Do you remember what you had for dinner two years ago today? Most of us won’t have a clue, but a small number of people, including a California woman named Jill Price, can remember such events in great detail. That’s because they all have a condition called highly superior autobiographical memory (HSAM).
The type of memory associated with HSAM may be called autobiographical memory or eidetic memory. People with this type of memory recall events, images, dates, even conversations, in extremely clear detail. And they’re able to access these memories easily. When researchers studied Jill Price, for instance, they asked her about events on specific days, and she almost always answered correctly. After several years of research, they asked if she remembered dates of her appointments with them. Without pausing, she listed all those dates correctly.
When you experience something, your brain stores it as a short-term memory. You probably remember what you wore yesterday, but that memory will fade quickly. If the experience was meaningful, it may be stored indefinitely as a long-term memory: many people, for example, will clearly remember where and when they married even if this happened years ago. In people with HSAM, short-term memories are processed in the normal way, but researchers have found that the accuracy and details of these actually improve over time instead of going away.
To date, only around 100 people worldwide have been diagnosed with HSAM, and research on it is growing as scientists hope to explore the ways our brain processes memory. This has the potential of helping people with damaged memory, such as people who have amnesia or have had a brain injury.
(Adapted from healthline.com)
|
Dịch bài:
Bạn có nhớ những gì bạn đã ăn vào bữa tối hai năm trước không? Hầu hết chúng ta sẽ không nhớ, nhưng một số ít người, trong đó có một phụ nữ ở California tên là Jill Price, có thể nhớ rất chi tiết những sự kiện như vậy. Đó là bởi vì tất cả họ đều có một tình trạng gọi là trí nhớ tự truyện siêu hạng (HSAM).
Kiểu trí nhớ như HSAM có thể được gọi là bộ nhớ tự truyện hoặc bộ nhớ siêu chi tiết. Những người có loại trí nhớ này có thể nhớ lại các sự kiện, hình ảnh, ngày tháng, thậm chí cả các cuộc hội thoại, cực kỳ chi tiết. Và họ có thể nhớ những ký ức này một cách dễ dàng. Chẳng hạn, khi các nhà nghiên cứu nghiên cứu về Jill Price, họ hỏi cô ấy về các sự kiện vào những ngày cụ thể và hầu như cô ấy luôn trả lời đúng. Sau vài năm nghiên cứu, họ hỏi liệu cô ấy có nhớ các buổi gặp mặt với họ không. Không chút chần chừ, cô ấy liệt kê tất cả những ngày đó một cách chính xác.
Khi bạn trải nghiệm điều gì đó, bộ não của bạn sẽ lưu trữ nó như một ký ức ngắn hạn. Bạn có thể nhớ những gì bạn đã mặc ngày hôm qua, nhưng ký ức đó sẽ nhanh chóng phai mờ dần đi. Nếu trải nghiệm đó có ý nghĩa, nó có thể được lưu trữ vô thời hạn như một ký ức dài hạn: chẳng hạn, nhiều người sẽ nhớ rõ họ đã kết hôn ở đâu và khi nào ngay cả khi điều này đã xảy ra nhiều năm trước. Ở những người mắc HSAM, ký ức ngắn hạn được xử lý theo cách bình thường, nhưng các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng độ chính xác và chi tiết của những ký ức này thực sự cải thiện theo thời gian thay vì biến mất.
Cho đến nay, chỉ có khoảng 100 người trên toàn thế giới được chẩn đoán mắc HSAM và nghiên cứu về bệnh này đang ngày càng phát triển khi các nhà khoa học hy vọng khám phá cách bộ não của chúng ta xử lý trí nhớ. Điều này có khả năng giúp ích cho những người bị tổn thương trí nhớ, chẳng hạn như những người bị mất trí nhớ hoặc bị chấn thương não.
|
Question 39: What is the passage mainly about?
A. Current scientific research on memory B. A rare condition related to human memory
C. Jill Price and her extraordinary memory D. Possible treatment for damaged memory
Giải thích: Đáp án B. A rare condition related to human memory
Đáp án A sai ở memory (bài đọc không nhắc chung chung đến memory)
Đáp án C sai do đây chỉ là title của đoạn 2 (không phải toàn bài)
Đáp án D sai ở treatment (NOT GIVEN)
=> Chọn B
Dịch đáp án:
A. Nghiên cứu khoa học hiện tại về trí nhớ
B. Một tình trạng hiếm gặp liên quan đến trí nhớ của con người
C. Jill Price và trí nhớ siêu phàm
D. Phương thức chữa trị khả quan cho trí nhớ bị tổn thương
Question 40: According to paragraphs 1 and 2, what do we learn about Jill Price?
A. She is the only woman in the world who has HSAM.
B. She can accurately remember every event in her life.
C. For many years, researchers studied her condition.
D. It was found that she is best at remembering dates.
Clue: When researchers studied Jill Price, for instance, they asked her about events on specific days, and she almost always answered correctly. After several years of research, they asked if she remembered dates of her appointments with them. Without pausing, she listed all those dates correctly. => Chọn C
Dịch clue: Khi các nhà nghiên cứu nghiên cứu về Jill Price, họ hỏi cô ấy về các sự kiện vào những ngày cụ thể và hầu như cô ấy luôn trả lời đúng. Sau vài năm nghiên cứu, họ hỏi liệu cô ấy có nhớ các buổi gặp mặt với họ không. Không chút chần chừ, cô ấy liệt kê tất cả những ngày đó một cách chính xác.
Dịch đáp án:
A. Cô ấy là người phụ nữ duy nhất trên thế giới có HSAM.
B. Cô ấy có thể nhớ chính xác mọi sự kiện trong cuộc đời mình.
C. Trong nhiều năm, các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu tình trạng của cô ấy.
D. Người ta thấy rằng cô ấy giỏi nhất trong việc nhớ ngày tháng.
Question 41: The word “indefinitely” in paragraph 3 is closest in meaning to __________.
A. slightly B. permanently C. temporarily D. roughly
Clue: If the experience was meaningful, it may be stored indefinitely as a long-term memory: many people, for example, will clearly remember where and when they married even if this happened years ago.
=> indefinitely ~ permanently (đáp án B) >< temporarily (adv): tạm thời (đáp án C)
Dịch clue: Nếu trải nghiệm đó có ý nghĩa, nó có thể được lưu trữ vô thời hạn như một ký ức dài hạn: chẳng hạn, nhiều người sẽ nhớ rõ họ đã kết hôn ở đâu và khi nào ngay cả khi điều này đã xảy ra nhiều năm trước.
Các đáp án khác không phù hợp
A. slightly (adv): nhỏ, mức nhẹ >< roughly (adv): mãnh liệt (đáp án D)
Question 42: The word “these” in paragraph 3 refers to ___________.
A. people B. memories C. researchers D. details
Clue: In people with HSAM, short-term memories are processed in the normal way, but researchers have found that the accuracy and details of these actually improve over time instead of going away.
=> these = memories => Chọn B
Dịch clue: Ở những người mắc HSAM, ký ức ngắn hạn được xử lý theo cách bình thường, nhưng các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng độ chính xác và chi tiết của những ký ức này thực sự cải thiện theo thời gian thay vì biến mất.
Question 43: Which of the following is NOT TRUE, according the passage?
A. Those who have eidetic memory can recall small details effortlessly.
B. People with HSAM process short-term memories like everyone else.
C. Only about 100 people around the world are known to have HSAM.
D. Scientists are using their knowledge about HSAM to treat amnesia.
Clue: To date, only around 100 people worldwide have been diagnosed with HSAM, and research on it is growing as scientists hope to explore the ways our brain processes memory. This has the potential of helping people with damaged memory, such as people who have amnesia or have had a brain injury.
=> Nghiên cứu về HSAM có tiềm năng trong việc chữa chứng hay quên KHÔNG phải đã được ứng dụng vào việc chữa chứng hay quên
=> Chọn D
Dịch clue: Khi các nhà nghiên cứu nghiên cứu về Jill Price, họ hỏi cô ấy về các sự kiện vào những ngày cụ thể và hầu như cô ấy luôn trả lời đúng. Sau vài năm nghiên cứu, họ hỏi liệu cô ấy có nhớ các buổi gặp mặt với họ không. Không chút chần chừ, cô ấy liệt kê tất cả những ngày đó một cách chính xác.
Dịch đáp án:
A. Những người có trí nhớ siêu chi tiết có thể nhớ lại những chi tiết nhỏ một cách dễ dàng.
B. Những người mắc HSAM xử lý các ký ức ngắn hạn giống như những người khác.
C. Chỉ có khoảng 100 người trên thế giới được biết là mắc hội chứng HSAM.
D. Các nhà khoa học đang sử dụng kiến thức của họ về HSAM để điều trị chứng mất trí nhớ.