Question 12. The word "distress" in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to______
A. relief B. anxiety C. confusion D. sadness
Giải thích:
DỊCH BÀI
Nomophobia, short for "no-mobile-phone phobia," is a modern phenomenon that affects many people in today's digital age.
|
Nomophobia, viết tắt của "nỗi sợ không có điện thoại di động", là một hiện tượng hiện đại ảnh hưởng đến nhiều người trong thời đại kỹ thuật số ngày nay.
|
What is nomophobia? It is the irrational fear of being without one's mobile phone or being unable to use it. This condition can cause anxiety and distress, and it highlights the profound impact mobile devices have on our lives. The fear of losing or being separated from one's phone is a growing concern. Some common situations that trigger nomophobia include misplacing one's phone, running out of battery, or losing network signal. The fear intensifies when people imagine not having their phones to contact friends and family, access the internet, or use GPS for navigation.
|
Nomophobia là gì? Đây là nỗi sợ vô lý về việc không có điện thoại di động hoặc không thể sử dụng nó. Tình trạng này có thể gây ra lo âu và căng thẳng, đồng thời làm nổi bật tác động sâu sắc mà các thiết bị di động có đối với cuộc sống của chúng ta. Nỗi sợ mất đi hoặc bị tách khỏi điện thoại của mình đang ngày càng trở thành một mối lo ngại. Một số tình huống thường gặp gây ra nomophobia bao gồm làm mất điện thoại, hết pin hoặc mất sóng mạng. Nỗi sợ càng tăng lên khi mọi người tưởng tượng rằng họ không có điện thoại để liên lạc với bạn bè và gia đình, truy cập internet, hoặc sử dụng GPS để điều hướng.
|
Who easily suffers from nomophobia? Nomophobia is not limited to any age group and can affect individuals of all backgrounds. It often becomes evident when people experience panic or anxiety when they forget their phones at home or are unable to use them temporarily. Symptoms may include restlessness, rapid heartbeat, sweating, and a sense of insecurity.
|
Ai dễ mắc phải nomophobia? Nomophobia không giới hạn ở bất kỳ độ tuổi nào và có thể ảnh hưởng đến những người thuộc mọi lai lịch. Nó thường trở nên rõ rệt khi mọi người cảm thấy hoảng loạn hoặc lo âu khi quên điện thoại ở nhà hoặc không thể sử dụng chúng trong một thời gian ngắn. Các triệu chứng có thể bao gồm cảm giác bồn chồn, tim đập nhanh, đổ mồ hôi và cảm giác thiếu an toàn.
|
The roots of nomophobia lie in the convenience and connectedness that mobile phones provide. These devices have become integral to our daily lives, serving as not just communication tools but also cameras, entertainment hubs, personal organizers, and more. This dependence on mobile phones can lead to a feeling of vulnerability when separated from them.
|
Nguyên nhân của nomophobia xuất phát từ sự tiện lợi và tính kết nối mà điện thoại di động mang lại. Những thiết bị này đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, không chỉ là công cụ liên lạc mà còn là máy ảnh, trung tâm giải trí, người tổ chức cá nhân và nhiều hơn thế. Sự phụ thuộc vào điện thoại di động có thể dẫn đến cảm giác dễ bị tổn thương khi phải tách rời khỏi chúng.
|
Từ ‘distress’ ở đoạn 2 TRÁI NGHĨA với từ ______.
A. relief /rɪˈliːf/ (n): sự nhẹ nhõm
B. anxiety /æŋˈzaɪəti/ (n): sự lo lắng
C. confusion /kənˈfjuːʒən/ (n): sự bối rối
D. sadness /ˈsædnɪs/ (n0: sự buồn bã
- distress /dɪˈstrɛs/ (n): sự căng thẳng >< relief (n)
Thông tin:
This condition can cause anxiety and distress, and it highlights the profound impact mobile devices have on our lives. (Tình trạng này có thể gây ra lo âu và căng thẳng, đồng thời làm nổi bật tác động sâu sắc mà các thiết bị di động có đối với cuộc sống của chúng ta.)
→ Chọn đáp án A
Question 13. Which of the following is NOT considered a common trigger of nomophobia?
A. Misplacing one's phone
B. Running out of battery
C. Losing network signal
D. Forgetting to update phone applications
Điều nào sau đây KHÔNG được xem là một yếu tố gây ra nomophobia?
A. Làm mất điện thoại
B. Hết pin
C. Mất sóng mạng
D. Quên cập nhật ứng dụng trên điện thoại
Thông tin:
Some common situations that trigger nomophobia include misplacing one's phone, running out of battery, or losing network signal. (Một số tình huống thường gặp gây ra nomophobia bao gồm làm mất điện thoại, hết pin hoặc mất sóng mạng.)
→ Đáp án A, B, C được nhắc tới.
→ Chọn đáp án D
Question 14. The pronoun "them" in paragraph 3 refers to_______
A. people B. mobile phones C. symptoms D. triggers
Từ ‘them’ ở đoạn 3 đề cập đến ______.
A. mọi người
B. những điện thoại di động
C. những triệu chứng
D. những yếu tố gây ra phản ứng
Thông tin:
If often becomes evident when people experience panic or anxiety when they forget their phones at home or are unable to use them temporarily. (Nó thường trở nên rõ rệt khi mọi người cảm thấy hoảng loạn hoặc lo âu khi quên điện thoại ở nhà hoặc không thể sử dụng chúng trong một thời gian ngắn.)
→ Chọn đáp án B
Question 15. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?
A. Nomophobia is an issue that can affect anyone regardless of their background.
B. Only younger individuals are prone to experiencing nomophobia.
C. People who suffer from nomophobia tend to be from specific social groups.
D. Nomophobia affects people in similar ways regardless of age.
Câu hỏi nào dưới đây diễn đạt lại tốt nhất cho câu được gạch chân trong đoạn 3?
A. Nomophobia là một vấn đề có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai bất kể lai lịch của họ. → Diễn đạt đúng và đầy đủ ý nghĩa câu gốc.
B. Chỉ những người trẻ tuổi mới dễ gặp phải nomophobia. → Sai chỗ ‘only’ vì tất cả mọi người đều có thể mắc phải nomophobia.
C. Những người mắc phải nomophobia thường thuộc về các nhóm xã hội cụ thể. → Sai vì tất cả mọi người đều có thể mắc phải nomophobia.
D. Nomophobia ảnh hưởng đến mọi người theo cách tương tự bất kể độ tuổi. → Sai vì câu gốc không đề cập đến việc ảnh hưởng đến mọi người theo cách tương tự nhau.
Thông tin:
Nomophobia is not limited to any age group and can affect individuals of all backgrounds. (Nomophobia không giới hạn ở bất kỳ độ tuổi nào và có thể ảnh hưởng đến những người thuộc mọi lai lịch.)
→ Chọn đáp án A
Question 16. The word "integral" in paragraph 4 is CLOSEST in meaning to_______
A. fundamental B. temporary C. irrelevant D. unnecessary
Từ ‘integral’ ở đoạn 4 ĐỒNG NGHĨA với từ ______.
A. fundamental /ˌfʌndəˈmɛntl/ (adj): cơ bản, thiết yếu
B. temporary /ˈtɛmpərəri/ (adj): tạm thời
C. irrelevant /ɪˈrɛləvənt/ (adj): không liên quan
D. unnecessary /ʌnˈnɛsəsəri/ (adj): không cần thiết
- integral /ˈɪntɪɡrəl/ (adj): quan trọng, thiết yếu = fundamental (adj)
Thông tin:
These devices have become integral to our daily lives, serving as not just communication tools but also cameras, entertainment hubs, personal organizers, and more. (Những thiết bị này đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, không chỉ là công cụ liên lạc mà còn là máy ảnh, trung tâm giải trí, người tổ chức cá nhân và nhiều hơn thế.)
→ Chọn đáp án A
Question 17. In which paragraph does the author describe the symptoms of nomophobia?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Tác giả mô tả các triệu chứng của nomophobia trong đoạn văn nào?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Tác giả mô tả các triệu chứng của nomophobia trong đoạn 3.
Thông tin:
Symptoms may include restlessness, rapid heartbeat, sweating, and a sense of insecurity. (Các triệu chứng có thể bao gồm cảm giác bồn chồn, tim đập nhanh, đổ mồ hôi và cảm giác thiếu an toàn.)
→ Chọn đáp án C
Question 18. According to the passage, which of the following is TRUE?
A. Nomophobia is a recent condition caused by mobile phone overuse.
B. The symptoms of nomophobia include improved focus and attention.
C. Everyone experiences the same level of anxiety related to nomophobia.
D. Nomophobia is only present in high-tech, urban societies.
Điều nào sau đây là ĐÚNG theo bài đọc?
A. Nomophobia là một tình trạng gần đây do việc sử dụng điện thoại di động quá mức gây ra.
B. Các triệu chứng của nomophobia bao gồm sự cải thiện khả năng tập trung và chú ý.
C. Mọi người đều trải qua mức độ lo âu giống nhau liên quan đến nomophobia.
D. Nomophobia chỉ xuất hiện ở các xã hội đô thị hiện đại, công nghệ cao.
Thông tin:
+ Symptoms may include restlessness, rapid heartbeat, sweating, and a sense of insecurity. (Các triệu chứng có thể bao gồm cảm giác bồn chồn, tim đập nhanh, đổ mồ hôi và cảm giác thiếu an toàn.)
→ B sai về logic nghĩa.
+ Nomophobia is not limited to any age group and can affect individuals of all backgrounds. It often becomes evident when people experience panic or anxiety when they forget their phones at home or are unable to use them temporarily. (Nomophobia không giới hạn ở bất kỳ độ tuổi nào và có thể ảnh hưởng đến những người thuộc mọi lai lịch. Nó thường trở nên rõ rệt khi mọi người cảm thấy hoảng loạn hoặc lo âu khi quên điện thoại ở nhà hoặc không thể sử dụng chúng trong một thời gian ngắn.)
→ C sai vì bài đọc đề cập đến việc mọi người có thể cảm thấy lo âu liên quan đến nomophobia nhưng không đề cập đến việc mọi người trải qua mức độ lo âu giống nhau.
+ Nomophobia, short for "no-mobile-phone phobia," is a modern phenomenon that affects many people in today's digital age. (Nomophobia, viết tắt của "nỗi sợ không có điện thoại di động", là một hiện tượng hiện đại ảnh hưởng đến nhiều người trong thời đại kỹ thuật số ngày nay.)
→ D sai vì bài đọc đề cập hiện tượng nomophobia ảnh hưởng đến nhiều người trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, không đề cập đến việc nó chỉ xuất hiện ở các xã hội đô thị hiện đại, công nghệ cao.
+ What is nomophobia? It is the irrational fear of being without one's mobile phone or being unable to use it. (Nomophobia là gì? Đây là nỗi sợ vô lý về việc không có điện thoại di động hoặc không thể sử dụng nó.)
→ A đúng.
→ Chọn đáp án A
Question 19. In which paragraph does the author discuss the daily roles of mobile phones in people's lives?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Tác giả bàn về vai trò hàng ngày của điện thoại di động trong cuộc sống của con người trong đoạn văn nào?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Tác giả bàn về vai trò hàng ngày của điện thoại di động trong cuộc sống của con người trong đoạn 4.
Thông tin:
These devices have become integral to our daily lives, serving as not just communication tools but also cameras, entertainment hubs, personal organizers, and more. (Những thiết bị này đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, không chỉ là công cụ liên lạc mà còn là máy ảnh, trung tâm giải trí, người tổ chức cá nhân và nhiều hơn thế.)
→ Chọn đáp án D