- D. save: Kiểm tra từ vựng: shortage (thiếu)
Dịch: Nếu con người tiết kiệm năng lượng thì sẽ không thiếu điện.
- A. look for: Kiểm tra Phrasal vebr: look for (tìm kiếm), take care of (chăm sóc), put on (mang vào), turn off (tắt).
Dịch: “Tao không tìm thấy cái ví, Tom ơi”. – “Đừng có lo quá, tao sẽ tìm nó giúp mày.”