Nomophobia, short for "no-mobile-phone phobia," is a modern phenomenon that affects many people in today's digital age.
What is nomophobia? It is the irrational fear of being without one's mobile phone or being unable to use it. This condition can cause anxiety and distress, and it highlights the profound impact mobile devices have on our lives. The fear losing or being separated from one's phone is a growing concern. Some common situations that trigger nomophobia include misplacing one's phone, running out of battery, or losing network signal. The fear intensifies when people imagine not having their phones to contact friends and family, access the internet, or use GPS for navigation.
Who easily suffers from nomophobia? Nomophobia is not limited to any age group and can affect individuals of all backgrounds. It often becomes evident when people experience panic or anxiety when they forget their phones at home or are unable to use them temporarily. Symptoms may include restlessness, rapid heartbeat, sweating, and a sense of insecurity.
The roots of nomophobia lie in the convenience and connectedness that mobile phones provide. These devices have become integral to our daily lives, serving as not just communication tools but also cameras, entertainment hubs, personal organizers, and more. This dependence on mobile phones can lead to a feeling of vulnerability when separated from them.
Question 27. Which of the following is not mentioned as nomophobia?
A. The irrational fear of being unable to operate a mobile phone.
B. The irrational fear of not being with a mobile phone.
C. The irrational fear of being unable to afford a mobile phone.
D. The irrational fear of losing or being separated from one's phone.
Giải thích:
DỊCH BÀI
|
Nomophobia, short for "no-mobile-phone phobia," is a modern phenomenon that affects many people in today's digital age.
|
Nomophobia, viết tắt của "no-mobile-phone phobia", là một hiện tượng ảnh hưởng đến nhiều người trong thời đại kỹ thuật số ngày nay.
|
What is nomophobia? It is the irrational fear of being without one's mobile phone or being unable to use it. This condition can cause anxiety and distress, and it highlights the profound impact mobile devices have on our lives. The fear losing or being separated from one's phone is a growing concern. Some common situations that trigger nomophobia include misplacing one's phone, running out of battery, or losing network signal. The fear intensifies when people imagine not having their phones to contact friends and family, access the internet, or use GPS for navigation.
|
Nomophobia là gì? Đó là nỗi sợ vô lý khi không có điện thoại di động bên mình hoặc không thể sử dụng điện thoại. Tình trạng này có thể gây ra lo lắng và đau khổ, đồng thời làm nổi bật tác động sâu sắc của các thiết bị di động đến cuộc sống của chúng ta. Nỗi sợ mất hoặc xa điện thoại đang ngày càng trở nên đáng lo ngại. Một số tình huống phổ biến gây ra chứng nomophobia bao gồm làm mất điện thoại, hết pin hoặc mất tín hiệu mạng. Nỗi sợ hãi tăng lên khi mọi người tưởng tượng không có điện thoại để liên lạc với bạn bè và gia đình, truy cập internet hoặc sử dụng GPS để định vị.
|
Who easily suffers from nomophobia? Nomophobia is not limited to any age group and can affect individuals of all backgrounds. It often becomes evident when people experience panic or anxiety when they forget their phones at home or are unable to use them temporarily. Symptoms may include restlessness, rapid heartbeat, sweating, and a sense of insecurity.
|
Ai dễ mắc chứng nomophobia? Nomophobia không giới hạn ở bất kỳ nhóm tuổi nào và có thể ảnh hưởng đến những người thuộc mọi hoàn cảnh. Nó thường trở nên rõ ràng khi mọi người hoảng sợ hoặc lo lắng khi họ quên điện thoại ở nhà hoặc tạm thời không thể sử dụng điện thoại. Các triệu chứng có thể bao gồm bồn chồn, nhịp tim nhanh, đổ mồ hôi và cảm giác bất an.
|
The roots of nomophobia lie in the convenience and connectedness that mobile phones provide. These devices have become integral to our daily lives, serving as not just communication tools but also cameras, entertainment hubs, personal organizers, and more. This dependence on mobile phones can lead to a feeling of vulnerability when separated from them.
|
Nguồn gốc của chứng nomophobia nằm ở sự tiện lợi và kết nối mà điện thoại di động mang lại. Những thiết bị này đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là máy ảnh, trung tâm giải trí, công cụ sắp xếp cá nhân, v.v. Sự phụ thuộc vào điện thoại di động này có thể dẫn đến cảm giác dễ bị tổn thương khi xa rời chúng.
|
Câu nào sau đây không được nhắc đến là chứng sợ nomophobia?
A. Nỗi sợ vô lý khi không thể sử dụng điện thoại di động.
B. Nỗi sợ vô lý khi không có điện thoại di động bên mình.
C. Nỗi sợ vô lý khi không đủ khả năng mua điện thoại di động.
D. Nỗi sợ vô lý khi bị mất hoặc bị tách khỏi điện thoại
Thông tin:
It is the irrational fear of being without one's mobile phone or being unable to use it. This condition can cause anxiety and distress, and it highlights the profound impact mobile devices have on our lives. The fear losing or being separated from one's phone is a growing concern. (Đó là nỗi sợ vô lý khi không có điện thoại di động bên mình hoặc không thể sử dụng điện thoại. Tình trạng này có thể gây ra lo lắng và đau khổ, và nó làm nổi bật tác động sâu sắc của các thiết bị di động lên cuộc sống của chúng ta. Nỗi sợ mất hoặc bị tách khỏi điện thoại ngày càng trở nên đáng lo ngại.)
→ A, B, D có đề cập
→ C không đề cập
→ Chọn đáp án C
Question 28. The word “anxiety” is OPPOSITE in paragraph 2 in meaning to _____.
A. meaninglessness B. fearlessness C. uselessness D. carelessness
Từ anxiety ở đoạn 2 TRÁI NGHĨA với _____.
A. meaninglessness /ˈmiː.nɪŋ.ləs.nəs/ (n): vô nghĩa
B. fearlessness /ˈfɪə.ləs.nəs/ (n): tính can cảm, không sợ hãi
C. uselessness /ˈjuːs.ləs.nəs/ (n): sự vô dụng, vô ích
D. carelessness /ˈkeə.ləs.nəs/ (n): sự bất cẩn, thiếu thận trọng
- anxiety /æŋˈzaɪ.ə.ti/ (n): nỗi lo lắng, bất an >< fearlessness
Thông tin:
This condition can cause anxiety and distress, and it highlights the profound impact mobile devices have on our lives. (Tình trạng này có thể gây ra lo lắng và đau khổ, đồng thời làm nổi bật tác động sâu sắc của các thiết bị di động đến cuộc sống của chúng ta.)
→ Chọn đáp án B
Question 29. The pronoun “it” in paragraph 2 refers to ______.
A. the irrational fear B. distress C. the mobile phone D. the digital age
Đại từ “it” ở đoạn 2 đề cập đến ______.
A. nỗi sợ vô lý
B. sự đau khổ
C. điện thoại di động
D. thời đại kỹ thuật số
Từ ‘it’ ám chỉ ‘irrational fear’.
Thông tin:
It is the irrational fear of being without one's mobile phone or being unable to use it. This condition can cause anxiety and distress, and it highlights the profound impact mobile devices have on our lives. (Đó là nỗi sợ vô lý khi không có điện thoại di động hoặc không thể sử dụng điện thoại. Tình trạng này có thể gây ra lo lắng và đau khổ, và nó làm nổi bật tác động sâu sắc của các thiết bị di động lên cuộc sống của chúng ta.)
→ Chọn đáp án A
Question 30. The word “vulnerability” in paragraph 4 is CLOSEST in meaning to ______.
A. depression B. weaknesses C. sickness D. loss
Từ “vulnerability” trong đoạn 4 ĐỒNG NGHĨA với ______.
A. depression /dɪˈpreʃ.ən/ (n): sự chán nản, phiền muộn
B. weakness /ˈwiːk.nəs/ (n): tình trạng yếu đuối, yếu ớt
C. sickness /ˈsɪk.nəs/ (n): sự ốm, bệnh
D. loss /lɒs/ (n): sự mất mát, thất bại
- vulnerability /ˌvʌl.nər.əˈbɪl.ə.ti/ (n): tính dễ bị tổn thương, bị làm hại = weakness
Thông tin:
This dependence on mobile phones can lead to a feeling of vulnerability when separated from them. (Sự phụ thuộc vào điện thoại di động này có thể dẫn đến cảm giác dễ bị tổn thương khi xa rời chúng.)
→ Chọn đáp án B
Question 31. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?
Nomophobia is not limited to any age group and can affect individuals of all backgrounds.
A. Hardly anyone remains unaffected by nomophobia.
B. Naturally, everyone is easily immune to nomophobia.
C. Only some people can avoid nomophobia while others easily get stuck in it.
D. Nomophobia affects everyone in the world, but some people can easily get over it.
Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 3 một cách hay nhất?
Nomophobia không giới hạn ở bất kỳ nhóm tuổi nào và có thể ảnh hưởng đến những cá nhân thuộc mọi hoàn cảnh.
A. Hầu như không ai không bị ảnh hưởng bởi chứng sợ nomophobia. (A đúng với câu gốc.)
B. Đương nhiên, mọi người đều dễ dàng miễn nhiễm với chứng sợ nomophobia. (B sai vì đoạn văn không đề cập ‘khả năng miễn nhiễm’.)
C. Chỉ một số người có thể tránh được chứng sợ nomophobia trong khi những người khác dễ dàng mắc phải nó. (C sai vì câu này không có ý nói rằng một số người được miễn trừ hoặc có khả năng chống lại, mà nói rằng nó có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai.)
D. Hội chứng Nomophobia ảnh hưởng đến mọi người trên thế giới, nhưng một số người có thể dễ dàng vượt qua nó. (D sai vì câu gốc không đề cập đến việc một số người dễ dàng khắc phục tình trạng này.)
Thông tin:
Nomophobia is not limited to any age group and can affect individuals of all backgrounds. (Nomophobia không giới hạn ở bất kỳ nhóm tuổi nào và có thể ảnh hưởng đến những cá nhân thuộc mọi hoàn cảnh.)
→ Chọn đáp án A
Question 32. Which of the following is TRUE according to paragraph 2?
A. People in today's cyberworld shouldn’t bring along a mobile phone to avoid nomophobia.
B. People feel more scared when imagining not having their phones to contact friends and family.
C. People do not use their phones to contact others, access the internet, or use GPS for navigation.
D. Nomophobia is so dangerous that people should stop using mobile phones to avoid it.
Theo đoạn 2, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Mọi người trong thế giới mạng ngày nay không nên mang theo điện thoại di động để tránh chứng sợ điện thoại.
B. Mọi người cảm thấy sợ hãi hơn khi tưởng tượng đến cảnh không còn điện thoại để liên lạc với bạn bè và gia đình.
C. Mọi người không sử dụng điện thoại để liên lạc với người khác, truy cập Internet hoặc sử dụng GPS để định hướng.
D. Hội chứng Nomophobia nguy hiểm đến mức mọi người nên ngừng sử dụng điện thoại di động để tránh nó.
Thông tin:
+ A, D không được đề cập
+ The fear intensifies when people imagine not having their phones to contact friends and family, access the internet, or use GPS for navigation. (Nỗi sợ hãi càng tăng lên khi mọi người tưởng tượng đến cảnh không có điện thoại để liên lạc với bạn bè và gia đình, truy cập Internet hoặc sử dụng GPS để định vị.)
→ B đúng với thông tin được đề cập.
→ C sai vì đoạn văn này đề cập rõ ràng rằng điện thoại được sử dụng có mục đích, đó là lý do tại sao việc xa rời chúng lại gây ra nỗi sợ hãi.
→ Chọn đáp án B
Question 33. In which paragraph does the writer mention the people who get nomophobia easily?
A. Paragraph 3 B. Paragraph 1 C. Paragraph 4 D. Paragraph 2
Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến những người dễ mắc chứng sợ thiết bị điện tử?
A. Đoạn 3
B. Đoạn 1
C. Đoạn 4
D. Đoạn 2
Tác giả đề cập đến những người dễ mắc chứng sợ thiết bị điện tử ở đoạn 3.
Thông tin:
Who easily suffers from nomophobia? Nomophobia is not limited to any age group and can affect individuals of all backgrounds. It often becomes evident when people experience panic or anxiety when they forget their phones at home or are unable to use them temporarily. Symptoms may include restlessness, rapid heartbeat, sweating, and a sense of insecurity. (Ai dễ mắc chứng sợ nomophobia? Nomophobia không giới hạn ở bất kỳ nhóm tuổi nào và có thể ảnh hưởng đến những cá nhân ở mọi hoàn cảnh. Nó thường trở nên rõ ràng khi mọi người cảm thấy hoảng loạn hoặc lo lắng khi họ quên điện thoại ở nhà hoặc không thể sử dụng chúng tạm thời. Các triệu chứng có thể bao gồm bồn chồn, nhịp tim nhanh, đổ mồ hôi và cảm giác bất an.)
→ Chọn đáp án A
Question 34. In which paragraph does the writer mention the fear of being without mobile phones?
A. Paragraph 2 B. Paragraph 4 C. Paragraph 3 D. Paragraph 1
Ở đoạn văn nào tác giả đề cập đến nỗi sợ hãi khi không có điện thoại di động?
A. Đoạn 2
B. Đoạn 4
C. Đoạn 3
D. Đoạn 1
Tác giả đề cập đến nỗi sợ hãi khi không có điện thoại di động ở đoạn 2.
Thông tin:
What is nomophobia? It is the irrational fear of being without one's mobile phone or being unable to use it. This condition can cause anxiety and distress, and it highlights the profound impact mobile devices have on our lives. The fear losing or being separated from one's phone is a growing concern. (Nomophobia là gì? Đó là nỗi sợ vô lý khi không có điện thoại di động hoặc không thể sử dụng điện thoại. Tình trạng này có thể gây ra lo lắng và đau khổ, đồng thời làm nổi bật tác động sâu sắc của các thiết bị di động lên cuộc sống của chúng ta. Nỗi sợ mất hoặc xa điện thoại đang ngày càng trở nên đáng lo ngại.)
→ Chọn đáp án A