Question 7.
A. excitingly B. excited C. exciting D. excitement
Giải thích:
DỊCH BÀI:
|
FAMILY TIME SERVICES
At Family Time Services, we understand how challenging it can be to balance work, life, and family. That's why we've created a series of programs to make family life more exciting. Our services include activities such as a family dinner evening or an adventurous camping trip.
|
FAMILY TIME SERVICES
Tại Family Time Services, chúng tôi hiểu rằng việc cân bằng giữa công việc, cuộc sống và gia đình có thể khó khăn như thế nào. Đó là lý do chúng tôi đã tạo ra một loạt chương trình để làm cho cuộc sống gia đình trở nên thú vị hơn. Dịch vụ của chúng tôi bao gồm các hoạt động như bữa tối gia đình hoặc chuyến cắm trại đầy phiêu lưu.
|
One of our most popular features is the Family Together app described as a digital planner to help members schedule events and manage time more efficiently. You can also explore local activities for your family, ensuring you never miss out on the best options.
|
Một trong những tính năng phổ biến nhất của chúng tôi là ứng dụng Family Together, được mô tả như một công cụ lập kế hoạch kỹ thuật số giúp các thành viên lên kế hoạch cho sự kiện và quản lý thời gian hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể khám phá các hoạt động địa phương dành cho gia đình mình, đảm bảo rằng bạn không bao giờ bỏ lỡ những lựa chọn tốt nhất.
|
With Family Time Services, parents can make time with their children, building memories that will last a lifetime. Whether you're organizing weekly game nights or a big celebration, our services allow bonding and creating meaningful connections.
|
Với Family Time Services, các bậc cha mẹ có thể dành thời gian cho con cái, tạo ra những kỷ niệm sẽ tồn tại suốt đời. Cho dù bạn đang tổ chức những đêm trò chơi hàng tuần hay một lễ kỷ niệm lớn, dịch vụ của chúng tôi cho phép gắn kết và tạo ra những kết nối ý nghĩa.
|
Giải thích
Kiến thức về từ loại:
A. excitingly /ɪkˈsaɪtɪŋli/ (adv): một cách hào hứng
B. excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (adj): hào hứng
C. exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj): gây ra, đem đến sự thú vị, hào hứng
D. excitement /ɪkˈsaɪtmənt/ (n): sự phấn khích
- make something ADJ: làm cho cái gì đó sao
- Do vậy, ta cần một tính từ mang nghĩa ‘đem đến sự hào hứng’ nên ta chọn ‘exciting’.
Tạm dịch:
That's why we've created a series of programs to make family life more exciting. (Đó là lý do chúng tôi đã tạo ra một loạt chương trình để làm cho cuộc sống gia đình trở nên thú vị hơn.)
→ Chọn đáp án C
Question 8.
A. camping adventurous trip B. trip adventurous camping
C. adventurous camping trip D. adventurous trip camping
Giải thích
Trật tự từ:
- Ta có cụm danh từ ‘camping trip’ (chuyến đi cắm trại) nên tính từ ‘adventurous’ (phiêu lưu) cần đứng trước cụm danh từ này để bổ sung ý nghĩa.
Tạm dịch:
Our services include activities such as a family dinner evening or an adventurous camping trip. (Dịch vụ của chúng tôi bao gồm các hoạt động như bữa tối gia đình hoặc chuyến cắm trại đầy phiêu lưu.)
→ Chọn đáp án C
Question 9.
A. describing B. is described C. which describes D. described
Giải thích
Rút gọn mệnh đề quan hệ:
- Ta thấy câu đã có chủ ngữ chính và động từ chính. Do vậy, ta có thể sử dụng mệnh đề quan hệ hoặc rút gọn mệnh đề quan hệ.
- Để rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động, ta lược bỏ đại từ quan hệ và to be (nếu có), giữ nguyên quá khứ phân từ (V3/ed).
Tạm dịch:
One of our most popular features is the Family Together app described as a digital planner to help members schedule events and manage time more efficiently. (Một trong những tính năng phổ biến nhất của chúng tôi là ứng dụng Family Together, được mô tả như một công cụ lập kế hoạch kỹ thuật số giúp các thành viên lên kế hoạch cho sự kiện và quản lý thời gian hiệu quả hơn.)
→ Chọn đáp án D
Question 10.
A. for B. off C. on D. up
Giải thích
Kiến thức về giới từ:
- for somebody: dành cho ai
Tạm dịch:
You can also explore local activities for your family, ensuring you never miss out on the best options. (Bạn cũng có thể khám phá các hoạt động địa phương dành cho gia đình mình, đảm bảo rằng bạn không bao giờ bỏ lỡ những lựa chọn tốt nhất.)
→ Chọn đáp án A
Question 11.
A. send B. make C. do D. put
Giải thích
Idioms:
- make time: dành thời gian
Tạm dịch:
With Family Time Services, parents can make time with their children, building memories that will last a lifetime. (Với Family Time Services, các bậc cha mẹ có thể dành thời gian cho con cái, tạo ra những kỷ niệm sẽ tồn tại suốt đời.)
→ Chọn đáp án B
Question 12.
A. to bond B. bonding C. bond D. to bonding
Giải thích
Cấu trúc song song (Parallel structure):
- allow something: cho phép cái gì đó
- Ta thấy liên từ ‘and’ nên ta cần V-ing để song hành với ‘creating’.
Tạm dịch:
Whether you're organizing weekly game nights or a big celebration, our services allow bonding and creating meaningful connections. (Cho dù bạn đang tổ chức những đêm trò chơi hàng tuần hay một lễ kỷ niệm lớn, dịch vụ của chúng tôi cho phép gắn kết và tạo ra những kết nối ý nghĩA.)
→ Chọn đáp án B