(I) Some people strongly support integrating technology in classrooms, while others highlight the potential negative effects on students. (II) Parents and teachers often express concerns about increased screen time, reduced face-to-face interaction, (III) and various distractions associated with technology use. (IV)
Supporters of technology believe it brings enthusiasm, motivation, personalized educational experiences, and collaborative opportunities. Technology offers a plethora of resources for students, parents, and teachers. For instance, if a student struggles with math homework, platforms like Khan Academy provide useful sample problems and tutorials. Additionally, YouTube hosts many educational channels that make learning engaging. Google offers virtual reality field trips through its expeditions program, while websites like Quizlet help students review materials. Personalized learning experiences can also be found on sites like Classcraft, ensuring students have resources to support their coursework, both at home and school.
Technology enhances learning efficiency. Nowadays, attendance records, grades, and behavior referrals are often managed online, allowing for immediate sharing between students, teachers, and parents. Parent-teacher communication has become more streamlined through email. If a student misses a class, assignments are typically available on class websites or Google Classroom. By automating routine tasks, teachers can dedicate more time to developing course materials and providing individualized instruction.
In today's world, where technology is integral to nearly every aspect of life, students need digital literacy and technological fluency to succeed beyond school. Learning technology skills goes beyond just creating digital presentations or drafting emails; it fosters valuable soft skills such as communication, collaboration, problem-solving, and adaptability. These competencies are not only essential for college but are also highly sought after by employers, ensuring that students reap significant benefits as they enter the workforce.
(Adapted from https://www.classcraft.com)
Question 21. Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?
Technology is a hot topic these days in education
A. (I) B. (III) C. (IV) D. (II)
Giải thích:
DỊCH BÀI
|
Technology is a hot topic these days in education. Some people strongly support integrating technology in classrooms, while others highlight the potential negative effects on students. Parents and teachers often express concerns about increased screen time, reduced face-to-face interaction, and various distractions associated with technology use.
|
Ngày nay công nghệ là chủ đề hot trong giáo dục. Một số người ủng hộ mạnh mẽ việc tích hợp công nghệ vào lớp học, trong khi những người khác nhấn mạnh đến những tác động tiêu cực tiềm ẩn đối với học sinh. Phụ huynh và giáo viên thường bày tỏ mối quan ngại về việc tiếp xúc với màn hình quá lâu, giảm sự tương tác, gây ra xao nhãng liên quan đến việc sử dụng công nghệ.
|
Supporters of technology believe it brings enthusiasm, motivation, personalized educational experiences, and collaborative opportunities. Technology offers a plethora of resources for students, parents, and teachers. For instance, if a student struggles with math homework, platforms like Khan Academy provide useful sample problems and tutorials. Additionally, YouTube hosts many educational channels that make learning engaging. Google offers virtual reality field trips through its expeditions program, while websites like Quizlet help students review materials. Personalized learning experiences can also be found on sites like Classcraft, ensuring students have resources to support their coursework, both at home and school.
|
Những người ủng hộ công nghệ tin rằng nó mang lại động lực, trải nghiệm giáo dục được cá nhân hóa và cơ hội hợp tác. Công nghệ mang đến vô số tài nguyên cho học sinh, phụ huynh và giáo viên. Ví dụ, nếu một học sinh gặp khó khăn với bài tập về nhà môn toán, các nền tảng như Khan Academy cung cấp các bài toán mẫu và hướng dẫn hữu ích. Ngoài ra, YouTube có nhiều kênh giáo dục giúp việc học trở nên hấp dẫn. Google cung cấp các chuyến tham quan thực tế ảo thông qua chương trình thám hiểm của mình, trong khi các trang web như Quizlet giúp học sinh ôn tập tài liệu. Trải nghiệm học tập được cá nhân hóa cũng có thể được tìm thấy trên các trang web như Classcraft, đảm bảo học sinh có các tài nguyên để hỗ trợ cho khóa học của mình, cả ở nhà và ở trường.
|
Technology enhances learning efficiency. Nowadays, attendance records, grades, and behavior referrals are often managed online, allowing for immediate sharing between students, teachers, and parents. Parent-teacher communication has become more streamlined through email. If a student misses a class, assignments are typically available on class websites or Google Classroom. By automating routine tasks, teachers can dedicate more time to developing course materials and providing individualized instruction.
|
Công nghệ nâng cao hiệu quả học tập. Ngày nay, hồ sơ điểm danh, điểm số và các giới thiệu về cách cư xử thường được quản lý trực tuyến, cho phép chia sẻ ngay lập tức giữa học sinh, giáo viên và phụ huynh. Giao tiếp giữa phụ huynh và giáo viên đã trở nên nhanh hơn thông qua email. Nếu học sinh vắng lớp, bài tập thường có sẵn trên trang web lớp học hoặc Google Classroom. Bằng cách tự động hóa các nhiệm vụ, giáo viên có thể dành nhiều thời gian hơn để phát triển tài liệu khóa học và cung cấp hướng dẫn theo từng cá nhân.
|
In today's world, where technology is integral to nearly every aspect of life, students need digital literacy and technological fluency to succeed beyond school. Learning technology skills goes beyond just creating digital presentations or drafting emails; it fosters valuable soft skills such as communication, collaboration, problem-solving, and adaptability. These competencies are not only essential for college but are also highly sought after by employers, ensuring that students reap significant benefits as they enter the workforce.
|
Trong thế giới ngày nay, nơi công nghệ là một phần không thể thiếu trong hầu hết mọi khía cạnh của cuộc sống, học sinh cần có kiến thức về kỹ thuật số và sự thành thạo công nghệ để thành công sau khi ra trường. Học các kỹ năng công nghệ không chỉ đơn thuần là tạo các bài thuyết trình hoặc viết email, mà còn bồi dưỡng các kỹ năng mềm như giao tiếp, cộng tác, xử lý vấn đề và khả năng thích ứng. Những năng lực này không chỉ cần thiết ở đại học mà còn được các nhà tuyển dụng săn đón, đảm bảo rằng sinh viên sẽ gặt hái được những lợi ích đáng kể khi bước vào thị trường lao động.
|
Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 1?
“Công nghệ là chủ đề hot hiện nay trong giáo dục.”
A. (I)
B. (III)
C. (IV)
D. (II)
Thông tin: Câu ở trên phù hợp để làm câu giới thiệu chủ đề đoạn văn, từ chủ đề công nghệ và đi sâu vào khía cạnh công nghệ trong lớp học ở câu đứng sau.
Technology is a hot topic these days in education. (Công nghệ là chủ đề hot hiện nay trong giáo dục.)
→ Chọn đáp án A
Question 22. The phrase "highlight" in paragraph 1 could be best replaced by_______.
A. emphasize B. discuss C. simplify D. ignore
Từ "highlight" trong đoạn 1 có thể được thay thế bằng từ _______.
A. emphasize /ˈem.fə.saɪz/ (v): nhấn mạnh, làm nổi bật
B. discuss /dɪˈskʌs/ (v): thảo luận, tranh luận
C. simplify /ˈsɪm.plɪ.faɪ/ (v): đơn giản hóa
D. ignore /ɪɡˈnɔːr/ (v): phớt lờ
highlight /ˈhaɪ.laɪt/ (v): làm nổi bật, nêu bật = emphasize
→ Chọn đáp án A
Question 23. What does the word it in paragraph 2 refer to?
A. education B. a website C. a resource D. technology
Từ “it” ở đoạn 2 đề cập đến cái gì?
A. giáo dục
B. một trang web
C. một tài nguyên
D. công nghệ
Thông tin:
Supporters of technology believe it brings enthusiasm, motivation, personalized educational experiences, and collaborative opportunities. (Những người ủng hộ công nghệ tin rằng nó mang lại động lực, trải nghiệm giáo dục được cá nhân hóa và cơ hội hợp tác.)
→ Chọn đáp án D
Question 24. According to paragraph 2, which of the following is NOT mentioned as a resource provided by technology?
A. personalized learning experiences B. educational channels
C. virtual reality field trips D. in-person tutoring
Theo đoạn 2, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là nguồn lực do công nghệ cung cấp?
A. trải nghiệm học tập được cá nhân hóa
B. kênh giáo dục
C. chuyến đi thực tế ảo
D. gia sư trực tiếp
Thông tin:
+ Personalized learning experiences can also be found on sites like Classcraft, ensuring students have resources to support their coursework, both at home and school. (Trải nghiệm học tập được cá nhân hóa cũng có thể được tìm thấy trên các trang web như Classcraft, đảm bảo học sinh có các tài nguyên để hỗ trợ cho khóa học của mình, cả ở nhà và ở trường.)
→ A được đề cập
+ Additionally, YouTube hosts many educational channels that make learning engaging. (Ngoài ra, YouTube có nhiều kênh giáo dục giúp việc học trở nên hấp dẫn.)
→ B được đề cập
+ Google offers virtual reality field trips through its expeditions program, while websites like Quizlet help students review materials. (Google cung cấp các chuyến tham quan thực tế ảo thông qua chương trình thám hiểm của mình, trong khi các trang web như Quizlet giúp học sinh ôn tập tài liệu.)
→ C được đề cập
→ Chọn đáp án D
Question 25. Which of the following best summarizes paragraph 3?
A. Online tools are essential for efficient learning processes.
B. Teachers must adapt to using technology for lesson planning.
C. Technology eliminates the need for traditional classroom attendance.
D. Technology simplifies teachers' workloads and enhances communication.
Câu nào sau đây tóm tắt đoạn 3 đúng nhất?
A. Các công cụ trực tuyến rất cần thiết cho quá trình học tập hiệu quả.
B. Giáo viên phải thích nghi với việc sử dụng công nghệ để lập kế hoạch bài học.
C. Công nghệ giúp loại bỏ nhu cầu tham gia lớp học truyền thống.
D. Công nghệ giúp đơn giản hóa khối lượng công việc của giáo viên và tăng cường giao tiếp.
Thông tin: Đoạn văn nói về ảnh hưởng tích cực của công nghệ đến hiệu quả trong học tập.
Dựa vào 2 câu nêu luận điểm chính của đoạn:
+ Parent-teacher communication has become more streamlined through email. (Giao tiếp giữa phụ huynh và giáo viên đã trở nên nhanh hơn thông qua email.)
→ Công nghệ giúp nâng cao giao tiếp giáo viên - phụ huynh
+ By automating routine tasks, teachers can dedicate more time to developing course materials and providing individualized instruction. (Bằng cách tự động hóa các nhiệm vụ, giáo viên có thể dành nhiều thời gian hơn để phát triển tài liệu khóa học và cung cấp hướng dẫn theo từng cá nhân.)
→ Công nghệ giúp tự động hóa các công việc của giáo viên
→ Chọn đáp án D
Question 26.
The word essential in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to_______.
A. insignificant B. crucial C. important D. vital
Từ “essential” ở đoạn 4 TRÁI NGHĨA với_______.
A. insignificant /ˌɪn.sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/ (adj): không quan trọng, tầm thường
B. crucial /ˈkruː.ʃəl/ (adj): quan trọng, thiết yếu
C. important /ɪmˈpɔː.tənt/ (adj): quan trọng, trọng đại
D. vital /ˈvaɪ.təl/ (adj): quan trọng, sống còn
essential /ɪˈsen.ʃəl/ (adj): cần thiết, thiết yếu >< insignificant
→ Chọn đáp án A
Question 27. Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Digital literacy is essential for future career success.
B. All students benefit equally from technology in education.
C. Parents and teachers universally support technology in classrooms.
D. Technology will eventually replace traditional teaching methods.
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Kiến thức kỹ thuật số là điều cần thiết cho sự thành công trong sự nghiệp trong tương lai.
B. Tất cả học sinh đều được hưởng lợi như nhau từ công nghệ trong giáo dục.
C. Phụ huynh và giáo viên đều ủng hộ việc sử dụng công nghệ trong lớp học.
D. Công nghệ cuối cùng sẽ thay thế các phương pháp giảng dạy truyền thống.
Thông tin:
+ B: Không đề cập → Loại B
+ Parents and teachers often express concerns about increased screen time, reduced face-to-face interaction, and various distractions associated with technology use. (Phụ huynh và giáo viên thường bày tỏ mối quan ngại về việc tăng thời gian sử dụng màn hình, giảm tương tác trực tiếp, và nhiều sự xao nhãng khác liên quan đến việc sử dụng công nghệ.)
→ C sai
+ Nowadays, attendance records, grades, and behavior referrals are often managed online, allowing for immediate sharing between students, teachers, and parents. (Ngày nay, hồ sơ điểm danh, điểm số và các giới thiệu về cư xử thường được quản lý trực tuyến, cho phép chia sẻ ngay lập tức giữa học sinh, giáo viên và phụ huynh.)
→ D sai
+ In today's world, where technology is integral to nearly every aspect of life, students need digital literacy and technological fluency to succeed beyond school. (Trong thế giới ngày nay, nơi công nghệ là một phần không thể thiếu trong hầu hết mọi khía cạnh của cuộc sống, học sinh cần có kiến thức về kỹ thuật số và sự thành thạo công nghệ để thành công sau khi ra trường.)
→ A đúng
→ Chọn đáp án A
Question 28. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?
A. Teachers can reduce their workload by automating tasks, allowing them to focus more on course content and individualized teaching.
B. Teachers can only automate tasks without gaining more time for other important activities.
C. By automating tasks, teachers no longer need to focus on course materials or individualized instruction.
D. Automating routine tasks is a waste of time for teachers and does not contribute to improving course materials.
Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân ở đoạn 3 một cách tốt nhất?
A. Giáo viên có thể giảm khối lượng công việc bằng cách tự động hóa các nhiệm vụ, cho phép họ tập trung nhiều hơn vào nội dung khóa học và giảng dạy.
B. Giáo viên chỉ có thể tự động hóa các nhiệm vụ mà không có thêm thời gian cho các hoạt động quan trọng khác.
C. Bằng cách tự động hóa các nhiệm vụ, giáo viên không cần phải tập trung vào tài liệu khóa học hay giảng dạy nữa.
D. Việc tự động hóa các nhiệm vụ hằng ngày là lãng phí thời gian của giáo viên và không góp phần cải thiện tài liệu khóa học.
Thông tin:
By automating routine tasks, teachers can dedicate more time to developing course materials and providing individualized instruction. (Bằng cách tự động hóa các nhiệm vụ, giáo viên có thể dành nhiều thời gian hơn để phát triển tài liệu khóa học và cung cấp hướng dẫn cho từng cá nhân.)
→ Chọn đáp án A
Question 29. Which of the following can be inferred from the passage?
A. Students' reliance on technology may hinder their interpersonal skills.
B. Technology will continue to dominate educational practices.
C. Education systems must evolve to incorporate more technology.
D. All teachers are trained to use technology effectively in the classroom.
Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Sự phụ thuộc vào công nghệ của học sinh có thể cản trở kỹ năng giao tiếp của họ.
B. Công nghệ sẽ tiếp tục thống trị các hoạt động giáo dục.
C. Hệ thống giáo dục phải phát triển để tích hợp nhiều công nghệ hơn.
D. Tất cả giáo viên đều được đào tạo để sử dụng công nghệ hiệu quả trong lớp học.
Thông tin:
Parents and teachers often express concerns about increased screen time, reduced face-to-face interaction, and various distractions associated with technology use. (Phụ huynh và giáo viên thường bày tỏ mối quan ngại về việc tiếp xúc với màn hình quá lâu, giảm sự tương tác, gây ra sự xao nhãng khác liên quan đến việc sử dụng công nghệ.)
→ Chọn đáp án A
Question 30. Which of the following best summarizes the passage?
A. The integration of technology in classrooms is controversial but almost all people believe that it is ultimately beneficial for students.
B. As technology evolves, students must adapt to new tools to remain competitive in their careers.
C. While technology provides benefits in education, concerns about its effects on students persist.
D. Technology offers valuable resources and skills that enhance the educational experience and prepare students for future success.
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất toàn đoạn văn này?
A. Việc tích hợp công nghệ vào lớp học vẫn còn gây tranh cãi nhưng hầu hết mọi người đều tin rằng nó sẽ mang lại lợi ích cho học sinh.
B. Khi công nghệ phát triển, sinh viên phải thích nghi với các công cụ mới để duy trì khả năng cạnh tranh trong sự nghiệp.
C. Trong khi công nghệ mang lại lợi ích trong giáo dục, vẫn còn nhiều lo ngại về tác động của nó đối với học sinh.
D. Công nghệ cung cấp các nguồn lực và kỹ năng có giá trị giúp nâng cao trải nghiệm giáo dục và chuẩn bị hành trình cho học sinh trong tương lai.
Thông tin: Toàn đoạn văn đề cập đến cả những lợi ích của công nghệ (ví dụ: enhanced learning, digital literacy, personalized resources) và những lo ngại (ví dụ: increased screen time, reduced face-to-face interaction, distractions).
→ Chọn đáp án C