Question 1: The little children watched the performance in amazement.
A. wide-eyed B. cross-eyed C. eagle-eyed D. hawk-eyed
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 8)
A
Kiến thức về từ vựng
amazement /əˈmeɪzmənt/ (n): sự ngạc nhiên
A. wide-eyed (adj): mắt tròn xoe, ngây thơ
Cụm từ: wide-eyed amazement đôi mắt đầy ngạc nhiên
B. cross-eyed (adj): lác mắt
C. eagle-eyed (adj): tinh mắt
D. hawk-eyed (adj): mắt sắc
Dịch nghĩa: Đứa bé xem màn trình diễn với đôi mắt đầy ngạc nhiên.