A
Kiến thức về ngữ pháp
- burst into tears: òa khóc, bật khóc
Cấu trúc:
+ S + be + so + adj + that + mệnh đề: quá... đến nỗi mà...
® So + adj + be + N + that + a clause (đảo ngữ)
+ S + V + such + (a/an) + adj + N + that + a clause: quá... đến nỗi mà
= Cụm danh từ + V+ such + that + a clause
® Such + be + N + that + a clause (đảo ngữ)
Do đó:
He was so angry that he burst into tears.
® So angry was he that he burst into tears. (đảo ngữ)
® His anger was so great that he burst into tears. (chuyển từ tính từ sang dạng danh từ)
® His anger was such that he burst into tears. (such = so great)
® Such was his anger that he burst into tears. (đảo ngữ)
B. sai cấu trúc đảo ngữ của "so"
C. sai vì sau "so" là tính từ (anger ® angry)
D. sai cấu trúc đảo ngữ của “such"
Dịch nghĩa: Cơn tức giận của anh ta quá lớn đến nỗi mà anh ta đã bật khóc.