Question 1.
A. another B. other C. others D. the others
Giải thích:
DỊCH BÀI
|
Prioritize Your Well-Being!
Make self-care a daily habit for a healthier and happier life.
|
Ưu tiên sức khỏe của bạn!
Hãy biến việc chăm sóc bản thân thành một thói quen hằng ngày để có một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.
|
Key Insights
Many individuals spend most of their time taking care of others but forget about their own well-being. This can lead to burnout and stress. Remember, for the sake of your own well-being, taking care of yourself is not selfish but essential for maintaining overall balance in life.
|
Những điều quan trọng
Nhiều người dành phần lớn thời gian để chăm sóc người khác nhưng lại quên đi sức khỏe của chính mình. Điều này có thể dẫn đến kiệt sức và căng thẳng. Hãy nhớ rằng, vì lợi ích của chính mình, chăm sóc bản thân không phải là ích kỷ mà là điều cần thiết để duy trì sự cân bằng tổng thể trong cuộc sống.
|
Practical Tips
- Dedicate time to activities that boost up your mind and body, such as yoga or meditation.
- Focus on building positive routines like getting enough sleep and maintaining good nutrition. These can enhance emotional resilience.
|
Mẹo thực tế
- Dành thời gian cho các hoạt động giúp tăng cường tinh thần và thể chất, chẳng hạn như yoga hoặc thiền.
- Tập trung xây dựng thói quen tích cực như ngủ đủ giấc và duy trì chế độ dinh dưỡng tốt. Những điều này có thể tăng cường khả năng phục hồi cảm xúc.
|
- In case of feeling overwhelmed, talk to a professional to prioritize your mental health.
- Track your habits to see measurable progress.
- Use self-care journals and online resources to stay consistent.
|
- Trong trường hợp cảm thấy quá tải, hãy nói chuyện với chuyên gia để ưu tiên sức khỏe tinh thần của bạn.
- Theo dõi thói quen của bạn để thấy được tiến bộ rõ rệt.
- Sử dụng nhật ký chăm sóc bản thân và các nguồn hỗ trợ trực tuyến để duy trì sự nhất quán.
|
Giải thích
A. another + N đếm được số ít: cái/người khác
B. other + N đếm được số nhiều/không đếm được: những cái/người khác
C. others: những cái/người khác
D. the others: những cái/người còn lại trong một nhóm
- Ta thấy sau vị trí trống không có danh từ và dựa vào nghĩa, ta chọn ‘others’.
Tạm dịch:
Many individuals spend most of their time taking care of others but forget about their own well-being. (Nhiều người dành phần lớn thời gian để chăm sóc người khác nhưng lại quên đi sức khỏe của chính mình.)
→ Chọn đáp án C
Question 2.
A. take after B. break down C. get through D. boost up
Giải thích
Kiến thức về cụm động từ (Phrasal verbs):
A. take after: giống (ai đó trong gia đình)
B. break down: hỏng, suy sụp
C. get through: vượt qua
D. boost up: thúc đẩy, nâng cao
Tạm dịch:
Dedicate time to activities that boost up your mind and body, such as yoga or meditation. (Dành thời gian cho các hoạt động giúp tăng cường tinh thần và thể chất, chẳng hạn như yoga hoặc thiền.)
→ Chọn đáp án D
Question 3.
A. confidence B. resilience C. organisation D. disorder
Giải thích
Kiến thức về từ vựng:
A. confidence /ˈkɒnfɪdəns/ (n): sự tự tin
B. resilience /rɪˈzɪliəns/ (n): khả năng phục hồi, sự kiên cường
C. organisation /ɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ (n): tổ chức
D. disorder /dɪsˈɔːdə(r)/ (n): sự rối loạn, lộn xộn
Tạm dịch:
Focus on building positive routines like getting enough sleep and maintaining good nutrition. These can enhance emotional resilience. (Tập trung xây dựng thói quen tích cực như ngủ đủ giấc và duy trì chế độ dinh dưỡng tốt. Những điều này có thể tăng cường khả năng phục hồi cảm xúc.)
→ Chọn đáp án B
Question 4.
A. In case of B. By virtue of C. In need of D. With a view to
Giải thích
Kiến thức về cụm giới từ:
A. In case of: trong trường hợp
B. By virtue of: nhờ vào, bởi vì
C. In need of: đang cần
D. With a view to: với mục đích
Tạm dịch:
In case of feeling overwhelmed, talk to a professional to prioritize your mental health. (Trong trường hợp cảm thấy quá tải, hãy nói chuyện với chuyên gia để ưu tiên sức khỏe tinh thần của bạn.)
→ Chọn đáp án A
Question 5.
A. breakthrough B. evolution C. recovery D. progress
Giải thích
Kiến thức về từ vựng:
A. breakthrough /ˈbreɪkθruː/ (n): bước đột phá
B. evolution /evəˈluːʃn/ (n): sự tiến hóa, sự phát triển
C. recovery /rɪˈkʌvəri/ (n): sự phục hồi
D. progress /ˈprəʊɡres/ (n): sự tiến bộ
Tạm dịch:
Track your habits to see measurable progress. (Theo dõi thói quen của bạn để thấy được tiến bộ rõ rệt.)
→ Chọn đáp án D
Question 6.
A. blogs B. transactions C. commercials D. resources
Giải thích
Kiến thức về từ vựng:
A. blog /blɒɡ/ (n): blog, nhật ký trực tuyến
B. transaction /trænˈzækʃn/ (n): giao dịch
C. commercial /kəˈmɜːʃl/ (n): quảng cáo (trên TV, radio, internet)
D. resource /rɪˈsɔːs/, /ˈriːsɔːs/ (n): tài nguyên, nguồn hỗ trợ
Tạm dịch:
Use self-care journals and online resources to stay consistent. (Sử dụng nhật ký chăm sóc bản thân và các nguồn hỗ trợ trực tuyến để duy trì sự nhất quán.)
→ Chọn đáp án D