- D. routine: Kiểm tra từ vựng, phải dịch: chore (việc vặt), frequency (tần số, sự thường xuyên), action (hoạt động), routine (thói quen hằng ngày)
Dịch: Hãy tập thể dục trở thành một phần thói quen hàng ngày của bạn.
- C. because of: Kiểm tra từ nối:
- In spite of / Despite + cụm danh từ: mặc dù
- Instead of + danh từ / V-ing: thay vì
- Because of + cụm danh từ: bởi vì
- Provided that + mệnh đề: miễn là
Theo đề, “torrential rain” là cụm danh từ.
Dịch: Trò chơi đã bị hủy vì mưa xối xả.