- D. satisfaction: Kiểm tra nghĩa của các từ: confidence (sự tự tin), relaxation (sự thư giản), convenience (sự tiện nghi), satisfaction (sự hài lòng).
Dịch: Mike rất tốt bụng. Anh ấy cảm thấy hài lòng khi giúp đỡ mọi người.
- C. stopped treating: Cấu trúc:
(Đã đến lúc phải làm gì đó rồi...): được sử dụng khi muốn diễn đạt một điều gì đó đáng lẽ ra đã phải làm hay hoàn thành rồi. Hoặc muốn đề cập đến một việc làm gì đó đã chậm trễ ở mức độ nhẹ.
Ví dụ: It's high time you went to bed. You'll have to get up early tomorrow. (Đã đến lúc con phải đi ngủ rồi đấy. Nhớ là ngày mai con cần phải dậy sớm.
Động từ theo sau Stop:
- Stop + V-ing: ngừng lại một việc gì đó.
- Stop + to V: ngừng lại để làm việc gì đó.
Dịch: Đã đến lúc chúng ta ngừng đối xử với anh ấy như một đứa trẻ.