Question 22.
A. many B. every C. some D. much
Giải thích:
DỊCH BÀI:
|
Practical Tips to Reduce Waste at Home
|
Mẹo thực tế để giảm rác thải tại nhà
|
Making small changes at home can make a big difference. Here are some effective actions you can take:
|
Việc thực hiện những thay đổi nhỏ tại nhà có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Sau đây là một số hành động hiệu quả mà bạn có thể thực hiện:
|
- Use reusable items instead of disposable ones to reduce much waste produced each year.
|
- Sử dụng các vật dụng tái sử dụng thay vì các vật dụng dùng một lần để giảm nhiều lượng rác thải ra mỗi năm.
|
- Save water by fixing leaks and installing water-efficient fixtures. This action helps cut down on the consumption of valuable resources and reduces your water bill.
|
- Tiết kiệm nước bằng cách sửa chữa rò rỉ và lắp đặt các thiết bị tiết kiệm nước. Hành động này giúp cắt giảm lượng tiêu thụ các nguồn tài nguyên có giá trị và giảm hóa đơn tiền nước của bạn.
|
- Sort your recyclables like plastic, metal, and paper. Proper sorting makes recycling easier and helps prevent waste.
|
- Phân loại các vật liệu tái chế như nhựa, kim loại và giấy. Phân loại đúng cách giúp tái chế dễ dàng hơn và giúp ngăn ngừa rác thải.
|
- Instead of using plastic bags, choose a reusable bag that lasts longer and is eco-friendly.
|
- Thay vì sử dụng túi nhựa, hãy chọn loại túi tái sử dụng có độ bền lâu hơn và thân thiện với môi trường.
|
- Buy local products with minimal packaging. Supporting local goods reduces the need for long-distance transport, which lowers emissions and benefits the environment.
|
- Mua các sản phẩm địa phương với bao bì tối giản. Ủng hộ hàng hóa địa phương giúp giảm nhu cầu vận chuyển đường dài, giúp giảm lượng khí thải và có lợi cho môi trường.
|
- Compost food scraps if possible, as this process transforms organic waste into fertile soil, useful for plants and gardens.
|
- Nếu có thể, hãy ủ phân thức ăn thừa vì quá trình này biến chất thải hữu cơ thành đất màu mỡ, hữu ích cho cây trồng và vườn.
|
Lượng từ:
A. many + N (số nhiều): nhiều
B. every + N (số ít): mọi, mỗi
C. some + N (số nhiều/không đếm được): một số
D. much + N (không đếm được): nhiều
Tạm dịch: Use reusable items instead of disposable ones to reduce much waste produced each year. (Sử dụng các vật dụng tái sử dụng thay vì các vật dụng dùng một lần để giảm nhiều lượng rác thải ra mỗi năm.)
→ Chọn đáp án D
Question 23.
A. run out of B. hold back C. cut down on D. put up with
Kiến thức cụm động từ (Phrasal verbs):
- run out of something: cạn kiệt cái gì
- hold back somebody/something: kiềm chế ai/cái gì
- cut down on something: cắt giảm cái gì
- put up with somebody/something: chịu đựng ai/cái gì
Tạm dịch: This action helps cut down on the consumption of valuable resources and reduces your water bill. (Hành động này giúp cắt giảm lượng tiêu thụ các nguồn tài nguyên có giá trị và giảm hóa đơn tiền nước của bạn.)
→ Chọn đáp án C
Question 24.
A. recycling B. collection C. storage D. conservation
Kiến thức từ vựng:
- recycling /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/ (n): sự tái chế
- collection /kəˈlek.ʃən/ (n): bộ sưu tập
- storage /ˈstɔː.rɪdʒ/ (n): sự lưu trữ
- conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ (n): sự bảo tồn
Tạm dịch: Proper sorting makes recycling easier and helps prevent waste. (Phân loại đúng cách giúp tái chế dễ dàng hơn và giúp ngăn ngừa rác thải.)
→ Chọn đáp án A
Question 25.
A. Although B. However C. Even if D. Instead of
A. Mặc dù
B. Tuy nhiên
C. Ngay cả khi
D. Thay vì
Tạm dịch: Instead of using plastic bags, choose a reusable bag that lasts longer and is eco-friendly. (Thay vì sử dụng túi nhựa, hãy chọn loại túi tái sử dụng có độ bền lâu hơn và thân thiện với môi trường.)
→ Chọn đáp án D
Question 26.
A. travel B. transport C. development D. connection
Kiến thức từ vựng:
- travel /ˈtræv.əl/ (n): sự đi lại, du lịch
- transport /ˈtræn.spɔːt/ (n): sự vận chuyển
- development /dɪˈvel.əp.mənt/ (n): sự phát triển
- connection /kəˈnek.ʃən/ (n): sự kết nối
Tạm dịch: Supporting local goods reduces the need for long-distance transport, which lowers emissions and benefits the environment. (Việc ủng hộ hàng hóa địa phương giúp giảm nhu cầu vận chuyển đường dài, giúp giảm lượng khí thải và có lợi cho môi trường.)
→ Chọn đáp án B
Question 27.
A. various B. abundant C. healthy D. fertile
Kiến thức từ vựng:
- various /ˈveə.ri.əs/ (adj): đa dạng
- abundant /əˈbʌn.dənt/ (adj): dồi dào
- healthy /ˈhel.θi/ (adj): lành mạnh
- fertile /ˈfɜː.taɪl/ (adj): màu mỡ
Tạm dịch: Compost food scraps if possible, as this process transforms organic waste into fertile soil, useful for plants and gardens. (Nếu có thể, hãy ủ phân thức ăn thừa vì quá trình này biến chất thải hữu cơ thành đất màu mỡ, hữu ích cho cây trồng và vườn.)
→ Chọn đáp án D