Obviously, regular exercise can help you improve your strength, stay in good shape, and prevent dangerous diseases. But did you know that aside from its physical effects, staying active can also offer you a wide range of mental benefits?
When faced with mental or emotional challenges in life, exercise can help you build resilience and cope in a healthy way, instead of resorting to alcohol, drugs, or other negative behaviours that only worsen your symptoms. It also releases endorphins, powerful chemicals in your brain that energize your spirits and make you feel good. In addition, physical activity can also serve as a distraction, allowing you to find some quiet time to break the cycle of negative thoughts that feed mental health problems like depression.
Even if you are feeling just fine and not suffering from mental health issues, regular exercise can still give you another advantage: a sharper, more active brain. This is because the same endorphins that make you feel better also help you concentrate and feel mentally sharp for tasks at hand. Exercise also stimulates the growth of new brain cells and helps prevent age-related memory decline.
And of course, leading an active lifestyle will significantly boost your self-confidence. Regular activity is an investment in your mind, body, and soul. And when it becomes a habit, it can develop your sense of self-worth and make you feel strong and powerful. You’ll feel better about your appearance, and by meeting exercise goals, you’ll also feel a sense of achievement and success.
(Adapted from helpguide.org)
|
Rõ ràng, tập thể dục thường xuyên có thể giúp bạn tăng cường sức bền, giữ dáng và ngăn ngừa các bệnh nguy hiểm. Nhưng bạn có biết rằng ngoài những tác động về mặt thể chất, việc duy trì hoạt động cũng có thể mang lại cho bạn nhiều lợi ích về tinh thần?
Khi đối mặt với những thách thức về tinh thần hoặc cảm xúc trong cuộc sống, tập thể dục có thể giúp bạn xây dựng khả năng phục hồi và đối phó một cách lành mạnh, thay vì dùng đến rượu, ma túy hoặc các hành vi tiêu cực khác chỉ làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bạn. Nó cũng giải phóng endorphin, hóa chất mạnh mẽ trong não giúp tiếp thêm năng lượng cho tinh thần của bạn và khiến bạn cảm thấy dễ chịu. Ngoài ra, hoạt động thể chất cũng có thể giúp bạn phân tâm, cho phép bạn tìm được khoảng thời gian yên tĩnh để phá vỡ chu kỳ suy nghĩ tiêu cực vốn nuôi dưỡng các vấn đề về sức khỏe tâm thần như trầm cảm.
Ngay cả khi bạn cảm thấy ổn và không mắc các vấn đề về sức khỏe tâm thần, thì việc tập thể dục thường xuyên vẫn có thể mang lại cho bạn một lợi thế khác: bộ não sắc bén hơn, năng động hơn. Điều này là do cùng một loại endorphin khiến bạn cảm thấy tốt hơn cũng giúp bạn tập trung và cảm thấy tinh thần minh mẫn cho các nhiệm vụ sắp tới. Tập thể dục cũng kích thích sự phát triển của các tế bào não mới và giúp ngăn ngừa sự suy giảm trí nhớ do tuổi tác.
Và tất nhiên, một lối sống năng động sẽ giúp bạn tăng cường sự tự tin một cách đáng kể. Hoạt động thường xuyên là một sự đầu tư vào tâm trí, cơ thể và tâm hồn của bạn. Và khi nó trở thành một thói quen, nó có thể phát triển ý thức về giá trị bản thân của bạn và khiến bạn cảm thấy mạnh mẽ và quyền lực. Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn về ngoại hình của mình và bằng cách đạt được các mục tiêu tập thể dục, bạn cũng sẽ cảm thấy đạt được thành tích và thành công.
|
Question 31: What is the passage mainly about?
A. Fighting mental illnesses with the help of exercises
B. Why physical activity sharpens your brain
C. The positive mental effects of exercising
D. How to become more confident while exercising
Chọn đáp án C – Kiến thức: Câu hỏi tiêu đề
Giải thích: Đoạn văn chủ yếu nói về điều gì?
A. Chống lại các bệnh tâm thần với sự trợ giúp của các bài tập
B. Tại sao hoạt động thể chất làm sắc nét bộ não của bạn
C. Những tác động tinh thần tích cực của việc tập thể dục
D. Làm thế nào để trở nên tự tin hơn khi tập thể dục
Thông tin: Cả đoạn văn tác giả đang nói đến những tác dụng tích cực về mặt tinh thần của việc tập thể dục.
Question 32: According to paragraph 2, endorphins are chemicals that ___________.
A. help you become more resilient when you exercise
B. is released when you face emotional challenges
C. boost your spirits to help you exercise more
D. make you feel better and more energized
Chọn đáp án D – Kiến thức: Kĩ năng tìm và đọc thông tin
Giải thích: Theo đoạn 2, endorphin là chất hóa học ___________.
A. giúp bạn dẻo dai hơn khi tập thể dục
B. được giải phóng khi bạn đối mặt với những thử thách về cảm xúc
C. thúc đẩy tinh thần của bạn để giúp bạn tập thể dục nhiều hơn
D. làm cho bạn cảm thấy tốt hơn và tràn đầy năng lượng hơn
Question 33: The word “feed” in paragraph 2 is closest in meaning to __________.
A. assist B. intensify C. motivate D. provide
Chọn đáp án B – Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích: Từ “feed” trong đoạn 2 đồng nghĩa với ___________.
A. assist (v): giúp đỡ, hỗ trợ
+ to assist somebody in/ with something, to assist somebody in doing something: giúp đỡ, trợ lí, cộng sự
+ to assist at/ in something: có mặt tại hoặc tham dự cái gì
B. intensify (v): làm tăng cao, tăng cường; làm mãnh liệt, dữ dội; làm sâu sắc thêm; (nhiếp ảnh) làm nổi thêm
C. motivate (v): thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy
+ highly motivated: tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt
D. provide (v): cung cấp; đưa ra hoặc đề nghị (một câu trả lời, một ví dụ, một cơ hội…); quy định
+ to provide somebody with something; to provide something for somebody: cung cấp, cung ứng
Feed ~ intensify
Thông tin: In addition, physical activity can also serve as a distraction, allowing you to find some quiet time to break the cycle of negative thoughts that feed mental health problems like depression.
Dịch: Ngoài ra, hoạt động thể chất cũng có thể giúp bạn phân tâm, cho phép bạn tìm được khoảng thời gian yên tĩnh để phá vỡ chu kỳ suy nghĩ tiêu cực vốn nuôi dưỡng các vấn đề về sức khỏe tâm thần như trầm cảm.
Question 34: Which of the following is TRUE, according to the passage?
A. Alcohol or drugs reduce mental issues but also cause health problems.
B. Endorphins boost both your emotions and your ability to stay focused.
C. People who do not exercise will lose their memories as they grow old.
D. The more exercise goals you meet, the more success you will achieve.
Chọn đáp án B – Kiến thức: Kĩ năng đọc và tìm thông tin
Giải thích: Điều nào sau đây là ĐÚNG, theo đoạn văn?
A. Rượu hoặc ma túy làm giảm các vấn đề về tinh thần nhưng cũng gây ra các vấn đề về sức khỏe.
B. Endorphin thúc đẩy cả cảm xúc và khả năng tập trung của bạn.
C. Những người không tập thể dục sẽ bị mất trí nhớ khi về già.
D. Bạn càng đáp ứng được nhiều mục tiêu tập luyện, bạn càng đạt được nhiều thành công.
Thông tin: This is because the same endorphins that make you feel better also help you concentrate and feel mentally sharp for tasks at hand.
Dịch: Điều này là do cùng một loại endorphin khiến bạn cảm thấy tốt hơn cũng giúp bạn tập trung và cảm thấy tinh thần minh mẫn cho các nhiệm vụ sắp tới.
Question 35: The word “it” in paragraph 4 refers to ___________.
A. lifestyle B. activity C. investment D. soul
Chọn đáp án B – Kiến thức: Kĩ năng đọc quy chiếu
Giải thích: Từ “it” trong đoạn 4 đề cập đến ___________.
A. lifestyle (n): lối sống, phong cách sống
B. activity (n): sự tích cực, sự hoạt động, phạm vi hoạt động, hoạt động
C. investment (n): sự đầu tư, vốn đầu tư; (quân sự) sự bao vây, sự phong toả
D. soul (n): linh hồn; tâm hồn, tâm trí; vĩ nhân
It -> activity
Thông tin: Regular activity is an investment in your mind, body, and soul. And when it becomes a habit, it can develop your sense of self-worth and make you feel strong and powerful.
Dịch: Hoạt động thường xuyên là một sự đầu tư vào tâm trí, cơ thể và tâm hồn của bạn. Và khi nó trở thành một thói quen, nó có thể phát triển ý thức về giá trị bản thân của bạn và khiến bạn cảm thấy mạnh mẽ và quyền lực.