend online. Even more surprisingly, only 20 percent of those digital friends ever meet in person.
|
Bạn có cảm thấy con mình dành phần lớn thời gian trong ngày để dán mắt vào màn hình điện thoại không? Bạn không sai đâu. Một cuộc khảo sát mới từ Trung tâm nghiên cứu Pew tiết lộ những cách đáng ngạc nhiên mà công nghệ giao thoa với tình bạn của thanh thiếu niên và kết quả cho thấy 57 phần trăm thanh thiếu niên đã kết bạn trực tuyến ít nhất một lần. Thậm chí còn đáng ngạc nhiên hơn, chỉ có 20 phần trăm trong số những người bạn kỹ thuật số đó từng gặp nhau ngoài đời.
|
While teens do connect with their friends face-to-face outside of school, they spend 55 percent of their day texting with friends, and only 25 percent of teens are spending actual time with their friends on a daily basis (outside of school hallways). These new forms of communication are key in maintaining friendships day-to-day- 27 percent of teens instant message their friends every day, 23 percent connect through social media every day, and 7 percent even video chat daily. Text messaging remains the main form of communication - almost half of survey respondents say it's their chosen method of communication with their closest friend. Despite the convenience, some teens feel that digital interactions lack the depth of in-person conversations.
|
Mặc dù thanh thiếu niên kết nối với bạn bè trực tiếp bên ngoài trường học, nhưng họ dành 55 phần trăm thời gian trong ngày để nhắn tin với bạn bè và chỉ có 25 phần trăm thanh thiếu niên dành thời gian thực sự với bạn bè hàng ngày (ngoài hành lang trường học). Những hình thức giao tiếp mới này là chìa khóa để duy trì tình bạn hàng ngày - 27 phần trăm thanh thiếu niên nhắn tin tức thời cho bạn bè mỗi ngày, 23 phần trăm kết nối qua mạng xã hội mỗi ngày và 7 phần trăm thậm chí trò chuyện video hàng ngày. Nhắn tin văn bản vẫn là hình thức giao tiếp chính - gần một nửa số người được khảo sát cho biết đó là phương thức giao tiếp mà họ chọn với người bạn thân nhất của mình. Mặc dù tiện lợi, một số thanh thiếu niên cảm thấy rằng các tương tác kỹ thuật số thiếu chiều sâu của các cuộc trò chuyện trực tiếp.
|
While girls are more likely to text with their close friends, boys are meeting new friends (and maintaining friendships) in the gaming world-89 percent play with friends they know, and 54 percent play with online-only friends. Whether they're close with their teammates or not, online gamers say that playing makes them feel "more connected" to friends they know, or gamers they've never met.
|
Trong khi các bé gái có nhiều khả năng nhắn tin với bạn thân của mình hơn, các bé trai lại gặp gỡ những người bạn mới (và duy trì tình bạn) trong thế giới trò chơi - 89 phần trăm chơi với những người bạn mà họ biết và 54 phần trăm chơi với những người bạn chỉ chơi trực tuyến. Cho dù họ có thân thiết với đồng đội của mình hay không, những game thủ trực tuyến cho biết rằng chơi game khiến họ cảm thấy "kết nối hơn" với những người bạn mà họ biết hoặc những game thủ mà họ chưa từng gặp.
|
When making new friends, social media has also become a major part of the teenage identity- 62 percent of teens are quick to share their social media usernames when connecting with a new friend (although 80 percent still consider their phone number the best method of contact). Despite the negative consequences, 21 percent of teenage users feel worse about their lives because of posts they see on social media - teens also have found support and connection through various platforms. In fact, 68 percent of teens received support during a challenging time in their lives via social media platforms.
|
Khi kết bạn mới, mạng xã hội cũng đã trở thành một phần chính trong bản sắc của thanh thiếu niên - 62 phần trăm thanh thiếu niên nhanh chóng chia sẻ tên người dùng mạng xã hội của mình khi kết nối với một người bạn mới (mặc dù 80 phần trăm vẫn coi số điện thoại của họ là phương pháp liên lạc tốt nhất). Mặc dù có những hậu quả tiêu cực, 21 phần trăm người dùng tuổi teen cảm thấy cuộc sống của họ tệ hơn vì những bài đăng mà họ thấy trên mạng xã hội - thanh thiếu niên cũng tìm thấy sự hỗ trợ và kết nối thông qua nhiều nền tảng khác nhau. Trên thực tế, 68 phần trăm thanh thiếu niên đã nhận được sự hỗ trợ trong thời gian khó khăn trong cuộc sống của họ thông qua các nền tảng mạng xã hội.
|
Just as technology has become a gateway for new friendships, or a channel to stay connected with current friends, it can also make a friendship breakup more public. The study reveals that girls are more likely to block or unfriend former allies, and 68 percent of all teenage users report experiencing "drama among their friends on social media."
|
Cũng giống như công nghệ đã trở thành cánh cổng cho những tình bạn mới hoặc một kênh để giữ liên lạc với những người bạn hiện tại, nó cũng có thể khiến việc chia tay tình bạn trở nên công khai hơn. Nghiên cứu cho thấy các cô gái có xu hướng chặn hoặc hủy kết bạn với những người bạn cũ và 68 phần trăm người dùng tuổi teen cho biết họ đã gặp phải "rắc rối với bạn bè trên mạng xã hội".
|
Từ "digital" trong đoạn 1 có nghĩa GẦN NHẤT với_______.
A. analogue /ˈæn.ə.lɔːɡ/ (n): vật tương tự, bản sao; (adj): thuộc về tín hiệu tương tự
B. online /ˌɒnˈlaɪn/ (adj/adv): trực tuyến, kết nối mạng
C. numeracy /ˈnjuː.mə.rə.si/ (n): khả năng tính toán, sự thông thạo về số học
D. numerous /ˈnjuː.mə.rəs/ (adj): nhiều, đông đảo
digital (adj): kĩ thuật số = online
Tạm dịch: Even more surprisingly, only 20 percent of those digital friends ever meet in person. (Thậm chí còn đáng ngạc nhiên hơn, chỉ có 20 phần trăm trong số những người bạn kỹ thuật số đó từng gặp nhau ngoài đời.)
→ Chọn đáp án B
Question 32. Which position in paragraph 2 is the most appropriate for the sentence: "Despite the convenience, some teens feel that digital interactions lack the depth of in-person conversations."
A. (IV) B. (II) C. (III) D. (I)
Vị trí nào trong đoạn 2 là phù hợp nhất với câu: "Mặc dù tiện lợi, một số thanh thiếu niên cảm thấy rằng các tương tác kỹ thuật số thiếu chiều sâu của các cuộc trò chuyện trực tiếp."
A. (IV)
B. (II)
C. (III)
D. (I)
Tạm dịch: Text messaging remains the main form of communication - almost half of survey respondents say it's their chosen method of communication with their closest friend. Despite the convenience, some teens feel that digital interactions lack the depth of in-person conversations. (Nhắn tin văn bản vẫn là hình thức giao tiếp chính - gần một nửa số người được khảo sát cho biết đó là phương thức giao tiếp mà họ chọn với người bạn thân nhất của mình. Mặc dù tiện lợi, một số thanh thiếu niên cảm thấy rằng các tương tác kỹ thuật số thiếu chiều sâu của các cuộc trò chuyện trực tiếp.)
Câu phù hợp ở vị trí (IV) nhất vì phù hợp liên kết với câu trước đó và là nơi kết thúc đoạn nói về các hình thức giao tiếp kỹ thuật số. Việc thêm câu này sẽ tạo một kết luận chỉ ra cả ưu điểm và nhược điểm của giao tiếp kỹ thuật số.
→ Chọn đáp án A
Question 33. Which of the following best summarizes paragraph 2?
A. Teens spend more time texting their friends than meeting them in person.
B. Teen friendships are rarely maintained outside of school ?
C. Face-to-face communication is a thing of the past for teens.
D. Teens have few friends outside of their school community.
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 2?
A. Thanh thiếu niên dành nhiều thời gian nhắn tin cho bạn bè hơn là gặp trực tiếp.
B. Tình bạn của thanh thiếu niên hiếm khi được duy trì bên ngoài trường học?
C. Giao tiếp trực tiếp là chuyện của quá khứ đối với thanh thiếu niên.
D. Thanh thiếu niên có ít bạn bè bên ngoài cộng đồng trường học của mình.
Tạm dịch:
While teens do connect with their friends face-to-face outside of school, they spend 55 percent of their day texting with friends, and only 25 percent of teens are spending actual time with their friends on a daily basis (outside of school hallways). (Mặc dù thanh thiếu niên kết nối với bạn bè trực tiếp bên ngoài trường học, nhưng họ dành 55 phần trăm thời gian trong ngày để nhắn tin với bạn bè và chỉ có 25 phần trăm thanh thiếu niên dành thời gian thực sự với bạn bè hàng ngày (ngoài hành lang trường học).)
→ B sai vì đoạn không nói rằng tình bạn hiếm khi được duy trì ngoài trường học, mà chỉ đề cập rằng phần lớn sự giao tiếp xảy ra qua tin nhắn hoặc các hình thức kỹ thuật số.
→ C sai. Đoạn văn không nói rằng giao tiếp trực tiếp đã hoàn toàn biến mất, chỉ là nó ít phổ biến hơn so với các hình thức giao tiếp kỹ thuật số.
→ D sai. Đoạn văn không đề cập đến số lượng bạn bè của thiếu niên, mà chỉ nói về cách thiếu niên giao tiếp với bạn bè hiện tại.
→ A là đáp án tóm tắt đoạn 2 đúng nhất.
→ Chọn đáp án A
Question 34. The word "they" in paragraph 3 refers to_______.
A. online-only friends B. online gamers C. their teammates D. friends
Từ "they" trong đoạn 3 ám chỉ đến_______.
A. bạn bè chỉ trực tuyến
B. game thủ trực tuyến
C. đồng đội của họ
D. bạn bè
Tạm dịch: Whether they're close with their teammates or not, online gamers say that playing makes them feel "more connected" to friends they know, or gamers they've never met. (Cho dù họ có thân thiết với đồng đội của mình hay không, những game thủ trực tuyến cho biết rằng chơi game khiến họ cảm thấy "kết nối hơn" với những người bạn mà họ biết hoặc những game thủ mà họ chưa từng gặp.)
→ Chọn đáp án B
Question 35. The following sentences are true, EXCEPT________.
A. According to the survey, more than half of teens have ever made new friends online
B. Teens only meet face-to-face one fifth of online friends they have made
C. Most teenagers use video chat to maintain a relationship with friends
D. New forms of communication play an important role in keeping friendships
Các câu sau đây là đúng, TRỪ________.
A. Theo khảo sát, hơn một nửa số thanh thiếu niên đã từng kết bạn mới trực tuyến
B. Thanh thiếu niên chỉ gặp mặt trực tiếp một phần năm số bạn trực tuyến mà họ đã kết bạn
C. Hầu hết thanh thiếu niên sử dụng trò chuyện video để duy trì mối quan hệ với bạn bè
D. Các hình thức giao tiếp mới đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tình bạn
Tạm dịch:
A new survey from the Pew Research Center reveals the surprising ways that technology intersects with teen friendships and the results show that 57 percent of teens have made at least one new friend online. (Một cuộc khảo sát mới từ Trung tâm nghiên cứu Pew tiết lộ những cách đáng ngạc nhiên mà công nghệ giao thoa với tình bạn của thanh thiếu niên và kết quả cho thấy 57 phần trăm thanh thiếu niên đã kết bạn trực tuyến ít nhất một lần.)
→ A đúng
Even more surprisingly, only 20 percent of those digital friends ever meet in person. (Thậm chí còn đáng ngạc nhiên hơn, chỉ có 20 phần trăm trong số những người bạn kỹ thuật số đó từng gặp nhau ngoài đời.)
→ B đúng
These new forms of communication are key in maintaining friendships day-to-day- 27 percent of teens instant message their friends every day, 23 percent connect through social media every day, and 7 percent even video chat daily. (Những hình thức giao tiếp mới này là chìa khóa để duy trì tình bạn hàng ngày - 27 phần trăm thanh thiếu niên nhắn tin tức thời cho bạn bè mỗi ngày, 23 phần trăm kết nối qua mạng xã hội mỗi ngày và 7 phần trăm thậm chí trò chuyện video hàng ngày.)
→ D đúng, C sai vì chỉ có 7% chứ không phải ‘most teenagers’.
→ Chọn đáp án C
Question 36. Which of the following best paraphrases the statement "Despite the negative consequences, 21 percent of teenage users feel worse about their lives because of posts they see on social media -teens also have found support and connection through various platforms." in paragraph 3?
A. Teenagers generally have a positive experience with social media.
B. Though some teens feel negatively impacted by social media, many still find emotional support on it.
C. Social media causes more harm than good to teens.
D. A large percentage of teens avoid social media due to its negative impact.
Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu "Mặc dù có những hậu quả tiêu cực, 21 phần trăm người dùng tuổi teen cảm thấy cuộc sống của họ tệ hơn vì những bài đăng mà họ thấy trên mạng xã hội - thanh thiếu niên cũng tìm thấy sự hỗ trợ và kết nối thông qua nhiều nền tảng khác nhau" trong đoạn 3?
A. Thanh thiếu niên thường có trải nghiệm tích cực với mạng xã hội. (Sai, khác nghĩa câu gạch chân)
B. Mặc dù một số thanh thiếu niên cảm thấy bị ảnh hưởng tiêu cực bởi mạng xã hội, nhiều người vẫn tìm thấy sự hỗ trợ về mặt cảm xúc trên đó. (Đúng, là câu diễn giải câu gạch chân phù hợp nhất.)
C. Mạng xã hội gây hại nhiều hơn là có lợi cho thanh thiếu niên. (Sai, câu gạch chân không đề cập thông tin so sánh giữa lợi và hại.)
D. Một tỷ lệ lớn thanh thiếu niên tránh xa mạng xã hội do tác động tiêu cực của nó. (Sai, không diễn đạt đúng ý câu gạch chân.)
Tạm dịch: Despite the negative consequences, 21 percent of teenage users feel worse about their lives because of posts they see on social media - teens also have found support and connection through various platforms. (Mặc dù có những hậu quả tiêu cực, 21 phần trăm người dùng tuổi teen cảm thấy cuộc sống của họ tệ hơn vì những bài đăng mà họ thấy trên mạng xã hội - thanh thiếu niên cũng tìm thấy sự hỗ trợ và kết nối thông qua nhiều nền tảng khác nhau.)
→ Chọn đáp án B
Question 37. The word "breakup" in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to________
A. disagreement B. departure. C. reconcilement D. separation
Từ "breakup" ở đoạn 4 có nghĩa ĐỐI LẬP với________
A. disagreement /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/ (n): sự bất đồng, sự không đồng ý.
B. departure /dɪˈpɑːr.tʃər/ (n): sự rời đi, sự khởi hành.
C. reconcilement /ˈrek.ən.saɪl.mənt/ (n): sự hòa giải, sự làm lành.
D. separation /ˌsep.əˈreɪ.ʃən/ (n): sự chia cắt, sự ly thân, sự tách biệt.
breakup (n): sự chia tay >< reconcilement (n)
Tạm dịch: Just as technology has become a gateway for new friendships, or a channel to stay connected with current friends, it can also make a friendship breakup more public. (Cũng giống như công nghệ đã trở thành cánh cổng cho những tình bạn mới hoặc một kênh để giữ liên lạc với những người bạn hiện tại, nó cũng có thể khiến việc chia tay tình bạn trở nên công khai hơn.)
→ Chọn đáp án C
Question 38. According to the passage, which of the following statements is TRUE ?
A. Text messaging is the least preferred method for communicating with close friends.
B. Girls are more likely than boys to play video games with online friends.
C. Most teens meet their online friends in person eventually.
D. Social media has helped teens feel supported during difficult times.
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Nhắn tin văn bản là phương pháp ít được ưa chuộng nhất để giao tiếp với bạn bè thân thiết.
B. Con gái có nhiều khả năng chơi trò chơi điện tử với bạn bè trực tuyến hơn con trai.
C. Hầu hết thanh thiếu niên cuối cùng cũng gặp bạn bè trực tuyến của mình ngoài đời.
D. Phương tiện truyền thông xã hội đã giúp thanh thiếu niên cảm thấy được hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.
Tạm dịch:
Text messaging remains the main form of communication - almost half of survey respondents say it's their chosen method of communication with their closest friend. (Nhắn tin văn bản vẫn là hình thức giao tiếp chính - gần một nửa số người được khảo sát cho biết đó là phương thức giao tiếp mà họ chọn với người bạn thân nhất của mình.)
→ A không đúng
When making new friends, social media has also become a major part of the teenage identity- 62 percent of teens are quick to share their social media usernames when connecting with a new friend (although 80 percent still consider their phone number the best method of contact). (Trong khi các bé gái có nhiều khả năng nhắn tin với bạn thân của mình hơn, các bé trai lại gặp gỡ những người bạn mới (và duy trì tình bạn) trong thế giới trò chơi - 89 phần trăm chơi với những người bạn mà họ biết và 54 phần trăm chơi với những người bạn chỉ chơi trực tuyến.)
→ B không đúng
Even more surprisingly, only 20 percent of those digital friends ever meet in person. (Thậm chí còn đáng ngạc nhiên hơn, chỉ có 20 phần trăm trong số những người bạn kỹ thuật số đó từng gặp nhau ngoài đời.)
→ C không đúng
In fact, 68 percent of teens received support during a challenging time in their lives via social media platforms. (Trên thực tế, 68 phần trăm thanh thiếu niên đã nhận được sự hỗ trợ trong thời gian khó khăn trong cuộc sống của họ thông qua các nền tảng mạng xã hội.)
→ D đúng
→ Chọn đáp án D
Question 39. What is the main idea of the passage?
A. Teenagers are making and keeping friends in a surprising way.
B. The difference in making new friends between girls and boys.
C. Social media connect friendship.
D. Social media affect friendship too much.
Ý chính của bài viết là gì?
A. Thanh thiếu niên đang kết bạn và giữ bạn theo một cách đáng ngạc nhiên.
B. Sự khác biệt trong việc kết bạn mới giữa con gái và con trai.
C. Mạng xã hội kết nối tình bạn.
D. Mạng xã hội ảnh hưởng quá nhiều đến tình bạn.
Tạm dịch:
Đoạn 1: Nhiều thiếu niên kết bạn online, nhưng ít gặp gỡ trực tiếp.
Đoạn 2: Thiếu niên chủ yếu dùng tin nhắn và mạng xã hội để duy trì tình bạn.
Đoạn 3: Con trai duy trì tình bạn qua chơi game, trong khi con gái thích nhắn tin.
Đoạn 4: Mạng xã hội giúp thiếu niên kết bạn và nhận hỗ trợ, nhưng cũng gây tác động tiêu cực.
Đoạn 5: Công nghệ làm cho mâu thuẫn và chia tay trong tình bạn trở nên công khai hơn.
Bài viết tập trung vào việc mô tả cách thiếu niên sử dụng công nghệ và mạng xã hội để kết bạn và duy trì tình bạn theo những cách bất ngờ và khác biệt so với các phương thức truyền thống nên A là đáp án đúng.
→ B sai vì chỉ là một phần nội dung (đoạn 3), không phải ý chính của toàn bài.
→ C sai vì mặc dù mạng xã hội là một yếu tố quan trọng, nhưng bài viết không chỉ tập trung vào mạng xã hội mà còn các hình thức công nghệ khác như chơi game, nhắn tin, v.v.
→ D sai vì tác động của mạng xã hội chỉ là một phần trong bài viết, và bài viết nhấn mạnh cả mặt tích cực và tiêu cực, không chỉ nói về “tác động quá nhiều”.
→ Chọn đáp án A
Question 40. What can be inferred from the passage?
A. Boys are more likely to meet new friends than girls.
B. The majority of teenage users agree that social media has negative consequences in their lives.
C. Thanks to social media, more than two thirds of teens are supported when they face with challenges in their lives.
D. Most teens are not easy to give others their usernames when making new friends.
Có thể suy ra điều gì từ đoạn văn?
A. Con trai có nhiều khả năng kết bạn mới hơn con gái.
B. Phần lớn người dùng tuổi teen đồng ý rằng mạng xã hội có những hậu quả tiêu cực trong cuộc sống của họ.
C. Nhờ mạng xã hội, hơn hai phần ba thanh thiếu niên được hỗ trợ khi họ đối mặt với những thách thức trong cuộc sống.
D. Hầu hết thanh thiếu niên không dễ dàng cung cấp tên người dùng của mình cho người khác khi kết bạn mới.
Tạm dịch:
While girls are more likely to text with their close friends, boys are meeting new friends (and maintaining friendships) in the gaming world-89 percent play with friends they know, and 54 percent play with online-only friends. (Trong khi các bé gái có nhiều khả năng nhắn tin với bạn thân của mình hơn, các bé trai lại gặp gỡ những người bạn mới (và duy trì tình bạn) trong thế giới trò chơi - 89 phần trăm chơi với những người bạn mà họ biết và 54 phần trăm chơi với những người bạn chỉ chơi trực tuyến.)
→ A sai
Despite the negative consequences, 21 percent of teenage users feel worse about their lives because of posts they see on social media - teens also have found support and connection through various platforms. (Mặc dù có những hậu quả tiêu cực, 21 phần trăm người dùng tuổi teen cảm thấy cuộc sống của họ tệ hơn vì những bài đăng mà họ thấy trên mạng xã hội - thanh thiếu niên cũng tìm thấy sự hỗ trợ và kết nối thông qua nhiều nền tảng khác nhau.)
→ B sai
When making new friends, social media has also become a major part of the teenage identity- 62 percent of teens are quick to share their social media usernames when connecting with a new friend (although 80 percent still consider their phone number the best method of contact). (Khi kết bạn mới, mạng xã hội cũng đã trở thành một phần chính trong bản sắc của thanh thiếu niên - 62 phần trăm thanh thiếu niên nhanh chóng chia sẻ tên người dùng mạng xã hội của mình khi kết nối với một người bạn mới (mặc dù 80 phần trăm vẫn coi số điện thoại của họ là phương pháp liên lạc tốt nhất).)
→ D sai
In fact, 68 percent of teens received support during a challenging time in their lives via social media platforms. (Trên thực tế, 68 phần trăm thanh thiếu niên đã nhận được sự hỗ trợ trong thời gian khó khăn trong cuộc sống của họ thông qua các nền tảng mạng xã hội.)
→ C đúng
→ Chọn đáp án C