- B. conservation: Kiểm tra từ vựng: supply (nguồn cung ứng), conservation (sự bảo tồn), destruction (sự phá hủy), construction (xây dựng).
Dịch: Tiết kiệm năng lượng giúp giảm hóa đơn nhiên liệu của bạn và giúp ích cho môi trường.
- C. cut down: Kiểm tra cụm động từ: cut in (chia phần, làm gián đoạn = interrupt), cut off (ngắt, cắt), cut down (chặt), cut up (cách ly, cô lập).
Dịch: Họ muốn chặt vài cây để nhường chỗ cho bãi đậu xe.